Mượn lời con hổ trong vườn bách thú Thế Lữ diễn tả nỗi sầu của một lớp trí thức trẻ yêu nước trong bài thơ Nhớ rừng. Dưới đây là bài viết về Phân tích bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ chọn lọc hay nhất.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Phân tích bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ chọn lọc hay nhất:
1.1 Mở bài:
Giới thiệu về tác giả Thế Lữ và Bài thơ Nhớ rừng
Nêu nội dung khái quát về bài thơ
1.2 Thân bài:
Đoạn 1 và Đoạn 4: tâm trạng khi con hổ bị nhốt
Đoạn 1
– Hoàn cảnh con hổ bị nhốt trong cũi sắt
– Tâm trạng phẫn uất âm thầm nhưng dữ dội
– “Ta nằm dài” – cách xưng hô của vị chúa tể đang ngao ngán cuộc đời cứ chầm chậm trôi, với bất lực
– “Khinh lũ người kia”: coi thường những kẻ (là Gấu, báo) tầm thường vô tư trong cuộc sống tù túng
⇒ Từ ngữ, giọng thơ diễn tả tâm trạng uất ức, ngao ngán
⇒ Tâm trạng giống tâm trạng của người dân mất nước sống cảnh đời tối tăm.
Đoạn 4
– Cảnh tượng sửa sang vẫn không thay đổi vẫn giả dối
⇒ là thực tại của xã hội bấy giờ, thái độ của người dân đối với bối cảnh đó
(Đoạn 2+3): Con hổ nhớ về chốn giang sơn
Đoạn 2
– Cảnh “bóng cả cây già” đầy hùng vĩ
– Tiếng “gió gào ngàn” và “giọng nguồn hét núi” ⇒ chốn hoang dã được diễn tả với đại ngàn hùng vĩ, bí ẩn thiêng liêng
– Bước chân đường hoàng, đầy sức sống
⇒ Vẻ lẫm liệt của con hổ là của vị chúa sơn lâm
Đoạn 3
– “Nào đâu … ánh trăng tan” ⇒ Khung cảnh khi con hổ dưới ánh trăng lãng mạn
– “Đâu những ngày …ta đổi mới” ⇒ cơn mưa cùng hình ảnh con hổ ngắm giang sơn đổi mới.
– “Đâu những bình minh…tưng bừng” ⇒ chan hòa âm thanh và ánh sáng trong giấc ngủ của vị chúa sơn lâm.
– Con hổ trở thành chúa tể muôn loài đợi màn đêm buông xuống
⇒ Bức tranh tứ bình đẹp với vẻ hoang vắng uy nghi, hoành tráng
(Đoạn 5): khao khát tự do
– Sử dụng hàng loạt câu cảm thán biểu lộ khát vọng tự do trong bất lực
⇒ Đây là nỗi tâm sự của người dân Việt Nam trong cảnh nước mất nhà tan
1.3 Kết bài:
Khẳng định lại giá trị của bài thơ góp tiếng nói vào phong trào Thơ Mới.
2. Phân tích bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ chọn lọc hay nhất:
Thế Lữ (1907-1989), tên thật là Nguyễn Thứ Lễ, là một nhà tác giả đa tài trong nền văn học Việt Nam. Ông không chỉ là một nhà thơ, nhà văn, mà còn là một nhà viết kịch và đạo diễn nổi tiếng. Trong vai trò Chủ tịch Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, Thế Lữ đã để lại dấu ấn sâu đậm trên nhiều lĩnh vực nghệ thuật. Ông được vinh danh là một trong những nhà thơ tiên phong của phong trào “Thơ mới” (1932-1941) với tác phẩm thơ nổi bật như “Mấy vần thơ” thể hiện một “hồn thơ rộng mở” đầy cảm hứng lãng mạn và say mê.
Bài thơ “Nhớ rừng”, được viết vào năm 1934 và xuất bản trong tập “Mấy vần thơ” năm 1935 là một tác phẩm tiêu biểu của Thế Lữ. Bằng cách mượn lời của một con hổ bị nhốt trong vườn thú, tác giả đã thể hiện nỗi uất ức, căm hờn và khao khát tự do mãnh liệt của một sinh vật bị giam cầm.
Con hổ trong bài thơ gặm nhấm sự căm hờn và uất ức ngày qua ngày. Những cảm xúc căm hờn này không thể nào tan biến, khiến con hổ chỉ còn biết nằm dài bất lực trong đau khổ. Nó trở thành trò cười, bị nhục mạ bởi những người xung quanh. Đặc biệt, việc con hổ phải chịu đựng sự hạ thấp vị thế của mình, sống chung với bầy gấu và báo chuồng bên cạnh.
Trong bối cảnh lịch sử của năm 1934, khi đất nước Việt Nam còn đang chìm trong tình trạng nô lệ và tăm tối, nỗi nhục nhã và căm hờn của con hổ chính là một hình ảnh tượng trưng cho bi kịch của nhân dân đang phải chịu đựng.
Mặc dù con hổ đang bị giam cầm, nhưng nó vẫn sống mãi trong “tình thương nỗi nhớ” về những ngày tháng tự do trước đây. Nó nhớ về những lúc tung hoành giữa cánh rừng, về cảnh sơn lâm với những cây già bóng cả và những âm thanh hùng tráng của rừng núi. Các từ ngữ như “nhớ”, “với”, cùng với cách ngắt nhịp cân xứng, đã làm nổi bật nỗi nhớ tiếc và cảm xúc sâu sắc của con hổ. Từ việc nhớ về những khúc nhạc dữ dội của rừng núi đến những bước chân uy nghi, con hổ thể hiện nỗi nhớ một quá khứ oanh liệt và mạnh mẽ của mình.
Các vần thơ trong bài đặc tả nỗi nhớ này bằng những động từ mạnh mẽ như “gào”, “hét” và “thét”, tái hiện hình ảnh về một thế giới hùng vĩ và đầy quyền lực. Con hổ với những cặp mắt thần, bước chân dõng dạc và cơ thể uy quyền, đã từng làm cho mọi vật xung quanh phải im lặng khi nó quắc mắt. Nỗi nhớ của con hổ được miêu tả một cách chân thực và sinh động, từ những đêm sáng trăng cho đến những ngày mưa, từ những buổi bình minh đến những buổi chiều rực rỡ.
Đoạn thơ nổi bật nhất trong “Nhớ rừng” có lẽ chính là đoạn thơ 10 câu này:
“Nào đâu những đêm vùng bên bờ suối,
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan.’
Đâu những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn
Ta lặng ngắm giang san ta đổi mới
Đâu những bình minh cây xanh nắng gội,
Tiếng chim ca giấc ngủ ta tưng bừng?
Đâu những chiều lênh láng máu sau rừng
Ta đợi chết mảnh mặt trời gay gắt
Để ta chiếm lấy riêng phần bí mật
– Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?”
Tất cả đã thể hiện sâu sắc nỗi nhớ và sự tiếc nuối của con hổ. Trong đoạn này, con hổ hồi tưởng lại những khoảnh khắc tuyệt vời của quá khứ và không thể không cảm thấy đau đớn khi so sánh với hiện tại. Từ những đêm huyền bí bên bờ suối, những ngày mưa rừng, đến những buổi bình minh rực rỡ và những chiều đầy máu, nỗi nhớ của con hổ trở nên mãnh liệt và đau đớn.
Cuối cùng, con hổ phải đối mặt với thực tại đau đớn của việc bị giam cầm trong cũi sắt và không thể không thốt lên tiếng thở dài của sự thất vọng. Nỗi uất hận và cay đắng được thể hiện rõ qua câu hỏi tu từ: “Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?” Đoạn kết của bài thơ gửi gắm một thông điệp thiết tha về tình yêu quê hương và khát vọng tự do.
“Nhớ rừng” là một tác phẩm tuyệt vời của Thế Lữ nổi bật với hình tượng tráng lệ và lối diễn tả đa dạng. Bài thơ không chỉ thể hiện nỗi đau của con hổ mà còn phản ánh nỗi khát vọng tự do và lòng yêu nước sâu sắc. Sự kết hợp giữa nhạc điệu phong phú và hình ảnh mạnh mẽ đã tạo nên một tác phẩm thơ ca đậm chất Thơ mới, khiến người đọc không thể không bị cuốn hút và mê say.
3. Phân tích bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ ngắn gọn nhất:
“Nhớ Rừng” của Thế Lữ là một tác phẩm nổi bật, đặc trưng cho phong cách Thơ mới, phản ánh sự tinh tế và tự do trong cách thể hiện của phong trào này. Qua đó cũng bày tỏ tình cảm yêu nước sâu sắc và bình thản của tác giả.
Bài thơ được xây dựng trên một cấu trúc độc đáo: dùng lời của con hổ bị giam cầm trong lồng sắt của vườn thú để hồi tưởng về những kỷ niệm của rừng xanh và thời kỳ oanh liệt. Điều này thể hiện một sự khao khát mãnh liệt về những hình ảnh hùng vĩ của thiên nhiên, tự do và sức mạnh tự nhiên của bản thân, cùng với mong mỏi sự giải phóng. Dù là lời của một con hổ, nhưng tác giả vẫn giữ được sự nhân văn trong đó để nhấn mạnh rằng đây không chỉ là lời của một con vật mà còn là sự phản ánh những tâm trạng và khát vọng của con người.
Hai câu đầu tiên của bài thơ mở ra hình ảnh và tâm trạng của con hổ:
“Nắm trọn nỗi căm hận trong lồng sắt,
Tôi nằm dài, nhìn ngày tháng trôi qua.”
Từ “nắm” không chỉ đơn thuần là “gặm” mà còn ám chỉ việc con hổ đang tự tạo ra nỗi đau và căm hờn cho chính mình. Trong từ “khối” có thể thấy hình ảnh một đám mây u ám bị chói buộc, chưa bao giờ tan biến. Tư thế nằm dài của con hổ là biểu hiện của sự chán chường, tuyệt vọng và không có cách nào giải quyết được tình trạng của mình.
Mặc dù bên ngoài có vẻ bất lực nhưng bên trong con hổ vẫn giữ lại những kỷ niệm mạnh mẽ về một thời kỳ hùng vĩ và tình cảm kiên cường.
Phần tiếp theo của bài thơ mô tả sự tủi nhục của con hổ, cho thấy sự phân biệt giữa con người và động vật. Có gì đau đớn hơn khi một con hổ – chúa tể của rừng xanh – lại bị xem như một món đồ chơi, bị đặt chung với gấu và báo? Chúng chỉ là những sinh vật ngớ ngẩn và thiếu suy nghĩ khi so sánh với hổ.
Những câu tiếp theo kể về tình yêu và nỗi nhớ về thời kỳ huy hoàng: khi mọi thứ xưa cũ trở thành kỷ niệm xa xăm, không bao giờ có thể quay lại. Phần kết của bài thơ mang đến một cảm xúc dữ dội, đau đớn và tuyệt vọng. Con hổ nằm dài, nhìn qua thời gian và than thở về những thời kỳ đã mất và cuối cùng không còn cơ hội để trở lại những khoảnh khắc quý giá đó, khiến nỗi nhớ của tác giả trở nên bi kịch.
“Nhớ Rừng” không chỉ là một niềm khao khát về thiên nhiên, tự do và sự trở về với cảnh đẹp, mà còn là âm thanh của sự chia tay với một thế giới giả tạo. Dù thời kỳ vàng son đã qua đi và không thể quay lại, con hổ vẫn không chấp nhận làm đồ chơi cho con người, không hòa mình vào thế giới hiện tại.
Bài thơ nổi bật với sự sáng tạo trong việc sắp xếp từ ngữ và nhịp điệu. Những từ ngữ mới lạ như “bốn phương ngàn”, “giấc mộng ngàn” cùng với các mô tả hấp dẫn như “bọn gấu ngốc nghếch”, “nằm dưới nách những đồi núi thấp bé” và “cảnh rừng đầy ma mị” đã tạo nên những hình ảnh sống động và ấn tượng trong long người đọc.