Văn tế nghĩa sĩ cần Giuộc của nhà văn Nguyễn Đình Chiểu là tác phẩm đầu tiên trong văn học, người nông dân nghĩa sĩ chống giặc ngoại xâm được dựng thành tượng đài nghệ thuật bất tử, gây xúc động lòng người khắp chốn. Dưới đây là bài phân tích 15 câu đầu bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc hay nhất, mời bạn đọc cùng đón xem.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý 15 câu đầu bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc:
1.1. Mở bài:
– Giới thiệu tác giả, tác phẩm
– Giới thiệu vấn đề cần phân tích: 15 câu đầu bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.
1.2. Thân bài:
– Trong bài văn tế, nhà thơ đã tạo dựng lên một bức tranh hoàn cảnh lịch sử của đất nước ta vào thời điểm đó. Đó là thời kỳ đất nước đang trải qua những biến cố lớn, những cuộc chiến tranh đầy khốc liệt, khiến cho những người dân nghèo khổ phải chịu đựng nhiều đau thương.
– Câu mở đầu bài văn tế đã phản ánh được tâm trạng của nhà thơ khi nhìn thấy cảnh tượng của những người dân nghèo khổ bị bất công, họ không được được quyền công bằng và đang chịu đựng nhiều nỗi đau thương. Nhà thơ đã sử dụng câu than “Hỡi ôi!” để thể hiện sự mệt mỏi, sự tiếc thương của mình đối với những người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc. Câu này cũng đã tạo nên một tâm trạng u sầu, thương tâm cho người đọc.
– Nhà thơ tiếp tục sử dụng câu thứ 2 để khái quát hoàn cảnh lịch sử hiện tại của đất nước và làm nổi bật sự đau khổ của những anh hùng áo vải.
– Câu thứ 3 và 4 mô tả những giai đoạn khó khăn trong cuộc đời của những người nông dân nghèo khổ, khi họ phải đối mặt với những thử thách khắc nghiệt như công vỡ ruộng và trận đánh tây.
– Câu thứ 5 đưa ra hình ảnh những người nông dân cùng chung số phận, đau khổ và vất vả trong cuộc sống.
– Câu thứ 6, 7, 8 và 9 tập trung vào bản tính của những người nông dân nghèo khổ, cho thấy họ chỉ quan tâm đến cuộc sống hàng ngày của mình, không biết gì về quân đội hay binh đao.
– Câu thứ 10 và 11 là những câu mô tả về tinh thần chiến đấu của những người nông dân nghĩa sĩ khi họ đứng lên đánh giặc, cứu nước trong thời điểm quê hương đang gặp nguy cơ từ giặc Pháp.
– Câu thứ 12 đưa ra hình ảnh những người nông dân đang mong chờ sự giúp đỡ từ quân quân triều đình, nhưng lại không nhận được gì hơn ngoài tiếng phong hạc khiến cho các quan nhân hoảng sợ.
– Câu thứ 13 là câu thể hiện tình yêu quê hương và tinh thần bảo vệ tổ quốc của những người nông dân áo vải.
– Cuối cùng, câu thứ 14 và 15 là hai câu cuối cùng của bài văn tế, thể hiện nét đẹp của tinh thần nông dân nghĩa sĩ trong giây phút công đồn. Hình ảnh của họ đã được tạo ra một cách sống động và chân thực bởi nhà thơ, khiến cho người đọc có thể tưởng tượng được hình ảnh của những người nông dân nghĩa sĩ đang đứng lên bảo vệ đất nước.
1.3. Kết bài:
– Đánh giá khái quát vấn đề phân tích.
– Liên hệ bản thân.
2. Phân tích 15 câu đầu bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc hay nhất:
Văn tế là một thể loại văn chương truyền thống, thường được gắn liền với phong tục tang lễ của người Việt, nhằm bày tỏ lòng tiếc thương sâu sắc đối với người đã khuất. Một bài văn tế thường có hai nội dung chính: kể về cuộc đời, công đức và phẩm hạnh của người đã mất, đồng thời thể hiện nỗi đau, sự thương tiếc của những người sống. Trong kho tàng văn học cổ Việt Nam, có rất nhiều tác phẩm văn tế, nhưng nổi bật và gây xúc động mạnh mẽ nhất phải kể đến bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu. Đây là một tác phẩm không chỉ mang tính chất bi tráng mà còn là bản hùng ca oanh liệt, tôn vinh hình ảnh người nông dân yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.
Bài văn tế được Nguyễn Đình Chiểu viết vào năm 1861, theo yêu cầu của Đỗ Quang – tuần phủ Gia Định, để truy điệu những nghĩa sĩ đã hy sinh trong trận tập kích đồn quân Pháp tại Cần Giuộc. Được coi là một trong những tác phẩm đặc sắc nhất của văn học Việt Nam, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” lần đầu tiên trong văn học đã khắc họa hình ảnh người nông dân áo vải trở thành những anh hùng bảo vệ đất nước, dựng lên một tượng đài nghệ thuật bất tử. Trong đó, 15 câu mở đầu đã khéo léo vẽ nên chân dung những người nghĩa sĩ, dù xuất thân mộc mạc, giản dị nhưng lại mang trong mình lòng yêu nước nồng nàn và tinh thần chiến đấu quả cảm.
Vào năm 1858, thực dân Pháp nổ súng xâm lược Việt Nam bằng việc tấn công Đà Nẵng, mở đầu cho cuộc xâm chiếm kéo dài. Sau đó, chúng liên tiếp mở rộng địa bàn xâm lược, trong đó có các khu vực như Tân An, Cần Giuộc. Trước sự đàn áp tàn bạo của quân xâm lược, những người nông dân, vốn chỉ biết cày cuốc và làm ăn lương thiện, đã không thể ngồi yên. Họ tự vũ trang, tự tổ chức, tiến hành cuộc tập kích vào đồn Pháp tại Cần Giuộc, giết chết hai tên quan Pháp và nhiều lính thuộc địa. Mặc dù cuộc khởi nghĩa thất bại chỉ sau hai ngày chiến đấu, và khoảng 20 nghĩa sĩ đã ngã xuống, nhưng tinh thần của họ đã trở thành nguồn cổ vũ mạnh mẽ cho phong trào yêu nước sau này. Chính sự dũng cảm và lòng hy sinh của họ đã khiến Nguyễn Đình Chiểu cảm phục và sáng tác bài văn tế này, để tưởng nhớ và vinh danh những người đã ngã xuống.
Câu mở đầu “Hỡi ôi!” cất lên như một tiếng khóc nấc nghẹn, là lời thán thở xót xa cho thân phận của những người nghĩa sĩ đã hy sinh. Đây cũng là tiếng lòng của Nguyễn Đình Chiểu trước cảnh nước mất nhà tan, trước sự bi thương của dân tộc.
“Súng giặc, đất rền, lòng dân, trời tỏ.”
Câu văn ngắn gọn nhưng đầy sức mạnh đã khắc họa rõ ràng bối cảnh của đất nước lúc bấy giờ. Tiếng súng của giặc vang lên khắp trời, làm rung chuyển cả đất trời. Những âm thanh ấy không chỉ diễn tả sự dữ dội của cuộc chiến mà còn thể hiện nỗi kinh hoàng, lo lắng, sợ hãi của nhân dân trước họa xâm lăng. Nhưng trong bối cảnh đó, dù lòng dân còn hoang mang, nhưng trời đất chứng giám cho tấm lòng son sắt, yêu nước của người nghĩa sĩ.
Người nghĩa sĩ hiện lên không phải là những chiến binh lão luyện, đã quen thuộc với binh đao, mà chỉ là những người nông dân bình dị, suốt đời quanh quẩn với công việc đồng áng. Họ là những con người “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ.” Cả đời họ chỉ biết đến việc cày cấy, chăm chỉ làm ăn nhưng khi đất nước lâm nguy, họ sẵn sàng gác lại cuốc cày để cầm giáo mác đứng lên chiến đấu. Chính tấm lòng yêu nước sâu sắc và sự căm phẫn trước sự tàn bạo của kẻ thù đã biến những người nông dân chất phác, hiền lành ấy trở thành những chiến sĩ anh hùng. Họ không chiến đấu vì danh vọng, mà chỉ đơn giản vì nghĩa lớn, vì lòng yêu nước, vì khát khao bảo vệ quê hương.
Nguyễn Đình Chiểu đã miêu tả rất chân thực về cuộc sống thường ngày của những người nghĩa sĩ:
“Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó
Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ.”
Hai câu văn đã khắc họa chân dung người nông dân trong cuộc sống thường nhật. “Cui cút” là từ miêu tả cuộc sống lam lũ, nghèo khó, đầy nhọc nhằn. Họ quanh năm chỉ quen với công việc đồng áng, cày cuốc, không hề biết gì về binh đao hay chiến trận. Vậy mà, trước tình cảnh nước mất nhà tan, họ vẫn không nề hà, không ngại gian khổ, sẵn sàng lên đường chiến đấu.
Lòng căm thù giặc của những người nghĩa sĩ nông dân được Nguyễn Đình Chiểu khắc họa vô cùng sâu sắc:
“Bữa thấy bòng bong che trắng lốp, muốn tới ăn gan
Ngày xem ống khói chạy đen sì, muốn ra cắn cổ.”
Hình ảnh trong hai câu văn này diễn tả một cách mãnh liệt lòng căm thù sục sôi của các nghĩa sĩ. Chỉ cần nhìn thấy giặc, họ đã muốn ăn gan, cắn cổ chúng. Sự căm phẫn ấy dường như đã trở thành động lực thúc đẩy họ, khiến họ sẵn sàng hy sinh tính mạng để tiêu diệt kẻ thù, dẫu biết rằng lực lượng của họ yếu thế hơn rất nhiều. Cảm xúc ấy giống như lời hịch của Trần Quốc Tuấn, cũng căm hận đến mức “quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa.”
Càng đi sâu vào 15 câu đầu bài văn tế, ta càng cảm nhận được tấm lòng yêu nước nồng nàn và tinh thần chiến đấu bất khuất của những người nghĩa sĩ nông dân Cần Giuộc. Dù họ chỉ là những con người giản dị, không được đào tạo bài bản về quân sự, nhưng với sự quyết tâm và lòng căm thù giặc sâu sắc, họ đã trở thành những anh hùng dân tộc, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ Tổ quốc.
3. Phân tích 15 câu đầu bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc chọn lọc:
Nguyễn Đình Chiểu là một trong những tên tuổi vĩ đại của nền văn học yêu nước Việt Nam, và tác phẩm “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là một trong những tác phẩm thể hiện lòng kính phục, sự biết ơn vô bờ bến của ông đối với những người nghĩa sĩ nông dân. Tác phẩm không chỉ khắc họa một cách chân thực hình tượng người nông dân áo vải đứng lên chiến đấu bảo vệ quê hương, mà còn là một bài ca bi tráng, ngợi ca tinh thần quật cường của dân tộc trong thời kỳ chống lại thực dân Pháp xâm lược. Ở 15 câu đầu của bài văn tế, Nguyễn Đình Chiểu đã tài tình tái hiện bức tranh lịch sử đầy gian khó, đau thương và anh dũng, cùng với đó là lòng tiếc thương, kính trọng những người đã hy sinh vì nghĩa lớn.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã dùng tiếng khóc “Hỡi ơi” để khơi lên nỗi đau đớn, tiếc thương sâu sắc cho những người nghĩa sĩ đã ngã xuống. Tiếng khóc như vọng lại giữa đất trời, mang theo nỗi xót xa, bi thương cho số phận của những người nông dân chất phác, bình dị nhưng đã trở thành những anh hùng trong cuộc kháng chiến. Đây không chỉ là tiếng kêu của tác giả, mà còn là tiếng lòng của cả một dân tộc, thể hiện sự tiếc thương vô hạn trước sự hy sinh to lớn của những người đã hiến dâng mạng sống cho quê hương. Câu văn tế như một khúc bi ai, vĩnh biệt những anh hùng dân tộc, đồng thời ca ngợi sự ra đi vẻ vang của họ.
Ngay sau đó, Nguyễn Đình Chiểu đã khéo léo khái quát lại hoàn cảnh lịch sử đất nước lúc bấy giờ, khi mà đất trời Cần Giuộc rung chuyển dưới tiếng súng đạn của quân xâm lược. Câu thơ “Súng giặc đất rền, lòng dân trời tỏ” vang lên như tiếng vọng đầy ám ảnh về thời khắc cam go của dân tộc. Trong khi kẻ thù có trong tay vũ khí hiện đại, tàn phá cả bầu trời và mặt đất, thì nhân dân ta chỉ có lòng yêu nước và tinh thần quyết chiến, quyết tử. Ở đây, sự tương phản giữa sức mạnh vật chất của quân địch và sức mạnh tinh thần của nhân dân ta được thể hiện rất rõ. Dù giặc có súng đạn rền vang, nhân dân Việt Nam vẫn quyết tâm không chịu khuất phục. Chính lòng dân chính nghĩa đã sáng ngời dưới trời cao, tỏa rạng như ánh mặt trời chiếu soi đất nước.
Trong hoàn cảnh nước mất nhà tan, người dân lương thiện, chất phác bị buộc phải gánh vác trọng trách đánh đuổi kẻ thù. Nguyễn Đình Chiểu không chỉ tái hiện hình ảnh người nông dân áo vải, mà còn khắc sâu vào tâm trí người đọc hình tượng những nghĩa quân với tấm lòng yêu nước, căm thù giặc. Câu thơ “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao / Một trận nghĩa đánh Tây, thân tuy mất tiếng vang như mõ” đã khéo léo miêu tả sự hy sinh thầm lặng nhưng đầy ý nghĩa của những người nông dân. Trong cuộc đời bình dị của họ, bao năm tháng chỉ biết cần cù cày cấy, họ chẳng mong danh tiếng hay vinh hoa. Thế nhưng, chỉ với một trận đánh, họ đã ghi dấu ấn vào lịch sử dân tộc, tên tuổi của họ sẽ mãi vang vọng, được hậu thế tôn vinh.
Cuộc đời của những người nông dân nghèo khổ, quanh năm chỉ biết lo toan làm lụng, được Nguyễn Đình Chiểu tái hiện qua hình ảnh “Cui cút làm ăn, lo toan nghèo khó.” Những con người ấy không chỉ chịu đựng khó khăn trong cuộc sống, mà còn phải đối mặt với nỗi cơ cực, bất công của xã hội. Họ là những người dân “ấp, dân lân,” sống trong cảnh nghèo đói và bế tắc, không lối thoát. Dù cuộc sống của họ chỉ xoay quanh việc đồng áng, nhưng khi tổ quốc cần, họ đã sẵn sàng gác lại cuốc cày để cầm vũ khí bảo vệ quê hương.
Hình ảnh của những người nông dân trước khi trở thành nghĩa sĩ được tác giả miêu tả với đầy sự chân thật và gần gũi. Câu thơ “Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung” đã khắc họa rõ nét sự mộc mạc, chất phác của họ. Họ là những con người chỉ biết đến “việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy,” cả đời chẳng màng tới chiến tranh hay vũ khí. Thế nhưng, khi đất nước lâm nguy, họ đã nhanh chóng từ những người nông dân giản dị, trở thành những chiến sĩ gan dạ, quả cảm.
Ngòi bút của Nguyễn Đình Chiểu đã tiếp tục làm nổi bật sự tương phản giữa cuộc sống bình yên trước đây và những hiểm nguy khi chiến tranh nổ ra. “Tập khiên, tập súng, tập mác, tập cờ mắt chưa từng ngó” – những người nông dân Cần Giuộc chưa từng quen với các vũ khí, quân cụ, thế nhưng họ đã dũng cảm đứng lên, biến mình thành những anh hùng dân tộc. Đối với họ, chiến tranh không phải là điều họ mong muốn, nhưng khi kẻ thù đến, tình yêu quê hương, lòng căm phẫn đã biến họ thành những chiến binh bất đắc dĩ, chiến đấu vì sự sống còn của tổ quốc.
Niềm mong mỏi “trông tin quan như trời hạn mong mưa” thể hiện nỗi thất vọng của họ khi không nhận được sự hỗ trợ từ quan quân triều đình. Trong khi các quan triều đình vẫn còn e dè, do dự, thì người dân đã không thể chịu đựng thêm cảnh bị giặc áp bức, đàn áp. Nỗi căm thù đối với quân giặc càng trở nên mạnh mẽ hơn khi họ chứng kiến cảnh tàn phá quê hương, sự hoành hành của bọn xâm lược. Câu thơ “Muốn tới ăn gan, muốn ra cắn cổ” diễn tả một cách dữ dội nỗi căm hờn dâng trào trong lòng người dân.
Cao trào của bài văn tế được đẩy lên khi Nguyễn Đình Chiểu miêu tả cảnh những người nông dân quả cảm, không hề đợi ai thúc giục hay ra lệnh, đã tự nguyện đứng lên chống giặc. Họ “xin ra sức đoạn kình,” “dốc ra tay bộ hổ,” quyết chí chiến đấu đến cùng, không cần phải chờ đợi mệnh lệnh hay sự chỉ huy từ ai. Những người nông dân “dân ấp, dân lân” dù không được tập luyện kỹ càng, không có vũ khí hiện đại, nhưng họ đã dũng cảm xông pha chiến trận với tất cả những gì mình có, từ “manh áo vải,” “ngọn tầm vông” đến “rơm con cúi.”
Sự quyết liệt trong trận đánh được thể hiện qua câu thơ “Chi nhọc quan quản trống kỳ, trống giục, đạp rào lướt tới, coi giặc cũng như không.” Người nghĩa sĩ xông pha trận mạc mà không hề e sợ trước sức mạnh vũ khí của quân thù. Dù đối mặt với tàu thiếc, tàu đồng và súng nổ, họ vẫn can trường chiến đấu, không nao núng.
Qua 15 câu thơ đầu của “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc,” Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa hình ảnh những người nông dân giản dị, chân chất nhưng đầy lòng yêu nước và sự quả cảm. Họ là biểu tượng của tinh thần dân tộc, của lòng kiên cường, bất khuất trong cuộc chiến đấu bảo vệ quê hương. Đồng thời, bài văn tế cũng là lời tri ân sâu sắc của tác giả và của cả dân tộc đối với sự hy sinh anh dũng của những nghĩa sĩ Cần Giuộc, những người đã hiến dâng cuộc đời mình để bảo vệ tự do, độc lập của đất nước.