Phân lân là một loại phân bón vô cơ cung cấp photpho cho cây trồng. Vậy Phân lân là gì? Các loại phân lân được sử dụng phổ biến hiện nay? Phân lân có tác dụng gì đối với cây trồng? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những điều đó
Mục lục bài viết
1. Phân lân là gì?
Phân bón loại phân lân là một dạng phân bón vô cơ, giúp cây trồng hấp thụ photpho. Photpho đứng trong “top 3” nguyên tố quan trọng cho sự phát triển của cây, đóng vai trò cần thiết trong việc hình thành protein – cơ sở cấu trúc cho tế bào cây.
Cây trồng tiếp nhận phân lân qua dạng ion photphat (PO4)3-, có chứa nguyên tố photpho quan trọng. Nguyên liệu thường được sử dụng để sản xuất phân lân là quặng apatit và photphorit.
Sự thiếu hoặc dư thừa photpho đều có thể tác động xấu tới sự phát triển của cây. Khi phân lân kết hợp cùng với phân đạm và phân kali, cây trồng sẽ nhận được cùng lúc một hỗn hợp dinh dưỡng tối ưu cho sự phát triển của họ.
2. Vai trò của phân lân đối với cây trồng:
Vai trò của phân lân trong việc nuôi dưỡng cây trồng là vô cùng quan trọng và đa dạng. Phân lân không chỉ cung cấp photpho, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh trưởng và phát triển của cây.
Trước hết, photpho là thành phần chính trong cấu trúc của DNA và RNA, hai loại acid nucleic quan trọng của tế bào cây. Nó tham gia vào quá trình truyền đạt thông tin di truyền và quản lý các hoạt động genet học của cây.
Ngoài ra, photpho cũng là một phần không thể thiếu của ATP (adenosine triphosphate) – nguồn năng lượng cơ bản cho tất cả các quá trình trong tế bào cây. Khi tế bào cây cần năng lượng để thực hiện các hoạt động như tổng hợp thức ăn, quang hợp và phân chia tế bào, ATP được tạo ra nhờ sự tham gia của photpho.
Vai trò của photpho cũng lan rộng đến quá trình sinh trưởng của cây. Nó tham gia vào quá trình tạo nên cấu trúc của tế bào, bao gồm cả tường tế bào. Cơ chế này tạo nên sự vững chắc cho cây, giúp chúng chống lại áp lực môi trường và thời tiết.
Cuối cùng, photpho cũng tham gia vào quá trình chuyển đổi năng lượng hấp thụ từ ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học thông qua quá trình quang hợp. Điều này giúp cây có nguồn năng lượng cần thiết để tạo thức ăn và phát triển.Tóm lại, vai trò của phân lân đối với cây trồng không chỉ là cung cấp photpho cho quá trình sinh trưởng và phát triển, mà còn tham gia vào nhiều khía cạnh quan trọng khác trong cuộc sống của cây.
3. Cây trồng thiếu hoặc thừa phân lân sẽ có những hiện tượng triệu chứng như nào?
Cây trồng, khi gặp tình trạng thiếu hoặc thừa lân, đều sẽ chịu những tác động không mong muốn đối với sức khỏe và năng suất của chúng.
Khi thiếu lân, cây trồng sẽ bị giảm năng suất và sản phẩm hoa, quả, củ sẽ có chất lượng kém hơn. Nhìn rõ hơn, cành lá sẽ sinh trưởng chậm và thường rụng lá. Lá cây ban đầu sẽ có màu xanh đậm, nhưng sau đó chuyển sang màu vàng úa rồi chuyển sang tím đỏ. Các triệu chứng thường xuất hiện từ lá ở phần dưới lên trên và từ mép lá vào phía trong. Lá thường bị co lại, kích thước bản lá bị hẹp và chúng có xu hướng đứng thẳng do quá trình tổng hợp protein bị tạm ngừng. Điều này dẫn đến sự tích tụ đạm dạng nitrat trong cây.
Mặt khác, rễ cũng sẽ phát triển chậm và cây trồng thường thấp bé, gây ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của chúng. Quá trình tổng hợp chất bột sẽ giảm, quả ít và chín chậm hơn, hoa khó nở, quả thường có vỏ dày và dễ bị nấm bệnh tấn công. Sự suy giảm trong quá trình quang hợp và hô hấp cũng sẽ ảnh hưởng đến quá trình đậu quả và làm giảm tính chất chống chịu với các tác động đến năng suất cây trồng.
Tuy nhiên, khi cây trồng gặp tình trạng thừa lân, triệu chứng thường khó phát hiện hơn so với tình trạng thiếu lân. Thừa lân thường đi kèm với sự thiếu hụt kẽm và đồng. Việc bón phân lân quá nhiều sẽ làm ức chế sự sinh trưởng của cây và gây thừa sắc tố. Cây thường sẽ chín quá sớm, không đủ thời gian tích lũy năng suất cao cho mùa vụ.
Lân có khả năng di chuyển từ các phần già sang phần non của cây, đặc biệt là trong các bộ phận sinh trưởng.
4. Phân lân được chia thành các nhóm nào?
4.1. Nhóm phân lân tự nhiên:
Nhóm phân lân tự nhiên được sản xuất từ các quặng chứa photpho như photphorit hay apatit. Phân lân tự nhiên còn chứa thêm các chất hữu cơ từ quá trình phân giải xác của động vật được tích tụ theo thời gian nhằm góp phần làm tăng độ dinh dưỡng cho phân lân.
Quặng Apatit: Chứa khoảng 30-32% hàm lượng P2O5, canxi và nhiều khoáng chất khác và được cho là quặng chứa lân tự nhiên cao nhất. Được dùng để bón cho các loại đất chua, đất phèn, đất nghèo lân ở mức cao.
Quặng Photphorit: Chứa khoảng 8-12% hàm lượng P2O5, đây là loại phân khô, dạng bột. Được dùng để bón cho các loại đất chua, phèn, úng, phù hợp cho giống họ đậu.
4.2. Nhóm phân lân chế biến:
Trong nhóm phân lân chế biến gồm có:
* Phân lân nung chảy:
Có nguồn gốc từ quá trình sản xuất quặng photphat ở nhiệt độ cao, thành phần chính là Ca(PO4)2. Phân lân khi được nung chảy thường có màu sắc trắng xám, xanh xám, có tính kiềm sẽ trung hòa được môi trường đất có tính chua.
Đặc điểm:
– Phân bón lân nung chảy dạng bột màu xanh xám.
– Phân lân nung chảy có tính kiềm và thích hợp với đất chua và các loại cây ngô đậu.
– Lân nung chảy ít tan trong nước, tan trong axit nhẹ, nên có tác dụng chậm nhưng lâu dài.
– Bổ sung thêm Ca2+ và Mg2+ cho cây trồng.
Phân lân nung chảy sử dụng thích hợp cho đất phèn ở ĐBSCL, đất đồi núi Đông Nam Bộ và miền Trung, và đất bạc màu. Đất càng chua phèn thì hiệu quả của phân lân nung chảy càng cao.
* Supe lân:
Phân có thành phần chính là Ca(H2PO4)2, dễ tan trong môi trường đất, nước nên được ưu tiên sử dụng hơn. Supe lân có 2 nhóm nhỏ là supe lân đơn và supe lân kép, được dùng để bón lót, bón thúc cho nhiều loại cây trồng.
Đặc điểm của super lân
– Có tính axit, không thích hợp cho đất chua. Nếu bón trên đất chua phèn nên bón phối hợp với vôi và các loại phân lân khác (như lân nung chảy).
– Super lân dễ tiêu, dễ tan trong đất, cây trồng hấp thu được, hiệu quả nhanh, thích hợp với nhiều loại cây.
– Bón Super Lân giúp bổ sung Canxi cho cây Ca2+ cho cây trồng
Phân super lân thường được sử dụng để bón thúc cho cây trồng. Đặc biệt, super lân dùng ủ với phân chuồng rất tốt cho cây.
* Phân monoamoni photphat (MAP):
Thành phần dinh dưỡng của phân bón MAP bao gồm: 61% lân và 12% đạm amon. Đây là loại phân bón đa thành phần có hàm lượng dinh dưỡng cao. Nhờ hàm lượng lân cao nên phân bón MAP là chất cải tạo đất, phục hồi bộ rễ khi cây trồng bị ngập úng hoặc khô hạn lâu ngày.
* Phân diamoni photphat (DAP):
Có 2 loại phân bón DAP phổ biến là DAP 18-46 (18% đạm và 46% lân) và DAP 21-53 (21% đạm và 53% lân). Trong phân DAP có hàm lượng đạm và lân cao nên rất thích hợp để bón cho các loại cây trồng thời kỳ cần nhiều lân và đạm, nhất là giai đoạn cây con, cây còi cọc, kém phát triển. Phân DAP cũng rất thích hợp để bón lót chuẩn bị cho một vụ mùa mới bội thu.
Không nên sử dụng DAP gần rễ vì sự giải phóng amoni chuyển thành amoniac (dưới pH>7) có thể gây hại cho cây con và rễ. Để tránh làm hại cây con, tránh bón DAP nồng độ cao gần hạt giống hoặc cây con đang nảy mầm.
* Phân lân công nghệ cao – Polyphotphat:
Polyphotphat là một loại phân bón lỏng được sử dụng rộng rãi trong nền nông nghiệp tiên tiến. Các loại phân bón polyphosphate phổ biến nhất có thành phần (10% nitơ; 34%) phốt pho hoặc (11% nitơ; 37% phốt pho).
Phân Polyphotphat có ưu điểm là hàm lượng dinh dưỡng cao ở thể lỏng trong, không kết tinh, ổn định trong khoảng nhiệt độ rộng và thời gian bảo quản dài. Một loạt các chất dinh dưỡng khác trộn đều với phân bón polyphosphate, làm cho chúng trở thành chất mang tuyệt vời cho các vi chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng.
Phân bón này chứa cả phốt pho đơn và liên kết. Do đó, phân lân cung cấp dinh dưỡng ngay và dần giúp cây trồng sử dụng lân hiệu quả hơn và lâu hơn. Phân lân lỏng như polyphosphate rất tiện lợi và dễ trộn với nhiều chất dinh dưỡng khác. Do lân kém linh động trong hầu hết các loại đất nên bà con nên tưới phân càng sát rễ để tăng hiệu quả hấp thụ.
5. Cách bón phân lân đúng cách:
Việc bón phân lân đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, giúp chúng phát triển mạnh mẽ và đạt năng suất tối ưu. Dưới đây là một số cách bón phân lân đúng cách:
– Xác Định Nhu Cầu: Trước hết, cần phải xác định nhu cầu dinh dưỡng của loại cây trồng bạn đang chăm sóc. Mỗi loại cây có nhu cầu khác nhau về lượng photpho cần thiết. Nếu không biết, bạn có thể tham khảo hướng dẫn từ nhà cung cấp phân hoặc chuyên gia nông nghiệp.
– Thời Điểm Bón Phân: Thời điểm bón phân cũng rất quan trọng. Nên bón phân vào mùa xuân hoặc mùa thu khi cây đang trong giai đoạn phát triển mạnh. Tránh bón phân trong mùa đông hoặc mùa hè nắng nóng vì có thể gây cháy lá hoặc làm hại rễ cây.
– Chọn Loại Phân Lân Phù Hợp: Có nhiều loại phân lân trên thị trường như phân lân tự nhiên, phân lân hợp chất hoá học, phân lân hữu cơ, vv. Hãy chọn loại phân phù hợp với loại cây và điều kiện môi trường của bạn.
– Phân Loại Phân Lân: Phân lân thường có hai phân loại chính là phân lân dạng hạt và phân lân dạng bột. Bạn có thể lựa chọn loại phân nào dễ dàng hơn trong việc bón và phù hợp với phương pháp trồng của bạn.
– Sử Dụng Đúng Liều Lượng: Đọc hướng dẫn của sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được đề xuất. Không nên bón quá nhiều phân lân vì điều này có thể gây tác động ngược lại, ảnh hưởng đến sức kháng và năng suất của cây.
– Kỹ Thuật Bón Phân: Khi bón phân, hãy đảm bảo rải đều phân lên toàn bộ vùng rễ của cây trồng. Tránh để phân tiếp xúc trực tiếp với thân cây để tránh gây hại.
– Tưới Nước Sau Khi Bón Phân: Sau khi bón phân, tưới nước đều và đầy đủ để đảm bảo phân được hòa tan và hấp thụ tốt bởi rễ cây.
– Theo Dõi Kết Quả: Theo dõi tình trạng cây sau khi bón phân. Nếu cây phát triển mạnh và có dấu hiệu phục hồi sức khỏe, có thể bạn đã bón phân đúng cách. Ngược lại, nếu cây có triệu chứng kháng cự hoặc thay đổi không mong muốn, cần điều chỉnh lượng phân và thời điểm bón.
Bằng cách áp dụng đúng cách bón phân lân, bạn có thể đảm bảo rằng cây trồng nhận đủ dinh dưỡng cần thiết để phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao.