Khi ly hôn đơn phương, việc phân chia tài sản chung của vợ chồng luôn là vấn đề nhạy cảm và phức tạp, đòi hỏi tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật. Việc xác định tài sản chung, nguyên tắc phân chia và quyền lợi của mỗi bên được thực hiện theo Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành nhằm bảo đảm công bằng và quyền lợi hợp pháp cho các đương sự.
Mục lục bài viết
- 1 1. Nguyên tắc phân chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương:
- 2 2. Trình tự, thủ tục phân chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương:
- 3 3. Một số lưu ý quan trọng khi phân chia tài sản chung vợ chồng:
- 4 4. Biện pháp bảo đảm quyền lợi trong quá trình phân chia tài sản chung vợ chồng khi ly hôn đơn phương:
1. Nguyên tắc phân chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương:
Việc phân chia tài sản chung trong trường hợp ly hôn đơn phương được điều chỉnh bởi Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Đây là quy định nền tảng xác định nguyên tắc giải quyết tài sản nhằm bảo đảm sự công bằng, quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
1.1. Nguyên tắc chia tài sản trên cơ sở thỏa thuận và bảo đảm công bằng:
Theo khoản 1 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi ly hôn, việc chia tài sản trước hết được ưu tiên thực hiện theo thỏa thuận giữa vợ và chồng. Điều này phản ánh nguyên tắc tôn trọng quyền tự định đoạt của các bên đối với tài sản chung. Tuy nhiên, thỏa thuận này phải bảo đảm tự nguyện, không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội.
Trường hợp hai bên không đạt được thỏa thuận hoặc thỏa thuận bị vô hiệu, Tòa án sẽ áp dụng nguyên tắc chia theo quy định của pháp luật, tức là dựa vào nguyên tắc công bằng chứ không mặc định chia đôi. “Công bằng” ở đây phải xét đến nhiều yếu tố được quy định tại khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
1.2. Xem xét yếu tố công sức đóng góp, hoàn cảnh gia đình và lỗi của mỗi bên:
Khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rõ các tiêu chí để Tòa án xem xét khi chia tài sản, bao gồm: hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng, công sức đóng góp của mỗi bên, bảo vệ quyền lợi của vợ, con chưa thành niên hoặc con mất năng lực hành vi dân sự và lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
- Hoàn cảnh gia đình và cá nhân: Tòa án cân nhắc điều kiện kinh tế, sức khỏe, khả năng lao động và nhu cầu ổn định cuộc sống của mỗi bên sau ly hôn. Ví dụ, nếu một bên trực tiếp nuôi con nhỏ, không có việc làm ổn định, thì có thể được chia phần tài sản lớn hơn để bảo đảm điều kiện nuôi dưỡng con;
- Công sức đóng góp: Pháp luật xác định công sức đóng góp của vợ chồng không chỉ dựa vào thu nhập trực tiếp mà còn bao gồm lao động trong gia đình. Khoản 2 Điều 59 nhấn mạnh việc lao động nội trợ được coi là đóng góp tương đương lao động có thu nhập. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của người vợ hoặc chồng không tham gia lao động tạo thu nhập nhưng đảm nhiệm vai trò chăm sóc gia đình;
- Lỗi trong vi phạm nghĩa vụ vợ chồng: Nếu một bên có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng (như bạo lực gia đình, ngoại tình), Tòa án có thể xem xét yếu tố lỗi để chia phần tài sản ít hơn cho người đó. Điều này vừa mang tính răn đe, vừa bảo đảm nguyên tắc công bằng.
1.3. Quy định về nguyên tắc chia đôi tài sản chung của vợ chồng:
Điểm a khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: tài sản chung được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố được phân tích tại điểm 1.2 ở trên. Đây là điểm đặc thù của nguyên tắc phân chia tài sản trong hôn nhân: chia đôi là cơ sở, nhưng việc phân chia cuối cùng có thể không bằng nhau để phù hợp hoàn cảnh thực tế và bảo vệ quyền lợi của bên yếu thế hơn.
Ngoài ra, theo khoản 3 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định tài sản riêng của ai thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung hoặc có thỏa thuận khác. Điều này giúp tránh nhầm lẫn giữa tài sản chung và tài sản riêng trong quá trình phân chia.
Như vậy, nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn đơn phương được xây dựng trên cơ sở tôn trọng thỏa thuận, bảo đảm công bằng, đồng thời xem xét các yếu tố thực tế liên quan đến quyền lợi của vợ, chồng và con cái. Đây là cơ chế pháp lý quan trọng nhằm hạn chế tranh chấp và bảo đảm sự ổn định xã hội sau ly hôn.
2. Trình tự, thủ tục phân chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương:
Việc phân chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương được thực hiện đồng thời với việc giải quyết yêu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân tại Tòa án. Quy trình này phải tuân thủ các nguyên tắc tố tụng dân sự và quy định chuyên ngành về hôn nhân và gia đình.
2.1. Thẩm quyền giải quyết yêu cầu phân chia tài sản chung:
Theo khoản 1 Điều 28 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, tranh chấp về ly hôn, quyền nuôi con và phân chia tài sản chung thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án. Căn cứ vào quy định tại khoản 1 Điều 35 và khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thẩm quyền sơ thẩm thuộc về Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn (người bị yêu cầu ly hôn) cư trú hoặc làm việc.
Trường hợp vụ án có đương sự ở nước ngoài hoặc tài sản tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất, theo khoản 3 Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, thẩm quyền thuộc Tòa án nhân dân cấp tỉnh. Quy định này bảo đảm việc phân chia tài sản chung được thực hiện đúng cơ quan có thẩm quyền, tránh rủi ro về hiệu lực bản án.
2.2. Hồ sơ yêu cầu phân chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương:
Để yêu cầu Tòa án phân chia tài sản, nguyên đơn phải chuẩn bị hồ sơ theo quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 về đơn khởi kiện và tài liệu kèm theo, đồng thời tuân thủ Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về nguyên tắc chia tài sản. Hồ sơ gồm:
- Đơn khởi kiện yêu cầu ly hôn và chia tài sản chung, trong đó nêu rõ yêu cầu cụ thể đối với từng tài sản;
- Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân (bản chính hoặc bản sao Giấy chứng nhận kết hôn);
- Tài liệu chứng minh tài sản chung: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, hợp đồng mua bán, giấy tờ về tiền gửi, phương tiện, và chứng cứ chứng minh tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân;
- Chứng cứ liên quan đến nợ chung (nếu có) để Tòa án xem xét nghĩa vụ tài sản theo Điều 60 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
- Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ có ý nghĩa quan trọng, vì nếu thiếu chứng cứ chứng minh quyền sở hữu, yêu cầu phân chia tài sản có thể bị bác hoặc tách ra giải quyết bằng vụ án khác.
2.3. Quy trình Tòa án xem xét và ra quyết định phân chia tài sản:
Quy trình được thực hiện theo các bước của tố tụng dân sự, cụ thể:
- Bước 1: Thụ lý vụ án: Tòa án xem xét đơn khởi kiện, nếu đủ điều kiện theo Điều 191 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, sẽ ra thông báo nộp tạm ứng án phí. Sau khi nguyên đơn nộp biên lai tạm ứng, vụ án được thụ lý theo Điều 195 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015;
- Bước 2: Hòa giải và thu thập chứng cứ: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, Tòa án tiến hành hòa giải theo Điều 205 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Nếu hòa giải thành về phần tài sản, Tòa án sẽ công nhận sự thỏa thuận. Nếu không thành, Tòa án tiếp tục thu thập chứng cứ, trưng cầu định giá tài sản theo yêu cầu của đương sự hoặc theo quy định tại Điều 104 và Điều 106 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015;
- Bước 3: Mở phiên tòa xét xử và ra bản án: Hội đồng xét xử căn cứ Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 để áp dụng nguyên tắc chia tài sản chung. Khi ra bản án, Tòa án sẽ xác định phần tài sản mỗi bên được hưởng, nghĩa vụ thanh toán chênh lệch giá trị tài sản nếu có, cũng như nghĩa vụ trả nợ chung theo Điều 60 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014;
- Bước 4: Thi hành án: Sau khi bản án có hiệu lực, nếu một bên không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ chia tài sản hoặc thanh toán chênh lệch, bên còn lại có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự thực hiện cưỡng chế theo quy định của Luật Thi hành án dân sự 2008.
Lưu ý: Trong trường hợp việc phân chia tài sản phức tạp, đòi hỏi giám định hoặc định giá nhiều lần, Tòa án có thể tách phần tài sản ra để giải quyết bằng vụ án dân sự khác, theo khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Điều này nhằm bảo đảm tiến độ giải quyết ly hôn nhưng vẫn bảo vệ quyền lợi của các bên trong việc phân chia tài sản.
3. Một số lưu ý quan trọng khi phân chia tài sản chung vợ chồng:
Quá trình phân chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương không chỉ tuân thủ các nguyên tắc pháp lý chung mà còn phải xử lý các tình huống thực tế đặc thù, đặc biệt đối với tài sản gắn liền với quyền sử dụng đất, tài sản có tranh chấp về nguồn gốc và nghĩa vụ tài chính của vợ chồng.
3.1. Xử lý tài sản gắn liền với quyền sử dụng đất và nhà ở:
Quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở là loại tài sản thường chiếm giá trị lớn trong khối tài sản chung vợ chồng. Theo khoản 1 Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn (trừ trường hợp được thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc có được từ tài sản riêng) được xác định là tài sản chung.
Khi ly hôn, việc chia quyền sử dụng đất phải căn cứ vào Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về nguyên tắc chia tài sản và Điều 62 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về việc chia quyền sử dụng đất cho vợ, chồng khi ly hôn. Điều luật này quy định rõ: nếu đất nông nghiệp được giao để sản xuất thì chia theo thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì Tòa án chia theo nguyên tắc bảo đảm cho các bên tiếp tục sản xuất hoặc chia bằng giá trị.
3.2. Xử lý tài sản chung có tranh chấp về nguồn gốc:
Trong thực tế, nhiều trường hợp tài sản được một bên cho rằng là tài sản riêng nhưng bên kia cho là tài sản chung. Theo khoản 3 Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nếu không chứng minh được tài sản đang tranh chấp là tài sản riêng thì tài sản đó được coi là tài sản chung để chia. Điều này đặt ra yêu cầu cho đương sự: nếu muốn xác định tài sản là riêng, phải cung cấp chứng cứ rõ ràng như văn bản tặng cho riêng, giấy chứng nhận quyền sở hữu ghi tên một người trước hôn nhân hoặc các giấy tờ tương tự.
Tòa án khi giải quyết sẽ căn cứ vào chứng cứ do các bên cung cấp và các tình tiết khách quan của vụ án để xác định tính chất tài sản. Nếu chứng cứ không rõ ràng, nguyên tắc suy đoán là tài sản chung sẽ được áp dụng.
3.3. Quy định về nợ chung và nghĩa vụ tài sản của vợ chồng:
Ngoài việc phân chia tài sản, Tòa án còn phải giải quyết nghĩa vụ tài chính phát sinh trong thời kỳ hôn nhân. Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định nghĩa vụ chung về tài sản của vợ chồng bao gồm: nghĩa vụ phát sinh để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình, nghĩa vụ do cùng thực hiện hoặc do một bên thực hiện vì lợi ích chung.
Theo nguyên tắc tại Điều 60 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi ly hôn, nghĩa vụ tài sản chung được thanh toán từ khối tài sản chung. Nếu không đủ, các bên phải cùng thực hiện nghĩa vụ bằng tài sản riêng theo tỷ lệ tương ứng. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp vợ chồng vay vốn ngân hàng hoặc cá nhân để kinh doanh chung bởi khoản vay này sẽ được coi là nợ chung nếu chứng minh được mục đích phục vụ gia đình hoặc hoạt động kinh doanh chung.
Như vậy, việc phân chia tài sản chung khi ly hôn đơn phương không chỉ đơn thuần là chia theo tỷ lệ mà phải xem xét nhiều yếu tố pháp lý liên quan đến loại tài sản, chứng cứ về nguồn gốc và nghĩa vụ tài sản đi kèm. Đương sự cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, tài liệu chứng minh và nắm rõ quy định pháp luật để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
4. Biện pháp bảo đảm quyền lợi trong quá trình phân chia tài sản chung vợ chồng khi ly hôn đơn phương:
Trong thực tiễn giải quyết ly hôn đơn phương, không ít trường hợp một bên vợ hoặc chồng có hành vi tẩu tán tài sản chung, chuyển nhượng hoặc che giấu tài sản nhằm trốn tránh nghĩa vụ phân chia. Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đương sự, pháp luật cho phép áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong quá trình tố tụng. Nội dung này được quy định chi tiết tại Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 và là cơ chế hữu hiệu nhằm bảo đảm việc phân chia tài sản diễn ra công bằng.
4.1. Cơ sở pháp lý về áp dụng biện pháp bảo đảm:
Căn cứ theo Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, trong quá trình giải quyết vụ án, nếu có căn cứ cho rằng tài sản có nguy cơ bị tẩu tán, hủy hoại hoặc chuyển dịch quyền sở hữu trái pháp luật, Tòa án có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo yêu cầu của đương sự. Mục đích của biện pháp này là ngăn chặn hậu quả nghiêm trọng, bảo đảm việc thi hành án sau này.
Một trong những biện pháp thường được áp dụng trong các vụ ly hôn có tranh chấp tài sản bao gồm:
- Phong tỏa tài khoản tại ngân hàng: Khi có dấu hiệu một bên rút hoặc chuyển tiền trong tài khoản nhằm tránh chia;
- Kê biên tài sản đang tranh chấp: Bao gồm bất động sản hoặc tài sản có giá trị lớn;
- Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với nhà, đất: Ngăn chặn hành vi chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở trong thời gian giải quyết vụ án.
Các biện pháp này được quy định cụ thể tại các khoản 6, 7, 11 Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Tuy nhiên, việc áp dụng phải do Tòa án quyết định trên cơ sở yêu cầu hợp pháp của đương sự và chứng cứ chứng minh nguy cơ tẩu tán tài sản.
4.2. Điều kiện và thủ tục yêu cầu áp dụng biện pháp bảo đảm:
Theo khoản 1 Điều 133 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người yêu cầu phải chứng minh việc không áp dụng biện pháp bảo đảm sẽ dẫn đến tài sản bị tẩu tán hoặc gây khó khăn cho việc thi hành án. Cụ thể:
- Đơn yêu cầu phải nêu rõ lý do, loại biện pháp đề nghị áp dụng và thông tin về tài sản cần bảo vệ;
- Kèm theo chứng cứ như hợp đồng chuyển nhượng, thông báo giao dịch hoặc các tài liệu cho thấy nguy cơ tài sản bị chuyển dịch.
Ngoài ra, Điều 136 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định người yêu cầu phải thực hiện biện pháp bảo đảm bằng tiền hoặc tài sản để đề phòng trường hợp yêu cầu áp dụng sai gây thiệt hại cho bên kia. Mức tiền bảo đảm do Tòa án ấn định nhưng phải tương ứng với giá trị tài sản bị phong tỏa hoặc kê biên. Điều này nhằm cân bằng quyền lợi giữa hai bên và tránh lạm dụng quyền yêu cầu.
4.3. Hậu quả pháp lý khi áp dụng biện pháp bảo đảm:
Khi Tòa án chấp nhận yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, việc chuyển nhượng, tặng cho hoặc giao dịch liên quan đến tài sản bị ngăn chặn sẽ không được pháp luật công nhận. Nếu một bên cố tình thực hiện giao dịch, giao dịch này có thể bị tuyên vô hiệu theo Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015 vì vi phạm điều cấm của pháp luật.
Ngược lại, nếu yêu cầu áp dụng biện pháp bảo đảm sai dẫn đến thiệt hại cho bên bị ảnh hưởng, người yêu cầu phải chịu trách nhiệm theo khoản 1 Điều 113 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Đây là cơ chế quan trọng để đảm bảo việc yêu cầu áp dụng biện pháp bảo đảm không bị lạm dụng, đồng thời vẫn bảo vệ tốt quyền lợi chính đáng của bên yêu cầu.
Biện pháp khẩn cấp tạm thời là công cụ pháp lý quan trọng để ngăn chặn hành vi tẩu tán tài sản trong các vụ án ly hôn đơn phương. Tuy nhiên, để được Tòa án chấp nhận, đương sự cần cung cấp chứng cứ rõ ràng về nguy cơ tài sản bị chiếm đoạt hoặc hủy hoại và thực hiện nghĩa vụ bảo đảm theo quy định.
THAM KHẢO THÊM: