Trong nhờ thu, có hai hình thức chính thường được áp dụng là nhờ thu phiếu trơn (clean collection) và nhờ thu kèm chứng từ (documentary collection). Hai hình thức này khác nhau cơ bản về cách thức xử lý chứng từ và mức độ đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia giao dịch. Hãy cùng tìm hiểu về vấn đề này trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Phương thức nhờ thu là gì?
Phương thức thanh toán nhờ thu được thực hiện theo Quy tắc thống nhất về nhờ thu chứng từ thương mại (Uniform Rules for Collections of Commercial Paper), viết tắt là URC, do Phòng Thương mại Quốc tế (International Chamber of Commerce – ICC) ban hành lần đầu vào năm 1967. Đây là một trong những văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh các giao dịch nhờ thu trên phạm vi toàn cầu, giúp chuẩn hóa quy trình và đảm bảo tính minh bạch, nhất quán trong hoạt động thanh toán quốc tế.
Phiên bản hiện hành của quy tắc này là URC 522, được sửa đổi và thông qua vào năm 1995, có hiệu lực từ ngày 01/01/1996. URC 522 không chỉ cung cấp các quy định chi tiết về trách nhiệm, quyền hạn của các bên liên quan mà còn điều chỉnh quy trình xử lý bộ chứng từ và các vấn đề phát sinh trong quá trình nhờ thu.
Ngoài URC 522, phương thức nhờ thu còn chịu sự điều chỉnh của pháp luật quốc gia, đặc biệt là luật pháp của quốc gia nơi ngân hàng nhờ thu đặt trụ sở. Một số luật quốc tế khác cũng có tác động đến phương thức này, bao gồm:
-
ULB 1930 Genever (Geneva Uniform Law on Bills of Exchange and Promissory Notes 1930),
-
Geneva Conventions for Check 1931,
-
CISG 1980 (United Nations Convention on Contracts for the International Sale of Goods 1980),…
Phương thức nhờ thu theo URC 522:
Theo quy định tại Điều 2 của URC 522, phương thức thanh toán nhờ thu được hiểu là một phương thức thanh toán mà trong đó, sau khi hoàn thành nghĩa vụ giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ, bên xuất khẩu sẽ ủy thác cho ngân hàng nhờ thu (remitting bank) thực hiện việc thu hộ tiền từ bên nhập khẩu dựa trên các công cụ thanh toán (ví dụ: hối phiếu, séc) và bộ chứng từ (chứng từ vận tải, hóa đơn, giấy chứng nhận xuất xứ,…) do bên xuất khẩu cung cấp.
Phương thức này có đặc điểm linh hoạt, không đòi hỏi sự đảm bảo thanh toán tuyệt đối từ phía ngân hàng như L/C (Thư tín dụng), nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro liên quan đến việc thanh toán chậm hoặc từ chối thanh toán từ phía người mua.
Phương thức thanh toán nhờ thu mang lại lợi ích nhất định về chi phí và thủ tục đơn giản so với các phương thức thanh toán khác như L/C. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro, các bên cần nắm vững các quy định quốc tế (như URC 522) và các quy định pháp luật liên quan của từng quốc gia. Việc hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của từng bên tham gia cũng là yếu tố then chốt để giao dịch nhờ thu được thực hiện thành công.
2. Các bên tham gia trong phương thức nhờ thu:
Để thực hiện thành công một giao dịch nhờ thu, cần có sự tham gia của các bên sau:
-
Người ủy thác (Principal): Đây là bên xuất khẩu hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ, có trách nhiệm lập bộ chứng từ cần thiết và gửi cho ngân hàng nhờ thu để thực hiện quy trình nhờ thu. Vai trò của người ủy thác là đảm bảo bộ chứng từ được lập chính xác, đầy đủ và phù hợp với chỉ thị nhờ thu đã đưa ra.
-
Người trả tiền (Payer): Người trả tiền thường là nhà nhập khẩu hoặc người mua hàng. Đây là đối tượng phải thanh toán số tiền được yêu cầu trong bộ chứng từ nhờ thu theo quy định của chỉ thị nhờ thu.
-
Ngân hàng nhờ thu (Remitting Bank): Đây là ngân hàng phục vụ bên bán, nhận chỉ thị nhờ thu từ người ủy thác và có trách nhiệm gửi bộ chứng từ đến ngân hàng xuất trình để thực hiện việc thu hộ tiền. Ngân hàng nhờ thu đóng vai trò trung gian quan trọng, đảm bảo bộ chứng từ được xử lý đúng quy trình và an toàn.
-
Ngân hàng xuất trình (Presenting Bank): Thường là ngân hàng đại lý hoặc chi nhánh của ngân hàng nhờ thu tại quốc gia của bên mua. Ngân hàng xuất trình có nhiệm vụ trình bộ chứng từ cho người trả tiền và thực hiện thu tiền theo yêu cầu của chỉ thị nhờ thu.
3. Nhờ thu phiếu trơn và nhờ thu kèm chứng từ giống và khác nhau như thế nào?
Phương thức thanh toán nhờ thu, với hai loại chính là nhờ thu phiếu trơn và nhờ thu kèm chứng từ, mang lại những giải pháp phù hợp cho các tình huống thương mại quốc tế khác nhau. Hai loại nhờ thu này có một số điểm chung cơ bản, nhưng cũng tồn tại nhiều khác biệt quan trọng về quy trình, bộ chứng từ và vai trò của ngân hàng.
3.1. Điểm giống nhau:
Cả hai phương thức đều có các đặc điểm chung của phương thức nhờ thu, cụ thể như sau:
-
Dựa vào chứng từ để quyết định thanh toán. Trong cả hai phương thức, quyết định thanh toán dựa hoàn toàn vào bộ chứng từ được xuất trình, chứ không dựa trên các điều khoản của hợp đồng mua bán. Điều này giúp giảm thiểu tranh chấp liên quan đến nội dung hợp đồng trong quá trình thanh toán.
-
Chỉ thực hiện sau khi giao hàng hoặc hoàn thành nghĩa vụ cung ứng dịch vụ: Phương thức nhờ thu chỉ được triển khai khi bên xuất khẩu đã thực hiện nghĩa vụ giao hàng hoặc cung ứng dịch vụ theo hợp đồng mua bán quốc tế.
3.2. Điểm khác nhau:
(1) Bộ chứng từ nhờ thu:
-
Nhờ thu phiếu trơn (Clean Collection): Theo Điều 2 URC 522, bộ chứng từ nhờ thu chỉ bao gồm chứng từ tài chính (như hối phiếu hoặc séc), và không kèm theo các chứng từ thương mại. Điều này nghĩa là chứng từ thương mại sẽ được gửi trực tiếp cho người mua mà không thông qua ngân hàng.
-
Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection): Bộ chứng từ nhờ thu có thể bao gồm:
+ Chứng từ tài chính kèm chứng từ thương mại (hóa đơn thương mại, vận đơn,…), hoặc
+ Chỉ chứng từ thương mại mà không có chứng từ tài chính. Ngân hàng sẽ kiểm soát bộ chứng từ này và chỉ trao cho người mua khi các điều kiện thanh toán được đáp ứng.
(2) Quy trình thực hiện:
-
Nhờ thu phiếu trơn: Quy trình thực hiện độc lập giữa việc giao nhận hàng hóa và thanh toán:
+ Người bán gửi hàng và bộ chứng từ thương mại trực tiếp cho người mua.
+ Người bán gửi chứng từ tài chính và chỉ thị nhờ thu đến ngân hàng.
+ Ngân hàng nhờ thu chuyển chỉ thị và chứng từ tài chính đến ngân hàng thu hộ.
+ Ngân hàng thu hộ yêu cầu người mua thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán.
+ Người mua thanh toán hoặc ký chấp nhận thanh toán.
+ Ngân hàng thu hộ chuyển tiền hoặc chứng từ tài chính đã chấp nhận về cho ngân hàng nhờ thu và tiếp tục chuyển lại cho người bán.
-
Nhờ thu kèm chứng từ: Quy trình chặt chẽ hơn, liên quan đến việc kiểm soát chứng từ thương mại:
+ Người bán gửi hàng hóa cho người mua.
+ Người bán lập bộ chứng từ nhờ thu và gửi ngân hàng nhờ thu.
+ Ngân hàng nhờ thu gửi chỉ thị nhờ thu và bộ chứng từ đến ngân hàng thu hộ.
+ Ngân hàng thu hộ xuất trình bộ chứng từ cho người mua khi người mua thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán.
+ Sau khi người mua hoàn tất nghĩa vụ thanh toán, ngân hàng giao bộ chứng từ thương mại để người mua nhận hàng.
(3) Vai trò của ngân hàng:
-
Trong nhờ thu phiếu trơn: Ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ tiền, không can thiệp vào quá trình giao nhận hàng hóa hoặc kiểm soát chứng từ thương mại. Điều này khiến ngân hàng không đảm bảo được quyền lợi của người bán nếu xảy ra tranh chấp.
-
Trong nhờ thu kèm chứng từ: Ngân hàng không chỉ thực hiện nhiệm vụ thu hộ tiền mà còn đóng vai trò khống chế chứng từ thương mại, đảm bảo rằng người mua chỉ nhận được chứng từ và hàng hóa sau khi đáp ứng các điều kiện thanh toán. Theo Điều 21(b) URC 522, ngân hàng cũng có quyền giữ lại chứng từ nếu người mua không thanh toán lệ phí nhờ thu.
(4) Mức độ rủi ro:
-
Nhờ thu phiếu trơn: Người bán chịu rủi ro cao hơn do không có sự kiểm soát trực tiếp từ ngân hàng đối với chứng từ thương mại. Nếu người mua không thanh toán, người bán khó có biện pháp để thu hồi hàng hóa.
-
Nhờ thu kèm chứng từ: Rủi ro thấp hơn cho người bán, vì ngân hàng chỉ giao chứng từ cho người mua khi các điều kiện thanh toán được đáp ứng. Tuy nhiên, người mua có thể không nhận hàng nếu không đồng ý các điều kiện, dẫn đến việc hàng hóa bị giữ lại tại cảng.
Việc lựa chọn giữa nhờ thu phiếu trơn và nhờ thu kèm chứng từ phụ thuộc vào mức độ tin cậy giữa các bên, quy mô giao dịch và mức độ kiểm soát mà người bán muốn đạt được. Trong khi nhờ thu phiếu trơn phù hợp cho các giao dịch đơn giản, ít rủi ro, nhờ thu kèm chứng từ lại là lựa chọn tối ưu để đảm bảo quyền lợi cho người bán trong các giao dịch có giá trị lớn hoặc đối tác chưa quen thuộc.
THAM KHẢO THÊM: