Vay tín chấp và vay thế chấp là hai hình thức vay tiền tại ngân hàng có điều kiện đảm bảo khác nhau, thủ tục giấy tờ, hạn mức và mức độc rủi ro. Dưới đây là bài viết về Phân biệt giữa vay tín chấp và vay thế chấp tại ngân hàng?
Mục lục bài viết
1. Khái niệm vay tín chấp và vay thế chấp tại ngân hàng:
– Vay tín chấp là một hình thức cho vay tiền mà không yêu cầu bất kỳ tài sản đảm bảo nào. Điều này có nghĩa là khách hàng chỉ cần nộp một bộ hồ sơ vay đơn giản bao gồm các giấy tờ cá nhân cơ bản như chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, sao kê bảng lương,… Thay vì dựa trên giá trị tài sản đảm bảo, vay tín chấp hoàn toàn dựa trên uy tín của khách hàng và công ty mà họ đang làm việc, nhằm phục vụ cho các mục đích cá nhân. Uy tín của người vay sẽ được đánh giá thông qua việc xác minh thu nhập và lịch sử tín dụng của họ.
Thường thì, khách hàng vay tín chấp chủ yếu để tiêu dùng cá nhân. Khách hàng chỉ cần thanh toán một khoản tiền hàng tháng vừa phải trong suốt quá trình vay tiền, còn được gọi là trả góp. Hạn mức của một khoản vay tín chấp ở Việt Nam thường dao động từ 10 triệu đồng đến 500 triệu đồng và thời gian trả góp cho khoản vay tín chấp thường từ 12 tháng đến 60 tháng.
Lãi suất vay tín chấp của từng ngân hàng cũng có thể khác nhau. Lãi suất được tính dựa trên số tiền bạn vay cũng như điều kiện của bạn. Ngoài ra, sự biến động của giá trị tiền tệ theo thời gian cũng làm cho giá trị của khoản vay ban đầu có giá trị hơn trong tương lai. Vì vậy, trước khi quyết định vay tín chấp, bạn nên tìm hiểu kỹ về các điều kiện và lãi suất của từng ngân hàng để có thể lựa chọn được khoản vay phù hợp nhất với tình hình tài chính của mình.
– Trái ngược với hình thức vay tín chấp, vay thế chấp là một loại hình vay tiền yêu cầu người vay phải có tài sản thế chấp để đảm bảo khoản vay. Tài sản này sẽ được người cho vay giữ lại giấy tờ chứng minh sở hữu và trong trường hợp người vay không thể trả nợ đầy đủ, tài sản này sẽ được người cho vay tịch thu để bù đắp khoản vay.
Tuy nhiên, vay thế chấp cũng mang lại nhiều lợi ích cho người vay. Với khoản vay thế chấp, người vay có thể được ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng xét duyệt khoản vay lớn từ 70% đến 100% giá trị tài sản thế chấp. Thời gian thanh toán nợ của khoản vay thế chấp cũng được linh hoạt kéo dài theo nhu cầu của người vay.
Rủi ro vỡ nợ trong trường hợp vay thế chấp thường tương đối thấp do người vay phải đảm bảo cho khoản vay bằng tài sản thế chấp. Do đó, lãi suất của khoản vay này thường thấp hơn so với khoản vay tín chấp.
Tuy nhiên, mỗi ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng sẽ có những yêu cầu khác nhau để xét duyệt khoản vay thế chấp, ngoài việc yêu cầu người vay có tài sản đảm bảo. Tài sản thế chấp cũng sẽ được ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng kiểm định và định giá trước khi xét duyệt khoản vay.
2. Sự khác biệt giữa vay tín chấp và vay thế chấp tại ngân hàng:
2.1. Về tài sản đảm bảo:
Trong quá trình vay tiền tại ngân hàng, điều kiện đảm bảo là một yếu tố quan trọng được ngân hàng quan tâm. Vay tín chấp và vay thế chấp là hai hình thức vay tiền tại ngân hàng có điều kiện đảm bảo khác nhau.
+ Đầu tiên, vay tín chấp không yêu cầu bất kỳ tài sản đảm bảo nào. Thay vào đó, điều kiện chủ yếu để được vay là khả năng trả nợ của người vay. Người vay cần cung cấp đầy đủ các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính và lịch sử tín dụng để ngân hàng đánh giá và xét duyệt hồ sơ vay tiền. Những giấy tờ này thường bao gồm hóa đơn tiền điện, tiền nước, lương hưu hoặc lương tháng, thu nhập từ kinh doanh hoặc đầu tư.
+ Vay thế chấp yêu cầu người vay cung cấp tài sản có giá trị như nhà đất, ô tô hoặc tài sản khác để đảm bảo khoản vay. Tài sản này sẽ được định giá và kiểm định bởi ngân hàng để xác định giá trị thế chấp và số tiền vay được. Người vay phải cung cấp giấy tờ chứng minh sở hữu tài sản này và các giấy tờ pháp lý khác để chứng minh tính hợp pháp của tài sản.
2.2. Về thủ tục và giấy tờ:
Thủ tục và giấy tờ là một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa vay tín chấp và vay thế chấp tại ngân hàng.
+ Vay tín chấp thường có thủ tục đơn giản hơn so với vay thế chấp. Để xin vay tín chấp, người vay chỉ cần cung cấp giấy tờ cá nhân như chứng minh thư nhân dân, hộ khẩu và giấy chứng nhận thu nhập. Tuy nhiên, trước khi quyết định cho vay, ngân hàng còn kiểm tra khả năng tài chính và lịch sử tín dụng của người vay để đảm bảo khả năng trả nợ.
+ Trong khi đó, để xin vay thế chấp, người vay cần phải cung cấp nhiều giấy tờ hơn. Đầu tiên, giấy tờ liên quan đến tài sản đảm bảo như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ chứng minh sở hữu nhà đất, giấy tờ đăng ký xe cộ, giấy tờ chứng minh sở hữu tài sản khác. Ngoài ra, người vay cũng cần cung cấp giấy tờ về quyền sở hữu như giấy tờ chứng minh thư nhân dân, hộ khẩu và giấy chứng nhận thu nhập. Ngân hàng sẽ đánh giá giá trị của tài sản đảm bảo và kiểm tra giấy tờ về quyền sở hữu trước khi quyết định cho vay. Trong nhiều trường hợp, quá trình kiểm tra giấy tờ và định giá tài sản có thể tốn thời gian và chi phí. Nếu không cung cấp đầy đủ giấy tờ và tài sản đảm bảo, người vay có thể bị từ chối vay thế chấp. Vì vậy, thủ tục vay thế chấp thường phức tạp hơn so với vay tín chấp và yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng của người vay.
2.3. Về số tiền được vay:
Số tiền được vay là một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa vay tín chấp và vay thế chấp tại ngân hàng.
+ Thông thường, số tiền được vay thông qua vay thế chấp sẽ lớn hơn so với vay tín chấp. Điều này bởi vì với vay thế chấp, số tiền được vay phụ thuộc vào giá trị của tài sản đảm bảo. Ngân hàng sẽ ước tính giá trị của tài sản và cho vay một khoản tiền tương đương với mức giá trị này. Ví dụ, nếu bạn có một căn nhà có giá trị 500 triệu đồng và ngân hàng đánh giá giá trị này, bạn có thể vay một khoản tiền lên đến 500 triệu đồng.
+ Trong khi đó, với vay tín chấp, số tiền được vay phụ thuộc vào khả năng trả nợ của người vay. Ngân hàng sẽ đánh giá khả năng tài chính của bạn để xác định mức khoản vay phù hợp. Vì vậy, số tiền được vay thông qua vay tín chấp thường sẽ ít hơn so với vay thế chấp. Thông thường, ngân hàng sẽ cấp khoản vay tối đa là 200 triệu đồng đối với vay tín chấp, nhưng đôi khi nó có thể cao hơn tùy thuộc vào khả năng tài chính của người vay.
Tuy nhiên, đối với cả hai loại vay, số tiền được cấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như thu nhập của người vay, hồ sơ tín dụng, độ tuổi, nghề nghiệp, lịch sử tín dụng và mục đích sử dụng khoản vay. Nếu bạn có một hồ sơ tín dụng tốt và thu nhập ổn định, bạn có thể được cấp một khoản vay lớn hơn. Trong khi đó, nếu bạn có một hồ sơ tín dụng kém hoặc thu nhập thấp, ngân hàng có thể cấp cho bạn một khoản vay nhỏ hơn.
2.4. Về thời hạn thanh toán:
Thời hạn thanh toán cho vay thế chấp thường kéo dài hơn so với vay tín chấp. Điều này có nghĩa là người vay được phép trả nợ trong một khoảng thời gian dài hơn để đảm bảo khoản vay được trả đúng hạn và đầy đủ. Điều này đơn giản bởi vì khoản vay thế chấp thường có số tiền lớn hơn và được đảm bảo bằng tài sản, giúp ngân hàng có thể tăng thời gian thanh toán để giảm rủi ro.
+ Với vay tín chấp, thời gian thanh toán thường ngắn hơn và được tính toán theo mức lãi suất. Điều này là do khoản vay không có tài sản đảm bảo, nên ngân hàng phải đánh giá nguy cơ cao hơn và giảm thời gian thanh toán để giảm thiểu rủi ro.
+ Với khoản vay thế chấp, thời gian thanh toán thường kéo dài từ năm đến 30 năm, trong khi với vay tín chấp, thời gian thanh toán thường là từ 1 đến 5 năm. Tuy nhiên, thời gian thanh toán cụ thể sẽ phụ thuộc vào số tiền vay và khả năng thanh toán của người vay.
Việc có thời gian thanh toán kéo dài cũng có thể ảnh hưởng đến tổng số tiền mà người vay phải trả. Với khoản vay thế chấp, việc trả tiền lãi được tính trên thời gian dài hơn, do đó tổng số tiền trả cho khoản vay sẽ lớn hơn so với vay tín chấp. Tóm lại, thời gian thanh toán cho vay thế chấp thường kéo dài hơn so với vay tín chấp, nhưng điều này cũng có thể ảnh hưởng đến tổng số tiền phải trả.
2.5. Về lãi suất:
Vay tín chấp có mức độ rủi ro cao hơn vì không có tài sản đảm bảo, do đó ngân hàng có thể tính lãi suất cao hơn. Trong khi đó, vay thế chấp có mức độ rủi ro thấp hơn vì có tài sản đảm bảo, do đó ngân hàng có thể tính lãi suất thấp hơn.
3. Cơ sở pháp lý:
Bộ luật dân sự 2015