Trong hệ thống hình phạt của pháp luật hình sự Việt Nam thì án treo, cải tạo không giam giữ và tù có thời hạn là 03 hình thức xử lý phổ biến nhưng thường dễ gây nhầm lẫn. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các hình phạt này giúp người dân nắm đúng bản chất pháp lý và quyền lợi của người bị kết án trong quá trình thi hành án.
Mục lục bài viết
1. Bản chất pháp lý của án treo, cải tạo không giam giữ và tù có thời hạn:
Ba hình thức xử lý hình sự: Án treo, cải tạo không giam giữ và tù có thời hạn đều là những chế định quan trọng trong hệ thống hình phạt của Bộ luật Hình sự Việt Nam thể hiện các mức độ khác nhau của việc tước quyền tự do và mục đích giáo dục phòng ngừa tội phạm. Tuy nhiên, về bản chất pháp lý, điều kiện áp dụng và hậu quả pháp lý thì 03 loại biện pháp này có những sự khác biệt rõ rệt như sau:
1.1. Án treo – Biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện:
Án treo không phải là một loại hình phạt độc lập, mà là chế định miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện được quy định tại Điều 65 Bộ luật Hình sự năm 2015.
Theo đó, khi Tòa án tuyên phạt người phạm tội một mức án tù không quá 03 năm, nhưng xét thấy người này có nhân thân tốt, có nhiều tình tiết giảm nhẹ, không cần thiết phải cách ly khỏi xã hội thì có thể cho hưởng án treo và ấn định thời gian thử thách từ 01 đến 05 năm.
Trong thời gian thử thách, người được hưởng án treo không phải chấp hành án tù nhưng phải chịu sự giám sát, giáo dục của chính quyền địa phương hoặc đơn vị quân đội. Nếu người đó chấp hành tốt, hết thời gian thử thách sẽ được miễn chấp hành hình phạt tù. Ngược lại, nếu vi phạm nghĩa vụ hoặc phạm tội mới, Tòa án có thể hủy án treo và buộc chấp hành hình phạt tù.
Như vậy, án treo có bản chất là biện pháp “miễn chấp hành án phạt tù” có điều kiện, thể hiện chính sách khoan hồng và nhân đạo của Nhà nước nhằm giúp người phạm tội có cơ hội tự cải tạo trong môi trường xã hội bình thường.
1.2. Cải tạo không giam giữ – Hình phạt chính thay thế hình phạt tù:
Trái với án treo, cải tạo không giam giữ là một hình phạt chính độc lập, được quy định tại Điều 36 Bộ luật Hình sự 2015.
Theo đó, hình phạt này áp dụng đối với người phạm tội ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng, có nhân thân tốt, có nơi cư trú rõ ràng, không cần thiết phải cách ly khỏi xã hội và việc cho họ lao động, cải tạo tại địa phương có thể đạt mục đích trừng trị – giáo dục.
Người bị phạt cải tạo không giam giữ phải chịu sự giám sát của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc đơn vị quân đội nơi họ cư trú, làm việc; thời hạn từ 06 tháng đến 03 năm. Trong thời gian chấp hành họ vẫn được sinh sống, làm việc bình thường tuy nhiên phải khấu trừ một phần thu nhập từ 5% đến 20% để nộp vào ngân sách Nhà nước.
Bản chất của cải tạo không giam giữ là hình phạt tước một phần quyền tự do nhưng không buộc cách ly khỏi cộng đồng. Quy định này vừa mang tính trừng phạt nhẹ, vừa có tính giáo dục và hướng thiện, giúp người phạm tội tự sửa chữa lỗi lầm, hòa nhập xã hội mà vẫn đảm bảo sự giám sát của Nhà nước.
1.3. Tù có thời hạn – Hình phạt tước quyền tự do bắt buộc:
Tù có thời hạn là hình phạt nghiêm khắc nhất trong những hình thức nêu trên. Đây được xem là một trong những hình phạt chính nghiêm khắc nhất được quy định tại Điều 32 và Điều 38 Bộ luật Hình sự năm 2015.
Theo quy định, đây là hình phạt buộc người bị kết án phải chấp hành hình phạt trong cơ sở giam giữ (trại giam, trại tạm giam) trong một thời gian nhất định, từ 03 tháng đến 20 năm tùy vào tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội.
Người bị phạt tù có thời hạn bị cách ly hoàn toàn khỏi xã hội, bị tước quyền tự do đi lại, phải lao động, học tập, cải tạo trong môi trường trại giam theo quy định của pháp luật.Mục đích của hình phạt này là trừng trị nghiêm minh, đồng thời giáo dục ý thức pháp luật và phòng ngừa tội phạm.
Khác với án treo và cải tạo không giam giữ, tù có thời hạn không thể thay thế bằng hình phạt nhẹ hơn, trừ khi Tòa án áp dụng các cơ chế đặc biệt như: hoãn thi hành án, giảm án, đặc xá hoặc tha tù trước thời hạn có điều kiện.
2. Phân biệt án treo với cải tạo không giam giữ, tù có thời hạn:
Án treo là miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện cho người bị phạt tù không quá 3 năm, trong khi cải tạo không giam giữ là một hình thức phạt cho tội ít nghiêm trọng mà không cần cách ly khỏi xã hội. Tù có thời hạn là hình phạt chính thức tước tự do của người phạm tội. Sự khác biệt chính nằm ở tính chất của mỗi biện pháp: án treo là “biện pháp miễn chấp hành” hình phạt tù có điều kiện, cải tạo không giam giữ là “phạt” nhưng không giam giữ, còn tù có thời hạn là hình phạt đầy đủ. Những điểm khác biệt cơ bản có thể phân biệt như sau:
Tiêu chí | Án treo | Cải tạo không giam giữ | Tù có thời hạn |
Bản chất | Miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện, không phải là hình phạt. | Một hình phạt chính thức, không cách ly người phạm tội khỏi xã hội. | Hình phạt chính thức, tước bỏ tự do của người bị kết án. |
Mức án | Áp dụng cho người bị phạt tù không quá 03 năm. | Áp dụng cho người phạm tội ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng, thời gian từ 06 tháng đến 03 năm. | Mức án có thể cao hơn tùy thuộc vào hành vi phạm tội. |
Điều kiện áp dụng | Nhân thân tốt, có tình tiết giảm nhẹ và Tòa án xét thấy không cần cách ly khỏi xã hội. | Người phạm tội ít nghiêm trọng, có nơi làm việc hoặc nơi cư trú rõ ràng, không cần cách ly khỏi xã hội. | Áp dụng cho hầu hết các tội phạm và không có điều kiện đặc biệt như án treo. |
Nghĩa vụ | Chấp hành đầy đủ các hình phạt bổ sung, nghĩa vụ bồi thường thiệt hại và các quy định khác. | Thực hiện các nghĩa vụ theo quy định, khấu trừ thu nhập từ 5% đến 20% vào quỹ Nhà nước. | Chấp hành bản án và các quy định của cơ sở nơi giam giữ. |
Chế độ | Được tự do đi lại, làm việc và học tập trong thời gian thử thách. | Được lao động, học tập tại cộng đồng và chịu sự giám sát, giáo dục của cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội. | Bị cách ly khỏi xã hội và phải chấp hành hình phạt trong trại giam. |
3. Những yếu tố quyết định người bị kết án được hưởng án treo, phạt cải tạo không giam giữ hay tù có thời hạn:
Việc Tòa án quyết định cho người bị kết án được hưởng án treo hay áp dụng hình phạt cải tạo không giam giữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, được xem xét toàn diện về tính chất hành vi phạm tội, nhân thân, mức độ nguy hiểm cho xã hội và khả năng tự cải tạo của người phạm tội. Cụ thể:
3.1. Loại tội phạm và mức độ nghiêm trọng của hành vi:
Đây là yếu tố đầu tiên và có tính quyết định trong việc lựa chọn hình phạt.
Án treo chỉ được áp dụng đối với người bị phạt tù không quá 03 năm và có đủ điều kiện theo quy định tại Điều 65 Bộ luật Hình sự năm 2015. Thông thường, hình phạt này dành cho người phạm tội ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng, có mức độ nguy hiểm thấp, hậu quả không lớn và không cần thiết phải cách ly khỏi xã hội.
Trong khi đó, cải tạo không giam giữ là một hình phạt chính (Điều 36 Bộ luật Hình sự năm 2015), được áp dụng ngay thay cho hình phạt tù đối với người phạm tội ít nghiêm trọng, có nhiều tình tiết giảm nhẹ và việc cách ly họ khỏi cộng đồng không cần thiết cho mục đích giáo dục, phòng ngừa chung.
Như vậy, nếu hành vi phạm tội nghiêm trọng hơn thì Tòa án thường tuyên phạt tù nhưng cho hưởng án treo; còn nếu hành vi nhẹ hơn thì cơ quan có thẩm quyền có thể chỉ áp dụng hình phạt cải tạo không giam giữ, không cần tuyên phạt tù.
3.2. Yếu tố nhân thân của người phạm tội:
Nhân thân tốt hay xấu là căn cứ quan trọng để Tòa án cân nhắc chính sách khoan hồng.
Người phạm tội lần đầu, có nơi cư trú rõ ràng, có công việc ổn định, chấp hành tốt chính sách, pháp luật, thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải thường là đối tượng được xem xét hưởng án treo.
Đối với hình phạt cải tạo không giam giữ, yêu cầu về nhân thân không khắt khe bằng án treo nhưng người phạm tội vẫn phải có ý thức tự cải tạo, không có tiền án, tiền sự nguy hiểm và được đánh giá có khả năng rèn luyện tại địa phương mà không cần cách ly khỏi xã hội.
Tòa án sẽ dựa vào báo cáo xác minh nhân thân và nhận xét của chính quyền địa phương hoặc cơ quan, tổ chức nơi làm việc… để đưa ra quyết định phù hợp.
3.3. Các tình tiết giảm nhẹ và tăng nặng trách nhiệm hình sự:
Số lượng và tính chất của các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng là căn cứ để Tòa án đánh giá khả năng áp dụng hình phạt nhẹ hơn.
Để được hưởng án treo, người phạm tội phải có nhiều hơn 02 tình tiết giảm nhẹ so với tình tiết tăng nặng. Đồng thời, họ phải thực sự có tiến bộ, có khả năng tự cải tạo và không thuộc các trường hợp bị loại trừ án treo (như phạm tội xâm phạm an ninh quốc gia, tái phạm nguy hiểm, phạm tội rất nghiêm trọng…).
Với cải tạo không giam giữ, Tòa án chỉ cần xem xét thấy có đủ các tình tiết giảm nhẹ để chứng minh rằng không cần thiết phải áp dụng hình phạt tù thì có thể áp dụng hình phạt này.
Như vậy, án treo có phần điều kiện nghiêm ngặt hơn, vì đây là chính sách miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện; trong khi cải tạo không giam giữ là hình phạt độc lập, nhẹ hơn tù giam.
3.4. Hoàn cảnh gia đình và điều kiện sinh sống:
Hoàn cảnh nhân đạo, yếu tố gia đình và trách nhiệm xã hội của người phạm tội cũng được Tòa án xem xét khi lượng hình.
Người phạm tội có hoàn cảnh gia đình đặc biệt khó khăn, đang phải nuôi con nhỏ, chăm sóc cha mẹ già yếu hoặc người phụ thuộc, có nơi cư trú rõ ràng và ổn định, thường được Tòa án cân nhắc để cho hưởng án treo hoặc áp dụng cải tạo không giam giữ.
Mục đích của quy định này là nhằm tránh gây xáo trộn lớn trong đời sống gia đình, bảo đảm chính sách nhân đạo và hỗ trợ người phạm tội tái hòa nhập xã hội sớm.
3.5. Mức độ nguy hiểm cho xã hội và khả năng tự cải tạo:
Đây là yếu tố mang tính đánh giá tổng hợp, thể hiện quan điểm của Tòa án về khả năng giáo dục và phòng ngừa.
Nếu người phạm tội có hành vi gây thiệt hại nhỏ, hậu quả không nghiêm trọng, đã bồi thường, khắc phục hậu quả, xin lỗi người bị hại và được chính quyền, cơ quan, tổ chức nơi cư trú xác nhận có thái độ cải tạo tốt thì Tòa án có thể quyết định cho hưởng án treo hoặc cải tạo không giam giữ.
Trường hợp người phạm tội có thái độ chây ỳ, trốn tránh nghĩa vụ, không hợp tác hoặc từng bị xử lý hành chính nhiều lần, thì khả năng được hưởng án treo hoặc cải tạo không giam giữ rất thấp.
THAM KHẢO THÊM:

Tư vấn pháp luật qua Zalo


