Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục

Oxit là gì? Công thức, tính chất hoá học và phân loại Oxit?

  • 21/08/202421/08/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    21/08/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Oxit là gì, phân loại oxit, cách gọi tên oxit được biên soạn giúp giải đáp thắc mắc của bạn đọc về các câu hỏi học tập liên quan đến oxit, oxit là gì, cách gọi tên oxit.... Xin mời bạn đọc tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Oxit là gì? 
        • 1.1 1.1. Định nghĩa về oxit:
        • 1.2 1.2. Công thức cấu tạo của oxit:
        • 1.3 1.3. Phân loại oxit:
        • 1.4 1.4. Tính chất vật lí:
        • 1.5 1.4. Tính chất hóa học:
      • 2 2. Cách gọi tên oxit:
      • 3 3. Vai trò của oxit trong cuộc sống:
      • 4 4. Bài tập vận dụng liên quan:

      1. Oxit là gì? 

      1.1. Định nghĩa về oxit:

      Oxit là một loại hợp chất hóa học, có chứa hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxi. Công thức chung của oxit là MxOy, trong đó M là kí hiệu của nguyên tố khác oxi, x và y là chỉ số của hai nguyên tố trong công thức.

      Oxit thường được hình thành từ sự kết hợp của oxi với một nguyên tố khác thông qua quá trình oxi hóa. Các oxit có thể có dạng rắn, lỏng hoặc khí, và chúng có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, công nghệ, và sinh học.

      1.2. Công thức cấu tạo của oxit:

      Công thức cấu tạo của oxit được biểu diễn bằng cách kết hợp ký hiệu nguyên tố oxi (O) với ký hiệu nguyên tố khác. Công thức này thể hiện tỷ lệ và số nguyên tử của các nguyên tố trong hợp chất oxit. Dưới đây là một số ví dụ về công thức cấu tạo của một số oxit phổ biến:

      – Nước (H2O): Công thức cấu tạo của nước là H2O, cho biết rằng trong một phân tử nước, có hai nguyên tử hidro (H) kết hợp với một nguyên tử oxi (O).

      – Cacbon đioxit (CO2): Công thức cấu tạo của cacbon đioxit là CO2, cho biết rằng trong một phân tử cacbon đioxit, có một nguyên tử cacbon (C) kết hợp với hai nguyên tử oxi (O).

      – Oxit nhôm (Al2O3): Công thức cấu tạo của oxit nhôm là Al2O3, cho biết rằng trong một phân tử oxit nhôm, có hai nguyên tử nhôm (Al) kết hợp với ba nguyên tử oxi (O).

      – Oxit sắt (Fe2O3): Công thức cấu tạo của oxit sắt là Fe2O3, cho biết rằng trong một phân tử oxit sắt, có hai nguyên tử sắt (Fe) kết hợp với ba nguyên tử oxi (O).

      Công thức cấu tạo của các oxit khác nhau có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên tử của nguyên tố đi kèm với oxi và tỷ lệ kết hợp giữa chúng.

      1.3. Phân loại oxit:

      Oxit có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng một cách phổ biến là dựa vào tính chất của oxit với nước và axit. Theo cách này, oxit có thể được chia thành bốn nhóm chính: oxit axit, oxit bazơ, oxit amphoteric và oxit trung tính.

      – Oxit axit là những oxit khi phản ứng với nước sẽ tạo ra axit. Ví dụ: SO2 + H2O -> H2SO3 (axit sunfurơ). Oxit axit thường có nguyên tố ở nhóm 16, 17 hoặc các nguyên tố phi kim khác.

      – Oxit bazơ là những oxit khi phản ứng với nước sẽ tạo ra bazơ. Ví dụ: CaO + H2O -> Ca(OH)2 (bazơ canxi). Oxit bazơ thường có nguyên tố ở nhóm 1, 2 hoặc các nguyên tố kim loại khác.

      – Oxit amphoteric là những oxit có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Ví dụ: Al2O3 + 6HCl -> 2AlCl3 + 3H2O (phản ứng với axit clohiđric). Al2O3 + 2NaOH -> 2NaAlO2 + H2O (phản ứng với bazơ natri hiđroxit). Oxit amphoteric thường có nguyên tố ở nhóm 13, 14 hoặc các nguyên tố kim loại chuyển tiếp.

      – Oxit trung tính là những oxit không phản ứng với cả axit và bazơ. Ví dụ: CO, N2O, NO. Oxit trung tính thường có nguyên tố là các khí hiếm hoặc các phi kim khác.

      1.4. Tính chất vật lí:

      Oxit có các tính chất vật lí đa dạng, tùy thuộc vào loại oxit và điều kiện môi trường. 

      – Trạng thái vật chất: Oxit có thể tồn tại dưới dạng rắn, lỏng hoặc khí, tùy thuộc vào loại oxit và điều kiện nhiệt độ và áp suất. Ví dụ, oxit như nước (H2O) tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phổ biến, trong khi oxit như CO2 tồn tại dưới dạng khí.

      – Điểm nóng chảy và điểm sôi: Oxit có điểm nóng chảy và điểm sôi khác nhau, tùy thuộc vào loại oxit. Ví dụ, điểm nóng chảy của nhôm oxit (Al2O3) là khoảng 2072 độ Celsius, trong khi điểm nóng chảy của CO2 là -78,5 độ Celsius.

      – Màu sắc: Một số oxit kim loại có màu sắc đặc trưng. Ví dụ, oxit sắt (Fe2O3) có màu đỏ nâu, còn oxit đồng (CuO) có màu đen. Tuy nhiên, không phải tất cả oxit đều có màu sắc đặc trưng, một số oxit không kim loại có thể là không màu hoặc có màu trắng.

      – Độ dẫn điện: Một số oxit kim loại có tính chất dẫn điện, trong khi các oxit không kim loại thường có tính chất cách điện. Điều này phụ thuộc vào khả năng dẫn điện của nguyên tố đi kèm với oxi trong hợp chất.

      – Độ tan: Độ tan của oxit trong nước hoặc các dung môi khác cũng khác nhau. Một số oxit có thể tan dễ dàng trong nước, trong khi các oxit khác có thể ít tan hoặc không tan trong nước.

      Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất vật lí của oxit có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường. Điều này có thể được ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất, pH và các yếu tố khác.

      1.4. Tính chất hóa học:

      Tính chất của oxit axit:

      – Tác dụng với nước: Khi cho oxit axit tác dụng với nước sẽ tạo ra loại axit tương ứng.

      SO2 + H20 → H2SO4

      – Tác dụng với bazo: Oxit tác dụng được với 4 kim loại kiềm và kiềm thổ là NaOH, Ca(OH)2, KOH, Ba(OH)2.

      CO2 + KOH → K2CO3 + H2O

      SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O

      – Tác dụng với oxit bazo: oxit tác dụng với oxit bazo tạo thành muối tương ứng

      Na2O + CO2 → NaCO3

      CaO + CO2 → CaCO3

      Tính chất của oxit bazo:

      – Tác dụng với nước: chỉ có 4 kim loại kiềm và kiềm thổ Na2O, CaO, K2O và BaO là có kahr năng tác dụng với nước. Sau quá trình phản ứng, chúng ta sẽ thu được dung dịch kiềm.

      BaO + H2O → Ba(OH)2

      Na2O + H2O → NaOH

      – Tác dụng với axit: Oxit bazơ tác dụng với axit tạo thành muối tương ứng và nước.

      CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O

      Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O

      – Tác dụng với oxit axit: Oxit axit tác dụng với oxit bazơ tạo thành muối

      Na2O + CO2 → NaCO3

      CaO + CO2 → CaCO3

      Tính chất của Oxit amphoteric là những oxit có thể phản ứng với cả axit và bazơ. 

      – Tác dụng với axit:

      Al2O3 + 6HCl -> 2AlCl3 + 3H2O (phản ứng với axit clohiđric). 

      – Tác dụng với bazo: 

      Al2O3 + 2NaOH -> 2NaAlO2 + H2O (phản ứng với bazơ natri hiđroxit). 

      Oxit trung tính là những oxit không phản ứng với cả axit và bazơ. Ví dụ: CO, N2O, NO. Oxit trung tính thường có nguyên tố là các khí hiếm hoặc các phi kim khác.

      2. Cách gọi tên oxit:

      Cách gọi tên oxit thường tuân theo quy tắc sau: Tên nguyên tố + oxit + chỉ số hoá trị nếu có. Ví dụ: FeO là sắt (II) oxit, Fe2O3 là sắt (III) oxit, CO là cacbon monooxit, CO2 là cacbon dioxit. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như H2O được gọi là nước chứ không phải hiđro oxit, O3 được gọi là ôzôn chứ không phải oxi trioxit.

      Cách gọi tên oxit có thể theo quy tắc sau: ghi tên nguyên tố khác trước, sau đó ghi tên oxy kèm hậu tố -it. Ví dụ: Oxit sắt (FeO), Oxit magiê (MgO), Oxit lưu huỳnh (SO2). Nếu một nguyên tố có thể hợp với oxy ở nhiều tỉ lệ khác nhau, ta cần phân biệt các oxit bằng cách dùng các số La Mã để chỉ số oxi hóa của nguyên tố đó. Ví dụ: Oxit sắt (II) (FeO), Oxit sắt (III) (Fe2O3), Oxit nitơ (V) (NO2), Oxit nitơ (III) (NO). Một số oxit có thể gọi theo tên thông dụng, ví dụ: Oxit cacbon (CO2) còn gọi là khí cacbonic, Oxit nitơ (IV) (N2O) còn gọi là khí cười.

      Đối với những nguyên tố có nhiều hoá trị khác nhau, cách gọi tên oxit cũng khác nhau. Có hai cách gọi tên phổ biến là cách gọi theo quy ước quốc tế và cách gọi theo quy ước Việt Nam. Cách gọi theo quy ước quốc tế là dùng các tiền tố Latinh để chỉ hoá trị của nguyên tố trong oxit. Ví dụ: FeO được gọi là sắt ferro oxit hoặc sắt (II) oxit, Fe2O3 được gọi là sắt ferri oxit hoặc sắt (III) oxit. Cách gọi theo quy ước Việt Nam là dùng các tiền tố chỉ số nguyên tử của oxi để chỉ hoá trị của nguyên tố trong oxit. Ví dụ: FeO được gọi là sắt monooxit, Fe2O3 được gọi là sắt trioxit.

      Sự khác nhau giữa quy ước quốc tế và quy ước Việt Nam trong cách gọi tên oxit có nhiều hoá trị như sau:

      – Quy ước quốc tế dùng các tiền tố Latinh để chỉ hoá trị của nguyên tố trong oxit, còn quy ước Việt Nam dùng các tiền tố chỉ số nguyên tử của oxi để chỉ hoá trị của nguyên tố trong oxit.

      – Quy ước quốc tế có thể dùng cách gọi tên khác là ghi hoá trị của nguyên tố trong ngoặc đơn sau tên nguyên tố, còn quy ước Việt Nam không có cách gọi tên này.

      – Quy ước quốc tế có thể áp dụng cho tất cả các nguyên tố có nhiều hoá trị, còn quy ước Việt Nam chỉ áp dụng cho một số nguyên tố nhất định, ví dụ như không dùng cho các nguyên tố có hoá trị lớn hơn 4.

      3. Vai trò của oxit trong cuộc sống:

      Oxit có vai trò quan trọng trong cuộc sống và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. 

      Quan trọng trong quá trình hô hấp: Oxit là một thành phần chính của không khí và đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp của con người và động vật. Quá trình hô hấp giúp cung cấp oxi cho các tế bào và loại bỏ khí carbon dioxide.

      Sử dụng trong công nghiệp và sản xuất: Oxit được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và sản xuất để tạo ra các sản phẩm quan trọng. Ví dụ, oxit như oxit nhôm được sử dụng trong sản xuất nhôm, oxit sắt được sử dụng để sản xuất thép, và oxit kẽm được sử dụng trong sản xuất pin.

      Quan trọng trong sản xuất điện: Oxit được sử dụng làm chất cháy trong lò đốt để sản xuất điện. Ví dụ, oxit nhôm và oxit silic được sử dụng trong lò đốt để tạo ra nhiệt và điện.

      Sử dụng trong sản xuất gốm sứ và sơn: Oxit như oxit titan và oxit kẽm được sử dụng trong sản xuất gốm sứ để tạo ra màu sắc và tính năng đặc biệt. Oxit crom và oxit kẽm cũng được sử dụng trong sản xuất sơn để tạo ra màu sắc và tính chất bảo vệ.

      Sử dụng trong y học: Oxit như oxit nitơ được sử dụng trong y học để cung cấp oxi trong quá trình hô hấp cho các bệnh nhân. Oxit nitơ cũng được sử dụng để làm lạnh và bảo quản các mẫu y học.

      Tạo ra chất chống cháy: Một số oxit như oxit antimon và oxit bismut được sử dụng trong sản xuất các chất chống cháy để bảo vệ chất liệu khỏi nguy cơ cháy nổ.

      Sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao: Oxit cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao như điện tử, viễn thông, và công nghệ vật liệu. Ví dụ, oxit thiếc được sử dụng trong sản xuất màn hình LCD và oxit silic được sử dụng trong sản xuất chip điện tử.

      Tóm lại, oxit có vai trò đa dạng và quan trọng trong cuộc sống và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ công nghiệp đến y học và công nghệ cao.

      4. Bài tập vận dụng liên quan:

      Câu 1: dãy chất nào sau đây chỉ gồm các oxit axit?

      A. CO2, SO3, Na2O, NO2.

      B. CO2, SO2, P2O5, CaO.

      C. SO2, P2O5, CO2, N2O5.

      D. SiO2, CO2, P2O5, CuO.

      Đáp án: C.

      Câu 2: Để khử chua đất trồng, người ta sử dụng CaO. Dựa vào tính chất hóa học nào dưới đây mà CaO được sử dụng làm chất khử chua đất trồng?

      A. Tác dụng với axit.

      B. Tác dụng với bazơ.

      C. Tác dụng với oxit axit.

      D. Tác dụng với muối.

      Đáp án: A.

      Câu 3: Trong các oxit sau: CuO, CaO, P2O5, FeO, Na2O, các oxit phản ứng được với nước ở điều kiện thường gồm

      A. CaO, P2O5, FeO.

      B. CuO, CaO, P2O5.

      C. P2O5, FeO, Na2O.

      D. CaO, P2O5, Na2O.

      Đáp án: D.

      Câu 4: Ô nhiễm không khí có thể tạo ra mưa axit, gây ra tác hại rất lớn tới môi trường. Hai khí nào sau đây đều là nguyên nhân gây ra mưa axit?

      A. N2 và H2S.

      B. O2 và CO2.

      C. SO2 và NO2.

      D. NH3 và HCl.

      Đáp án: C.

      Câu 5: Cho các chất sau:  BaO, CaCO3, K2O, Fe3O4, Na2O, N2O, KMnO4. Có bao nhiêu chất là oxit?

      A. 4.

      B. 5.

      C. 6.

      D. 7.

      Đáp án: A.

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Phân tích văn bản Viên tướng trẻ và con ngựa trắng
      • Bàn tay mở rộng trao ban tâm hồn mới tràn ngập vui sướng
      • Viết một sáng kiến kinh nghiệm nhằm thúc đẩy việc đọc sách
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Thuyết minh Vườn quốc gia Cát Tiên (Đồng Nai) hay nhất
      • Phân tích và cảm nhận về chân dung Đô-xtôi-ép-ki hay nhất
      • Cây công nghiệp lâu năm được phát triển ở Đồng bằng sông Cửu Long là?
      • Xuất hay suất? Sơ xuất hay sơ suất? Xuất quà hay suất quà?
      • Viết 4 – 5 câu về tình cảm của em với một người thân
      • Thiên Địa Hội là gì? Nghĩa Hoà Đoàn là gì? Có vai trò gì?
      • Trình bày ý kiến về: Những lưu ý khi sử dụng ChatGPT
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 34230