Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Ở điều kiện thường, chất nào sau đây là chất lỏng?

  • 07/12/202307/12/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    07/12/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Chất lỏng, một trong ba trạng thái vật lý của vật chất cùng với chất rắn và chất khí, là một khái niệm quan trọng đối với nhiều lĩnh vực khoa học và ứng dụng. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Ở điều kiện thường, chất nào sau đây là chất lỏng?, mời bạn đọc theo dõi.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Ở điều kiện thường, chất nào sau đây là chất lỏng?
      • 2 2. Thế nào là điều kiện bình thường?
      • 3 3. Chất lỏng là gì?
      • 4 4. Câu hỏi vận dụng liên quan:

      1. Ở điều kiện thường, chất nào sau đây là chất lỏng?

      Ở điều kiện thường chất nào sau đây là chất lỏng?

      A. C2H4.

      B. C3H8.

      C. CH4.

      D. C5H12.

      Đáp án hướng dẫn giải chi tiết 

      Ở điều kiện thường, các hidrocabon từ C1 đến C4 ở trạng thái khí, từ C5 đến khoảng C18 ở trạng thái lỏng, từ khoảng C18 trở đi ở trạng thái rắn.

      ⟹ C5H12 là chất lỏng ở điều kiện thường.

      Đáp án D

      2. Thế nào là điều kiện bình thường?

      Trong lĩnh vực hóa học, thuật ngữ “điều kiện bình thường” thường được sử dụng để mô tả những điều kiện môi trường hoặc thí nghiệm thông thường mà các nhà hóa học sử dụng để tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu cơ bản. Điều kiện bình thường không chỉ tạo ra một môi trường cụ thể để so sánh kết quả, mà còn giúp định rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến các phản ứng hóa học. Dưới đây là một chi tiết hơn về những điều kiện bình thường phổ biến được áp dụng trong hóa học:

      – Nhiệt độ thường:

      Nhiệt độ thường trong hóa học thường được xác định ở khoảng 25 độ c (77 độ f). Mức này thường được gọi là nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, đối với các nghiên cứu cụ thể, nhiệt độ thường có thể được điều chỉnh để phản ánh điều kiện môi trường hoặc ứng dụng cụ thể của thí nghiệm.

      – Áp suất thường:

      Áp suất thường trong hóa học được xác định ở mức áp suất của khí quyển, gần bằng 1 atm (atmosphere) hoặc khoảng 101.3 kilopascal (kpa). Điều này tạo ra một điều kiện cơ bản để so sánh và hiểu các phản ứng hóa học trong môi trường áp suất chung.

      – Khí quyển thường:

      Khí quyển thường bao gồm các khí chính như nitơ (khoảng 78%), oxy (khoảng 21%), argon (khoảng 0,93%), và các khí khác như co2, h2o, và các khí hiếm khác. Việc duy trì thành phần này tạo điều kiện chuẩn để nghiên cứu các phản ứng hóa học trong điều kiện khí quyển phổ biến.

      – Độ ẩm thường:

      Độ ẩm thường trong không khí thường được xác định ở mức độ thấp, tương đối ổn định, và thay đổi tùy thuộc vào vị trí địa lý và thời tiết. Điều này giúp tạo ra điều kiện môi trường chung và dễ kiểm soát để nghiên cứu các phản ứng liên quan đến độ ẩm.

      – Ánh sáng thường:

      Ánh sáng thường trong hóa học thường dựa vào ánh sáng tự nhiên từ mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo tương tự, như đèn sáng trắng. Ánh sáng này cung cấp nguồn năng lượng cho các phản ứng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc quan sát và đánh giá kết quả.

      Các điều kiện thường này không chỉ giúp xây dựng một môi trường thí nghiệm chuẩn, mà còn làm nền tảng cho sự so sánh và hiểu rõ các phản ứng hóa học. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có thể có ngoại lệ khi cần thiết cho một nghiên cứu cụ thể hoặc môi trường đặc biệt.

      3. Chất lỏng là gì?

      Chất lỏng, một trong ba trạng thái vật lý của vật chất cùng với chất rắn và chất khí, là một khái niệm quan trọng đối với nhiều lĩnh vực khoa học và ứng dụng. Để hiểu rõ hơn về chất lỏng, hãy xem xét những đặc điểm và ứng dụng của nó.

      – Dạng:

      Chất lỏng thường có dạng giống như nước, có thể tuôn ra và thay đổi hình dạng dễ dàng. Sự linh hoạt này cho phép chúng ta đổ chất lỏng từ một nơi này sang nơi khác. Khi nhiệt độ tăng, chất lỏng có thể trở thành chất khí thông qua quá trình bay hơi.

      – Thể tích không cố định:

      Chất lỏng không có thể tích cố định và có thể thay đổi theo áp suất và nhiệt độ. Chúng có khả năng bị nén một chút trong phạm vi hẹp so với chất khí, nhưng không như chất rắn, chúng không giữ được hình dạng cố định.

      – Truyền tải âm thanh:

      Một đặc điểm độc đáo của chất lỏng là khả năng truyền tải sóng âm thanh thông qua nó. Sóng âm thanh, là các sóng cơ học, có thể lan truyền qua chất lỏng và tạo ra áp suất sóng âm. Điều này tạo ra cơ sở cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hệ thống âm thanh và y tế.

      – Không có cấu trúc tạo màng cố định:

      Chất lỏng không có cấu trúc tạo màng cố định như chất rắn. Các phân tử hoặc phân tử trong chất lỏng có thể tự do di chuyển trong môi trường của chúng.

      – Thay đổi dạng và thể tích dựa trên nhiệt độ và áp suất:

      Chất lỏng thường trải qua sự thay đổi dạng và thể tích tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Khi tăng nhiệt độ, chất lỏng có thể chuyển từ trạng thái lỏng sang chất khí thông qua quá trình bay hơi. Sự thay đổi này là cơ sở cho nhiều ứng dụng, từ nấu nước đến các quá trình công nghiệp và khoa học.

      – Sự bay hơi:

      Sự bay hơi là quá trình quan trọng khi chất lỏng chuyển thành chất khí ở nhiệt độ và áp suất cụ thể. Khi nhiệt độ đủ cao và áp suất đủ thấp, phân tử trong chất lỏng sẽ thoát ra khỏi bề mặt của chất lỏng, tạo thành chất khí. Sự bay hơi liên quan đến nhiều ứng dụng hàng ngày và công nghiệp, bao gồm cả làm lạnh và làm nguội.

      – Dễ đo lường:

      Chất lỏng thường dễ đo lường thể tích và khối lượng. Điều này làm cho chúng rất thuận lợi trong các quá trình đo lường và thử nghiệm. Khả năng đo lường dễ dàng của chất lỏng làm cho chúng trở thành một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp.

      – Ứng dụng và ví dụ:

      Chất lỏng đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả công nghiệp hóa chất, dầu khí, và chế biến thực phẩm. Trong quá trình sản xuất và chế biến, chất lỏng thường được sử dụng để truyền tải, làm mát hoặc hòa tan các chất khác nhau. Sự dễ đo lường và ứng dụng linh hoạt làm cho chất lỏng trở thành một yếu tố chính trong quá trình sản xuất.

      Nhìn chung, chất lỏng không chỉ là một khái niệm cơ bản trong khoa học vật lý, mà còn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và nhiều lĩnh vực công nghiệp và khoa học khác nhau. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng của chất lỏng đã tạo nên nhiều tiện ích và ứng dụng quan trọng cho con người.

      4. Câu hỏi vận dụng liên quan:

      Câu số 1: Muối nào sau đây bền với nhiệt, không bị nhiệt phân hủy ngay cả ở trạng thái nóng chảy?

      A. KNO3

      B. KClO3

      C. KMnO4

      D. K2CO3

      Hướng dẫn

      Các muối KNO3, KMnO4 và KClO3 đều dễ bị nhiệt phân thu được khí oxi

      2KNO3 -> 2KNO2 + O2

      2KMnO4 -> K2MnO4 + MnO2 + O2

      2KClO3 -> KCL + 3O2

      Chỉ óc K2CO3 bền với nhiệt, không bị phân hủy ngay cả ở trạng thái nóng chảy.

      Đáp án: D

      Câu số 2:  Dung dịch chất nào sau trong H2O có pH < 7

      A. Lysin

      B. Etylamin

      C. Axit glutamic

      D. Đimetylamin

      Hướng dẫn:

      Lysin có cấu tạo là (H2N)2C5H9COOH và môi trường pH > 7

      Etylamin có cấu tạo là CH3CH2NH2 và môi trường pH> 7

      Axit glutamic có cấu tạo là H2NC3H5(COOH)2 và môi trường pH < 7

      Đimetylamin có cấu tạo là CH3NHCH3 và môi trường pH > 7

      Câu số 3: Phản ứng nào sau đây được dùng để điều chế HNO3 trong phòng thí nghiệm

      A. 4NO2 + O2 + 2H2O -> 4HNO3

      B. 3NO2 + 2H2O -> 2HNO3 + NO

      C. NaNO3 + H2SO4 -> NaHSO4 + HNO3

      D. 2CU(NO3)2 + 2H2O -> 2CuO + O2 + 4HNO3

      Trong phòng thí nghiệm, HNO3 được điều chế bằng cách cho natri nitrat hoặc kali nitrat tác dụng với axit H2SO4 đặc, nóng Lưu ý: hơi axit HNO 3 thoát ra được dẫn vào bình, được làm lạnh và ngưng tụ.

      Đáp án C

      Câu số 3: Trong số các chất sau, chất nào có lực axit mạnh nhất

      A. CH3CH2COOH

      B. HCOOH

      C. CH3COOH

      D.CH3CH2COOH

      Các chất trong 4 đáp án đều thuộc cùng dãy đồng đẳng axit cacboxylic no, đơn chức, mạch hở. Việc tăng them nhóm CH2 (gốc đẩy electron) làm giảm lưc axit nên càng xa dãy đồng đẳng thì lực axit của chất đó càng yếu đi nên HCOOH là chất có lực axit mạnh nhất

      Đáp án B

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Tân Hiệp (Kiên Giang)
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ