Hội nghị Ban chấp hành Trung ương 7/1936 diễn ra trong bối cảnh lịch sử như thế nào? Nội dung, khuynh hướng, nhiệm vụ được đề ra trong Hội nghị Ban chấp hành Trung ương 7/1936? Ý nghĩa của Hội nghị Ban chấp hành Trung ương 7/1936? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc đó
Mục lục bài viết
1. Hoàn cảnh lịch sử đất nước ta những năm 1936:
1.1. Tình hình kinh tế:
Trong giai đoạn từ năm 1933 đến 1936, Việt Nam (Đông Dương) vẫn đang là một thuộc địa của Pháp và trải qua nhiều thách thức kinh tế do tác động của thế chiến và sự biến đổi chính trị quốc tế. Dưới đây là một số đặc điểm về tình hình kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn này:
Nông nghiệp chủ yếu: Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ yếu tại Việt Nam, với người dân chủ yếu là nông dân và người làm thuê. Là một phần của hệ thống thực dân, nông dân phải đối mặt với sự khai thác nặng nề và áp lực thuế.
Khai thác tài nguyên: Pháp đã tập trung vào việc khai thác tài nguyên tại Việt Nam để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế của họ. Việc khai thác cao su, gỗ và các sản phẩm nông nghiệp như cà phê và tiêu đã diễn ra.
Những biến đổi trong thế giới: Thế giới đang trong tình trạng suy thoái kinh tế toàn cầu sau cuộc khủng hoảng kinh tế lớn năm 1929. Sự suy giảm của thương mại quốc tế đã ảnh hưởng đến xuất khẩu và kinh tế của Việt Nam.
Bất ổn chính trị và xã hội: Các phong trào cách mạng và phản kháng chống lại thực dân Pháp đã gây ra sự bất ổn chính trị và xã hội. Tuy nhiên, các hoạt động này thường bị đàn áp bởi quân đội thực dân.
Cải cách kinh tế: Một số nỗ lực nhỏ được thực hiện để cải cách kinh tế, nhưng chúng thường bị hạn chế bởi chính sách của thực dân Pháp và tình hình kinh tế không thuận lợi.
Cường quốc và tình hình kinh tế thế giới: Sự xung đột và cạnh tranh giữa các cường quốc thế giới đã tác động lên thị trường thế giới, làm cho tình hình kinh tế Việt Nam trở nên phức tạp hơn.
Tóm lại, trong giai đoạn từ năm 1933 đến 1936, tình hình kinh tế của Việt Nam tiếp tục chịu sự thực dân hóa và ảnh hưởng của biến đổi thế giới. Đất nước vẫn đang chịu sự kiểm soát của Pháp và người dân đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.
1.2. Tình hình chính trị:
Giai đoạn từ năm 1933 đến 1936 là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử chính trị của Việt Nam (Đông Dương), với nhiều biến đổi và diễn biến đáng chú ý. Dưới đây là một số điểm chính về tình hình chính trị của nước ta trong giai đoạn này:
Phong trào cách mạng và phản kháng: Trong bối cảnh đối mặt với sự thực dân hóa của Pháp, phong trào cách mạng và phản kháng chống lại chế độ thực dân đã ngày càng mạnh mẽ. Các cuộc biểu tình, đình công và vụ nổi dậy xảy ra khắp nơi, thể hiện tình hình bất ổn và sự không hài lòng đối với chế độ thực dân.
Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) và Đảng Cộng sản Việt Nam: Trong thời kỳ này, Nguyễn Ái Quốc (tên sau này là Hồ Chí Minh) đã tiếp tục lãnh đạo phong trào cách mạng ở Việt Nam. Bác đã tiến hành việc tổ chức và tập hợp lực lượng cách mạng, đặc biệt là trong dòng chảy của phong trào cách mạng toàn cầu.
Sự cấm địa và đàn áp: Chính quyền thực dân Pháp đã đối mặt với sự phản kháng và cách mạng của người dân Việt Nam. Để duy trì sự kiểm soát, họ đã triển khai các biện pháp cấm địa và đàn áp bằng cách sử dụng quân đội và cảnh sát.
Các phong trào độc lập và dân tộc khác: Không chỉ riêng phong trào cách mạng, mà cả các phong trào độc lập và dân tộc khác cũng đã nổi lên. Những người lãnh đạo và nhà chính trị như Phan Bội Châu, Ngô Đình Diệm và nhiều nhân vật khác đã đóng góp vào việc thúc đẩy ý thức dân tộc và yêu nước.
Các sự kiện quốc tế: Tại thời điểm này, thế giới đang chứng kiến sự nổi lên của phong trào cách mạng và chấn động toàn cầu. Các biến đổi này cũng đã có tác động đến tình hình chính trị của Việt Nam, tạo ra sự kích thích cho các phong trào phản kháng và cách mạng.
Tóm lại, giai đoạn từ năm 1933 đến 1936 là thời kỳ đầy biến động và quan trọng trong lịch sử chính trị của Việt Nam. Các phong trào cách mạng và phản kháng đã gia tăng mạnh mẽ, tạo ra tình hình không ổn định và áp lực đối với chế độ thực dân Pháp.
2. Nội dung, ý nghĩa Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng 7/1936:
Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam thứ 7 (7/1936) là một sự kiện quan trọng trong lịch sử phong trào cách mạng Việt Nam và Đảng Cộng sản Việt Nam. Hội nghị này đã có những nội dung và ý nghĩa quan trọng như sau:
Nội dung:
– Phân tích tình hình cách mạng: Hội nghị đánh giá tình hình cách mạng ở Việt Nam và quốc tế. Đặc biệt, hội nghị xác định rằng thời kỳ đó, toàn cầu đang chứng kiến những biến đổi lớn, với sự nổi lên của phong trào cách mạng và cận thị tại nhiều quốc gia.
– Đánh giá lỗi lầm trong chiến lược trước đó: Hội nghị tự thẳng thắn thừa nhận lỗi lầm trong chiến lược trước đó của Đảng, đặc biệt là việc đánh giá sai về tình hình và khả năng của quần chúng nông dân.
– Xác định chiến lược mới: Hội nghị đề ra một chiến lược mới dựa trên nguyên tắc kết hợp các lực lượng cách mạng trong xã hội, tạo sự đoàn kết giữa các tầng lớp và tầng lớp công nhân, nông dân. Chiến lược mới này nhấn mạnh vào việc tiến hành cách mạng xã hội ở vùng nông thôn, tạo một cơ sở vững chắc cho cuộc chiến.
– Chuyển đổi cách tiếp cận: Đảng quyết định chuyển đổi cách tiếp cận, từ việc tập trung vào mục tiêu ngày một phát triển và mạnh mẽ hơn, đến việc tạo ra các điểm tổ chức và hoạt động nhỏ hơn trong xã hội.
Ý nghĩa:
– Chỉ ra tầm quan trọng của sự thay đổi: Hội nghị này đã thể hiện tầm quan trọng của việc thay đổi và cập nhật chiến lược trong môi trường chính trị và xã hội thay đổi liên tục. Sự tự phê bình và sẵn sàng thay đổi là những yếu tố quan trọng trong việc phát triển của một phong trào cách mạng.
– Khởi đầu cho việc tập trung vào nông thôn: Hội nghị 7/1936 đã đặt nền móng cho việc tập trung vào xây dựng cơ sở ở nông thôn và phát triển phong trào nông dân, mở ra một giai đoạn mới trong cách mạng Việt Nam.
– Tạo sự đoàn kết trong Đảng: Quyết định thay đổi chiến lược và cách tiếp cận tạo ra sự đoàn kết mạnh mẽ hơn trong Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự thăng tiến về mặt tư duy và tổ chức đã giúp Đảng thích ứng với thực tế mới.
Tóm lại, Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam thứ 7 vào năm 1936 đã có ý nghĩa quan trọng trong việc thay đổi chiến lược và cách tiếp cận cách mạng, tạo nền tảng cho sự phát triển của phong trào cách mạng Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo.
3. Khuynh hướng, nhiệm vụ Hội nghị Ban chấp hành Trung Ương Đảng 7/1936:
Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam thứ 7 (7/1936) được tổ chức tại Hong Kong, Trung Quốc, và đã thiết lập một số khuynh hướng và nhiệm vụ quan trọng cho phong trào cách mạng Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo. Dưới đây là một số điểm chính về khuynh hướng và nhiệm vụ của hội nghị:
Tích hợp lực lượng cách mạng và tập trung vào công nhân và nông dân: Hội nghị nhấn mạnh sự quan trọng của việc tích hợp và đoàn kết các lực lượng cách mạng trong xã hội. Đặc biệt, sự đoàn kết giữa công nhân và nông dân được coi là quan trọng để xây dựng một lực lượng cách mạng mạnh mẽ hơn.
Xây dựng phong trào cách mạng tại nông thôn: Hội nghị tập trung vào việc phát triển phong trào cách mạng tại nông thôn. Nhiệm vụ của Đảng là tổ chức và kích thích những hoạt động cách mạng trong lĩnh vực nông nghiệp, đảm bảo sự tham gia chủ động của nông dân trong cuộc chiến đấu cho độc lập và tự do.
Sáng tạo cách tiếp cận và mở rộng cơ sở: Hội nghị khuyến khích sự sáng tạo trong cách tiếp cận và mở rộng cơ sở của phong trào cách mạng. Điều này bao gồm việc tạo ra các điểm tổ chức và hoạt động nhỏ hơn trong xã hội để thu hút và tập trung sự ủng hộ của các tầng lớp nhân dân.
Thay đổi trong chiến lược: Hội nghị thừa nhận lỗi lầm trong chiến lược trước đó và tạo ra một chiến lược mới dựa trên các yếu tố trên, nhằm tạo ra sự kết nối mạnh mẽ hơn giữa các lực lượng cách mạng và xây dựng một nền tảng cơ bản cho cách mạng tại nông thôn.
Kết nối với phong trào cách mạng toàn cầu: Hội nghị thúc đẩy việc kết nối với phong trào cách mạng toàn cầu, nhất là trong bối cảnh sự nổi lên của các phong trào cách mạng và cận thị tại nhiều quốc gia.
Tóm lại, Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam thứ 7 vào năm 1936 đã xác định một số khuynh hướng và nhiệm vụ quan trọng cho phong trào cách mạng Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo. Các nhiệm vụ này tập trung vào việc tích hợp lực lượng cách mạng, xây dựng phong trào cách mạng tại nông thôn và sáng tạo cách tiếp cận mới.