Nội dung và ý nghĩa của học thuyết tiến hóa của Lamac mang đến cho chúng ta nhiều bài học quý giá. Dù học thuyết này mang trong mình nhiều hạn chế, xong đây là một bước ngoặt lớn chứng minh về sự tác động của môi trường bên ngoài đến sự tiến hóa của muôn loài, là bài học đáng giá trong sự nghiệp phát triển ngành Sinh vật học của nhân loại.
Mục lục bài viết
1. Thuyết tiến hóa Lamac là gì?
Học thuyết Lamac là một trong những thuyết tiến hóa được công bố bởi nhà sinh học người Pháp – Jean-Baptiste Pierre Antoine de Monet, Chevalier de Lamarck vào năm 1809. Đây là một học thuyết chứng minh về sự tiến hóa của loài vật của Lamac. Là người đầu tiên đưa ra các bằng chứng chứng minh các loài sinh vật có thể biến đổi dưới tác động của môi trường chứ không phải các loài là bất biến. Vậy học thuyết tiến hóa Lamac như thế nào, nội dung của học thuyết là gì và ý nghĩa ra sao?
Thuyết tiến hóa Lamac là một học thuyết tiến hóa được phát triển bởi nhà sinh học cùng tên. Ông cho rằng nguyên nhân dẫn đến sự tiến hóa là do sự thay đổi một cách chậm chạp và liên tục của môi trường sống tạo ra các loài mới từ tổ tiên ban đầu.
Mặc dù cái tên “Lamarck” hiện nay gắn liền với một quan điểm không còn uy tín về tiến hóa, nhưng quan điểm của nhà sinh vật học người Pháp cho rằng các sinh vật thừa hưởng những đặc điểm có được trong suốt cuộc đời của cha mẹ chúng là có lý. Trên thực tế, “sự kế thừa của các nhân vật có được” vẫn tiếp tục được ủng hộ trong thế kỷ 20.
Jean Baptiste Lamarck (1744-1829) là một trong những nhà tiến hóa đầu tiên nổi tiếng nhất. Không giống như Darwin, Lamarck tin rằng các sinh vật sống tiến hóa theo hướng liên tục đi lên, từ vật chất chết, qua các dạng đơn giản đến phức tạp hơn, hướng tới sự “hoàn hảo” của con người. Lamarck tuyên bố rằng các loài không chết đi trong tình trạng tuyệt chủng. Thay vào đó, chúng chuyển sang loài khác. Vì các sinh vật đơn giản tồn tại cùng với các động vật “tiên tiến” phức tạp ngày nay, Lamarck cho rằng chúng phải được liên tục tạo ra bằng quá trình phát sinh tự phát.
Theo Lamarck, các sinh vật thay đổi hành vi của chúng để đáp ứng với sự thay đổi của môi trường. Ngược lại, hành vi thay đổi của họ cũng sửa đổi các cơ quan của họ và con cái của họ được thừa hưởng những cấu trúc “cải tiến” đó. Ví dụ, hươu cao cổ đã phát triển chiếc cổ thon dài và chân trước của chúng bằng cách ăn lá cây cao qua nhiều thế hệ. Bài tập vươn lên trên lá đã làm thay đổi cổ và chân, và con cái của chúng được thừa hưởng những đặc điểm có được này.
Theo lý thuyết của Darwin, những con hươu cao cổ có cổ và các chi dài hơn một chút sẽ có cơ hội kiếm được thức ăn tốt hơn và do đó có thể sinh nhiều con hơn – những con “được chọn” sống sót.
Ngược lại, theo quan điểm của Lamarck, một cấu trúc hoặc cơ quan sẽ co lại hoặc biến mất nếu được sử dụng ít hơn hoặc không được sử dụng. Được thúc đẩy bởi những biến đổi có thể di truyền này, tất cả các sinh vật sẽ trở nên thích nghi với môi trường của chúng khi môi trường đó thay đổi.
Không giống như Darwin, Lamarck cho rằng tiến hóa là một quá trình không ngừng phấn đấu hướng tới sự phức tạp và hoàn hảo hơn. Mặc dù niềm tin này cuối cùng đã nhường chỗ cho lý thuyết chọn lọc tự nhiên của Darwin tác động lên sự biến đổi ngẫu nhiên, Lamarck được ghi nhận là người đã giúp đưa sự tiến hóa lên bản đồ và thừa nhận rằng môi trường đóng một vai trò trong việc hình thành các loài sống trong đó.
2. Nội dung của thuyết tiến hóa Lamac:
Thuyết tiến hóa của Lamarck bao gồm hai định đề chính: Quy luật sử dụng và không sử dụng, trong đó nêu rõ các cơ quan hoặc đặc điểm được sử dụng thường xuyên sẽ trở nên mạnh mẽ và phát triển hơn, trong khi những cơ quan hoặc đặc điểm không được sử dụng có xu hướng suy yếu và biến mất; và Quy luật kế thừa các đặc điểm có được, cho thấy rằng các sinh vật có thể truyền lại những đặc điểm mà chúng có được trong suốt cuộc đời cho con cháu.
Lamac cho rằng, nguyên nhân của sự tiến hóa phát sinh các loài mới từ một loài tổ tiên ban đầu là sự biến đổi chậm chạp và liên tục.
Mỗi sinh vật trong thế giới đều chủ động thay đổi tập quán của mình để thích nghi được với môi trường, từ đó tạo sự khác biệt giữa các giống loài.
Theo học thuyết này, cơ quan hoạt động nhiều sẽ liên tục được phát triển còn cơ quan hoạt động ít sẽ dần bị tiêu biến đi. Những tình trạng thích nghi được hình thành do sự đổi mới tập quán của các cơ quan có khả năng di truyền được, ngoại cảnh biến đổi chậm dẫn tới các sinh vật thích nghi kịp thời và không có loài nào bị đào thải.
3. Những ưu điểm và hạn chế mà học thuyết Lamac đem lại:
3.1. Ưu điểm:
– Lamac là người đầu tiên cố gắng đưa ra và xây dựng một học thuyết tiến hóa một cách hệ thống và hoàn chỉnh.
– Là học thuyết tiến bộ nhất thời điểm nó được công bố, tạo bước ngoặt lớn cho lịch sử nhân loại về ngành Sinh vật học.
– Bước đầu giải thích được cơ chế tác động của ngoại cảnh lên sinh vật.
3.2. Hạn chế:
Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, sự tiến bộ mà học thuyết Lamac đạt được, thuyết tiến hóa của ông cũng còn rất nhiều hạn chế:
Thứ nhất, ông không phân biệt được biến dị di truyền và biến dị không di truyền khi nhận định rằng thường biến cũng có thể di truyền được.
Thứ hai, học thuyết của ông không thấy được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
Thứ ba, thiếu bằng chứng thực nghiệm: Một trong những lời chỉ trích chính chống lại học thuyết Lamarck là thiếu bằng chứng thực nghiệm để hỗ trợ cho những tuyên bố của nó. Lý thuyết của Lamarck chủ yếu dựa vào bằng chứng quan sát và giai thoại hơn là xác minh thực nghiệm nghiêm ngặt. Việc thiếu các nghiên cứu thực nghiệm chứng minh sự truyền tải các đặc tính có được sang các thế hệ tiếp theo đã làm suy yếu độ tin cậy của học thuyết Lamarck.
Thứ tư, sự hình thành các cơ quan theo mong muốn: Chủ nghĩa Lamarck đề xuất rằng các cơ quan mới có thể phát triển trong cơ thể sinh vật dựa trên mong muốn hoặc nhu cầu của chúng. Tuy nhiên, không có cơ sở khoa học hoặc bằng chứng nào chứng minh cho tuyên bố này. Quan điểm cho rằng các sinh vật có thể tạo ra các cơ quan mới một cách có ý thức để thích nghi với môi trường của chúng thiếu sự hỗ trợ thực nghiệm và mâu thuẫn với sự hiểu biết của chúng ta về các quá trình sinh học liên quan đến sự phát triển của các cấu trúc mới.
Thứ năm, sự kế thừa các đặc điểm có được: Theo Lamarckism, các đặc điểm có được trong suốt cuộc đời của sinh vật có thể được truyền lại cho thế hệ tiếp theo. Tuy nhiên, ý tưởng này đã bị chỉ trích nặng nề và mâu thuẫn bởi những phát hiện khoa học sau đó. Các thí nghiệm của August Weismann, chẳng hạn như việc loại bỏ đuôi ở chuột qua nhiều thế hệ, đã chứng minh rằng những thay đổi soma xảy ra trong suốt cuộc đời của một cá thể không ảnh hưởng đến tế bào mầm và do đó, không thể di truyền sang con cái. Sự bác bỏ này đã làm suy yếu quan niệm về sự kế thừa các đặc tính có được, một nguyên lý then chốt của chủ nghĩa Lamarck.
Thứ sáu, thiếu giải thích cơ học: Chủ nghĩa Lamarck thiếu giải thích cơ học chi tiết về cách các đặc điểm thu được được truyền và tích hợp vào vật liệu di truyền của sinh vật. Lý thuyết này không cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về cơ chế phân tử và di truyền liên quan đến việc truyền các đặc điểm có được cho các thế hệ tiếp theo, điều này hạn chế khả năng giải thích của nó.
Tóm lại, thuyết Lamarck có một số nhược điểm khiến nó ngày càng ít được chấp nhận trong sinh học tiến hóa hiện đại. Việc thiếu bằng chứng thực nghiệm, ý tưởng không được hỗ trợ về sự hình thành cơ quan mong muốn và việc không chứng minh được sự kế thừa của các đặc tính có được đã làm suy yếu uy tín của học thuyết Lamarck như một lý thuyết tiến hóa toàn diện. Tuy nhiên, không nên bỏ qua ý nghĩa lịch sử của nó vì nó đã mở đường cho các lý thuyết tiếp theo và góp phần phát triển hiểu biết của chúng ta về tiến hóa.
3. Ý nghĩa của thuyết tiến hóa Lamac:
Tuy nhiên, dù mang nhiều hạn chế xong cũng phải khẳng định rằng, học thuyết tiến hóa của Lamac cũng để lại nhiều bài học quý giá, mang nhiều ý nghĩa quan trọng cho sự phát triển của nền Sinh vật học nhân loại.
Ông đề xuất một cơ chế có thể quan sát được trong đó quá trình tiến hóa đã diễn ra, sự kế thừa các đặc điểm có được, đặc biệt là kết quả của việc sử dụng và không sử dụng. Do đó, lý thuyết của Lamarck không chỉ đề xuất rằng quá trình tiến hóa đã xảy ra mà còn đưa ra lời giải thích về nguồn gốc của sự thích nghi trong quá trình tiến hóa.
Thuyết tiến hóa Lamac cũng là một phần gây dựng cho sự phát triển của nhân loại trên con đường tìm kiếm ra nguồn gốc, sự phát triển của tiến hóa. Nó một phần giúp chúng ta hiểu hơn về các hiện tượng trong các lĩnh vực đa dạng như di truyền, sinh thái và sinh lý học. Kiến thức này quan trọng không chỉ từ góc độ khoa học mà còn từ góc độ thực tế.
Như vậy, có thể khẳng định rằng dù học thuyết tiến hóa Lamac không phải học thuyết chính xác, có nhiều sai phạm, xong cũng chính học thuyết của ông đã chứng minh được sự ảnh hưởng của môi trường với sự tiến hóa của muôn loài. Đó cũng là một kiến thức hết sức quan trọng trong sự nghiệp phát triển ngành Sinh vật học của nhân loại.