Việc chiếm Gia Định không chỉ là một hành động quân sự, mà còn là một phần của chiến lược lớn hơn của Pháp trong việc mở rộng sự ảnh hưởng và kiểm soát trong khu vực Đông Nam Á. Vậy nội dung nào không đúng: Vì sao Pháp quyết định đánh chiếm Gia Định? mời các bạn cùng theo dõi!
Mục lục bài viết
1. Nội dung nào không đúng: Vì sao Pháp quyết định đánh chiếm Gia Định?
Âm mưu của thực dân Pháp khi tấn công Gia Định là một chiến lược toàn diện nhằm kiểm soát và củng cố địa vị của họ trong khu vực Đông Dương. Dưới đây là chi tiết hơn về những kế hoạch và lợi ích mà Pháp mong đợi khi xâm chiếm Gia Định:
– Kiểm soát vựa lúa của Việt Nam: Gia Định và Nam Kì là vùng đất màu mỡ và mưa nhiều, nơi sản xuất lúa mạch lớn của Việt Nam. Bằng cách chiếm được Gia Định, Pháp sẽ kiểm soát nguồn cung lương thực, đồng thời cắt đứt con đường tiếp tế lương thực của triều đình nhà Nguyễn, gây khó khăn và áp đặt sức ảnh hưởng của họ.
– Vị trí chiến lược:
+ Xa Trung Quốc: Gia Định nằm ở phía Nam Việt Nam, giúp Pháp tránh được sự can thiệp của nhà Thanh, ngăn chặn bất kỳ ảnh hưởng nào từ phía Bắc.
+ Xa Huế: Chiếm Gia Định giúp Pháp tránh được sự tiếp viện của triều đình Huế, tạo ra một mốc giới hạn miền Nam mà họ có thể kiểm soát.
– Hệ thống giao thông đường thủy thuận lợi: Gia Định có một hệ thống giao thông đường thủy phát triển. Sông Sài Gòn và các kênh rạch tạo nên một cổng giao thông quan trọng, giúp Pháp dễ dàng di chuyển quân đội và nguồn lực sang Cam-pu-chia. Đồng thời, chiếm Gia Định cũng mở ra cơ hội làm chủ lưu vực sông Mê Kông, một chiến lược lớn trong chiến tranh xâm lược và kiểm soát khu vực Đông Dương.
– Khẩn cấp do tư bản Anh đang tiến công: Sau khi Anh chiếm Singapo và Hương cảng, Pháp nhận thức nguy cơ mất điểm nối với biển quan trọng trên Sài Gòn. Điều này làm tăng áp lực và khẩn cấp cho Pháp phải hành động để ngăn chặn sự mở rộng của Anh trong khu vực.
Tóm lại, chiếm Gia Định không chỉ mang lại lợi ích về chiến lược quân sự mà còn mục tiêu chiến lược kinh tế và địa chính trị của thực dân Pháp tại Đông Dương. Đây là một bước quan trọng trong hành trình xâm chiếm và kiểm soát của họ trong khu vực này.
2. Diễn biến chiến sự ở Gia Định:
– Tháng 2/1859: Pháp bắt đầu cuộc xâm chiếm Gia Định.
– Ngày 17/2/1859: Pháp tấn công thành Gia Định, khiến quân triều đình không thể chống cự và dẫn đến sự tan rã.
– Đêm 23 rạng 24/2/1861: Pháp tấn công Đại Đồn Chí Hòa, một chiến trận quyết định mở ra cửa ngỏ cho Pháp chiếm Định Tường, Biên Hòa, và Vĩnh Long.
Kết quả:
– Ngày 5/6/1862: Hiệp ước Nhâm Tuất được ký kết giữa Pháp và triều đình Huế, trong đó Nhà Nguyễn nhượng nhiều quyền lợi cho Pháp.
Hiệp ước Nhâm Tuất được ký kết vào ngày 5/6/1862 giữa Pháp và triều đình Huế, mang theo nhiều điều khoản quan trọng đối với cả hai bên. Dưới đây là một phân tích chi tiết về các điều khoản chính:
– Cai quản ba tỉnh và đảo Côn Lôn: Triều đình Huế phải thừa nhận sự cai quản của Pháp ở ba tỉnh miền Đông Nam Kì (Gia Định, Định Tường, Biên Hòa) và đảo Côn Lôn. Điều này đồng nghĩa với việc Pháp có quyền kiểm soát chính trị, quân sự, và kinh tế ở những vùng này.
– Mở ba cửa biển cho Pháp: Hiệp ước mở ba cửa biển (Đà Nẵng, Ba Lạt, Quảng Yên) cho Pháp vào buôn bán. Điều này làm tăng khả năng thương mại và buôn bán của Pháp trong khu vực Đông Dương, đồng thời giúp họ kiểm soát cảng biển quan trọng.
– Tự do truyền đạo và bãi bỏ lệnh cấm đạo: Hiệp ước cho phép người Pháp và Tây Ban Nha tự do truyền đạo tại Gia Tôm và bãi bỏ lệnh cấm đạo trước đây. Điều này thể hiện sự ảnh hưởng và quyền lợi của các tôn giáo phương Tây trong vùng.
– Bồi thường chiến phí: Pháp được bồi thường một khoản chiến phí lớn, tương đương 280 vạn lạng bạc. Điều này là một phần quan trọng của sự đền bù và thể hiện sức mạnh kinh tế và chính trị của Pháp.
– Trả lại thành Vĩnh Long và ngừng kháng chiến: Pháp đồng ý trả lại thành Vĩnh Long cho triều đình Huế, nhưng điều này chỉ xảy ra khi triều đình buộc dân chúng ngừng kháng chiến. Điều này tạo ra một sự kết hợp giữa chiến lược quân sự và chính trị để đạt được mục tiêu của Pháp.
Nguyên nhân chính khiến triều đình Huế chấp nhận ký Hiệp ước Nhâm Tuất với Pháp có liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của giai cấp quý tộc và dòng họ. Trước áp lực từ sự đe dọa của Pháp, việc nhượng bộ đất đai và chấp nhận sự chi phối của họ được coi là biện pháp hợp lý để duy trì ổn định xã hội và bảo vệ địa vị xã hội của họ.
Một yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng là tình hình không ổn định ở phía Bắc do những phong trào nông dân khởi nghĩa mạnh mẽ. Để đối phó với những thách thức nội tại này, triều đình Huế quyết định rút lui ở phía Nam để tập trung sức mạnh và tài nguyên đối phó với tình hình khó khăn ở miền Bắc.
Tuy nhiên, Hiệp ước Nhâm Tuất đánh dấu một sự chấp nhận thiệt hại lớn đối với Việt Nam. Việc mất đất và chủ quyền lãnh thổ là những hậu quả nặng nề từ quyết định này. Đánh giá về hiệp ước cho thấy sự nhu nhược của triều đình Huế trước áp lực từ thực dân Pháp. Hành động đầu hàng và chấp nhận sự chi phối của Pháp được xem là một biểu hiện rõ ràng của sự yếu đuối trong việc bảo vệ độc lập và chủ quyền quốc gia.
3. Cuộc kháng chiến chống Pháp ở Gia Định và các tỉnh miền Đông Nam Kì từ năm 1859 đến năm 1862:
Tháng 2/1859, chiến dịch Pháp nhằm đánh chiếm thành Gia Định đã mở ra một chương mới trong cuộc xâm lược Đông Dương. Tuy nhiên, kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh” của Pháp gặp thất bại do sự chống cự mạnh mẽ từ dân binh địa phương. Pháp buộc phải thay đổi chiến lược, chuyển sang “chinh phục từng gói nhỏ.”
– Thất bại của Kế hoạch “Đánh Nhanh Thắng Nhanh”: Pháp ban đầu đối mặt với sự khó khăn khi quân triều đình tan rã, nhưng họ gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ từ các dân binh. Sự không nhất quán giữa kế hoạch và thực tế đã làm cho Pháp phải đối mặt với những thách thức lớn trong quá trình chiếm đóng.
– Sa lầy ở Trung Quốc và Đà Nẵng: Từ năm 1860, Pháp bắt đầu sa lầy trong cuộc chiến ở Trung Quốc, nơi họ phải rút quân từ Đà Nẵng về Gia Định. Lực lượng giảm mỏng và tình hình trở nên khó khăn. Sự giãn cách giữa lực lượng chiến đấu đã tạo ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan.
– Chống cự tại đồn Chợ Rẫy và tư tưởng chủ hòa: Dưới sự lãnh đạo của Dương Bình Tâm, các nghĩa dũng tiếp tục tấn công đồn Chợ Rẫy vào tháng 7/1860. Trong khi đó, triều đình Huế bắt đầu xuất hiện tư tưởng chủ hòa, không tiếp tục phản công mà thay vào đó chọn lựa chiến lược thủ hiểm.
– Sự phân hóa và phức tạp tình thế: Pháp sa lầy ở cả Đà Nẵng và Gia Định, đẩy họ vào tình thế tiến thoái lưỡng nan. Trong khi đó, triều đình Huế trải qua sự phân hóa, chia làm hai phe: chủ chiến và chủ hòa. Sự phân hóa này không chỉ làm suy giảm sức mạnh chiến lược mà còn tạo ra lòng người li tán trong dân chúng.
– Pháp tấn công đại đồn Chí Hoà: Tháng 2/1861, Pháp tiến hành tấn công đại đồn Chí Hoà. Dù quân ta kháng cự quyết liệt, nhưng sức mạnh hỏa lực địch là quá mạnh, buộc Nguyễn Tri Phương phải rút lui. Đây là một trong những thất bại quan trọng trong cuộc kháng chiến.
– Chiếm Định Tường, Biên Hòa, Vĩnh Long: Pháp tiếp tục chiến thắng khi chiếm Định Tường vào ngày 12/4/1861, Biên Hòa vào ngày 18/12/1861, và Vĩnh Long vào ngày 23/3/1862. Sự thất bại liên tiếp này tạo nên một áp lực lớn đối với chiến lược kháng chiến của nhân dân.
– Phong trào kháng chiến dâng cao: Phong trào kháng chiến của nhân dân Gia Định đang dâng cao, với sự xuất sắc của các anh hùng như Trần Thiện Chính, Trương Định, Lê Huy, và Nguyễn Trung Trực. Sự gan dạ, quyết liệt của họ khiến Pháp rơi vào tình trạng bối rối và khó khăn trong việc duy trì ổn định chiến trường.
– Hiệp ước Nhâm Tuất (5/6/1862): Trong bối cảnh khó khăn, triều Nguyễn ký Hiệp ước Nhâm Tuất với Pháp vào ngày 5/6/1862. Hiệp ước này gồm 12 điều khoản, đánh dấu một sự thoả hiệp từ phía triều đình. Sự ký kết này đồng nghĩa với việc nhượng bộ và chấp nhận ảnh hưởng của Pháp trên lãnh thổ miền Nam.
– Kết quả và bài học: Cuộc kháng chiến ở Gia Định thời kỳ này kết thúc bằng sự kí kết Hiệp ước Nhâm Tuất, đánh dấu sự thất bại trong việc giữ vững độc lập trước sức mạnh của Pháp. Những nỗ lực của nhân dân và anh hùng kháng chiến vẫn là nguồn cảm hứng và tôn vinh trong lịch sử Việt Nam.