Nội chiến Quốc-Cộng (1927-1937) trong lịch sử Trung Quốc có ý nghĩa to lớn và ảnh hưởng sâu rộ đến quốc gia này và cả khu vực châu Á nói chung. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Nội chiến Quốc-Cộng (1927-1937) diễn ra như thế nào?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Bối cảnh Nội chiến Quốc-Cộng (1927-1937):
Sau khi nhà Thanh sụp đổ và cuộc Cách mạng Tân Hợi năm 1911 giành thắng lợi, Trung Quốc trở thành một quốc gia cộng hòa mới thành lập. Tuy nhiên, sau sự sụp đổ của nhà Thanh, Trung Quốc nhanh chóng rơi vào một thế kỷ hỗn loạn với nhiều phe phái tranh giành quyền lực tại các vùng địa phương.
Tôn Trung Sơn, một trong những nhà lãnh đạo của phong trào Cách mạng 1911, đã đảm nhận chức vụ tổng thống đầu tiên của nước Cộng hòa Trung Hoa mới thành lập. Ông đã cố gắng xây dựng lại chế độ quân chủ tại Trung Quốc, nhưng nỗ lực này thất bại và Trung Quốc bắt đầu rơi vào cuộc nội chiến ngay sau cái chết của ông vào năm 1916.
Trong bối cảnh hỗn loạn và tranh chấp quyền lực, phong trào Quốc dân Đảng (KMT) do Tôn Trung Sơn lãnh đạo đã thiết lập một chính phủ tại thành phố Quảng Châu, phòng thủ trước sự thống trị của các lãnh chúa địa phương. Tôn Trung Sơn đã cố gắng tìm kiếm sự ủng hộ từ các nước phương Tây, nhưng không thành công. Do đó, ông đã hướng đến Liên Xô và ký kết Tuyên ngôn Tôn-Joffe năm 1923, cam kết hợp tác với Liên Xô để thống nhất Trung Quốc.
Liên Xô đã gửi Đặc vụ quốc tế Mikhail Borodin đến Trung Quốc vào năm 1923 để hỗ trợ Đảng Cộng sản Trung Quốc và Đảng Quốc dân, và giúp họ hợp nhất thành Mặt trận Thống nhất Đầu tiên. Điều này đánh dấu sự hợp tác giữa các phong trào Cộng sản và Quốc dân trong việc chống lại lãnh chúa và thống nhất đất nước.
Tôn Trung Sơn đã gửi Tưởng Giới Thạch, một người đồng minh đáng tin cậy, đi học quân sự và chính trị tại Mátxcơva. Tưởng sau đó trở thành lãnh đạo Học viện Quân sự Hoàng Phố, nơi đào tạo các lãnh đạo quân sự cho Đảng Cộng sản và Quốc dân Đảng. Liên Xô cung cấp tài liệu giảng dạy, tổ chức và trang thiết bị cho học viện, góp phần xây dựng lực lượng quân sự mạnh mẽ.
Tuy nhiên, sau cái chết của Tôn Trung Sơn vào năm 1925, Đảng Quốc dân chia rẽ thành các phe cánh tả và cánh hữu. Sự ảnh hưởng của Liên Xô và sự hiện diện của Đảng Cộng sản khiến sự chia rẽ này gia tăng. Các cuộc họp đảng và sự can thiệp của Liên Xô dẫn đến sự chia rẽ rõ ràng hơn trong Đảng Quốc dân, đặc biệt sau cuộc họp đảng lần thứ hai vào tháng 3 năm 1927.
Liên Xô đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Đảng Cộng sản Trung Quốc trong giai đoạn này. Việc cung cấp tiền và tài liệu giảng dạy đã giúp Đảng này tồn tại và phát triển, và mở ra cơ hội cho sự phát triển của phong trào Cộng sản Trung Quốc.
2. Nội chiến Quốc-Cộng (1927-1937) diễn ra như thế nào?
Nội chiến Quốc-Cộng (1927-1937) là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.
2.1. Sự kiện Nổi dậy Nam Xương:
Vào ngày 1 tháng 8 năm 1927, Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) khởi xướng cuộc nổi dậy tại Nam Xương để đối đầu với chính quyền của Đảng Quốc dân tại Vũ Hán. Cuộc nổi dậy này đánh dấu sự ra đời của lực lượng Hồng quân. Chỉ ba ngày sau, lực lượng chính của Hồng quân rời Nam Xương để hướng về Quảng Đông, trong khi Quốc dân Đảng nhanh chóng chiếm lại Nam Xương, buộc các thành viên còn lại của ĐCSTQ phải tạm lánh.
Vào ngày 7 tháng 8, ĐCSTQ chính thức quyết định giành quyền kiểm soát bằng vũ lực. Tuy nhiên, ngay sau đó, chính quyền Quốc dân ở Vũ Hán dưới sự lãnh đạo của Vương Tinh Vệ đã mạnh tay đàn áp phong trào của ĐCSTQ. Tưởng Giới Thạch sau đó tuyên bố tạm nghỉ hưu vào ngày 14 tháng 8. Hai phe của Đảng Quốc dân ở Vũ Hán và Nam Kinh hợp nhất để đối đầu với ĐCSTQ, với Vương Tinh Vệ nắm quyền lãnh đạo Đảng Quốc dân.
ĐCSTQ tiếp tục tiến hành các cuộc tấn công vào các thành phố Trường Sa, Sán Đầu và Quảng Châu. Lực lượng Hồng quân, bao gồm quân đội cũ của Quân đội Cách mạng Quốc gia (NRA) và nông dân vũ trang, đã kiểm soát một số vùng tại miền nam Trung Quốc, nhưng Đảng Quốc dân tiếp tục đàn áp mạnh mẽ phong trào này.
Đến tháng 9, Vương Tinh Vệ phải rời Vũ Hán. Cùng tháng đó, Mao Trạch Đông lãnh đạo Cuộc nổi dậy thu hoạch mùa thu ở vùng nông thôn nhưng không thành công. Cuối năm 1927, cuộc nổi dậy ở Quảng Châu cũng thất bại khi thành phố nhanh chóng rơi vào tay Quốc dân Đảng vào ngày 13 tháng 12, buộc Vương Tinh Vệ trốn sang Pháp. Những sự kiện này đánh dấu sự khởi đầu của “Nội chiến mười năm” giữa Quốc dân Đảng và ĐCSTQ.
2.2. Cuộc rút lui lịch sử của ĐCSTQ:
Trong bối cảnh ĐCSTQ bị Quốc dân Đảng truy đuổi, lãnh đạo ĐCSTQ quyết định rút lui khỏi các căn cứ cách mạng nhằm bảo toàn lực lượng. Dưới sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông, cuộc Vạn lý trường chinh – một chuỗi hành quân kéo dài – diễn ra với các đội quân Cộng sản rời khỏi miền Nam và tiến về phía Bắc và Tây.
Dưới sự chỉ đạo của Mao Trạch Đông và Chu Ân Lai, ĐCSTQ di chuyển hơn 9.000 km trong suốt 370 ngày qua những địa hình hiểm trở của miền Tây Trung Quốc, vượt qua các khu vực miền núi đến Thiểm Tây. Đến tháng 11 năm 1935, khi ĐCSTQ định cư tại Thiểm Tây, Mao Trạch Đông chính thức nắm quyền lãnh đạo trong quân đội, với Chu Ân Lai và Đặng Tiểu Bình là các phó chủ tịch. Tại Hội nghị Tuân Nghĩa tháng 1 năm 1935, Mao Trạch Đông trở thành lãnh đạo chủ chốt của ĐCSTQ, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình chuyển giao quyền lực.
Năm 1937, khi quân đội Nhật Bản bắt đầu xâm lược Trung Quốc, tình thế thay đổi đáng kể. Trước áp lực từ cuộc chiến tranh, Quốc dân Đảng và ĐCSTQ phải tạm gác lại nội chiến để cùng nhau đối phó với quân Nhật, thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất. Giai đoạn này đánh dấu chuyển biến lớn, đưa cuộc cách mạng từ nội chiến sang cuộc chiến kháng chiến chống lại quân xâm lược Nhật Bản.
3. Kết quả Nội chiến Quốc-Cộng (1927-1937) có ý nghĩa như thế nào?
– Sự củng cố của lực lượng Cộng sản: Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, ĐCSTQ đã có cơ hội tăng cường sức mạnh quân sự và chính trị. Thông qua các cuộc nổi dậy, đặc biệt là cuộc Vạn lý trường chinh, ĐCSTQ đã rèn luyện được chiến thuật và chiến lược phù hợp, giúp họ ngày càng kiên cường trong công cuộc đấu tranh.
– Tạo dựng uy tín quốc tế: Cuộc đấu tranh bền bỉ của ĐCSTQ đã thu hút sự chú ý của quốc tế. Cuộc Vạn lý trường chinh được xem như một hành trình đầy thử thách, thể hiện ý chí và khả năng tổ chức của lực lượng này. ĐCSTQ dần giành được sự ủng hộ từ trong nước và quốc tế.
– Sự lãnh đạo của Mao Trạch Đông: Trong thời gian này, Mao Trạch Đông đã khẳng định vai trò lãnh đạo trong ĐCSTQ. Sự lãnh đạo của Mao giúp ĐCSTQ vượt qua nhiều gian khó và từ đó ông trở thành một biểu tượng quan trọng cho phong trào Cộng sản Trung Quốc, chuẩn bị cho các vai trò lớn hơn sau này.
– Hợp tác chống Nhật: Cuộc xâm lược của Nhật Bản đã làm hai phe Quốc dân đảng và ĐCSTQ tạm thời gạt bỏ xung đột, cùng hợp tác trong Mặt trận dân tộc thống nhất để bảo vệ đất nước. Đây là sự đoàn kết mang tính chiến lược để chống lại mối đe dọa từ ngoại bang, thể hiện quyết tâm chung của cả hai phe trong việc bảo vệ chủ quyền.
– Nền tảng cho các biến động sau này: Cuộc nội chiến đã định hình nên những bài học quan trọng về tổ chức và chiến đấu cho ĐCSTQ, giúp chuẩn bị cho các cuộc xung đột và các cuộc cách mạng tiếp theo như cuộc kháng chiến chống Nhật và Cách mạng Trung Quốc. Nhờ vào những bài học này, ĐCSTQ đã có cơ sở để củng cố tổ chức và phát triển.
Nhìn chung, cuộc Nội chiến Quốc-Cộng đã tạo nên tiền đề cho sự thay đổi lớn trong bối cảnh chính trị Trung Quốc, để lại ảnh hưởng lâu dài trong lịch sử đấu tranh và xây dựng của đất nước.