Đình công là một biện pháp mạnh mẽ mà người lao động sử dụng để bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp xảy ra tranh chấp với người sử dụng lao động. Tuy nhiên, không phải cuộc đình công nào cũng được coi là hợp pháp.
Mục lục bài viết
1. Đình công bao gồm những đặc điểm nào?
Dựa vào quy định đình công trong
Thứ nhất, đình công là sự ngừng việc tạm thời, tự nguyện, có tổ chức được thực hiện bởi người lao động.
Đình công là hành động ngừng việc tạm thời, tự nguyện và có tổ chức của tập thể người lao động nhằm đạt được yêu cầu trong quá trình giải quyết tranh chấp lao động.
– Do tập thể người lao động thực hiện: Đình công là hành động tập thể, thể hiện sự đoàn kết của người lao động trong việc bảo vệ quyền lợi của mình. Do vậy, chỉ có tập thể người lao động (từ hai người trở lên) mới có thể thực hiện đình công.
– Tự nguyện: Việc tham gia đình công phải xuất phát từ ý thức và mong muốn của bản thân người lao động, không do ai ép buộc hay cưỡng ép.
– Có tổ chức: Đình công phải được tổ chức và lãnh đạo bởi Công đoàn hoặc tổ chức đại diện người lao động có quyền thương lượng tập thể. Việc tổ chức giúp đảm bảo đình công diễn ra đúng quy định pháp luật và đạt được mục đích đề ra.
– Tạm thời: Đình công chỉ là biện pháp tạm thời để giải quyết tranh chấp lao động. Khi yêu cầu của người lao động được đáp ứng hoặc tranh chấp được giải quyết, đình công sẽ chấm dứt.
Ví dụ:
Nhóm công nhân tại Công ty X ngừng việc tập thể để yêu cầu tăng lương. Hoạt động này được tổ chức bởi Công đoàn cơ sở Công ty X và diễn ra một cách tự nguyện. Đây là hành động đình công vì đáp ứng các đặc điểm:
– Do tập thể người lao động thực hiện: Nhóm công nhân là tập thể người lao động.
– Tự nguyện: Các công nhân tham gia đình công vì mong muốn được tăng lương.
– Có tổ chức: Công đoàn cơ sở Công ty X là tổ chức đại diện người lao động lãnh đạo đình công.
– Tạm thời: Đình công sẽ chấm dứt khi yêu cầu tăng lương của công nhân được đáp ứng.
Thứ hai, đình công được tổ chức và lãnh đạo bởi tổ chức đại diện người lao động có thẩm quyền thương lượng tập thể và là một bên tranh chấp lao động tập thể.
– Lý do cần có tổ chức đại diện người lao động lãnh đạo đình công:
+ Đình công là hoạt động ngừng việc tập thể, cần có sự tổ chức và lãnh đạo bài bản, hợp pháp.
+ Tổ chức đại diện người lao động có mối liên kết chặt chẽ với người lao động, đại diện cho họ thực hiện nhiều quyền lợi, bao gồm tham gia thương lượng tập thể.
– Lý do chỉ các tổ chức đại diện người lao động có quyền thương lượng tập thể mới được lãnh đạo đình công:
+ Các tổ chức này đã tham gia vào quá trình thương lượng tập thể và trực tiếp đối mặt với những vấn đề dẫn đến tranh chấp lao động.
+ Việc tổ chức đại diện người lao động lãnh đạo đình công đảm bảo tính hợp pháp, đồng bộ và hiệu quả cho hoạt động này.
Thứ ba, đình công có mục đích là đạt được yêu cầu trong quá trình giải quyết tranh chấp lao động tập thể.
Mục đích của đình công không phải để người sử dụng lao động chịu thiệt hại về vật chất hay trả thù người sử dụng lao động. Mục đích của đình công là gây áp lực cho người sử dụng lao động, khiến người sử dụng lao động phải có các động thái phối hợp với người lao động, tổ chức đại diện người lao động giải quyết tranh chấp lao động, hoặc phải có phương án mà các bên tranh chấp cùng chấp nhận được để kết thúc tranh chấp này.
2. Những trường hợp được coi là đình công hợp pháp:
Theo quy định của
– Hòa giải thất bại:
+ Hòa giải không thành: Sau khi tiến hành hòa giải theo quy định tại khoản 2 Điều 188 Bộ luật Lao động, nếu hai bên không thể đạt được thỏa thuận, tổ chức đại diện người lao động có quyền đình công.
+ Hết thời hạn hòa giải: Nếu quá thời hạn hòa giải quy định tại khoản 2 Điều 188 Bộ luật Lao động mà hòa giải viên lao động không tiến hành hòa giải, tổ chức đại diện người lao động có quyền đình công.
– Ban trọng tài lao động không thực thi chức năng:
+ Ban trọng tài lao động không được thành lập: Trong trường hợp không thành lập được Ban trọng tài lao động để giải quyết tranh chấp, tổ chức đại diện người lao động có quyền đình công.
+ Ban trọng tài lao động không ra quyết định giải quyết tranh chấp: Nếu Ban trọng tài lao động thành lập nhưng không ra quyết định giải quyết tranh chấp, tổ chức đại diện người lao động có quyền đình công.
+ Người sử dụng lao động không thực hiện quyết định của Ban trọng tài lao động: Nếu người sử dụng lao động là bên tranh chấp nhưng không thực hiện quyết định giải quyết tranh chấp của Ban trọng tài lao động, tổ chức đại diện người lao động có quyền đình công.
Lưu ý:
– Quyền đình công chỉ được thực hiện sau khi đã thực hiện đầy đủ các bước giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật.
– Việc đình công cần được thực hiện đúng quy định của pháp luật, đảm bảo trật tự, an toàn xã hội.
– Người lao động vi phạm quy định về đình công có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự.
Tóm lại, người lao động chỉ được quyền đình công trong các trường hợp cụ thể và tuân thủ theo quy định của pháp luật.
3. Các dấu hiệu của đình công:
Từ việc phân tích khái niệm đình công, có thể thấy việc nhận dạng đình công phải dựa vào những dấu hiệu cơ bản sau đây:
– Dấu hiệu thứ nhất: Ngừng việc hoàn toàn
Đình công là hành vi ngừng việc hoàn toàn của tập thể người lao động nhằm mục đích giải quyết tranh chấp lao động. Đặc điểm của dấu hiệu này bao gồm:
+ Ngừng việc: Người lao động tạm thời không thực hiện nghĩa vụ lao động theo hợp đồng hoặc sự phân công của người sử dụng lao động.
+ Hoàn toàn: Tất cả hoặc một bộ phận người lao động cùng ngừng việc.
+ Tập thể: Hành động được thực hiện bởi nhóm người lao động chứ không phải cá nhân.
+ Mục đích: Giải quyết tranh chấp lao động.
Ví dụ:
+ Người lao động ngừng việc để phản đối việc chậm trả lương.
+ Người lao động ngừng việc để yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc.
Tóm lại, ngừng việc hoàn toàn là dấu hiệu đầu tiên và cơ bản của đình công. Việc xác định hành vi ngừng việc có phải là đình công hay không cần dựa trên các đặc điểm và quy định của pháp luật lao động.
– Dấu hiệu thứ hai: Tính tập thể
Đình công là hành vi ngừng việc tập thể của người lao động nhằm giải quyết tranh chấp lao động.Tính tập thể là dấu hiệu thứ hai của đình công, thể hiện qua:
+ Số lượng: Có sự tham gia của một nhóm người lao động, không phải cá nhân.
+ Mục đích: Cùng chung mục đích, nguyện vọng trong việc giải quyết tranh chấp lao động.
+ Hành động: Phối hợp chặt chẽ, đồng bộ trong quá trình đình công.
+ Hiệu quả: Tạo sức ép buộc chủ sử dụng lao động phải đáp ứng yêu cầu.
Ví dụ:
+ Nhóm công nhân cùng ngừng việc để yêu cầu tăng lương.
+ Tập thể người lao động cùng ngừng việc để phản đối việc sa thải bất công.
Tóm lại, tính tập thể là dấu hiệu quan trọng để phân biệt đình công với các hành vi khác. Việc xác định hành vi ngừng việc có phải là đình công hay không cần dựa trên sự tham gia của tập thể người lao động, mục đích, hành động và hiệu quả của hành vi đó.
– Dấu hiệu thứ ba: Tính tổ chức
Đình công là hành vi ngừng việc tập thể của người lao động nhằm giải quyết tranh chấp lao động.Tính tổ chức là dấu hiệu thứ ba của đình công, thể hiện qua:
+ Lãnh đạo: Có cá nhân hoặc nhóm người lãnh đạo, đại diện cho ý chí tập thể và được tuân thủ.
+ Phương án: Có phương án hành động cụ thể cho từng thời điểm, được chuẩn bị trước.
+ Phương châm: Có phương châm hành động với nguyên tắc và thể lệ rõ ràng, được mọi người tôn trọng.
+ Hỗ trợ: Có sự hỗ trợ về vật chất hoặc tinh thần từ các cá nhân hoặc tổ chức khác.
Ví dụ:
+ Công đoàn tổ chức đình công để yêu cầu tăng lương cho người lao động.
+ Nhóm người lao động tự tổ chức đình công để phản đối việc sa thải bất công.
Tóm lại, tính tổ chức thể hiện tính chuyên nghiệp và hiệu quả của đình công. Việc xác định hành vi ngừng việc có phải là đình công hay không cần dựa trên sự có mặt của các yếu tố lãnh đạo, phương án, phương châm và hỗ trợ.
– Dấu hiệu thứ tư: mục đích của đình công là nhằm đạt những yêu sách gắn với lợi ích của tập thể lao động.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết: