Nhật Bản được xem như cái nôi của sự phát triển công nghệ thế giới, và nông nghiệp công nghệ cao ở Nhật Bản là tấm gương sáng mà các quốc gia khác có thể học hỏi. Đất nước này đã tích cực ứng dụng khoa học và công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp với mục đích gì? Bạn đọc hãy cùng có thời gian theo dõi bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Nhật Bản tích cực ứng dụng khoa học công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp nhằm mục đích gì?
Câu hỏi: Nhật Bản tích cực ứng dụng khoa học công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp nhằm?
A. Tạo ra nhiều sản phẩm thu lợi nhuận cao
B. Tự chủ nguồn nguyên liệu cho công nghiệp
C. Đảm bảo nguồn lương thực trong nước tăng
D. Tăng suất và chất lượng nông sản
Đáp án: D. Tăng suất và chất lượng nông sản
Giải thích:
Sách giáo khoa Địa lý 11 trang 81.
Nhật Bản đã và đang chứng minh rằng họ là một trong những quốc gia tiên phong trong việc áp dụng khoa học công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp. Mục tiêu của họ không chỉ là tăng cường độc lập về nguồn nguyên liệu cho công nghiệp hay tạo ra các sản phẩm có lợi nhuận cao, mà còn là đảm bảo an ninh lương thực quốc gia thông qua việc tăng suất và cải thiện chất lượng nông sản. Công nghệ cao giúp tối ưu hóa quy trình canh tác, từ việc sử dụng robot trong gieo trồng và thu hoạch đến việc áp dụng hệ thống kiểm soát khí hậu trong nhà kính, nhằm tạo ra sản phẩm nông nghiệp sạch và bền vững. Điều này không chỉ góp phần vào việc tăng năng suất mà còn giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển xanh toàn cầu. Nhật Bản đã chứng minh rằng, thông qua việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, một quốc gia có thể đạt được sự tự chủ trong lĩnh vực nông nghiệp, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân của mình.
2. Những điểm đáng chú ý về nông nghiệp công nghệ cao ở Nhật Bản:
2.1. Ứng dụng máy móc công nghệ hiện đại:
Nông nghiệp công nghệ cao ở Nhật Bản đang trải qua một cuộc cách mạng với việc áp dụng máy móc và công nghệ hiện đại, nhằm đối phó với tình trạng dân số già cả và thiếu hụt lao động trong ngành nông nghiệp. Các công nghệ như robot và trí tuệ nhân tạo (AI) đang được tích hợp để tự động hóa các quy trình sản xuất nông nghiệp, từ gieo trồng đến thu hoạch và chăm sóc cây trồng. Điển hình là việc sử dụng nhà kính điều khiển khí hậu và máy phân loại robot có khả năng nhận diện hình ảnh để kiểm tra chất lượng sản phẩm. Những công nghệ này không chỉ giúp tăng năng suất lao động mà còn đảm bảo chất lượng và sự ổn định của sản phẩm nông nghiệp.
Một ví dụ nổi bật là Bell Farm ở tỉnh Shizuoka, nơi đã áp dụng mô hình “nông nghiệp thông minh” bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến và quản lý nông nghiệp doanh nghiệp để đạt được mục tiêu sản xuất theo kế hoạch dựa trên nhu cầu của khách hàng. Nhà kính Profarm T-Cube, một phần không thể thiếu trong hoạt động của họ, giúp họ có thể sản xuất quanh năm, trong khi máy phân loại robot giúp kiểm tra độ ngọt, kích thước và tình trạng của từng quả cà chua. Công nghệ này được phát triển bởi một công ty con của Tập đoàn Denso, sử dụng chuyên môn về robot và tự động hóa công nghiệp để tạo ra giải pháp cho nông nghiệp.
Chính phủ Nhật Bản cũng đang thúc đẩy các cải cách chính sách nông nghiệp và tăng cường đầu tư để phát triển nông nghiệp thông minh. Vào năm 2019, Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản đã công bố chiến lược mở rộng kinh doanh công nghệ và dịch vụ nông nghiệp thông minh, hợp tác với các công ty tư nhân, trường đại học và viện nghiên cứu để đạt được mục tiêu tiết kiệm lao động tối đa mà vẫn duy trì chất lượng sản xuất nông nghiệp.
Những tiến bộ trong công nghệ nông nghiệp không chỉ giúp Nhật Bản giải quyết các thách thức về lao động mà còn hướng tới một ngành nông nghiệp bền vững hơn. Việc áp dụng IoT và AI không chỉ cải thiện năng suất và hiệu quả sử dụng nước và phân bón mà còn là bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy nông nghiệp bền vững toàn cầu. Các công nghệ này đang dần trở thành xu hướng chung, biến đổi ngành nông nghiệp và mở ra hướng đi mới cho tương lai của ngành này trên toàn thế giới.
2.2. Hiệu quả và năng suất:
Nông nghiệp công nghệ cao ở Nhật Bản là một trong những điển hình về sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, tạo ra những bước tiến vượt bậc trong sản xuất nông sản.
Với diện tích đất canh tác không lớn, Nhật Bản đã áp dụng các phương pháp thâm canh và công nghệ tiên tiến để tăng cường hiệu quả và năng suất. Các mô hình trồng rau nhà kính, công nghệ chăn nuôi bò sữa khép kín, và việc sử dụng máy móc hiện đại giảm thiểu sức lao động là những ví dụ nổi bật.
Đặc biệt, tỉnh Ibaraki, với diện tích đất đồng bằng lớn, đã trở thành trung tâm nghiên cứu và phát triển nông nghiệp công nghệ cao, đóng góp đáng kể vào GDP của vùng. Sự hiệu quả của nông nghiệp công nghệ cao tại đây còn được thể hiện qua việc chỉ 3% dân số tham gia vào lĩnh vực này nhưng vẫn đủ cung cấp lương thực cho hơn 127 triệu dân và xuất khẩu nông sản sạch ra thị trường quốc tế.
Những nhà kính nuôi trồng thử nghiệm giống cây trồng mới như dưa hấu vuông, dâu tây mini, cà chua đa sắc màu không chỉ tăng giá trị nông sản mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Việt Nam, với nền nông nghiệp truyền thống mạnh mẽ, có thể học hỏi từ mô hình của Nhật Bản để tối ưu hóa công suất lao động và nâng cao chất lượng thu hoạch. Để làm được điều này, đòi hỏi sự đầu tư vào khoa học công nghệ và cơ chế quản lý hiện đại, nhằm phát triển nông nghiệp bền vững và hiệu quả.
2.3. Nghiên cứu và lai tạo giống cây trồng mới:
Với sự kết hợp giữa truyền thống và công nghệ tiên tiến, Nhật Bản đã phát triển các giống cây trồng có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, tăng cường năng suất và chất lượng nông sản. Các nhà khoa học Nhật Bản đã áp dụng công nghệ gen và biotechnology để tạo ra các giống cây trồng mới, giúp cải thiện đáng kể năng suất và độ bền của cây trồng trước các yếu tố môi trường. Đồng thời, việc sử dụng robot và hệ thống tự động hóa trong quá trình sản xuất nông nghiệp cũng giúp giảm thiểu sức lao động và tăng hiệu quả quản lý.
Nhật Bản cũng đang tiên phong trong việc sử dụng drone và các công nghệ thông tin liên lạc để giám sát và quản lý các hoạt động nông nghiệp từ xa. Các công ty nông nghiệp bắt đầu chuyển đổi từ mô hình “sản phẩm trước” sang mô hình “khách hàng trước”, nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể của thị trường và người tiêu dùng.
Một ví dụ điển hình là Bell Farm, nơi đã áp dụng mô hình nông nghiệp thông minh, sử dụng công nghệ tiên tiến và quản lý nông trại doanh nghiệp để đạt được mục tiêu sản xuất theo kế hoạch dựa trên nhu cầu của khách hàng.
Ngoài ra, chính phủ Nhật Bản cũng đã thực hiện các cải cách chính sách nông nghiệp và tăng cường đầu tư để thúc đẩy phát triển nông nghiệp thông minh, bao gồm: việc hợp tác với các công ty tư nhân, trường đại học và viện nghiên cứu để đạt được mục tiêu tiết kiệm lao động tối đa mà vẫn duy trì chất lượng sản xuất nông nghiệp.
Sự phát triển của các công ty nông nghiệp đã trở thành trụ cột quan trọng trong việc thực hiện sản xuất quy mô lớn, nâng cao quản lý chiến lược kinh doanh nông nghiệp và tăng tốc độ phát triển các cụm công nghiệp. Việc phổ biến công nghệ thông tin và nông nghiệp thông minh trong các công ty này dự kiến sẽ cho phép tối ưu hóa công nghệ trong sản xuất và quản lý hệ thống nông lương, từ đó thúc đẩy sự phát triển của một ngành nông nghiệp bền vững, linh hoạt hơn.
3. Những cơ hội và thách thức của nông nghiệp công nghệ cao ở Nhật Bản:
Nông nghiệp công nghệ cao ở Nhật Bản đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức độc đáo. Trong bối cảnh dân số già hóa và thiếu hụt lao động nông nghiệp, Nhật Bản đã chuyển hướng sang áp dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện hiệu quả và năng suất. Các công nghệ như máy móc tự động, robot, và hệ thống quản lý nông trại thông minh đang được triển khai để giảm bớt gánh nặng lao động và tăng cường quản lý sản xuất.
Tuy nhiên, việc chuyển đổi này không phải không gặp khó khăn. Việc áp dụng công nghệ cao đòi hỏi một khoản đầu tư lớn ban đầu và cần có sự thích nghi từ phía người nông dân, những người đã quen với các phương pháp canh tác truyền thống. Ngoài ra, việc tích hợp công nghệ vào quy trình sản xuất cũng cần có sự hỗ trợ từ chính sách và cơ sở hạ tầng phù hợp. Chính phủ Nhật Bản đã nhận thức được điều này và đang thúc đẩy các cải cách chính sách nông nghiệp, tăng cường đầu tư vào phát triển nông nghiệp thông minh, với mục tiêu đạt doanh thu xuất khẩu lên đến 5 nghìn tỷ yên (khoảng 48.21 tỷ đô la Mỹ) vào năm 2030.
Các công ty, trường đại học, và viện nghiên cứu đang hợp tác chặt chẽ để phát triển các giải pháp công nghệ mới, từ việc sử dụng drone trong giám sát cây trồng đến việc áp dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý dữ liệu nông nghiệp. Sự kết hợp giữa công nghệ và quản lý nông nghiệp không chỉ giúp tăng cường năng suất mà còn hướng tới một nền nông nghiệp bền vững hơn, thích ứng với biến đổi khí hậu và các yếu tố môi trường khác.
Nhìn chung, nông nghiệp công nghệ cao tại Nhật Bản đang mở ra những cánh cửa mới cho sự phát triển của ngành nông nghiệp toàn cầu. Qua việc áp dụng các giải pháp sáng tạo, Nhật Bản không chỉ giải quyết được các vấn đề nội tại như thiếu hụt lao động và dân số già cỗi mà còn đặt nền móng cho một tương lai nông nghiệp thông minh, hiệu quả và thân thiện với môi trường. Đây là một hướng đi mà nhiều quốc gia khác có thể học hỏi và áp dụng để cải thiện năng suất và đảm bảo an ninh lương thực trong thế kỷ 21.
THAM KHẢO THÊM: