Kinh tế Mĩ có vai trò và sức ảnh hưởng lớn tới kinh tế toàn cầu. Kinh tế Mĩ đặc biệt phát triển mạnh những năm 1945-1973. Nhân tố thúc đẩy kinh tế Mĩ phát triển nhanh từ 1945-1973. Hãy cùng tìm hiểu bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Giới thiệu tổng quan về kinh tế của Mĩ 1945-1973:
1.1. Giai đoạn:
Trong giai đoạn từ 1945 đến 1973, kinh tế Mĩ phát triển nhanh chóng và trở thành trung tâm kinh tế – tài chính lớn nhất thế giới. Có bốn giai đoạn chính trong chính sách kinh tế của Mĩ trong thời kì này, bao gồm:
– Giai đoạn 1945-1950: Mĩ khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh, duy trì vị thế lãnh đạo trong khối đồng minh, tham gia vào cuộc chiến tranh lạnh với Liên Xô.
– Giai đoạn 1950-1960: Mĩ tiếp tục phát triển công nghiệp và nông nghiệp quy mô lớn, áp dụng các thành tựu của cách mạng khoa học – kỹ thuật hiện đại, tham gia vào các cuộc chiến tranh ở Triều Tiên và Đông Dương.
– Giai đoạn 1960-1970: Mĩ gặp nhiều khó khăn và mâu thuẫn trong nước và quốc tế, phải đối mặt với sự cạnh tranh của các nước Tây Âu và Nhật Bản, bị rút lui khỏi Việt Nam sau thất bại.
– Giai đoạn 1970-1973: Mĩ điều chỉnh chính sách kinh tế để khắc phục khủng hoảng, thúc đẩy hợp tác quốc tế, ký hiệp định Paris với Việt Nam, tham gia vào cuộc chiến tranh ở Trung Đông.
1.2. Mĩ thực hiện các chính sách kinh tế nào từ 1945-1973:
Từ năm 1945 đến năm 1973, Mĩ thực hiện nhiều chính sách kinh tế nhằm duy trì và phát triển sức mạnh của mình trên thế giới. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ là nước có nền kinh tế phát triển nhất, chiếm 40% tổng sản phẩm kinh tế thế giới.
Mĩ áp dụng thành công những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật để nâng cao năng suất, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh hợp lý cơ cấu sản xuất. Mĩ cũng lợi dụng chiến tranh để bán vũ khí và phương tiện chiến tranh cho các nước đồng minh, kiếm được lợi nhuận lớn. Mĩ còn thực hiện các chương trình viện trợ kinh tế cho các nước châu Âu bị tàn phá trong chiến tranh, như Kế hoạch Marshall, để mở rộng thị trường và ảnh hưởng của mình. Đối với các nước đang phát triển, Mĩ cũng cung cấp viện trợ kinh tế và quân sự nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa xã hội và bảo vệ lợi ích của mình.
Các chính sách kinh tế Mĩ trong giai đoạn này bao gồm việc áp dụng chủ nghĩa kế hoạch hóa hỗn hợp, duy trì hệ thống tiền tệ quốc tế Bretton Woods, hỗ trợ phát triển của các quốc gia đồng minh và đối tác thương mại, cũng như thực hiện các biện pháp kích thích hoặc kiềm chế nhu cầu tổng hợp để điều tiết sự biến động của sản lượng, giá cả và thất nghiệp. Các chính sách kinh tế Mĩ cũng phải đối mặt với những khó khăn và hạn chế do sự can thiệp của chính trị, xung đột xã hội và sự thay đổi của cấu trúc kinh tế toàn cầu.
Tuy nhiên, chính sách kinh tế của Mĩ cũng gây ra nhiều mâu thuẫn và khủng hoảng trong và ngoài nước, như cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba, cuộc chiến tranh Việt Nam, cuộc khủng hoảng dầu mỏ 1973, sự biến động của đồng tiền Mĩ…
1.3. Những khó khăn của kinh tế Mĩ từ 1945-1973:
Trong giai đoạn từ 1945 đến 1973, nền kinh tế Mĩ phát triển mạnh mẽ và trở thành trung tâm kinh tế – tài chính lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, nền kinh tế Mĩ cũng gặp phải những khó khăn và mâu thuẫn như sau:
– Mâu thuẫn giữa sự phát triển kinh tế và sự gia tăng chi phí chiến tranh. Mĩ đã bỏ ra hàng trăm tỷ USD để thực hiện chính sách đối ngoại can thiệp vào các quốc gia khác, đặc biệt là chiến tranh Việt Nam. Chiến tranh không chỉ gây ra sự lãng phí nguồn lực, mà còn gây ra sự bất ổn chính trị – xã hội trong nước và quốc tế, làm suy giảm uy tín và ảnh hưởng của Mĩ.
– Mâu thuẫn giữa sự phát triển kinh tế và sự bất bình đẳng xã hội. Mặc dù nền kinh tế Mĩ có tổng sản phẩm cao nhất thế giới, nhưng sự phân bổ thu nhập không công bằng, gây ra sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn. Nhiều người dân Mĩ sống trong cảnh nghèo đói, thiếu thốn, đặc biệt là người da màu, người nhập cư, người bản địa. Ngoài ra, sự phát triển kinh tế cũng gây ra những vấn đề về môi trường, an toàn lao động, sức khỏe công cộng.
– Mâu thuẫn giữa sự phát triển kinh tế và sự cạnh tranh của các nước khác. Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều nước đã tái thiết và phục hồi kinh tế, đặc biệt là các nước châu Âu và Nhật Bản. Các nước này đã áp dụng những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm giá thành và chi phí vận chuyển. Các nước này cũng đã hợp tác với nhau để tạo ra các khối kinh tế lớn như Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC), Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO),… Những điều này đã làm giảm ưu thế cạnh tranh của Mĩ trên thị trường quốc tế.
2. Những nhân tố thúc đẩy kinh tế Mĩ phát triển nhanh từ 1945-1973:
– Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên thiên nhiên phong phú, nguồn nhân lực dồi dào, trình độ kỹ thuật cao, năng động, sáng tạo. Những yếu tố này giúp Mĩ mở rộng sản xuất công nghiệp và nông nghiệp quy mô lớn, phát triển dịch vụ và cung cấp nguyên liệu cho các ngành kinh tế khác.
– Lợi dụng chiến tranh để làm giàu từ việc bán vũ khí và phương tiện chiến tranh cho các nước tham chiến. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ là một trong ba lực lượng trụ cột trong khối đồng minh chống phát xít và được phân chia vùng ảnh hưởng rộng lớn sau chiến tranh. Mĩ cũng là quốc gia đi đầu trong cách mạng khoa học – kỹ thuật hiện đại và sản xuất ra nhiều vũ khí tiên tiến.
– Áp dụng thành công những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật hiện đại để nâng cao năng suất lao động, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh hợp lý cơ cấu sản xuất. Mĩ đi đầu trong các lĩnh vực như máy tính điện tử, máy tự động, vật liệu mới, năng lượng mới, chinh phục vũ trụ, cách mạng xanh trong nông nghiệp…
– Trình độ tập trung tư bản và sản xuất cao, cạnh tranh có hiệu quả ở trong và ngoài nước. Mĩ chiếm 56,5% tổng sản lượng công nghiệp thế giới, 40% tổng sản phẩm kinh tế thế giới, 50% số lượng tàu bè đi lại trên biển, 75% dự trữ vàng thế giới…
– Các chính sách và hoạt động điều tiết của nhà nước có hiệu quả. Chính phủ Mĩ thi hành các chính sách nhằm cải thiện tình hình xã hội, khắc phục những khó khăn trong nước, duy trì và bảo vệ chế độ tư bản.
3. Đánh giá kết quả và ý nghĩa của các chính sách kinh tế của Mĩ từ 1945-1973:
3.1. Kết quả và ý nghĩa của các chính sách kinh tế của Mĩ từ 1945-1973:
Chính sách kinh tế Mĩ từ 1945-1973 là một phần của chiến lược toàn cầu của Mĩ nhằm khẳng định vai trò bá chủ thế giới. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ trở thành nước có nền kinh tế mạnh nhất, chi phối các tổ chức kinh tế – tài chính quốc tế như Liên hợp quốc, Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế…
Kết quả của chính sách kinh tế Mĩ từ 1945-1973 là sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Mĩ trên nhiều lĩnh vực. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ trở thành trung tâm kinh tế – tài chính lớn nhất thế giới, chiếm 40% tổng sản phẩm kinh tế thế giới. Công nghiệp Mĩ chiếm 56,5% tổng sản lượng công nghiệp thế giới, nông nghiệp bằng hai lần 5 nước Anh, Pháp, CHLB Đức, Italia, Nhật cộng lại. Mĩ cũng nắm 50% số lượng tàu bè đi lại trên biển và 75% dự trữ vàng thế giới. Mĩ cũng là nước khởi đầu và đạt nhiều thành tựu của cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật hiện đại, đi đầu trong lĩnh vực chế tạo công cụ sản xuất mới, vật liệu mới, năng lượng mới, sản xuất vũ khí, chinh phục vũ trụ và cuộc “cách mạng xanh” trong nông nghiệp. Mĩ cũng là nước khởi đầu và đạt nhiều thành tựu cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật hiện đại trong các lĩnh vực như công cụ sản xuất mới (máy tính điện tử, máy tự động), vật liệu mới (polyme, vật liệu tổng hợp), năng lượng mới (nguyên tử, nhiệt hạch), sản xuất vũ khí, chinh phục vũ trụ.
3.2. Những triển vọng và thách thức của kinh tế Mĩ trong tương lai:
Nền kinh tế Mỹ là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam và có ảnh hưởng lớn đến kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và sự gián đoạn của chuỗi cung ứng, nền kinh tế Mỹ vẫn duy trì được động lực tăng trưởng tích cực, với tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất trong 50 năm và lạm phát giảm dần.
Tuy nhiên, Mỹ cũng đối mặt với một số thách thức lớn trong tương lai, bao gồm:
– Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ liên bang Mỹ (Fed). Fed đã tăng lãi suất bốn lần vào năm 2022 và có thể tiếp tục tăng trong năm 2023 để kiềm chế lạm phát và ngăn ngừa quá nóng của nền kinh tế. Tuy nhiên, việc tăng lãi suất có thể làm giảm chi tiêu tiêu dùng, đầu tư doanh nghiệp, xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế. Ngoài ra, chính sách tiền tệ của Fed cũng có ảnh hưởng đến các nước khác, đặc biệt là các nước đang phát triển, khiến chúng phải đối mặt với áp lực giảm giá tiền tệ, chảy máu vốn và khủng hoảng nợ.
– Trần nợ công của chính phủ. Mỹ đã đạt đến giới hạn nợ liên bang vào tháng Một 2023 và phải áp dụng các biện pháp đặc biệt để tránh vỡ nợ. Quốc hội Mỹ cần phải tăng mức trần vay của chính phủ vào mùa Hè 2023, nếu không sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế và uy tín quốc gia. Tuy nhiên, trong một Quốc hội bị chia rẽ, việc thống nhất về vấn đề này sẽ rất khó khăn.
– Tỷ lệ lạm phát cao. Lạm phát ở Mỹ đã giảm trong sáu tháng liên tiếp nhưng vẫn ở mức cao nhất trong nhiều thập kỷ. Năm 2022, chỉ số giá tiêu dùng ở Mỹ đã tăng 6,5%, trong khi chỉ số giá tiêu dùng cá nhân tăng 5%. Mục tiêu của Fed là đưa tỷ lệ lạm phát hàng năm về mức 2%, nhưng một số nhà kinh tế tỏ ra nghi ngờ về khả năng Fed đạt được mục tiêu này mà không khiến nền kinh tế lâm vào suy thoái. Mặc dù tỷ lệ lạm phát gần đây đang giảm dần nhưng có thể sẽ ngày càng khó khăn khi tiến gần đến mục tiêu. Trong trường hợp đó, chính quyền Tổng thống Joe Biden và Quốc hội Mỹ có thể phải xem xét các biện pháp chống lạm phát bổ sung, trong đó có việc giải phóng xăng dầu từ kho dự trữ chiến lược.
Nhìn chung, kinh tế Mỹ có nhiều triển vọng tích cực nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức trong tương lai. Việc Mỹ có thể vượt qua những thách thức này hay không sẽ ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu nói chung và kinh tế Việt Nam nói riêng.