NH4Cl + NaOH → NH3 + H2O + NaCl (Phương trình ion) được chúng mình biên soạn là phản ứng NH4Cl tác dụng với NaOH sau phản ứng có khí mùi khai bay lên, giúp bạn đọc viết và cân bằng chính xác phản ứng ứng NH4Cl ra NH3. Mời các bạn tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Phương trình hoá học NH4Cl + NaOH → NH3 + H2O + NaCl (Phương trình ion):
NH4Cl + NaOH → NaCl + NH3↑ + H2O
Điều kiện của phản ứng NH4Cl tác dụng với NaOH là:
– Phản ứng trên diễn ra ở ngay điều kiện thường.
Hiện tượng của phản ứng NH4Cl tác dụng với NaOH
– Xảy ra hiện tượng thoát ra khí không màu, có mùi khai.
Phương trình ion thu gọn của phản ứng NH4Cl tác dụng với NaOH là:
Bước 1: Viết phương trình phân tử:
NH4Cl + NaOH → NaCl + NH3↑ + H2O
Bước 2: Chuyển đổi các chất vừa hòa tan vừa có hoạt tính điện thành ion; Khi kết tủa, khí và chất điện ly yếu được giữ nguyên ở dạng phân tử, chúng ta thu được phương trình ion đầy đủ:
NH4+ + Cl- + Na+ + OH- → Na+ + Cl- + NH3↑ + H2O
Bước 3: Loại bỏ các ion giống nhau ở cả hai vế, chúng ta thu được phương trình ion rút gọn:
NH4+ + OH- → NH3↑ + H2O
2. Tìm hiểu về NH4Cl:
– Khái niệm:
Đây là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học NH4Cl. Đây là loại muối trắng có khả năng hòa tan cao trong nước, là sản phẩm được tạo ra từ axit clohiđric và amoniac.
Sal amoniac là tên tự do của hóa chất này và thường được hình thành trên các vị trí than đá bị đốt cháy sau khi ngưng tụ khí có nguồn gốc từ than. Chúng cũng có thể được tìm thấy xung quanh một số vụ phun trào núi lửa.
Một số tên gọi khác: muối lạnh, amoni clorua, phân amoni clorua, muối amoniac, muối Nushadir, Amoni Muriate…
-Tính chất vật lý của NH4Cl
Là một trong những hợp chất vô cơ
Tinh thể hoặc hạt màu trắng không mùi, vị mặn và đặc tính hút ẩm
Dung dịch nàycó tính axit nhẹ
-NH4Cl tính chất hóa học
Sẽ thăng hoa khi module nóng lên nhưng thực chất bị phân hủy thành amoniac cùng với khí hydro theo phương pháp điện sau:
NH4Cl → NH3 ↑+ HCl
Phản ứng với các bazơ mạnh như NaOH để giải phóng khí amoniac
NH4Cl + NaOH → NH3 ↑+ NaCl + H2O
Phản ứng với cacbonat kim loại kiềm ở nhiệt độ cao tạo ra khí NH3 và clorua kim loại kiềm như NaNO3, AgNO3, NaNO2, KNO3, Na3PO4
NH4Cl + NaCO3 → 2NaCl + CO2 + H2O + 2NH3
Dung dịch amoni clorua 5% trong nước có pH khoảng 4,6 – 6,0 sẽ làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
-Sản xuất amoni clorua ra sao?
NH4Cl có sẵn trong tự nhiên và có thể được tìm thấy xung quanh các khu vực núi lửa, hình thành trên đá núi lửa gần các lỗ phun khí.
Có thể tìm thấy NH4Cl ở xung quanh vùng có núi lửa
Cho Amoniac (NH3) và hydro clorua (khí) hay axit clohidric (dạng dung dịch):
NH3 + HCl → NH4Cl
Thu từ công nghệ Solvay
CO2 + 2NH3 + 2NaCl + H2O → 2NH4Cl + Na2CO3
-Ứng dụng amoni clorua
Trong sản xuất phân bón
Là nguyên liệu sản xuất phân bón (chiếm 90% sản phẩm amoni clorua trên thế giới) đóng vai trò là nguồn cung cấp nitơ trong ứng dụng này.
Trong ngành thực phẩm
Thường được dùng làm chất dinh dưỡng trong men để nướng bánh mì.
Dùng làm chất tạo ngọt để tăng thêm vị ngọt cho cam thảo mặn
Thức ăn bổ sung cho vật nuôi
Trong ngành luyện kim
Sử dụng chất này để làm sạch bề mặt bằng cách phản ứng với các oxit kim loại trên bề mặt để tạo ra clorua kim loại dễ bay hơi.
Ứng dụng của NH4Cl trong y học
Được sử dụng như một thuốc long đờm hiệu quả trong thuốc ho.
Nhờ tác dụng lên niêm mạc thực quản, nó làm cho đờm dễ ho ra hơn.
Muối amoni nguyên chất được coi là chất gây kích ứng niêm mạc dạ dày và gây ra các triệu chứng buồn nôn và nôn.
3. Tìm hiểu về NaOH:
– Khái niệm:
Natri hiđroxit hay tên gọi khác là Sodium Hydroxide – Caustic Soda có công thức hóa học là NaOH hay thường được gọi là Xút hoặc Xút ăn da.
Natri hydroxit (NaOH) là một dẫn xuất vô cơ của natri. Natri hydroxit tạo thành dung dịch bazơ mạnh khi hòa tan trong dung môi như nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như luyện giấy và nhôm. NAOH còn được sử dụng chủ yếu trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, như làm khô dụng cụ hoặc thử nghiệm thuốc.
-Tính chất vật lý của Xút
NAOH là chất rắn màu trắng ở dạng viên, hạt hoặc dạng hạt ở dạng dung dịch bão hòa 50% (hút ẩm mạnh, dễ bay hơi).
Xút mất tính ổn định khi tiếp xúc với các chất không tương thích, hơi nước và không khí ẩm.
Xút phản ứng với chất khử mùi, chất oxy hóa, axit, kiềm và hơi nước
Mùi: không mùi
Phân tử lượng: 40 g/mol
Điểm nóng chảy: 318 °C
Điểm sôi: 1390 °C
Tỷ trọng: 2.13 (tỷ trọng của nước = 1)
Độ hòa tan: dễ tan trong nước lạnh
Độ pH: 13.5
-Tính chất hóa học của Xút