Cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam từ năm 1858 của thực dân Pháp đã mở ra một thời kỳ lịch sử mới của dân tộc ta. Việt Nam chính thức nằm dưới sự áp bức và bóc lột của các nước thực dân phương Tây. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Nguyên nhân Pháp xâm lược Việt Nam năm 1858?
Mục lục bài viết
- 1 1. Tổng quan về chiến tranh xâm lược Việt Nam của Pháp:
- 2 2. Nguyên nhân chủ quan về phía Việt Nam khiến Pháp xâm lược Việt Nam năm 1858:
- 3 3. Nguyên nhân khách quan về phía Pháp xâm lược Việt Nam năm 1858:
- 4 4. Tóm tắt quá trình xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp:
- 5 5. Việc thành lập Đông Dương thuộc Pháp:
1. Tổng quan về chiến tranh xâm lược Việt Nam của Pháp:
Cuộc chiến tranh xâm lược của Pháp ở Việt Nam (1858–1885) là một cuộc chiến tranh kéo dài giữa Đệ nhị Đế quốc Pháp, sau này là Đệ tam Cộng hòa thuộc Pháp và đế quốc Đại Nam của Việt Nam vào giữa cuối thế kỷ 19. Kết quả là thực dân Pháp khi họ đánh bại triều đình nhà Nguyễn và đế quốc Trung Hoa vào năm 1885. Sau đó là hợp nhất nước ta, Lào và Campuchia và cuối cùng là thiết lập quyền cai trị trên toàn Đông Dương vào năm 1887.
2. Nguyên nhân chủ quan về phía Việt Nam khiến Pháp xâm lược Việt Nam năm 1858:
Chúng ta có thể khẳng định rằng, sự suy yếu và khủng hoảng của chính quyền phong kiến ở Việt Nam vào nửa đầu thế kỷ XIX chính là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến việc Pháp xâm lược Việt Nam.
- Về mặt chính trị:
+ Chính quyền phong kiến thi hành chính sách đàn áp tàn bạo các phong trào đấu tranh của nhân dân. Dưới chế độ này, nhiều cuộc nổi dậy nhằm chống lại sự áp bức đã diễn ra, nhưng tất cả đều bị đàn áp bằng các biện pháp đẫm máu và tàn nhẫn.
+ Chính sách đối ngoại của triều đình thể hiện sự mù quáng và lệ thuộc, khi thần phục nhà Thanh, ban hành Luật Gia Long và đóng cửa không giao thương với các quốc gia khác.
+ Chính sách đóng cửa đã tạo ra nhiều khó khăn cho nhân dân; khi thương nhân không thể giao dịch với bên ngoài, nền kinh tế bị cô lập và trì trệ.
+ Hậu quả là đời sống của người dân trở nên khó khăn hơn, kinh tế đình trệ, nông dân lâm vào cảnh thiếu thốn và đói kém.
- Về kinh tế:
+ Việc bãi bỏ những cải cách tiến bộ của triều Tây Sơn đã khiến nền kinh tế đất nước rơi vào tình trạng đình trệ. Các ngành kinh tế như nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và thương mại không có cơ hội phát triển.
+ Đời sống nhân dân trở nên khổ cực, gánh nặng từ sưu thuế cao và thiên tai, dịch bệnh lại càng khiến cuộc sống thêm bế tắc.
+ Mâu thuẫn giữa triều đình nhà Nguyễn và nhân dân ngày càng gia tăng, dẫn đến hàng loạt cuộc nổi dậy chống lại chính quyền phong kiến.
+ Từ thời Gia Long đến khi Pháp xâm lược, đã có gần 500 cuộc khởi nghĩa do nông dân lãnh đạo, đẩy triều Nguyễn vào khủng hoảng nghiêm trọng.
3. Nguyên nhân khách quan về phía Pháp xâm lược Việt Nam năm 1858:
Nguyên nhân khách quan
+ Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản cùng nhu cầu mở rộng thị trường và chiếm đoạt thuộc địa đã thúc đẩy các nước phương Tây tiến hành xâm lược các nước phương Đông. Họ coi Việt Nam là một vị trí chiến lược quan trọng, giàu tài nguyên và khoáng sản, là mục tiêu hấp dẫn mà Pháp đã nhắm đến từ trước.
+ Thêm vào đó, nước ta nằm ở ngã ba của Đông Dương, là vị trí thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa ven biển, dễ bị các thế lực ngoại bang xâm lược. Sau khi chiếm được Việt Nam, Pháp có ý đồ mở rộng sự thống trị sang các nước láng giềng.
+ Mặc dù nước ta khi ấy có dân số đông nhưng trình độ dân trí thấp, đây là yếu tố khiến thực dân Pháp nhận thấy rằng họ có thể khai thác một lực lượng lao động lớn, giá rẻ, phục vụ cho lợi ích của mình. Trong thời kỳ phong kiến, nhân dân ta chịu cảnh áp bức, đói khổ, không được giáo dục đầy đủ, điều này khiến họ dễ bị chi phối và bóc lột.
+ Bên cạnh đó, Việt Nam khi ấy cũng được xem là một thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn của Pháp, góp phần thúc đẩy nền kinh tế Pháp phát triển mạnh mẽ hơn.
4. Tóm tắt quá trình xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp:
Từ thế kỷ XVI, phương Tây đã bắt đầu biết đến Việt Nam. Những thương nhân đầu tiên đến từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đã mở ra sự tiếp xúc ban đầu giữa Việt Nam và thế giới bên ngoài. Đến thế kỷ XVII, người Anh đã có ý định chiếm đảo Côn Lôn, một vị trí chiến lược quan trọng của Việt Nam, nhưng kế hoạch này không thành công. Trong bối cảnh các cường quốc phương Tây đang tranh giành ảnh hưởng và thuộc địa ở phương Đông, tư bản Pháp đã tìm cách lợi dụng hoạt động truyền đạo Thiên Chúa để chuẩn bị cho cuộc xâm lược Việt Nam.
Đến thế kỷ XVII, các giáo sĩ Pháp đã đến Việt Nam để truyền bá Thiên Chúa giáo. Nhiều giáo sĩ không chỉ thực hiện nhiệm vụ truyền giáo, mà còn kết hợp với việc thu thập thông tin về địa lý, dân cư và tình hình chính trị. Họ vẽ bản đồ, nghiên cứu các vùng đất và đặt nền móng cho cuộc xâm nhập của thực dân Pháp vào Việt Nam. Những hoạt động này không chỉ dừng lại ở việc truyền giáo mà còn đóng vai trò như những bước chuẩn bị quan trọng cho cuộc xâm lược sau này.
Cuối thế kỷ XVIII, tình hình chính trị ở Việt Nam trở nên phức tạp hơn khi phong trào nông dân Tây Sơn nổ ra gây nên những biến động lớn trong nước. Trong bối cảnh này, Nguyễn Ánh đã tìm đến các thế lực nước ngoài, hy vọng nhờ vào sự hỗ trợ từ bên ngoài để khôi phục quyền lực đã mất. Giám mục Bá Đa Lộc (Pi-nhỏ đờ Bê-hen) đã tận dụng cơ hội này, mở đường cho sự can thiệp cho tư bản Pháp vào Việt Nam.
Năm 1787, Hiệp ước Versailles đã được ký kết giữa Pháp và Nguyễn Ánh. Theo nội dung của hiệp ước này, Pháp cam kết sẽ hỗ trợ quân sự cho Nguyễn Ánh để đánh bại phong trào Tây Sơn. Đổi lại, Nguyễn Ánh phải nhượng cho Pháp các quyền lợi về thương mại và lãnh thổ bao gồm cả cảng Hội An và đảo Côn Lôn, cùng với việc cho phép Pháp độc quyền buôn bán ở Việt Nam. Tuy nhiên, do nhiều lý do khác nhau, hiệp ước này đã không được thực hiện nhưng nó đã đặt nền tảng cho sự can thiệp sau này của Pháp.
Đến giữa thế kỷ XIX, Pháp đã phát triển mạnh mẽ trên con đường tư bản chủ nghĩa và ngày càng quyết tâm tìm cách chiếm đóng Việt Nam để mở rộng ảnh hưởng và tranh giành thuộc địa với Anh tại khu vực châu Á. Năm 1857, Hoàng đế Pháp Napoléon III đã thành lập Hội đồng Nam Kì để thảo luận về các biện pháp can thiệp vào Việt Nam. Sau đó, ông đã cử một phái đoàn ngoại giao tới triều đình Huế với yêu sách đòi quyền tự do buôn bán và truyền đạo Thiên Chúa.
Cùng thời điểm này, Bộ trưởng Bộ Hải quân và Thuộc địa Pháp đã tăng cường lực lượng cho hạm đội Pháp đang hoạt động tại Thái Bình Dương, nhằm mục tiêu cùng với Anh và Mỹ xâm lược Trung Quốc. Pháp đã có kế hoạch tấn công Việt Nam ngay sau khi họ chiếm được Quảng Châu, một động thái nhằm mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình trong khu vực. Phó Đô đốc Rigault de Genouilly được giao nhiệm vụ chỉ huy hạm đội Pháp trong chiến dịch này. Từ đó đánh dấu sự khởi đầu cho quá trình xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp.
5. Việc thành lập Đông Dương thuộc Pháp:
Ngày 17 tháng 10 năm 1887, thực dân Pháp chính thức thành lập Liên bang Đông Dương bao gồm ba vùng lãnh thổ chính là Bắc Kỳ, Trung Kỳ, và Nam Kỳ (thuộc Việt Nam ngày nay), cùng với Vương quốc Campuchia. Sự ra đời của Liên bang Đông Dương đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình thực dân hóa của Pháp tại khu vực Đông Nam Á, biến vùng đất này thành một phần trong đế chế thuộc địa của họ.
Trước đó, qua các cuộc chiến tranh xâm lược và ký kết các hiệp ước bất bình đẳng, Pháp đã dần dần chiếm đóng các vùng lãnh thổ này và củng cố quyền kiểm soát của mình. Bằng việc thiết lập Liên bang Đông Dương, Pháp đã tạo ra một khối thuộc địa rộng lớn, không chỉ bao gồm lãnh thổ Việt Nam mà còn mở rộng sự thống trị sang Campuchia và sau này là Lào vào năm 1893.