Trong những năm 70 của thế kỉ XX, kinh tế Nhật Bản đã có bước nhảy vọt thần tốc và phát triển mạnh mẽ cho đến bây giờ. Nguyên nhân nào dẫn đến sự phát triển thần kỳ của Nhật Bản? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Tình hình kinh tế của Nhật Bản trong những năm 70 của thế kỉ XX:
1.1. Tình hình kinh tế chung của Nhật Bản trong những năm 70 của thế kỉ XX:
Tình hình kinh tế của Nhật Bản trong những năm 70 của thế kỉ XX là một trong những kỳ tích kinh tế thế giới. Sau khi hồi phục từ thảm họa chiến tranh, Nhật Bản đã trở thành nền kinh tế có thu nhập cao, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, máy móc, thép và hóa chất. Nhật Bản cũng là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới, với các thị trường lớn như Hoa Kỳ, Trung Quốc và Liên minh châu Âu. Tăng trưởng kinh tế chung của Nhật Bản trong giai đoạn này là rất nhanh: trung bình 10% vào những năm 1960, 5% trong những năm 1970 và 4% vào những năm 1980.
1.2. Các chính sách kinh tế của Nhật Bản trong những năm 70 của thế kỉ XX:
Các chính sách kinh tế của Nhật Bản trong những năm 70 của thế kỉ XX nhằm khôi phục và phát triển nền kinh tế sau Thế chiến thứ hai. Nhật Bản đã áp dụng các biện pháp như:
– Đầu tư vào công nghiệp chế tạo, đặc biệt là ô tô, điện tử và máy móc, để tăng cường năng lực sản xuất và cạnh tranh quốc tế.
– Mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là với Hoa Kỳ và các nước châu Âu, để tận dụng lợi thế so sánh về chi phí và chất lượng.
– Hợp tác với các nước Đông Nam Á, đặc biệt là ASEAN, để đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu và năng lượng, cũng như để thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.
– Thúc đẩy sự đổi mới và nghiên cứu khoa học kỹ thuật, để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, cải thiện hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
– Duy trì một chính sách tiền tệ ổn định, để kiểm soát lạm phát và duy trì sự tin cậy của đồng yên.
Nhờ áp dụng các chính sách kinh tế này, Nhật Bản đã trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới vào cuối những năm 70 của thế kỉ XX. Nền kinh tế Nhật Bản đã đạt được những thành tựu tiêu biểu như:
– Tăng trưởng GDP bình quân khoảng 5% mỗi năm trong giai đoạn 1970-1979.
– Chiếm 15% tổng sản lượng công nghiệp thế giới vào năm 1979.
– Trở thành nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới vào năm 1978, vượt qua Hoa Kỳ.
– Trở thành nhà xuất khẩu hàng hóa lớn thứ hai thế giới vào năm 1979, chỉ sau Hoa Kỳ.
– Đạt được mức thu nhập bình quân đầu người cao thứ ba thế giới vào năm 1979, chỉ sau Thụy Sĩ và Luxembourg.
1.3. Khó khăn và thử thách đối với Nhật Bản trong những năm 70 của thế kỉ XX:
Những năm 70 của thế kỉ XX là một giai đoạn đầy biến động và khó khăn cho nền kinh tế Nhật Bản. Sau khi trải qua một kỳ phục hồi và tăng trưởng nhanh chóng từ cuối thập niên 50 đến đầu thập niên 70, Nhật Bản đã phải đối mặt với những thách thức lớn từ bên trong và bên ngoài. Một số khó khăn và thử thách chính có thể kể đến như sau:
– Khủng hoảng dầu mỏ: Năm 1973, các nước xuất khẩu dầu mỏ tổ chức OPEC đã tăng giá dầu một cách đột ngột và cắt giảm nguồn cung cho các nước tiêu thụ dầu mỏ, trong đó có Nhật Bản. Điều này đã gây ra sự thiếu hụt nhiên liệu, làm tăng chi phí sản xuất, giảm năng suất lao động và gây ra lạm phát cao. Năm 1979, khủng hoảng dầu mỏ lần hai cũng đã ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Nhật Bản.
– Cạnh tranh quốc tế: Trong những năm 70, Nhật Bản đã trở thành một trong những nước xuất khẩu hàng hóa công nghiệp lớn nhất thế giới, chủ yếu là ô tô, máy tính, điện tử và thép. Tuy nhiên, sự thành công này cũng đã gây ra sự phản đối và áp lực từ các đối tác thương mại của Nhật Bản, đặc biệt là Hoa Kỳ. Các nước này đã áp đặt các biện pháp bảo hộ thương mại như hạn ngạch, thuế quan và tiền tệ để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh của Nhật Bản. Nhật Bản cũng đã phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các nước mới nổi như Hàn Quốc, Đài Loan và Singapore trong các lĩnh vực công nghệ cao.
– Dân số già hóa: Nhật Bản là một trong những nước có tỷ lệ sinh thấp nhất thế giới, chỉ khoảng 1,8 con/người vào cuối những năm 70. Điều này đã dẫn đến sự già hóa dân số, làm giảm nguồn lao động và tăng chi phí chăm sóc y tế và an sinh xã hội. Dân số già hóa cũng đã ảnh hưởng đến tiêu dùng và tiết kiệm của người dân, làm suy giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ.
2. Nguyên nhân dẫn đến sự phát triển thần kỳ của Nhật Bản:
– Truyền thống văn hoá, giáo dục lâu đời của người Nhật: Người Nhật có một nền văn hoá giàu có, đậm đà bản sắc dân tộc, có tinh thần yêu nước, tự hào và kiên cường. Họ cũng có một nền giáo dục chất lượng cao, đào tạo được những con người có trình độ chuyên môn, năng lực sáng tạo và khả năng tiếp thu những tiến bộ khoa học – kỹ thuật của thế giới.
– Hệ thống tổ chức quản lí có hiệu quả của các xí nghiệp, công ti Nhật Bản: Các xí nghiệp, công ti Nhật Bản được tổ chức theo mô hình “keiretsu”, tức là các liên minh kinh tế giữa các doanh nghiệp cùng lĩnh vực hoặc khác lĩnh vực. Điều này giúp cho các doanh nghiệp có thể hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau, chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và nguồn lực. Các doanh nghiệp cũng có mối quan hệ chặt chẽ với các ngân hàng, nhà nước và công đoàn lao động, tạo ra một môi trường ổn định và thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
– Vai trò quan trọng của Nhà nước trong việc đề ra các chiến lược phát triển, nắm bắt đúng thời cơ và sự điều tiết cần thiết để đưa nền kinh tế liên tục tăng trưởng: Nhà nước Nhật Bản đã có những chính sách hợp lí để khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển, như cắt giảm thuế, tạo điều kiện cho xuất khẩu, bảo vệ thị trường trong nước, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giáo dục. Nhà nước cũng đã biết tận dụng những cơ hội từ việc hòa bình hoá khu vực Đông Á sau chiến tranh và việc gia nhập vào các tổ chức kinh tế quốc tế như OECD, APEC. Ngoài ra, Nhà nước cũng đã có những biện pháp điều tiết kịp thời để ứng phó với những khủng hoảng kinh tế quốc tế như khủng hoảng dầu mỏ 1973 và 1979.
– Con người Nhật Bản được đào tạo chu đáo, có ý chí vươn lên, cần cù lao động, đề cao kỉ luật và coi trọng tiết kiệm. Đây là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra sức mạnh của nền kinh tế Nhật Bản. Con người Nhật Bản được coi là những lao động có năng suất cao nhất thế giới, với sự tận tâm, trung thành và chịu đựng cao. Họ cũng có tinh thần học hỏi, sáng tạo và không ngừng cải tiến sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Họ cũng có thói quen tiết kiệm và đầu tư hiệu quả, góp phần tăng cường nguồn vốn cho nền kinh tế.
3. Kinh tế Nhật Bản hiện nay:
Kinh tế Nhật Bản là một nền kinh tế thị trường tự do phát triển. Nhật Bản là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới theo GDP danh nghĩa và lớn thứ tư theo sức mua tương đương.
Trước đại dịch COVID-19, Nhật Bản đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế ổn định trong một thời gian dài. Tuy nhiên, như nhiều quốc gia khác trên thế giới, Nhật Bản cũng chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch này.
Dịch COVID-19 đã gây ra sự suy giảm trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản, như du lịch, dịch vụ và sản xuất. Các biện pháp phòng chống dịch bệnh đã ảnh hưởng đến tiêu dùng cá nhân và xuất khẩu.
Tuy nhiên, Chính phủ Nhật Bản đã triển khai các biện pháp kích thích kinh tế để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân. Điều này bao gồm việc cung cấp gói hỗ trợ tài chính, khuyến khích đầu tư công, và thúc đẩy tiêu dùng trong nước.
Hiện nay, Nhật Bản đang tiếp tục nỗ lực để phục hồi kinh tế và đối mặt với các thách thức như lạm phát, thiếu hụt nguồn cung và sự biến động trên thị trường lao động.
4. Triển vọng và thách thức của kinh tế Nhật Bản trong tương lai:
4.1. Triển vọng:
Nền kinh tế Nhật Bản là một trong những nền kinh tế phát triển và tiên tiến nhất thế giới, xếp thứ ba về GDP danh nghĩa và thứ tư về sức mua tương đương. Nhật Bản là thành viên của các tổ chức kinh tế quan trọng như APEC, WTO, CPTPP, OECD, G20 và G7.
Dự kiến nền kinh tế Nhật Bản sẽ tiếp tục phục hồi và tăng trưởng trong tương lai. Các chuyên gia dự đoán rằng tăng trưởng GDP thực tế sẽ quay trở lại vùng tích cực.
Chính phủ Nhật Bản đã triển khai các biện pháp kích thích kinh tế nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và người dân. Điều này bao gồm việc cung cấp gói hỗ trợ tài chính, khuyến khích đầu tư công và thúc đẩy tiêu dùng trong nước.
Nhật Bản đang nỗ lực để đối mặt với các thách thức như lạm phát, thiếu hụt nguồn cung và biến động trên thị trường lao động. Chính phủ đã đưa ra các biện pháp nhằm giải quyết những vấn đề này và duy trì sự ổn định kinh tế.
4.2. Thách thức:
– Dịch Covid-19: Đại dịch đã gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều ngành kinh tế của Nhật Bản, đặc biệt là du lịch, hàng không, khách sạn và dịch vụ. Nhật Bản đã phải đóng cửa biên giới và áp dụng các biện pháp hạn chế xã hội để kiểm soát sự lây lan của virus. Chính phủ Nhật Bản đã bổ sung ngân sách để hỗ trợ kinh tế khắc phục hậu quả của dịch bệnh và tăng cường các chiến dịch tiêm chủng. Tuy nhiên, việc xuất hiện các biến thể mới của virus vẫn là một nguy cơ cao đối với sức khỏe công cộng và sự phục hồi của kinh tế.
– Khan hiếm linh kiện bán dẫn: Nhật Bản là một quốc gia có nền công nghiệp phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực ô tô, thiết bị điện tử, máy móc và robot. Tuy nhiên, do sự gián đoạn của chuỗi cung ứng toàn cầu do dịch Covid-19 và căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc, Nhật Bản đã phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt linh kiện bán dẫn, ảnh hưởng đến sản xuất và xuất khẩu của các doanh nghiệp. Chính phủ Nhật Bản đã có những nỗ lực để đa dạng hóa nguồn cung cấp linh kiện bán dẫn, bằng cách hợp tác với các đối tác như Đài Loan, Mỹ và các nước ASEAN, cũng như đầu tư vào việc phát triển công nghiệp bán dẫn trong nước.
– Dân số già hóa và giảm: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tỷ lệ già hóa cao nhất thế giới, với khoảng 28% dân số trên 65 tuổi. Điều này đã gây ra áp lực lớn cho hệ thống y tế, an sinh xã hội và ngân sách công. Ngoài ra, Nhật Bản cũng đang chứng kiến sự giảm dân số do tỷ lệ sinh thấp và di cư âm. Điều này đã ảnh hưởng đến nguồn nhân lực, tiêu thụ trong nước và tiềm năng tăng trưởng kinh tế của quốc gia. Chính phủ Nhật Bản đã có những chính sách nhằm khuyến khích sinh sản, hỗ trợ gia đình, kéo dài tuổi thọ lao động và thu hút lao động nước ngoài.
– Căng thẳng quân sự và an ninh khu vực: Nhật Bản là một đồng minh chiến lược của Mỹ và một nhân tố quan trọng trong việc duy trì ổn định và hòa bình ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Tuy nhiên, Nhật Bản cũng phải đối mặt với những thách thức an ninh từ các nước láng giềng như Trung Quốc, Triều Tiên và Nga. Những tranh chấp lãnh thổ, chủ quyền, nguồn lợi biển và không gian không phận đã làm gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các bên. Chính phủ Nhật Bản đã tăng cường ngân sách quốc phòng, nâng cao khả năng phòng thủ và hợp tác với các đối tác an ninh như Mỹ, Úc, Ấn Độ và các nước ASEAN.