Ngủ ngáy là tình trạng khá phổ biến, xảy ra ở khoảng 57% nam giới và 40% nữ giới. Ngủ ngáy có thể vô hại nhưng cũng có thể là một tình trạng bệnh tật tiềm ẩn cần được điều trị.
Mục lục bài viết
1. Ngủ ngáy là bệnh gì?
Ngủ ngáy là tình trạng khi người ngủ phát ra âm thanh khàn khàn từ vòm họng trong quá trình nghỉ ngơi. Âm thanh này bắt đầu từ những dao động nhỏ, gần như không nghe thấy, nhưng có thể gia tăng đáng kể đến mức gây ảnh hưởng đến không gian lân cận.
Tiếng ngáy thường gây khó chịu cho người ngủ chung, đặc biệt là khi ngủ chung phòng. Thậm chí, đôi khi, ngủ ngáy có thể dẫn đến sự bất hòa giữa các thành viên trong gia đình hoặc người sống chung một căn phòng.
Để giảm thiểu tình trạng ngủ ngáy, có một số biện pháp có thể áp dụng như điều chỉnh tư thế ngủ, duy trì cân nặng hợp lý, tránh tiếp xúc với các chất kích thích như thuốc lá và cồn, cũng như tham khảo ý kiến chuyên gia nếu tình trạng này kéo dài và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
2. Nguyên nhân ngáy khi ngủ:
2.1. Do ngáy nguyên phát:
Ngáy nguyên phát là hiện tượng tiếng ngáy xảy ra trong giấc ngủ mà không đi kèm với thức giấc hoặc kích thích quá mức. Tuy nhiên, nó có thể gây ra hạn chế luồng không khí, giảm bão hòa oxy và thậm chí gây rối loạn nhịp tim trong khi ngủ. Đáng chú ý, ngáy nguyên phát có thể xảy ra cả ở những người không có vấn đề buồn ngủ vào ban ngày.
2.2. Do rối loạn nhịp thở khi ngủ:
Ngủ ngáy thường là một dấu hiệu của rối loạn nhịp thở khi ngủ, bao gồm các tình trạng như tắc nghẽn đường hô hấp trên đến hội chứng ngừng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA). Mỗi loại rối loạn này có cơ chế sinh lý tương tự, nhưng khác về mức độ và hậu quả của tắc nghẽn đường thở. Những hậu quả này chủ yếu liên quan đến vấn đề rối loạn giấc ngủ.
Để được chẩn đoán là mắc chứng ngừng thở khi ngủ do tắc nghẽn, bệnh nhân cần có ít nhất 5 đợt ngừng thở hoặc giảm thở (mỗi đợt kéo dài ít nhất 10 giây) trong mỗi giờ ngủ. Ngoài ra, chỉ số ngừng thở/giảm thở (AHI) cũng cần đi kèm với một trong những dấu hiệu sau:
Buồn ngủ ban ngày, mất tập trung.
Thức dậy với tình trạng nín thở, thở hổn hển hoặc nghẹt thở.
Người cùng giường hoặc người ở gần thường phàn nàn về tiếng ngáy to, gián đoạn hơi thở hoặc cả hai trong khi bệnh nhân ngủ.
Ngừng thở khi ngủ có thể được phân loại thành ba mức độ:
Nhẹ: 5 đến 15 đợt/giờ.
Trung bình: 16 đến 30 đợt/giờ.
Nặng: >30 đợt/giờ.
Hội chứng tắc nghẽn đường hô hấp trên có thể gây ra tình trạng buồn ngủ ban ngày hoặc các dấu hiệu khác gợi ý ngừng thở khi ngủ do tắc nghẽn. Tuy nhiên, một số đợt ngừng thở/giảm thở không đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn cho chứng ngừng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
Mặc dù ngáy chính bản thân không gây hại cho sức khỏe, nhưng chứng ngừng thở khi ngủ do tắc nghẽn có thể để lại hậu quả, bao gồm tăng huyết áp, đột quỵ, rối loạn nhịp tim và suy thận.
2.3. Các yếu tố rủi ro của ngủ ngáy:
Có nhiều yếu tố có thể góp phần vào việc gây ra tình trạng ngủ ngáy. Dưới đây là một số yếu tố rủi ro:
Tuổi tác: Người lớn tuổi thường có khả năng ngủ ngáy cao hơn do sự giảm đi của độ co dãn và độ căng của các mô cơ và mô mềm trong họng.
Béo phì: Các mô mỡ dư thừa có thể tích tụ xung quanh vòm họng và đường hô hấp, gây ra sự hẹp lại của đường thoát khí, dẫn đến ngủ ngáy.
Sử dụng rượu hoặc thuốc an thần: Cả hai đều là chất làm giảm sự căng thẳng của cơ bắp, có thể làm gia tăng khả năng ngủ ngáy.
Nghẹt mũi mạn tính hoặc tắc nghẽn: Khó thở thông qua mũi có thể làm tăng áp lực trên họng, góp phần vào ngủ ngáy.
Hàm nhỏ hoặc lẹm về phía sau: Dạng cấu trúc này có thể làm tăng nguy cơ ngủ ngáy.
Nam giới: Nam giới thường có tỷ lệ ngủ ngáy cao hơn so với phụ nữ.
Phụ nữ tiền mãn kinh hoặc thai kỳ: Thay đổi hormone có thể làm tăng khả năng ngủ ngáy.
Các cấu trúc bất thường: Các vấn đề về cấu trúc họng và đường hô hấp như amiđan lớn, lệch vách ngăn mũi, polyp mũi, lưỡi to, vòm khẩu cái mềm mở rộng, hẹp hầu bên cũng có thể góp phần vào tình trạng ngủ ngáy.
Yếu tố gen di truyền: Có những trường hợp ngủ ngáy có thể được di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
3. Cách trị ngủ ngáy lập tức?
Để chữa ngủ ngáy, có một số phương pháp và biện pháp cần thực hiện. Dưới đây là một số cách chữa ngủ ngáy hiệu quả:
– Thay đổi lối sống và thói quen ăn uống:
+ Giảm cân: Đối với những người có vấn đề về cân nặng, việc giảm cân sẽ là một biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ ngủ ngáy. Sự giảm cân cũng có thể cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.
+ Hạn chế uống rượu và thuốc lá: Rượu và thuốc lá có thể gây căng cơ họng và tăng nguy cơ ngủ ngáy. Việc giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn thói quen này sẽ có lợi cho sức khỏe hệ hô hấp.
+ Tránh ăn quá nhiều vào buổi tối: Ăn quá nhiều trước khi đi ngủ có thể làm căng cơ họng và góp phần tăng nguy cơ ngủ ngáy. Thay vào đó, hãy chia nhỏ khẩu phần ăn trong ngày và tránh ăn thức ăn nặng trước khi đi ngủ.
– Vận động thể dục: Tập luyện các bài tập vận động như yoga, tập thể dục hơi, và các bài tập cơ mặt và cổ là một cách hiệu quả để cải thiện tình trạng ngủ ngáy. Những hoạt động này giúp tăng sự linh hoạt của cơ họng và giảm áp lực lên đường hô hấp, từ đó làm giảm nguy cơ ngủ ngáy.
Ví dụ, yoga là một hình thức tập luyện kết hợp giữa các động tác linh hoạt, thở hợp và tập trung tinh thần. Những động tác trong yoga giúp kéo dãn và tôn lên các nhóm cơ, đồng thời cũng tăng cường sự linh hoạt của cơ họng. Điều này có thể giúp giảm tình trạng căng cứng và sụp đổ của cơ họng, một trong những nguyên nhân gây ngủ ngáy.
Tập thể dục hơi như thể dục dưới nước hoặc tham gia các lớp hỗ trợ vận động cơ họng cũng có thể giúp cải thiện tình trạng ngủ ngáy. Những hoạt động này tập trung vào việc tăng cường sự linh hoạt của các cơ liên quan đến hệ hô hấp.
Các bài tập dành cho cơ mặt và cổ cũng là một phương pháp hữu ích. Chúng giúp tăng cường cơ và làm tăng độ mềm dẻo của vùng cổ và họng. Điều này giúp cải thiện thông thoáng đường thở và giảm nguy cơ ngủ ngáy.
– Thay đổi tư thế ngủ là một trong những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Chẳng hạn, nếu ngủ ngáy do tư thế nằm ngửa, việc nghiêng người khi ngủ có thể giúp giảm áp lực lên hệ hô hấp và từ đó làm giảm nguy cơ ngủ ngáy.
Các phương pháp thở sâu, hơi, và yoga cũng là các biện pháp hữu ích để tăng cường sự linh hoạt của cơ họng và giảm nguy cơ ngủ ngáy. Thông qua việc rèn luyện hơi thở, người có thể kiểm soát được luồng không khí đi qua đường thở một cách linh hoạt hơn.
– Ngoài ra, sử dụng các thiết bị hỗ trợ cũng là một giải pháp hữu ích. Miếng dán mũi hoặc máy CPAP (Continuous Positive Airway Pressure) có thể giúp duy trì đường thở mở ra và giảm nguy cơ ngủ ngáy.
Tuy nhiên, nếu tình trạng ngủ ngáy trở nên nghiêm trọng hoặc không được cải thiện bằng các biện pháp tăng cường lối sống, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa là rất quan trọng. Bác sĩ sẽ có cái nhìn chuyên sâu hơn và đề xuất các biện pháp điều trị phù hợp.
Nhớ rằng mỗi người có thể có nguyên nhân gây ngủ ngáy riêng biệt, do đó, việc tìm hiểu nguyên nhân cụ thể và áp dụng biện pháp chữa trị phù hợp là rất quan trọng.