Trong quá trình xét xử các vụ án, việc thu thập và xem xét lời khai của người làm chứng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự thật của vụ việc và đưa ra phán quyết công bằng. Vậy khi người làm chứng vắng mặt thì có hoãn phiên toà không?
Mục lục bài viết
1. Có hoãn phiên tòa khi người làm chứng vắng mặt không?
Căn cứ theo Điều 229 Văn bản hợp nhất 24/VBHN-VPQH năm 2023, hợp nhất Bộ luật Tố tụng Dân sự quy định về sự có mặt của người làm chứng trong các vụ án dân sự được xác định rõ ràng và cụ thể nhằm đảm bảo tính khách quan và hiệu quả của quá trình xét xử. Theo đó, người làm chứng có nghĩa vụ tham gia phiên tòa theo giấy triệu tập của Tòa án. Điều này không chỉ thể hiện trách nhiệm của người làm chứng mà còn phản ánh sự cần thiết trong việc thu thập và xác minh thông tin, chứng cứ liên quan đến vụ án mà Tòa án đang xem xét.
Trong trường hợp người làm chứng vắng mặt, Hội đồng xét xử sẽ xem xét tình huống cụ thể để quyết định có tiếp tục tiến hành xét xử hay không. Nếu người làm chứng đã có lời khai trực tiếp với Tòa án hoặc đã gửi lời khai cho Tòa án trước đó, thì phiên tòa vẫn có thể được tiến hành. Chủ tọa phiên tòa sẽ có trách nhiệm công bố lời khai đó để đảm bảo rằng thông tin này được đưa vào xem xét và phân tích trong quá trình xét xử. Điều này giúp đảm bảo rằng những thông tin quan trọng từ người làm chứng vẫn được lưu giữ và xem xét, ngay cả khi họ không có mặt.
Tuy nhiên, nếu sự vắng mặt của người làm chứng không có lý do chính đáng và gây cản trở cho việc xét xử, Hội đồng xét xử có quyền quyết định hoãn phiên tòa. Điều này có thể xảy ra khi việc vắng mặt của người làm chứng ảnh hưởng đến việc giải quyết khách quan, toàn diện vụ án. Để đảm bảo tính nghiêm minh của quy trình tố tụng, Hội đồng xét xử có thể ra quyết định dẫn giải người làm chứng vắng mặt đến phiên tòa, ngoại trừ trường hợp người làm chứng là người chưa thành niên.
Như vậy, quy định tại Điều 229 Bộ luật Tố tụng Dân sự đã chỉ ra rằng việc có mặt của người làm chứng là rất quan trọng trong quá trình tố tụng dân sự. Tuy nhiên, nếu họ không thể tham dự, điều này không đồng nghĩa với việc phiên tòa sẽ bị hoãn lại, mà còn phụ thuộc vào việc người làm chứng đã cung cấp thông tin gì trước đó. Quy định này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan mà còn duy trì tính công bằng và minh bạch trong hệ thống tư pháp.
2. Phiên tòa dân sự sơ thẩm được hoãn trong các trường hợp nào?
Căn cứ khoản 1 Điều 233 của Văn bản hợp nhất số 11/VBHN-VPQH năm 2024 hợp nhất Bộ luật Tố tụng dân sự, quy định rõ về thời hạn hoãn phiên tòa và các trường hợp Hội đồng xét xử quyết định hoãn phiên tòa. Quy định này nhằm đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra khách quan, công bằng, đồng thời tạo điều kiện để các bên tham gia tố tụng có sự chuẩn bị đầy đủ hoặc khắc phục các khó khăn phát sinh trong quá trình xét xử.
2.1. Các trường hợp Hội đồng xét xử quyết định hoãn phiên tòa:
Theo quy định, Hội đồng xét xử có thể ra quyết định hoãn phiên tòa khi xảy ra các trường hợp được liệt kê tại: khoản 2 Điều 56, khoản 2 Điều 62, khoản 2 Điều 84, Điều 227, khoản 2 Điều 229, khoản 2 Điều 230, khoản 2 Điều 231 và Điều 241 của Bộ luật Tố tụng dân sự. Những trường hợp cụ thể bao gồm:
-
Thay đổi thành phần Hội đồng xét xử: Bao gồm Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án khi có lý do chính đáng dẫn đến việc không thể tiếp tục đảm nhiệm vai trò.
-
Thay đổi Kiểm sát viên: Khi có lý do khiến Kiểm sát viên không thể tham gia hoặc cần phải thay đổi để đảm bảo tính khách quan.
-
Thay đổi hoặc vắng mặt người giám định, người phiên dịch: Nếu những người này không thể tiếp tục tham gia hoặc có lý do chính đáng để thay đổi, gây ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình giải quyết vụ án.
-
Vắng mặt của đương sự hoặc đại diện của họ, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự:
+ Khi đương sự hoặc người đại diện của họ vắng mặt tại phiên tòa mặc dù đã được triệu tập hợp lệ lần thứ nhất.
+ Khi tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai, đương sự hoặc người đại diện của họ vẫn vắng mặt nhưng có lý do chính đáng, chẳng hạn do sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan.
-
Vắng mặt của người làm chứng: Nếu sự vắng mặt của người làm chứng gây khó khăn hoặc ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án một cách khách quan, toàn diện.
-
Vắng mặt của người giám định: Khi sự tham gia của họ là cần thiết nhưng không thể thực hiện được tại phiên tòa.
-
Vắng mặt các bên liên quan khác: Trong trường hợp các bên tham gia tố tụng vắng mặt thuộc những trường hợp mà luật định phải hoãn phiên tòa.
2.2. Thời hạn hoãn phiên tòa:
Thời hạn hoãn phiên tòa được quy định cụ thể nhằm tránh tình trạng kéo dài thời gian xét xử không cần thiết, gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên:
-
Đối với phiên tòa dân sự sơ thẩm thông thường, thời hạn hoãn là không quá 01 tháng, tính từ ngày Hội đồng xét xử ra quyết định hoãn phiên tòa.
-
Đối với phiên tòa xét xử vụ án theo thủ tục rút gọn, thời hạn hoãn tối đa là 15 ngày, tính từ ngày ra quyết định hoãn phiên tòa.
Quy định này nhằm đảm bảo việc giải quyết vụ án không chỉ tuân thủ đúng pháp luật mà còn đảm bảo tính hiệu quả, công bằng và hợp lý trong thời gian xử lý vụ việc.
3. Người làm chứng trong vụ án dân sự khai báo gian dối bị truy cứu phạm tội gì?
Căn cứ theo Điều 382 tại Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH năm 2017, Bộ luật Hình sự Việt Nam quy định rõ ràng về tội cung cấp tài liệu sai sự thật hoặc khai báo gian dối. Quy định này không chỉ áp dụng cho người làm chứng mà còn mở rộng ra các đối tượng khác như người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật và người bào chữa. Việc quy định rõ ràng về tội danh này cho thấy tầm quan trọng của sự trung thực và chính xác trong quá trình tố tụng, bởi vì những thông tin sai lệch có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho cả vụ án và các bên liên quan.
-
Theo quy định, nếu một người làm chứng hoặc một trong những đối tượng nêu trên thực hiện hành vi khai gian dối, cung cấp tài liệu mà mình biết rõ là sai sự thật, thì sẽ phải chịu các hình phạt cụ thể. Đối với những vi phạm nhẹ, người phạm tội có thể bị phạt cảnh cáo hoặc bị phạt cải tạo không giam giữ lên đến 01 năm, hoặc bị phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm. Đây là những hình phạt tương đối nhẹ, nhưng vẫn có sức răn đe đối với hành vi khai báo không trung thực trong quá trình tố tụng.
-
Tuy nhiên, nếu hành vi khai gian dối thuộc các trường hợp nghiêm trọng hơn, thì mức độ xử phạt cũng sẽ tăng lên. Cụ thể, nếu việc cung cấp thông tin sai sự thật được thực hiện có tổ chức hoặc dẫn đến việc giải quyết vụ án bị sai lệch, người phạm tội sẽ phải chịu mức phạt tù từ 01 năm đến 03 năm. Điều này phản ánh sự nghiêm khắc của pháp luật đối với các hành vi có tổ chức hoặc những hành vi gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình xét xử, dẫn đến quyết định sai lệch từ phía Tòa án.
-
Đặc biệt, đối với những hành vi khai báo gian dối diễn ra nhiều lần (từ hai lần trở lên) hoặc dẫn đến kết án oan cho người vô tội, bỏ lọt tội phạm hoặc người phạm tội, thì mức phạt sẽ cao hơn, từ 03 năm đến 07 năm tù giam. Đây là những hình phạt nặng nề, thể hiện rõ ràng rằng pháp luật không khoan nhượng đối với những hành vi có thể làm ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên trong vụ án.
-
Ngoài các hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng thời gian từ 01 năm đến 05 năm, cho thấy pháp luật không chỉ xử lý hành vi vi phạm mà còn hướng đến việc bảo vệ sự nghiêm minh của hệ thống tư pháp và quyền lợi của công dân.
Từ các quy định trên, có thể thấy rằng người làm chứng trong vụ án dân sự nếu thực hiện hành vi khai báo gian dối sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự nghiêm trọng về tội cung cấp tài liệu sai sự thật hoặc khai báo gian dối. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm, người làm chứng sẽ phải đối mặt với các khung hình phạt tương ứng, từ đó nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của họ trong quá trình tố tụng, đảm bảo rằng mọi thông tin được cung cấp đều phải chính xác và trung thực, góp phần vào việc bảo vệ công lý và quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
THAM KHẢO THÊM: