Việc khai báo không trung thực, sai sự thật hoặc gian dối của người làm chứng không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình xét xử mà còn có thể dẫn đến những hệ lụy pháp lý nặng nề. Vậy nếu người làm chứng khai sai sự thật, gian dối thì sẽ bị xử lý như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Quy định về người làm chứng trong dân sự và hình sự:
Người làm chứng, một thành phần quan trọng trong các quá trình tố tụng, là những người có kiến thức hoặc hiểu biết trực tiếp hoặc gián tiếp về các tình tiết liên quan đến vụ việc, vụ án. Vai trò của người làm chứng được pháp luật quy định rõ ràng trong cả tố tụng dân sự và tố tụng hình sự, nhằm đảm bảo tính trung thực, khách quan và hỗ trợ việc làm sáng tỏ sự thật của các vụ việc.
1.1. Người làm chứng trong tố tụng dân sự:
Theo quy định tại Điều 77 Văn bản hợp nhất 11/VBHN-VPQH năm 2024 hợp nhất Bộ luật Tố tụng dân sự, người làm chứng trong tố tụng dân sự là người biết được các tình tiết liên quan đến nội dung vụ việc đang được giải quyết, được đương sự đề nghị hoặc được Tòa án triệu tập tham gia tố tụng. Lời khai của người làm chứng đóng vai trò như một nguồn chứng cứ quan trọng, góp phần giúp Tòa án xác định sự thật khách quan và giải quyết vụ việc đúng pháp luật. Tuy nhiên, pháp luật cũng quy định rõ rằng những người bị mất năng lực hành vi dân sự không thể trở thành người làm chứng nhằm đảm bảo độ tin cậy và chính xác của lời khai.
1.2. Người làm chứng trong tố tụng hình sự:
Khái niệm người làm chứng trong tố tụng hình sự được quy định tại Điều 66 Văn bản hợp nhất 10/VBHN-VPQH năm 2024 hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự. Theo đó, người làm chứng là người biết được các tình tiết liên quan đến nguồn tin về tội phạm hoặc vụ án và được cơ quan có thẩm quyền triệu tập đến để làm chứng. Người làm chứng có thể là người trực tiếp chứng kiến các sự kiện, tình tiết liên quan đến vụ án hoặc biết được các thông tin đó thông qua lời kể của người khác.
Lời khai của người làm chứng trong tố tụng hình sự thường được đánh giá cao bởi tính trung thực và khách quan, góp phần quan trọng trong việc xác định bản chất thật của vụ án. Tuy nhiên, tính chính xác của lời khai phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: cách thức người làm chứng tiếp nhận thông tin, mức độ chính xác của thông tin và mối quan hệ giữa người làm chứng với người phạm tội hoặc người bị hại. Nếu không kiểm tra kỹ lưỡng nguồn gốc và cách thức thu nhận thông tin của người làm chứng, lời khai thu thập được có thể thiếu đi các thuộc tính cơ bản của chứng cứ, từ đó ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án một cách công bằng và khách quan.
Trên thực tế, các yếu tố như khả năng nhận thức, độ tuổi, trạng thái tâm lý, cũng như tác động từ các mối quan hệ cá nhân có thể làm thay đổi độ chính xác và tính trung thực của lời khai. Do đó, việc thẩm định và đánh giá lời khai của người làm chứng là một bước không thể thiếu nhằm đảm bảo lời khai đáp ứng các tiêu chí chứng cứ hợp pháp theo quy định pháp luật.
2. Người làm chứng phải có nghĩa vụ khai đúng sự thật hay không?
Căn cứ theo quy định tại Điều 66 Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, người làm chứng có những nghĩa vụ rất quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự. Cụ thể:
-
Người làm chứng phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Việc có mặt này không chỉ đơn thuần là một yêu cầu hành chính, mà còn thể hiện trách nhiệm của người làm chứng trong việc cung cấp thông tin cần thiết để làm sáng tỏ vụ án. Nếu người làm chứng cố tình vắng mặt mà không có lý do chính đáng, chẳng hạn như lý do bất khả kháng hoặc những trở ngại khách quan và việc vắng mặt của họ dẫn đến khó khăn trong việc giải quyết nguồn tin về tội phạm, khởi tố, điều tra, truy tố, hoặc xét xử, thì họ có thể bị dẫn giải để có mặt tại cơ quan tố tụng.
-
Bên cạnh nghĩa vụ phải có mặt, người làm chứng còn có trách nhiệm trình bày trung thực những tình tiết mà họ biết liên quan đến nguồn tin về tội phạm hoặc vụ án, cùng với lý do mà họ biết được những thông tin đó. Sự trung thực trong lời khai của người làm chứng là một yếu tố quyết định trong việc xác định sự thật của vụ án. Điều này đặc biệt quan trọng, bởi lời khai của người làm chứng thường được xem là một trong những nguồn chứng cứ quý giá giúp Tòa án đưa ra phán quyết công bằng và đúng đắn.
-
Pháp luật cũng quy định rằng nếu người làm chứng khai báo gian dối hoặc từ chối khai báo mà không có lý do chính đáng hoặc trốn tránh việc khai báo thì người làm chứng sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật hình sự. Điều này cho thấy sự nghiêm minh của pháp luật đối với những hành vi không trung thực trong tố tụng hình sự.
-
Ngoài ra, cơ quan hoặc tổ chức nơi người làm chứng làm việc hoặc học tập cũng có trách nhiệm tạo điều kiện thuận lợi để người làm chứng tham gia vào quá trình tố tụng. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người làm chứng mà còn góp phần duy trì tính minh bạch và công bằng trong quá trình xét xử.
Như vậy, có thể thấy rằng trong một vụ án hình sự, người làm chứng không chỉ là người tham gia tố tụng mà còn phải thực hiện nghĩa vụ khai báo đúng sự thật, nhằm hỗ trợ quá trình điều tra và xét xử đạt được kết quả chính xác nhất.
3. Người làm chứng khai sai sự thật, gian dối thì sẽ bị xử lý như thế nào?
Căn cứ theo quy định tại Điều 382 Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH năm 2017, hợp nhất Bộ luật Hình sự, hành vi cung cấp tài liệu sai sự thật hoặc khai báo gian dối được xem là một tội phạm nghiêm trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Theo đó, những đối tượng như người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật và người bào chữa, khi thực hiện hành vi gian dối trong việc kết luận, dịch thuật hoặc khai báo thông tin mà họ biết rõ là sai sự thật, sẽ phải đối mặt với các hình thức xử phạt nghiêm khắc. Cụ thể:
-
Các hình thức xử phạt đầu tiên bao gồm cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm. Đây là mức phạt cho hành vi khai báo gian dối mà không gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến việc giải quyết vụ án. Tuy nhiên, nếu hành vi này được thực hiện trong các trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như có tổ chức hoặc dẫn đến việc giải quyết vụ án, vụ việc bị sai lệch, mức phạt sẽ nghiêm khắc hơn là từ 01 năm đến 03 năm tù giam.
-
Còn trong những tình huống nghiêm trọng hơn, như việc người làm chứng hoặc những cá nhân liên quan phạm tội nhiều lần (từ hai lần trở lên) hoặc hành vi khai báo sai sự thật dẫn đến việc kết án oan cho người vô tội hoặc bỏ lọt tội phạm, mức phạt có thể cao nhất lên đến từ 03 năm đến 07 năm tù. Đây là một hình thức xử phạt nghiêm khắc nhằm răn đe và ngăn chặn các hành vi gian dối, nhằm bảo vệ công lý và quyền lợi của các cá nhân.
-
Ngoài các hình thức phạt tù, người phạm tội còn có thể bị áp dụng các biện pháp bổ sung như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, hoặc làm các công việc nhất định trong thời gian từ 01 năm đến 05 năm.
Như vậy, theo quy định trên, người làm chứng có nghĩa vụ phải khai báo trung thực và không được phép khai gian dối hay cung cấp thông tin sai sự thật. Việc vi phạm nghĩa vụ này không chỉ ảnh hưởng đến bản thân người làm chứng mà còn tác động tiêu cực đến toàn bộ quá trình tố tụng, làm giảm tính chính xác và công bằng trong việc giải quyết các vụ án. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể dẫn đến mức án tù cao nhất lên đến 07 năm, cho thấy sự nghiêm minh của pháp luật trong việc xử lý các hành vi gian dối trong lĩnh vực tố tụng.
THAM KHẢO THÊM: