Án tích được hiểu là những ghi chép về các bản án hình sự mà một người đã từng nhận, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của họ trong xã hội. Vậy, người bị cảnh cáo hình sự có bị xem là có án tích không? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Người từng bị cảnh cáo hình sự thì có bị xem là có án tích không?
Hình phạt cảnh cáo được quy định tại Điều 34 Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH năm 2017, hợp nhất Bộ luật Hình sự. Theo quy định này, hình phạt cảnh cáo sẽ được áp dụng đối với những người phạm tội ít nghiêm trọng và có nhiều tình tiết giảm nhẹ, tuy nhiên vẫn chưa đến mức miễn hình phạt. Điều này cho thấy, cảnh cáo vừa là một hình phạt nhẹ, vừa là một hình thức nhắc nhở, khuyến khích người phạm tội nhận thức và sửa chữa hành vi của mình.
Liên quan đến vấn đề xóa án tích, Điều 69 của
Từ quy định trên, có thể nhận thấy rằng, nếu người bị cảnh cáo hình sự là do lỗi cố ý, họ vẫn sẽ bị xem là có án tích, điều này ảnh hưởng đến các quyền lợi và nghĩa vụ của họ trong xã hội. Ngược lại, trong trường hợp người đó bị cảnh cáo do lỗi vô ý, họ sẽ không bị coi là có án tích, từ đó có thể khôi phục danh dự và cơ hội tái hòa nhập xã hội một cách dễ dàng hơn. Như vậy, việc phân loại hành vi phạm tội và xác định nguyên nhân gây ra vi phạm là rất quan trọng trong việc áp dụng các quy định pháp luật liên quan đến án tích.
2. Người bị cảnh cáo hình sự do lỗi cố ý có đương nhiên được xóa án tích không?
Theo quy định tại Điều 70 Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH năm 2017, Bộ luật Hình sự đã đưa ra các quy định rõ ràng về các trường hợp đương nhiên được xóa án tích, giúp đảm bảo quyền lợi cho những người đã từng phạm tội nhưng đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình đối với xã hội.
-
Đầu tiên, việc đương nhiên được xóa án tích đối với người bị cảnh cáo hình sự do lỗi cố ý sẽ chỉ được áp dụng cho những người bị kết án không liên quan đến các tội phạm quy định tại Chương XIII và Chương XXVI của Bộ luật Hình sự. Theo đó, những tội phạm nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng sẽ không nằm trong phạm vi điều chỉnh của quy định này, nhằm bảo vệ tính nghiêm minh của pháp luật đối với những hành vi có mức độ nguy hiểm cao cho xã hội.
-
Cụ thể, để được đương nhiên xóa án tích, người bị kết án phải đáp ứng một số điều kiện nhất định. Điều 70 Bộ luật Hình sự quy định rằng người đó sẽ được xem xét xóa án tích nếu từ thời điểm họ chấp hành xong hình phạt chính hoặc hết thời gian thử thách án treo, họ đã hoàn thành hết hình phạt bổ sung và các quyết định khác của bản án. Đặc biệt, trong thời gian này, họ không được thực hiện bất kỳ hành vi phạm tội mới nào trong khoảng thời gian quy định. Cụ thể, trong trường hợp bị phạt cảnh cáo, người đó cần phải không thực hiện hành vi phạm tội mới trong thời hạn 01 năm kể từ ngày bị tuyên án để được đương nhiên xóa án tích.
-
Điều đáng chú ý là nếu người bị kết án đang chấp hành hình phạt bổ sung như quản chế hay cấm cư trú, thời gian đương nhiên được xóa án tích sẽ kéo dài cho đến khi họ hoàn thành xong các hình phạt bổ sung này. Do đó, trong trường hợp thời hạn chấp hành hình phạt bổ sung dài hơn thời hạn quy định để xóa án tích, thì thời điểm kết thúc sẽ được căn cứ theo thời gian chấp hành hình phạt bổ sung.
-
Cuối cùng, Điều 70 Bộ luật Hình sự cũng quy định rõ về trách nhiệm của cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp trong việc cập nhật thông tin về tình hình án tích của những người bị kết án. Khi có yêu cầu, cơ quan này sẽ cấp phiếu lý lịch tư pháp xác nhận không có án tích cho những cá nhân đã đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại khoản 2 hoặc khoản 3 của Điều 70. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho những người đã hoàn thành nghĩa vụ của mình mà còn thúc đẩy ý thức tuân thủ pháp luật và sự tái hòa nhập của họ vào cộng đồng.
Như vậy, quy định về việc đương nhiên xóa án tích đối với người bị cảnh cáo hình sự do lỗi cố ý đã thể hiện sự nhân đạo và khuyến khích người phạm tội sửa chữa hành vi của mình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tái hòa nhập xã hội của họ.
3. Cảnh cáo trong hình sự là hình phạt chính hay hình phạt bổ sung?
Việc xác định hình phạt cảnh cáo trong lĩnh vực hình sự là một vấn đề quan trọng được quy định tại Điều 32 của Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH năm 2017, hợp nhất Bộ luật Hình sự. Theo quy định này, hình phạt chính được phân loại bao gồm nhiều hình thức khác nhau, trong đó có hình phạt cảnh cáo. Cụ thể, hình phạt chính bao gồm: cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, trục xuất, tù có thời hạn, tù chung thân và tử hình. Những hình phạt này thể hiện rõ ràng sự phân loại các mức độ xử lý đối với các hành vi phạm tội, từ nhẹ đến nặng.
Trong số các hình phạt chính, cảnh cáo được định nghĩa là một hình phạt mà tòa án áp dụng cho những người phạm tội ít nghiêm trọng, có nhiều tình tiết giảm nhẹ nhưng chưa đến mức miễn hình phạt. Việc áp dụng hình phạt cảnh cáo không chỉ mang tính chất răn đe mà còn giúp người vi phạm có cơ hội nhận thức về sai lầm của mình, từ đó tạo điều kiện cho việc cải thiện hành vi trong tương lai. Đây được coi là một biện pháp thể hiện sự khoan dung của pháp luật đối với những người đã phạm tội nhưng có khả năng cải tạo.
Bên cạnh hình phạt chính, Điều 32 Bộ luật Hình sự cũng nêu rõ rằng hình phạt bổ sung bao gồm những hình thức như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định, cấm cư trú, quản chế, tước một số quyền công dân, tịch thu tài sản, phạt tiền (khi không áp dụng là hình phạt chính), và trục xuất (khi không áp dụng là hình phạt chính). Việc quy định rõ ràng sự phân biệt giữa hình phạt chính và hình phạt bổ sung giúp cho quá trình xử lý vi phạm pháp luật trở nên rõ ràng và minh bạch hơn.
Đặc biệt, trong trường hợp của mỗi tội phạm, người phạm tội chỉ bị áp dụng một hình phạt chính, nhưng có thể bị áp dụng một hoặc một số hình phạt bổ sung tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội. Điều này cho phép tòa án có sự linh hoạt trong việc xử lý các vụ án, đảm bảo tính công bằng và hợp lý trong việc áp dụng hình phạt.
Như vậy, theo quy định hiện hành, hình phạt cảnh cáo được xem là hình phạt chính trong hệ thống pháp luật hình sự của Việt Nam. Điều này không chỉ giúp định hình rõ ràng các mức độ xử lý đối với các hành vi phạm tội mà còn thể hiện tính nhân đạo của pháp luật khi tạo cơ hội cho người phạm tội sửa chữa và tái hòa nhập cộng đồng. Hình phạt cảnh cáo, mặc dù nhẹ hơn so với các hình phạt chính khác, vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc giáo dục và răn đe người vi phạm, đồng thời góp phần vào việc duy trì trật tự và an toàn xã hội.
THAM KHẢO THÊM: