Khi đọc truyện "Cô bé bán diêm" của nhà văn Đan Mạch Hans Christian Andersen không thể nào quên những tia sáng mảnh mai của những que diêm bừng lên giữa cảnh đêm giao thừa lạnh giá cùng tâm hồn của cô bé nghèo khổ. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Nghị luận về hiện tượng đời sống gợi ra từ Cô bé bán diêm, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Nghị luận về hiện tượng đời sống gợi ra từ Cô bé bán diêm:
1.1. Giới thiệu:
– Giới thiệu tác phẩm “Cô bé bán diêm” của Hans Christian Andersen.
– Nhắc đến sự ảnh hưởng của truyện cổ tích này đối với người đọc và xã hội.
1.2. Thân bài:
Hình ảnh cảm xúc và đời sống khó khăn của nhân vật chính:
– Tả nhân vật chính, cô bé bán diêm, và cuộc sống khó khăn của cô.
– Phân tích tình cảm, cảm xúc mà cô bé trải qua trong mùa đông lạnh giá.
Hiện thực xã hội và bài học nhân văn từ câu chuyện:
– Nêu rõ bối cảnh xã hội nghèo khó, đầy khó khăn mà cô bé bán diêm đối mặt.
– Đánh giá việc tác giả lồng ghép những yếu tố thực tế xã hội vào truyện cổ tích.
– Trình bày những bài học nhân văn mà độc giả có thể học từ cô bé bán diêm, như lòng nhân ái, sự chia sẻ và tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác.
Khả năng thay đổi số phận và ý chí của nhân vật:
– Phân tích cách cô bé bán diêm sử dụng khả năng tưởng tượng và ước mơ để tạo ra những giây phút vui vẻ trong cuộc sống khó khăn.
– Tích cực vượt qua tình cảnh để thay đổi tình thế của cô bé và thể hiện ý chí mạnh mẽ.
Tầm quan trọng của tình người và hy vọng trong câu chuyện:
– Trình bày tình người mà cô bé gặp từ những người lạ là điểm sáng trong cuộc sống của cô.
– Bàn luận về thông điệp tích cực về hy vọng và khả năng thay đổi trong câu chuyện.
– Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng lòng tin và hi vọng trong môi trường khó khăn.
1.3 Kết luận:
– Tóm tắt ý nghĩa của “Cô bé bán diêm” trong việc khơi gợi suy tư về cuộc sống, tình người và hy vọng.
– Kết luận về sự quan trọng của việc chia sẻ, thông cảm và hy vọng trong cuộc sống đối với mỗi con người và xã hội.
2. Nghị luận về hiện tượng đời sống gợi ra từ Cô bé bán diêm hay nhất:
Truyện “Cô bé bán diêm” của Hans Christian Andersen đã gợi trong tôi một cảm xúc đau lòng và đầy tình thương trước tình cảnh nghèo khổ và cái chết thảm khốc của nhân vật chính. Tôi không thể không cảm thấy sự xót xa khi suy nghĩ về cuộc sống khốn khó, đói kém và cảnh ngộ của cô bé. Cô bé không chỉ cạn kiệt về vật chất mà còn trải qua những tổn thương nặng nề về tinh thần. Trong một thế giới cô đơn, bị bỏ rơi, cô phải đối diện với tất cả những khó khăn một mình.
Tuy cô bé bán diêm chỉ là một nhân vật hư cấu, nhưng hình ảnh của cô bé và tình cảnh của cô đã gây ra một cảm giác thật sâu sắc. Tôi không thể không cảm thấy xót xa khi hình dung cô bé đứng bơ vơ, trong cơn rét cắt da, trong một không gian tối tăm và đêm lạnh. Trong khi mọi người được ấm áp bên nhau, cô bé lại phải bán những que diêm để có thể sống qua ngày. Tình cảnh này làm cho lòng thương cảm của tôi với cô bé trở nên mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong đêm giao thừa, khi mọi người đang ấm áp bên lò sưởi.
Khi nhìn vào hình ảnh cô bé bán diêm, đầu trần, chân đạp đất, run rẩy từ rét, đói và cô đơn, tôi không thể không cảm nhận được sự thiếu thốn, sự bất hạnh của cô bé. Tôi cảm thấy rất đau đớn khi so sánh sự ấm áp và hạnh phúc trong những căn nhà khác, trong khi cô bé phải sống trong khó khăn và thiếu thốn. Tôi cảm nhận được những giấc mơ và ước mơ của cô bé, nhưng thực tế khắc nghiệt đã đánh bại tất cả. Cô bé bị bỏ lại với cuộc sống khổ cực, phải bán diêm để tồn tại, và trong đêm giao thừa, cô bé không dám về nhà vì không có diêm để bán. Thậm chí cả những ước mơ nhỏ bé của cô cũng chỉ có thể thấy qua giấc mơ.
Điều khiến tôi cảm thấy xót xa hơn cả là hình ảnh cô bé quẹt đi quẹt lại tất cả những que diêm còn lại, như một cách để cố gắng bám vào những hy vọng mong manh. Trong khi chúng ta có đầy đủ điều đó, cô bé lại phải đối mặt với cảnh đói đạm, lạnh lẽo và khó khăn mỗi ngày. Mỗi que diêm sáng lên là một thứ mong manh và việc cô bé cố gắng duy trì những ước mơ qua việc bán diêm cho thấy sự kiên nhẫn và lòng dũng cảm của cô.
Những ước mơ trong tâm hồn của cô bé bán diêm đọng mãi trong chúng ta, và mỗi lần ta nghĩ về những khát khao mong manh của em, chúng ta lại cảm nhận được sự đau đớn đọng sâu trong tâm hồn. Dù tác giả mô tả cái chết của cô bé với đôi má ửng hồng và đôi môi còn đang mỉm cười, thì nỗi đau trong chúng ta không hề giảm bớt. Ngược lại, nó còn tựa như một vết thương cứ mãi đớn đau và mỗi khi nhắm mắt lại, hình ảnh ấy lại hiện về, mang đến cho ta sự đau buồn còn mãnh liệt hơn.
Hình ảnh của cô bé bán diêm ẩn chứa một thông điệp sâu sắc, để lại dấu ấn mãi mãi trong tâm hồn của những người đọc trên khắp thế giới. Nỗi đau khó tả trong câu chuyện luôn nhắc nhở chúng ta về tình thương và lòng nhân ái, khuyến khích chúng ta hiểu rằng chúng ta cần phải giúp đỡ và yêu thương lẫn nhau trong cuộc sống này. Cái tấm lòng ấm áp, tràn đầy tình người của tác giả – Hans Christian Andersen – thể hiện rõ qua những tác phẩm của ông, trong đó có “Cô bé bán diêm”. Mỗi mẩu chuyện và hình ảnh trong truyện đều phản ánh một phần của tấm lòng nhân hậu và khao khát tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
Chính những suy tư về tình yêu thương và lòng nhân ái này khiến cho câu chuyện về cô bé bán diêm trở nên sâu sắc và đầy ý nghĩa. Từ cuộc đời nghèo khó đến cái chết bi thảm của cô bé, chúng ta thấm thía sự tàn khốc của cuộc sống và cảm nhận được tấm lòng nhân ái vượt qua mọi ranh giới, kêu gọi chúng ta trở nên nhân văn hơn và chia sẻ tình thương với những người xung quanh.
3. Nghị luận về hiện tượng đời sống gợi ra từ Cô bé bán diêm ngắn gọn:
Khi đọc truyện “Cô bé bán diêm” của nhà văn Đan Mạch Hans Christian Andersen, không thể nào quên những tia sáng mảnh mai của những que diêm bừng lên giữa cảnh đêm giao thừa lạnh giá, tạo nên một thế giới mộng mơ đầy ấm áp trong tâm hồn của cô bé nghèo khổ. Mặc dù kết cục của câu chuyện mang theo nỗi buồn, nhưng sức mạnh của những ước mơ tưởng tượng vẫn lan tỏa trong tâm trí của người đọc, qua từng câu chuyện và sự miêu tả sắc sảo từ bàn tay của Andersen.
Trong bóng tối và lạnh rét của xứ sở Đan Mạch, ta như thấy một hình ảnh sống động của cô bé bước chân trần lạc lõng trên con phố. Đôi môi ửng hơi tím, bụng rỗng rãi cồn cào, cô bé đó là một người mồ côi đang đối mặt với khó khăn hàng ngày. Cô bé lẻ loi khi không thể về nhà vì chưa bán được bất kì que diêm nào, sợ hãi trước sự trừng phạt từ người cha, tất cả đã được nhà văn tả hiện một cách sống động, đem lại cho người đọc cảm giác hiện hữu như thực.
Ấn tượng mạnh đầu tiên là sự cảm thương khi thấy cô bé đứng nơi giữa bóng tối trong thời điểm giao thừa, trong khi “mọi ngôi nhà đang sáng rực ánh đèn và phố phường đang tràn ngập mùi thơm của ngỗng quay”. Lúc đó, cô bé đã quay về ký ức về những ngày vui vẻ và ấm áp cùng bà nội hiền từ của mình. Hình ảnh ngôi nhà xinh đẹp với dây thường xuân, nơi đã từng đầy hạnh phúc, so sánh với thực tại khắc nghiệt của cuộc sống của cha con cô bé trong căn nhà tối om và cảm giác nghèo khó mà họ phải chịu đựng, tạo nên sự đối lập đặc biệt. Sự thiếu thốn và những lời đổ lỗi của người cha, tất cả đều tạo nên một bức tranh bi thảm. Để giảm bớt cảm giác lạnh, cô bé đã “ngồi nép vào góc tường”, “kéo chân vào người”, tuy nhiên, nỗi sợ hãi càng mạnh hơn làm cảm giác lạnh buốt trở nên khắc nghiệt hơn. Em không thể trở về nhà vì biết “cha em sẽ đánh em”. Dù ngay cả khi ở trong nhà, em cũng không thể tìm thấy cảm giác ấm áp. Điều đáng sợ nhất không chỉ là cái rét cắt da, mà là cảm giác cô đơn, thiếu tình thương. Tâm trạng nhỏ bé của em đối mặt với cảm giác lạnh bên ngoài và cảm giác lạnh từ tâm hồn khiến “đôi bàn tay em đã đóng băng”.
Lúc ấy, tâm hồn cô bé ẩn chứa một ước mơ nhỏ nhoi: “Chắc là quẹt một cái diêm thôi, để làm ấm chút ít”. Nhưng cô bé không biết có dám làm như vậy hay không, bởi nếu làm thế thì một que diêm có thể bị phí đi. Tuy nhiên, cô bé đã “quyết định thử một que”, bắt đầu một cuộc hành trình tưởng tượng vượt qua hiện thực khắc nghiệt. Ấn tượng ban đầu của cô bé bắt đầu từ ánh sáng của ngọn lửa: “Ban đầu xanh lam, sau cùng trắng, rồi đỏ rực quanh que gỗ, tỏa sáng vui vẻ mắt nhìn”. Ánh sáng ấy đã vượt qua bóng tối, tạo ra hình ảnh “một chiếc lò sưởi sắt với những hình nổi bằng đồng, lấp lánh”. Niềm vui trong cô bé bùng cháy khi ánh lửa “cháy rực, tạo ra hơi ấm dịu dàng”. Đó là giấc mơ đơn giản trong khi thực tế lại khắc nghiệt: “Tuyết phủ đất, gió bấc thổi thê lương trong đêm đông”. Sự ao ước ngồi trước lò sưởi cũng tan biến khi “lửa tắt, lò sưởi mất đi”. Khi hình dung ra lời mắng chửi của cha, cô bé cảm thấy “tim bần thần”, gợi lên cảm giác tương phản. Bóng tối lại tràn ngập tâm hồn em.
Có lẽ vì vậy, tác giả để cô bé thắp lên que diêm thứ hai, để kích thích niềm vui nhỏ nhoi dù chỉ trong ảo giác. Không chỉ phải chống chọi với cái rét, cô bé còn phải đối mặt với cảm giác đói bụng suốt ngày. Vì thế, ánh sáng rực rỡ của ngọn lửa diêm đã biến cảnh tường xám trở nên như “tấm rèm màu”. Cảm giác hạnh phúc trong những ngôi nhà ấm cúng đã ảo tới em, khi em nhìn thấy: “Bàn ăn đã sẵn sàng, khăn trải bàn màu trắng tinh, bát đĩa làm bằng sứ quý giá, và cả con ngỗng quay”. Mong muốn rằng những hình ảnh ấy có thể trở thành hiện thực, khi “ngỗng nhảy ra khỏi đĩa”, mang đến bữa ăn ngon lành, vượt qua cảm giác đói đến tê tái. Nhưng một lần nữa, hình ảnh ảo biến mất, cô bé phải đối mặt với “phố phường trống vắng, lạnh buốt, tuyết phủ đất trắng xóa, gió bấc thổi lùa xùa”. Không chỉ thế, em còn chứng kiến sự thờ ơ của những người qua đường, tạo ra sự tương phản đau lòng với tình thế đáng thương của cô bé.
Một lần nữa, que diêm tiếp theo lại sáng lên, đưa em vào thế giới của những giấc mơ tươi đẹp. Trong cuộc sống đầy cố gắng để sống qua từng khoảnh khắc, em phải chấp nhận rời xa niềm vui tinh nghịch của tuổi thơ. Ánh sáng từ que diêm đã thắp sáng một bức tranh sáng chói, tạo nên một không gian như “cây thông Nô-en”, mở ra cả một thiên đàng thu nhỏ dành riêng cho tuổi thơ của em: “Hàng ngàn ngọn nến tỏa sáng rực rỡ, ánh lấp lánh trên cành lá xanh tươi, và những bức tranh màu sắc tươi sáng như những tác phẩm nghệ thuật trong tủ trưng bày”. Thật trớ trêu khi tất cả những hình ảnh đẹp đó chỉ là ánh lửa, em không thể chạm vào, như những ngôi sao trên bầu trời mà em không thể bắt lấy. Tâm hồn ta như bị nghẹn lại khi nghe lời tường thuật của nhà văn, vì em bé đang dần kiệt sức và sắp phải đối mặt với cái lạnh chết người của xứ sở bà chúa Tuyết.