Các tác phẩm của Thạch Lam không chỉ nhẹ nhàng, thấm đẫm đề tài tình cảm mà còn mang nhiều nét nghệ thuật độc đáo, nổi bật. Dưới đây là bài viết về: Nghị luận văn học Hai đứa trẻ của Thạch Lam chọn lọc siêu hay.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Nghị luận văn học Hai đứa trẻ của Thạch Lam chọn lọc siêu hay:
1.1. Mở bài:
Giới thiệu vấn đề: Tác phẩm Hai đứa trẻ của nhà văn Thạch Lam là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông.
1.2. Thân bài:
a. Khái quát chung
– Phong cách văn chương của Thạch Lam: giản dị, sâu sắc và nhạy cảm.
– Tác phẩm Hai đứa trẻ: truyện ngắn đặc sắc với sự kết hợp của hiện thực và lãng mạn trữ tình.
b. Phân tích tác phẩm
– Bức tranh phố huyện lúc chiều tà: cảnh vật và âm thanh đặc trưng của một vùng quê nghèo khó.
– Bức tranh phố huyện lúc tối và đêm khuya: con người và cảnh vật tối tăm đầy sự hoang vu.
– Bức tranh phố huyện khi tàu đi qua: đoàn tàu mang ánh sáng, sự sống đến cho người dân phố huyện.
1.3. Kết bài:
Tóm tắt nội dung và giá trị của tác phẩm Hai đứa trẻ của Thạch Lam.
2. Nghị luận văn học Hai đứa trẻ của Thạch Lam chọn lọc siêu hay:
Thạch Lam được biết đến là nhà văn có lối viết rất riêng. Các tác phẩm của anh không chỉ nhẹ nhàng, thấm đẫm đề tài tình cảm mà còn mang nhiều nét nghệ thuật độc đáo, nổi bật. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là “Hai đứa trẻ” đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Tuy Thạch Lam không có nhiều tác phẩm nhưng cũng đủ để người ta nhìn nhận ông là một nhà văn có văn phong rõ ràng và sâu sắc. Mỗi câu chuyện của ông như một bài thơ tình, giọng điệu êm đềm nhưng chất chứa bao cảm xúc yêu thương con người, cảnh vật. “Hai đứa trẻ” và những truyện ngắn khác phản ánh cái bề ngoài của cuộc sống tưởng chừng như không đáng quan tâm, nhưng khi đi sâu vào sâu thẳm tâm hồn, nó lại làm nảy sinh một mảnh đời, đặc biệt là những mảnh đời nghèo khổ, gợi lên sự đồng cảm, xót xa sâu sắc. , đôi khi tinh tế và sâu sắc đến không ngờ.
Câu chuyện bắt đầu bằng khung cảnh một thị trấn nhỏ vào buổi chiều muộn. Tiếng trống thu vọng xa, mây đỏ giăng kín trời, rặng tre thẫm. Tiếng ếch kêu và tiếng muỗi vo ve tạo nên một bầu không khí u buồn. Bức tranh chiều tà nơi phố thị đan xen hai hình ảnh tương phản – êm đềm dễ chịu (tiếng trống thu) và nghèo nàn, cơ cực (tiếng ếch kêu, tiếng muỗi vo ve). Ngôn ngữ được sử dụng giàu hình ảnh, nhạc điệu, tinh tế. Nó không chỉ cho người đọc hình dung ra cảnh mà còn gợi lên những cảm xúc, tình cảm đối với thiên nhiên quê hương bình dị, thân thuộc. Phiên chợ chiều cho thấy sự nghèo khó với những đống rác trên mặt đất và những đứa trẻ đang tìm kiếm bất cứ thứ gì có thể dùng để nuôi sống gia đình nghèo khó của chúng.
Khi màn đêm buông xuống, những con đường và con hẻm dần chìm trong bóng tối. Người bán phở co ro quanh đống lửa, đổ bóng trải dài ra xa. Hai chị em Liên ngồi trên chiếc xích đu tre dưới gốc cây đa, bóng tối bao trùm. Bà Tí cùng con gái dọn quầy nước uống. Bà cụ Thi điên khùng đi mua rượu với điệu cười rợn người. Đường phố và ngõ hẻm chìm trong bóng tối; bóng tối kéo dài đến tận bờ sông, con đường từ chợ về làng, đến tận các ngõ ngách. Nguồn sáng duy nhất là những tia lửa nhỏ, ngọn lửa và đom đóm, làm tăng thêm bóng tối. Những vệt sáng của đom đóm trên mặt đất và trên cây giống như hàng ngàn ngôi sao cạnh tranh trên bầu trời đêm.
Trang sách được lấp đầy bóng tối, với hy vọng gắn vào khung cảnh tối tăm đó những mảnh đời không kém đen tối. Trong cảnh chiều tà và chợ vắng, hiện lên những cuộc đời tàn tạ, chia sẻ cùng nhau cảnh ngộ tẻ nhạt, buồn chán trong cuộc sống đầy khốn khó. Tuy nhiên, tinh thần của họ vẫn phát lên vẻ đẹp của tình người, tình quê hương và niềm hy vọng vào một ngày mai tươi sáng. Ngồi trước cửa hàng, Liên yên lặng cảm nhận cảnh vật quê hương chiều tà, tuy buồn nhưng thân thuộc, gần gũi và đồng cảm với những con người sống lầm lì nơi phố huyện nghèo này.
Đêm nào Liên và An cũng thức cho đến khi tàu chạy ngang qua như lời mẹ dặn, nhưng vì một lý do đặc biệt. Đối với hai đứa trẻ, chuyến tàu là một thế giới hoàn toàn khác với cuộc sống thường nhật nhàm chán của chúng. Ngay cả trước khi tàu đến, họ đã được cảnh báo bằng ánh đèn nhấp nháy của người gác đường và tiếng còi tàu từ xa. Liên nhìn thấy những ngọn lửa xanh nhạt bập bùng như những bóng ma và nghe thấy tiếng còi tàu vang vọng trong đêm. Sau đó là tiếng ầm ầm, tiếng bánh xe cọ vào đường ray và một làn khói trắng sáng bốc lên từ xa. Cuối cùng, đoàn tàu cũng ầm ầm chạy vào, với những toa được thắp sáng rực rỡ, những hành khách thượng lưu sang trọng và hàng hóa lấp lánh.
Khi đoàn tàu khuất dần trong đêm tối, bỏ lại sau lưng những đốm lửa đỏ bay trên đường ray và ngọn đèn xanh bé tí tẹo ở toa cuối, Liên và An tràn ngập cảm giác nhớ nhung, tiếc nuối. Chuyến tàu đêm mang đến cho nơi đây sự sống động, tươi sáng, hân hoan, náo nhiệt, trái ngược với màn đêm tĩnh mịch, u tối, lãng quên của đời sống dân làng. Chuyến tàu đêm chỉ lướt qua trong chốc lát đã trả lại cho con phố vẻ buồn tẻ, im lìm và tối om. Điều này dường như càng làm bọn trẻ u sầu hơn, để lại trong chúng một niềm khao khát vô tận.
Cuộc sống thường ngày của dân làng chỉ kết thúc khi chuyến tàu đêm đã đi xa, như thể nó đã trở thành một thói quen. Đối với Liên và An, chuyến tàu từ Hà Nội đã gợi lại cho họ những kỷ niệm tuổi thơ đẹp đẽ, nơi họ đã sống hạnh phúc và thoải mái. Đó là cuộc sống cách đây không lâu, khác hoàn toàn với cuộc sống buồn tẻ, bần hàn nơi làng quê. Đoàn tàu còn là một tầm nhìn về tương lai, nó khiến người nghèo hình dung ra một thế giới giàu có, sống động, tràn ngập âm thanh và ánh sáng.
Thạch Lam đã khéo léo khắc họa mối tương quan giữa ngoại cảnh (bức tranh phố thị) và nội tâm nhân vật (cảm xúc của cô gái Liên) trong từng khoảnh khắc: lúc hoàng hôn, người sầu; khi màn đêm buông xuống, họ háo hức chờ đợi; trong đêm khuya chuyến tàu đi qua, họ cảm thấy tiếc nuối, mơ mộng và khao khát, giúp người đọc hình dung một cách sinh động những cảm xúc và suy nghĩ của hai nhân vật chính Liên và An.
Lối viết của Thạch Lam nhẹ nhàng, khách quan nhưng chứa đựng tấm lòng nhân ái chân thành đối với người nghèo. Tình cảm nhân đạo của tác giả được đánh giá cao. Cách tác giả miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế mà tự nhiên khiến người đọc khó quên. Dù đã nhiều năm trôi qua nhưng tác phẩm vẫn giữ nguyên giá trị nguyên gốc và để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả nhiều thế hệ.
3. Nghị luận văn học Hai đứa trẻ của Thạch Lam chọn lọc:
Truyện của Thạch Lam không dựa vào một câu chuyện nào đó. “Hai đứa trẻ” cũng không phải ngoại lệ. Trong truyện này, chỉ có hai đứa trẻ từ Hà Nội chuyển đến một phố huyện nghèo, trông coi một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Chiều, hai chị em ngồi trên chiếc chõng tre ngắm cảnh phố xá lúc hoàng hôn, rồi đêm đến, tuy đã buồn ngủ ríu cả mắt, hai chị em vẫn cố thức để đợi xem chuyến tàu đêm từ Hà Nội chạy qua rồi mới khép cửa hàng đi ngủ. Thạch Lam không sử dụng cốt truyện hấp dẫn đọc giả bằng những tình tiết éo le, những cuộc tình mùi mẫn hay xung đột gây căng thẳng. Thay vào đó, ông chọn sử dụng chất liệu đời sống thực tế để hấp dẫn độc giả. Cách viết này gần với những tác giả hiện thực như Nam Cao, Nguyên Hồng và Tô Hoài, những nhà văn giàu tính nhân đạo, đồng thời kích thích người đọc bằng những ước mơ và hoài bão tốt đẹp. Tinh thần lãng mạn trong tác phẩm của Thạch Lam cũng tương tự như các nhà văn Nhất Linh, Khái Hưng và Hoàng Đạo. Phong cách văn của ông rất nhẹ nhàng, giống như một cánh bướm đậu trên hoa. Bức tranh mà ông vẽ bằng ngôn ngữ có thể được so sánh với tranh lụa hơn là tranh sơn dầu. Thạch Lam vẫn là một nhà văn lãng mạn, nhưng là lãng mạn tích cực và đẹp đẽ.
Trong truyện “Hai đứa trẻ”, mối liên kết giữa tình yêu và thực tế được tái hiện trong cảnh thiên nhiên một vùng quê vào một buổi chiều tối. Sau đó, khi màn đêm buông xuống, cảnh sắc lại thay đổi. Phương Tây trở nên rực rỡ nhưng ngược lại, làng quê lại phủ đầy bóng tối và đầy thảm hại. Bức tranh đời sống này vô cùng chân thật và gợi lên nhiều cảm xúc cho người đọc. Ý nghĩa chủ yếu của truyện được thể hiện qua bức tranh đời sống của một phố huyện nghèo.
Trong tác phẩm này, cảnh phố huyện được nhìn nhận dưới góc độ của hai đứa trẻ với sự chi tiết, sống động và gợi cảm. Bãi chợ vắng vẻ, không còn tiếng ồn ào, tất cả đã hết sức trống trải. Cảnh chợ tàn phơi bày sự nghèo nàn, xơ xác của đời sống phố huyện. Nhà văn đã tận dụng các giác quan để miêu tả phố huyện, từ những đống rác rưởi, bỏ bưởi, vỏ thị, lá nhãn và lá mía trên đất, đến mùi âm ẩm, nóng bức của ban ngày và cát bụi quen thuộc. Tất cả những màu sắc và hương vị này đã tạo nên một bức tranh phố huyện đầy sức ám ảnh.
Trong khung cảnh ảm đạm, tiêu điều, hình ảnh những con người nghèo khổ, rách rưới nơi phố huyện bắt đầu hiện ra. Trẻ con chạy nhốn nháo nhặt đồ rơi ở chợ. Bà Tí cùng con gánh thúng củi đi bán, “Ban ngày mẹ đi mò tôm, tối mới về dọn sạp này…”. Gia đình Bác Xẩm ngồi trên một chiếc chiếu rơm, trước mặt là một chậu kim loại màu trắng. Con trai ông lục lọi trong đống rác bẩn thỉu bên vệ đường. Liên và chị gái điều hành một cửa hàng tạp hóa nhỏ do mẹ của họ thành lập sau khi họ chuyển về quê vì bố của Liên mất việc ở Hà Nội. Bà cụ Thi dở hơi, loạng choạng đi mua rượu và cười nhạo đám “khách khanh” lang thang trong bóng tối. Tất cả họ đều đang sống trong một thế giới đầy khó khăn và đau khổ. Qua con mắt của cô bé Liên, cuộc đời chìm trong bóng tối đen kịt, chỉ có ánh sáng từ ngọn đèn của bà Tí, bếp lửa của Bác Xiêu và ánh sáng mờ ảo nhỏ bé của Liên từ chiếc đèn lồng Mỹ thắp sáng xung quanh. Chúng chỉ là một vài đốm sáng le lói không làm sáng khu phố mà chỉ làm cho bóng tối thêm dày đặc. “Tất cả các cửa hàng trong huyện giờ thu nhỏ lại trong sạp của bà Tí”. Hình ảnh ngọn đèn bà Tí chỉ soi sáng một khoảnh đất nhỏ, lặp đi lặp lại bảy lần khắp huyện, ám ảnh và gợi về những mảnh đời nhỏ bé, phù du, mờ mịt trong đêm tối đen như mực của hiện hữu. ánh sáng mờ nhỏ từ một chiếc đèn lồng của Mỹ chiếu sáng xung quanh. Chúng chỉ là một vài đốm sáng le lói không làm sáng khu phố mà chỉ làm cho bóng tối thêm dày đặc. “Tất cả các cửa hàng trong huyện giờ thu nhỏ lại trong sạp của bà Tí”. Hình ảnh ngọn đèn bà Tí chỉ soi sáng một khoảnh đất nhỏ, lặp đi lặp lại bảy lần khắp huyện, ám ảnh và gợi về những mảnh đời nhỏ bé, phù du, mờ mịt trong đêm tối đen như mực của hiện hữu. ánh sáng mờ nhỏ từ một chiếc đèn lồng của Mỹ chiếu sáng xung quanh. Chúng chỉ là một vài đốm sáng le lói không làm sáng khu phố mà chỉ làm cho bóng tối thêm dày đặc. “Tất cả các cửa hàng trong huyện giờ thu nhỏ lại trong sạp của bà Tí”. Hình ảnh ngọn đèn bà Tí chỉ soi sáng một khoảnh đất nhỏ, lặp đi lặp lại bảy lần khắp huyện, ám ảnh và gợi về những mảnh đời nhỏ bé, phù du, mờ mịt trong đêm tối đen như mực của hiện hữu.
Khi màn đêm buông xuống, đường phố của thị trấn giống như một giai điệu buồn với giai điệu lặp đi lặp lại.
Mỗi tối, mẹ con chị Liên cùng xóm thu dọn hàng hóa, đếm thu nhập rồi ngồi trên chiếu tre ngắm cảnh. Bác Phở Siêu gánh hàng và nhóm lửa, còn bác Xẩm trải chiếu và bày mâm cỗ. Giai điệu lặp đi lặp lại, đơn điệu và buồn tẻ, nhưng họ vẫn giữ một tia hy vọng. Đối với những cá nhân đang gặp khó khăn này, hy vọng là liều thuốc xoa dịu họ. Như Nhất Linh đã từng nói, “những người dân quê nghèo có thể thiếu của cải, nhưng họ giàu có trong niềm hy vọng tuyệt vọng. Trong bóng tối, họ chờ đợi một tia sáng để soi sáng cuộc đời ảm đạm của họ.”
Về phần hai đứa trẻ, có thể chúng chưa hiểu hết môi trường tù túng buồn tẻ mà chúng đang sống hay những khát vọng thiêng liêng mơ hồ của chúng. Tuy nhiên, với tâm hồn trong sáng và nhạy cảm của các em, Liên có thể đồng cảm với thực tại vô thức của các em và khao khát một điều gì đó hơn thế nữa. Chính khao khát thoát khỏi bóng tối ấy đã khiến Liên và em gái hằng đêm chờ đợi một chuyến tàu đi qua. Chuyến tàu mang đến một mảnh nhỏ của thế giới khác, một thế giới khác xa với thực tại của Liên, nhưng dù sao cũng khác với ánh sáng lờ mờ của chiếc đèn lồng của Chị Tí và ngọn lửa của Bác Siêu.
Trong tác phẩm “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, tác giả không đi sâu vào miêu tả các xung đột xã hội và giai cấp cũng như không tập trung vào miêu tả những bộ mặt tàn ác của những kẻ bóc lột hay nét bi thảm trên khuôn mặt của những người bị áp bức. Thay vào đó, Thạch Lam là một nhà văn lãng mạn và ông đã phác họa một bức tranh chân thật về cuộc sống của những người dân nghèo trong phố huyện, bao gồm từng chi tiết và tinh thần. Bức tranh về làng quê mù mịt cùng với các nhân vật nhỏ bé, đáng thương đã làm nổi bật niềm cảm thương chân thành của tác giả đối với những người lao động nghèo khổ, sống trong tình trạng bế tắc và tối tăm. Thông qua bức tranh ảm đạm của cuộc sống ở phố huyện và những hình ảnh về con người bé nhỏ nhưng cũng mang chút hy vọng, tác giả mong muốn thay đổi cuộc sống khó khăn đó cho những người lao động nghèo khổ.