Văn nghị luận là thể loại văn học nhằm thể hiện những quan điểm, luận điểm về một nội dung tư tưởng, tưởng tượng nào đó đối với các sự việc, hiện tượng trong đời sống hay trong văn học bằng các lập luận. Đây là thể loại văn học phổ biến trong chương trường THPT. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn nghị luận phân tích 1 số nét đặc sắc của một truyện kể lớp 10.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý bài văn nghị luận phân tích một số nét đặc sắc của một truyện kể:
(lựa chọn truyện cổ tích “Cây Khế” làm ví dụ cho bài phân tích)
1.1 Mở bài:
– Giới thiệu truyện cố tích Cây khế.
– Giới thiệu khái quát về nét đặc sắc trong truyện Cây khế.
1.2.Thân bài:
a. Tóm tắt truyện:
Truyện “Cây khế” kể về hai anh em mồ côi cha mẹ, sống với nhau và sống nương tựa vào nhau. Dù cha mẹ để lại cho hai anh em một cây khế và một ít ruộng vườn, nhưng họ vẫn có cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc. Sau khi anh trai lấy vợ, anh ta trở nên lười biếng và không làm gì nữa. Mọi việc đều đổ hết lên đầu vợ chồng em trai. Anh trai còn sợ rằng em trai sẽ tranh công với mình nên đã chiếm hết của nải và đuổi vợ chồng em trai ra khỏi nhà để sống trong một túp lều nát, chỉ còn lại cây khế của cha mẹ để lại. Tuy nhiên, vợ chồng em trai không đầu hàng trước số phận khó khăn. Họ chăm chỉ làm việc, chăm sóc cây khế và trồng hoa để thu hút chim quý đến ăn. Chim quý đã trả công cho vợ chồng em trai bằng vàng bạc. Tuy nhiên, khi anh trai nghe tin này, anh ta trở nên tham lam và muốn đổi cây khế lấy tài sản của em trai. Chim quý đã hứa trả công cho anh em bằng vàng, nhưng anh trai quá tham lam nên đã bị chim quý hất xuống biển sâu. Cuối cùng, anh em trở lại với cuộc sống yên bình của mình, sống với tình yêu và lòng trung thành với cây khế và nhau. Truyện “Cây khế” cho chúng ta thấy rằng, tình anh em là sức mạnh vô biên và lòng trung thành sẽ luôn được đền đáp
b. Chủ đề và ý nghĩa của chủ đề:
Cây khế là câu chuyện về lòng tham và sự ích kỷ của con người
Ý nghĩa của chủ đề: Câu chuyện phê phán những người có lòng tham vô đáy, ích kỷ, tham lam chỉ nghĩ đến đồng tiền mà quên đi tình thân.
c. Những đặc sắc nghệ thuật:
– Phân tích, đánh giá nghệ thuật tạo tình huống
+ Tác giả dân gian đã khéo léo xây dựng tình huống chim quý đến ăn khế, từ đó tạo cái cớ để nhân vật bộc lộ bản chất của mình
– Từ chi tiết trên, hình ảnh chim quý xuất hiện là nhân vật chức năng vừa giúp mang lại may mắn cho người xứng đáng và trừng trị những kẻ không xứng đáng.
– Phân tích, đánh giá cách xây dựng nhân vật giàu tính biểu trưng và tác dụng làm nổi bật chủ đề tác phẩm.
+ Nhân vật anh trai và em trai là đại diện cho hai tuyến nhân vật hiền lành, thật thà và kẻ tham lam, ích kỷ trong truyện cổ tích.
+ Việc xây dựng hai tuyến nhân vật quen thuộc trong các tác phẩm dân gian giúp tác giả dân gian tô đậm chủ đề và bài học của truyện.
– Phân tích, đánh giá cách khắc họa tính cách nhân vật thông qua lời thoại, ngôn ngữ
+ Qua lời thoại của nhân vật, người đọc thấy rõ sự đối lập giữa hai tuyến nhân vật, một bên là người hiền lành, thật thà, chịu khó biết thế nào là đủ; một bên là người tham lam, ích kỷ, mờ mắt vì đồng tiền.
1.3. Kết bài:
– Khẳng định lại giá trị của chủ đề và những đặc sắc nghệ thuật.
2. Phân tích đánh giá chủ đề và những nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật của truyện Thần trụ trời:
“Thần Trụ Trời” là một câu chuyện dân gian của người Việt cổ từ thời đại cổ đại và vẫn tồn tại đến ngày nay. Được sưu tầm bởi nhà nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Đồng Chi và kể lại trong “Lược khảo về thần thoại Việt Nam”, truyện thần thoại này giải thích nguồn gốc các hiện tượng thiên nhiên như tại sao có trời, đất, và tại sao trời và đất lại bị phân đôi, tại sao mặt đất không bằng phẳng và có những chỗ lõm và chỗ lồi, tại sao có sông, núi, biển, đảo.
“Thần trụ trời” là một tác phẩm dân gian của người Việt cổ, thể hiện sự tò mò, ham muốn tìm hiểu của con người về những điều xung quanh họ. Bằng cách sáng tạo ra một vị thần, tác giả đã giải thích tự nhiên một cách ngây thơ và đáng yêu. Nhân vật và thần thoại trong truyện đều được miêu tả với những chi tiết kỳ lạ và phi thường, gợi lên những hình ảnh lộng lẫy của vũ trụ.
Hành động đầu tiên của Thần Trụ Trời trong truyện là “vươn vai đứng dậy, ngẩng cao đầu đội trời lên, giang chân đạp đất xuống” có tính phổ biến của nhiều vị thần tạo thiên lập địa khác trên thế giới, nhưng vẫn có sự khác biệt. Trong truyện, Thần Trụ Trời xuất hiện giống như quả trứng của vũ trụ, sau đó ông xây cột chống trời. Trong khi đó, ông Bàn Cổ trong thần thoại Trung Quốc đã nửa quả trứng tách đôi và lớn lên không ngừng, đẩy trời lên cao và đạp đất xuống thấp bằng sự biến hóa của bản thân ông.
Việc khai thiên lập địa của Thần Trụ Trời ở Việt Nam và Bàn Cổ ở Trung Quốc có điểm giống nhau và khác nhau, cho thấy sự đa dạng và đặc trưng riêng trong thần thoại các dân tộc. Từ những câu chuyện ban đầu vô cùng đơn giản, người Việt cổ và các dân tộc khác trên thế giới không ngừng bổ sung, sáng tạo để làm cho nền văn học, nghệ thuật ngày một đa dạng hơn. Nhờ nghệ thuật phóng đại, các nhân vật thần thoại có được sức sống lâu bền, vượt qua mọi thời gian để còn lại với chúng ta ngày nay. Thần thoại đã tạo nên cho con người Việt Nam nếp cảm, nếp nghĩ, nếp tư duy đầy hình ảnh phóng đại và khoáng đạt. Đó cũng là lý do tại sao kho tàng thần thoại Việt Nam đóng góp quan trọng cho nền nghệ thuật của đất nước này.
Truyện thần thoại “Thần Trụ Trời” vừa cho người đọc biết lịch sử hình thành của trời đất, sông, núi, đá,…vừa cho thấy sự sáng tạo vĩ đại của người Việt cổ. Tuy tác phẩm có thể có nhiều yếu tố hoang đường, phóng đại nhưng cũng có cái lõi của sự thật là con người thời cổ đã khai khẩn, xây dựng, tạo lập đất nước.
3. Bài văn mẫu hướng dẫn phân tích những nét đặc sắc của truyện cổ tích “Sơn Tinh, Thủy Tinh”:
Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh là một trong những truyền thuyết lâu đời nhất trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam. Câu chuyện cổ tích thể hiện niềm khao khát chế ngự thiên nhiên của nhân dân ta suốt bao đời qua trước nỗi lo thiên tai bão lụt vẫn thường hoành hành hằng năm qua.
Truyền thuyết về Sơn Tinh Thuỷ Tinh là một câu chuyện cổ xưa của dân tộc Việt Nam, nó không chỉ là một câu chuyện đơn thuần về việc đối đầu với thiên tai, mà còn là một truyền thống văn hóa, tâm linh, tình yêu, và tinh thần kiên cường của con người Việt Nam.
Theo câu chuyện, vua Hùng thứ 18 có một con gái tên Mị Nương, người được mệnh danh là nàng công chúa xinh đẹp, nết na, hiền dịu. Vua cha muốn tìm cho nàng một người chồng xứng đáng, và trong số đó có Sơn Tinh và Thủy Tinh – hai chàng trai được cho là kiệt xuất, tài năng vượt trội.
Sơn Tinh là chúa vùng non cao, biểu tượng cho đất liền và cuộc sống ở nơi đồi núi, trong khi Thủy Tinh là vua vùng nước thẳm, biểu tượng cho những sức mạnh của đại dương và các đại lưu vực. Với nét đặc trưng riêng của mình, Sơn Tinh và Thủy Tinh đều đem đến cho nhân dân những điều tốt đẹp, tuy nhiên khi phải đối đầu với nhau để giành được tình yêu của Mị Nương, hai vị thần này đã trở thành kẻ thù.
Thủy Tinh không chịu chia sẻ tình yêu của Mị Nương và đã dùng sức mạnh của mình để tạo ra lũ lụt, mưa gió tấn công Sơn Tinh. Nhưng Sơn Tinh không sợ hãi, ông đã sử dụng trí tuệ, mưu lược và sức mạnh của mình để đánh bại Thủy Tinh. Sơn Tinh đã dời núi non để tránh lũ lụt và đánh bại Thủy Tinh với sự kiên cường bất khuất của mình.
Từ câu chuyện này, ta thấy được tinh thần kiên cường, bất khuất của con người Việt Nam trong đối mặt với thiên tai và khó khăn của cuộc sống. Tinh thần này đã được thể hiện qua truyền thống lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam. Đây cũng là một trong những nguồn cảm hứng đáng giá cho sự phát triển của nghệ thuật, văn hóa và xã hội của dân tộc Việt Nam.
Truyện Sơn Tinh Thủy Tinh không chỉ là một câu chuyện về hiện tượng thiên tai bão lũ hàng năm, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc, diễn tả được tinh thần đoàn kết của nhân dân ta trước thiên tai. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh, chi tiết đặc sắc của văn hóa, văn minh Việt Nam để tạo nên một câu chuyện thần thoại đầy sức hấp dẫn.
Câu chuyện bắt đầu với tình huống vua Hùng muốn kén chồng cho con gái mình. Từ đó, tác giả đã thể hiện sự quan tâm đặc biệt của vua đến đời sống của nhân dân, và nhân vật Sơn Tinh cũng đại diện cho sự bảo vệ của nhân dân trước thiên tai. Sử dụng sính lễ của vua Hùng là ”voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao” cho thấy những lễ vật đó dễ dàng tìm thấy ở vùng núi rừng.
Những chi tiết kỳ ảo như ”Thủy Tinh hô mưa, gọi gió”, hay ”Nước dâng lên cao bao nhiêu, Sơn Tinh lại làm cho đồi, núi mọc cao lên bấy nhiêu” đã tạo nên bức tranh về thiên tai ngày xưa đầy sống động. Từ đó, tác giả đã thể hiện được sức mạnh của thiên nhiên và tinh thần kiên cường bất khuất của nhân dân Việt Nam trước thiên tai. Lũ lụt càng lên cao, nhân dân ta càng gắng sức chiến đấu, chống lại thiên tai.
Hình ảnh người dân Văn Lang cùng Sơn Tinh chống lại cuộc tấn công của Thủy Tinh càng tô đậm vẻ kiên cường của nhân dân Việt Nam trước bão lũ. Câu chuyện Sơn Tinh Thủy Tinh không chỉ là một câu chuyện về hiện tượng thiên tai mà còn là một tác phẩm nghệ thuật về sự đoàn kết của nhân dân trước thiên tai, và là một trong những câu chuyện kinh điển của văn học Việt Nam.
Câu chuyện Sơn Tinh, Thủy Tinh được khắc họa rõ nét qua những chi tiết kỳ ảo, sinh động về những hiện tượng tự nhiên trong cuộc sống, tác phẩm đã rất thành công trong việc đưa người đọc đến với hình ảnh của người dân thời xưa đối mặt với sự tức giận từ thiên nhiên như thế nào. Có thể nói “Sơn Tinh, Thùy Tinh” đã Truyện gắn mãi với bao thế hệ, luôn nhắc nhở chúng ta về tình đoàn kết của nhân dân trước mọi khó khăn, thử thách.