Có thể thấy rằng, ở Việt Nam hầu như vùng đất nào cũng đều có cho riêng mình một loại hình nghệ thuật đặc sắc. Và dù cho được diễn ra dưới hình thức nào thì những loại hình biểu diễn văn hóa nghệ thuật Việt Nam đó cũng trở thành “lăng kính" đa sắc mà thông qua đó bạn bè quốc tế có thể hiểu hơn về mảnh đất hình chữ S.
Mục lục bài viết
1. Nghệ thuật biểu diễn truyền thống Việt Nam không có loại hình nào?
Nghệ thuật biểu diễn truyền thống Việt Nam không có loại hình nào ?
A. Múa rối
B. Ca trù
C. Kịch nói
D. Chèo
Đáp án đúng là C
2. Các loại hình nghệ thuật dân gian ở Việt Nam:
Nghệ thuật biểu diễn truyền thống ở Việt Nam không chỉ đa dạng mà còn phản ánh sâu sắc bức tranh văn hóa đa sắc tộc của đất nước. Mỗi loại hình nghệ thuật dân gian mang đậm bản sắc vùng miền, từ Chèo, Đờn ca tài tử, Ca trù, Tuồng, Hát xoan, Dân ca quan họ Bắc Ninh đến Múa rối nước và Hát Then đều làm nổi bật những đặc trưng độc đáo của từng vùng đất.
Ví dụ, Chèo phản ánh tinh thần cống hiến, ý chí kiên cường thông qua các câu chuyện thần thoại, mô tả cuộc sống đồng bằng Bắc Bộ. Đờn ca tài tử thể hiện sự mộc mạc, đậm chất miền sông nước phương Nam. Ca trù lại là sự kết hợp tinh tế giữa hát nói và âm nhạc, thường diễn ra trong không gian nhỏ như nhà tơ, nhà trò.
Những nghệ thuật này không chỉ là biểu diễn mà còn là cách nhìn nhận, triển khai và lưu truyền những giá trị văn hóa, tâm hồn của người Việt. Chúng tạo nên một kết nối văn hóa mạnh mẽ giữa Việt Nam với thế giới, là cửa sổ mở ra cho bạn bè quốc tế để hiểu hơn về đất nước, con người và văn hóa Việt Nam.
– Chèo: Loại hình nghệ thuật này có nguồn gốc từ thế kỷ X và phổ biến ở Đồng Bằng Bắc Bộ. Chèo thường lấy cảm hứng từ các câu chuyện thần thoại, tích cổ truyền miệng với nội dung về số phận, tình yêu và phẩm chất của con người. Điều này khiến cho chèo gần gũi và tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người xem. Đặc trưng của chèo là âm thanh trống, được biểu diễn trong các lễ hội mùa xuân và nông nhàn.
– Đờn ca tài tử: Phổ biến ở vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long, đờn ca tài tử kết hợp giữa đàn và ca. Được biểu diễn sau giờ lao động, đờn ca tài tử là biểu hiện văn hóa dân gian mạnh mẽ và đã trở thành điểm thu hút du khách.
– Ca trù: Phổ biến ở miền Bắc và Bắc Trung Bộ, ca trù là loại hình biểu diễn nghệ thuật sử dụng nhiều thể loại văn chương như hát nói. Với những đặc điểm âm nhạc đặc trưng và sự kết hợp với các nhạc cụ truyền thống, ca trù đã được UNESCO công nhận là di sản phi vật thể nhân loại.
– Tuồng: Đặc trưng ở miền Trung, tuồng thường kể về những tấm gương tận trung, những bài học về đạo đức và lòng yêu nước. Ngoài ra, diễn xuất và hóa trang đặc sắc cũng là điểm nhấn của tuồng.
– Hát xoan: Đại diện cho vùng Đất Tổ – Phú Thọ, hát xoan là loại hình nghệ thuật đa yếu tố, kết hợp ca nhạc, hát và múa. Sức sống của hát xoan nằm ở sự kết hợp giữa hát lễ nghi và hát giao duyên.
– Dân ca quan họ Bắc Ninh: Đặc trưng của Bắc Ninh, quan họ là loại hình nhạc dân ca với tiếng hát đối đáp của nam nữ. Đây là tiếng ca trữ tình, gần gũi với sinh hoạt cộng đồng.
– Múa rối nước: Phổ biến ở Đồng Bằng Bắc Bộ, múa rối nước là nghệ thuật sân khấu không người nhưng rất đặc sắc. Các câu chuyện của múa rối nước thường lấy từ cuộc sống thường nhật.
– Hát Then: Nghệ thuật này xuất phát từ cuộc sống dân tộc của người Tày và Nùng, thường diễn ra vào các dịp lễ quan trọng.
3. Hiện trạng Nghệ thuật biểu diễn ở Việt Nam hiện nay:
Nghệ thuật biểu diễn truyền thống tại Việt Nam rất đa dạng và phong phú, bao gồm nhiều hình thức sân khấu kịch hát dân tộc có tuổi đời lâu đời như tuồng, chèo, múa rối… Đây không chỉ là di sản văn hóa lâu đời mà còn là những tinh hoa của văn hóa dân tộc, phản ánh lịch sử, đời sống và tư duy của người Việt từ xưa đến nay.
Cùng với những hình thức truyền thống, nghệ thuật biểu diễn chuyên nghiệp như cải lương, ca kịch Huế, ca kịch bài chòi miền Nam Trung Bộ và các loại hình sân khấu kịch hát mới hình thành trong khoảng 100 năm gần đây đã tạo nên một cảnh quan đa dạng và phong phú trong nghệ thuật biểu diễn.
Điển hình là sân khấu của cộng đồng các dân tộc ít người như Rơbăm, Kukê của người Khmer Nam Bộ, sân khấu của người Chăm, người Hoa và các dân tộc ít người khác. Đây không chỉ là cách để bảo tồn văn hóa, mà còn là cách để kết nối, giữ gìn và phát huy những giá trị đặc biệt của từng cộng đồng.
Ngoài ra, các hình thức diễn xướng dân gian như dân ca quan họ Bắc Ninh, dân ca ví giặm Nghệ Tĩnh, đờn ca tài tử, nhã nhạc cung đình Huế, cồng chiêng Tây Nguyên… đều đóng góp vào sự phong phú và đa dạng của nghệ thuật biểu diễn tại Việt Nam.
Tuy nhiên, trong thời kỳ chuyển từ kinh tế truyền thống sang kinh tế thị trường, nghệ thuật biểu diễn truyền thống gặp nhiều khó khăn. Các nhà hát truyền thống phải chuyển từ cơ chế bao cấp sang cơ chế tự chủ, đồng thời phải đối mặt với sự thu hẹp của đối tượng thưởng thức và thiếu nguồn lực.
Việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật biểu diễn truyền thống cũng gặp nhiều thách thức, từ việc tìm kiếm nguồn lực cho các chương trình mới đến việc giữ chân các nghệ sĩ truyền thống. Những người nghệ sĩ với danh hiệu cao như NSND, NSƯT cũng phải đối diện với khó khăn trong việc duy trì nghề nghiệp của mình.
Mặc dù nỗ lực bảo tồn nghệ thuật truyền thống vẫn được tiếp tục, nhưng nguy cơ mai một và thất truyền vẫn là một vấn đề đáng lo ngại. Đây đồng thời cũng là một lúc thử thách để cộng đồng học hỏi, đề cao và tiếp tục phát huy giá trị của nghệ thuật truyền thống.
Những thay đổi sau cải cách mở cửa ở Việt Nam đã mang lại sự đa dạng và phong phú hơn cho nghệ thuật biểu diễn. Có thể thấy rõ sự phát triển của các hình thức nghệ thuật chuyên nghiệp như kịch nói, vũ kịch, nhạc kịch, xiếc và múa đương đại. Kịch nói đa dạng từ chính kịch, bi kịch đến hài kịch, hàng trăm tác phẩm sân khấu ra đời mỗi năm đa dạng theo từng thể loại.
Sân khấu ca nhạc hiện nay chiếm thị phần lớn nhất trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn. Sự phát triển mạnh mẽ của nó phản ánh xu hướng đa dạng hóa âm nhạc để đáp ứng nhu cầu đa chiều của đời sống đương đại. Các ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng có thu nhập cao và hoạt động trong môi trường âm nhạc không phân cấp, chú ý đến mọi lứa tuổi và địa điểm sinh sống.
Âm nhạc Việt Nam cũng phản ứng nhanh chóng với sự biến đổi toàn cầu. Nó tiếp xúc với nhiều dòng nhạc từ khắp nơi trên thế giới như pop, rock, jazz, rap, R&B, và những ban nhạc mới đã thu hút sự quan tâm của giới trẻ.
Trong khi đó, nhu cầu ngày càng cao đã đặt ra yêu cầu cao với các nghệ sĩ. Các cuộc thi tài năng âm nhạc như Thần tượng âm nhạc Việt Nam, Tìm kiếm tài năng Việt Nam, Giọng hát Việt, Giọng hát Việt nhí đã giúp phát hiện những tài năng mới và đem lại sự đa dạng cho âm nhạc đất nước.
Tuy nhiên, trong sự phát triển của nghệ thuật, có những vấn đề đáng lo ngại như lạm dụng và thương mại hóa nghệ thuật, tình trạng nghiệp dư hóa trong âm nhạc, và các vấn đề như đạo nhạc, hát nhép, sự thao túng công nghệ đào tạo nghệ sĩ. Có những nhạc sĩ lợi dụng các phong cách mới từ nước ngoài, gây phản cảm và ảnh hưởng xấu đến thị hiếu của công chúng.
Nhưng cũng có những diễn biến tích cực, với sự ra đời của nhiều tác phẩm mới, các sân khấu truyền thống cố gắng được bảo tồn qua nỗ lực của các nghệ nhân và việc đào tạo nguồn nhân lực nghệ sĩ, diễn viên cũng đang được chú trọng.