Nêu hướng tiến hóa chung của sinh giới, của các nhóm loài. Vì sao các nhóm sinh vật có nhịp điệu tiến hóa không đều? Hãy cùng tìm hiểu về vấn đề này thông qua bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Sinh giới là gì?
Sinh giới là một khái niệm trong phân loại sinh học, chỉ một đơn vị phân loại lớn nhất bao gồm các ngành sinh vật có chung những đặc điểm nhất định. Sinh giới thường được xác định dựa trên cấu trúc tế bào, phương thức dinh dưỡng, cấu tạo cơ thể và quan hệ họ hàng của các sinh vật.
Sinh giới được xác định dựa trên các đặc điểm sinh học của các loài sinh vật, chẳng hạn như cấu trúc tế bào, cơ chế di truyền, quá trình trao đổi chất và mối quan hệ họ hàng. Sinh giới là một khái niệm khác biệt với giới tính hay giới xã hội, chỉ các đặc điểm của nam và nữ do các yếu tố sinh lý hoặc xã hội quyết định.
Các loài trong cùng một sinh giới có thể chia sẻ một số đặc điểm di truyền chung, bao gồm cấu trúc hình thái, chức năng sinh lý, hệ thống di truyền và khả năng giao phối. Điều này cho phép các loài trong cùng một sinh giới có khả năng trao đổi gen và tạo ra hậu duệ sinh sản có khả năng sinh sản tiếp tục.
Ví dụ, trong sinh giới động vật có vú, chúng ta có các sinh giới như sinh giới của người (Homo sapiens), sinh giới của hổ (Panthera tigris), sinh giới của voi (Elephas maximus), và sinh giới của cáo (Vulpes vulpes). Mỗi sinh giới này đại diện cho một nhóm loài có khả năng giao phối với nhau để tạo ra hậu duệ sinh sản.
Sinh giới là một cách để phân loại và tổ chức sự đa dạng của các loài trong tự nhiên, giúp ta hiểu về sự tương quan và quan hệ giữa các loài khác nhau.
Hiện nay, có nhiều hệ thống phân loại sinh giới khác nhau, nhưng phổ biến nhất là hệ thống năm giới của Robert Whittaker, bao gồm: Animalia (Động vật), Plantae (Thực vật), Fungi (Nấm), Protista (Sinh vật nguyên sinh) và Monera (Giới Khởi sinh). Trong đó, Monera là giới chứa các sinh vật nhân sơ, còn lại là các sinh vật nhân chuẩn. Ngoài ra, còn có hệ thống sáu giới và hệ thống ba lãnh giới được đề xuất sau này để phản ánh sự đa dạng và tiến hóa của sự sống.
2. Sự phân ly tính trạng và hình thành các nhóm phân loại trên loài:
Sự phân ly tính trạng và hình thành các nhóm phân loại trên loài là một quá trình diễn ra trong tiến hóa sinh học. Khi một loài bị chia cắt thành các nhóm khác nhau do các yếu tố như địa lý, sinh thái, hay hành vi, các nhóm này sẽ có những đặc điểm riêng biệt và thích nghi với môi trường sống của mình. Theo thời gian, sự khác biệt về tính trạng giữa các nhóm sẽ ngày càng tăng lên và dẫn đến sự hình thành các loài mới. Sự phân ly tính trạng và hình thành các nhóm phân loại trên loài là một trong những cơ chế quan trọng của tiến hóa.
Sự phân ly tính trạng và hình thành các nhóm phân loại trên loài được thể hiện bằng cách xây dựng cây phát sinh loài, một biểu đồ thể hiện mối quan hệ họ hàng và sự khác biệt di truyền giữa các nhóm sinh vật.
Sự phân ly tính trạng và hình thành các nhóm phân loại trên loài là một quá trình phức tạp và liên tục diễn ra trong tự nhiên. Các nhóm phân loại trên loài được chia như thế nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm di truyền, sinh thái, hành vi, địa lý và thời gian. Có nhiều cách tiếp cận khác nhau để xác định các nhóm phân loại trên loài, nhưng một trong những cách phổ biến nhất là sử dụng khái niệm loài sinh học. Theo khái niệm này, một loài là một nhóm các cá thể có khả năng giao phối với nhau và sinh sản ra con có khả năng sinh sản. Những cá thể thuộc các loài khác nhau không thể giao phối với nhau hoặc nếu có thì con của chúng sẽ vô sinh. Tuy nhiên, khái niệm loài sinh học cũng có những hạn chế và tranh cãi, ví dụ như trong trường hợp của các loài có sinh sản vô tính hoặc các loài lai giữa các loài gần gũi. Do đó, các nhà sinh học cũng sử dụng các tiêu chí khác để xác định các nhóm phân loại trên loài, chẳng hạn như độ tương đồng về hình thái, hóa sinh, phát sinh chủng loại hay phân tử.
3. Hướng tiến hoá chung của sinh giới, của các nhóm loài:
Hướng tiến hoá chung của sinh giới là quá trình sinh giới phát triển theo nhiều hướng khác nhau từ một gốc chung, dưới tác dụng của các nhân tố tiến hoá, đặc biệt là chọn lọc tự nhiên. Có ba hướng tiến hoá chung của sinh giới là:
– Ngày càng đa dạng và phong phú: Từ một số ít dạng nguyên thuỷ, sinh vật đa bào đã tiến hoá theo hai hướng lớn, tạo thành giới Thực vật hiện có khoảng 25 – 30 vạn loài và giới Động vật có khoảng 1,5 triệu loài.
– Tổ chức ngày càng cao: Cơ thể đã từ dạng chưa có cấu tạo tế bào đến đơn bào rồi đến đa bào. Cơ thể đa bào ngày càng phân hóa về cấu tạo, chuyên hoá về chức năng đồng thời tăng cường sự liên hệ thống nhất. Những nhóm xuất hiện sau cùng (thú và người trong giới Động vật, cây có hoa, hạt kín trong giới Thực vật) có tổ chức cơ thể phức tạp, hoàn hảo nhất.
– Thích nghi ngày càng hợp lí: Những dạng ra đời sau thích nghi hơn đã thay thế những dạng trước đó, kém thích nghi. Trong lịch sử tiến hoá, ước tính có khoảng 25 vạn loài thực vật, 7,5 triệu loài động vật đã bị diệt vong vì không thích nghi trước sự thay đổi hoàn cảnh sống. Thích nghi là hướng cơ bản nhất.
Hướng tiến hoá của các nhóm loài có thể khác nhau và nhịp độ khác nhau nhưng đều chung một cơ chế. Có hai hướng tiến hoá của các nhóm loài là tiến bộ sinh học và thoái bộ sinh học. Tiến bộ sinh học là hướng tiến hoá ngày càng phát triển và biểu hiện ở ba đặc điểm: số lượng cá thể ngày càng tăng, khu phân bố ngày càng mở rộng và liên tục, nội bộ ngày càng phân hóa và phức tạp. Ví dụ: Giun tròn, thực vật hạt kín,… đang tiến hoá theo hướng tiến bộ sinh học.
Thoái bộ sinh học là hướng tiến hoá ngày càng bị tiêu diệt và kém phát triển, biểu hiện ở ba đặc điểm: số lượng cá thể ngày càng giảm, khu phân bố ngày càng thu hẹp và gián đoạn, nội bộ ngày càng kém phân hóa và kém phức tạp. Ví dụ: Lưỡng cư, Bò sát… là những loài tiến hoá theo chiều hướng thoái bộ sinh học.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tiến hóa là một quá trình phức tạp và đa dạng, và mỗi nhóm loài có sự tiến hóa riêng của chúng. Sự tiến hóa không diễn ra theo một hướng duy nhất và có thể bị tác động bởi nhiều yếu tố như môi trường, áp lực tiến hóa và biến đổi genetik.
4. Những yếu tố tác động đến sự tiến hóa của sinh giới:
– Áp lực tiến hóa (Selective pressure): Đây là yếu tố quan trọng nhất tác động đến tiến hóa. Áp lực tiến hóa bao gồm các yếu tố như môi trường sống, tài nguyên, cạnh tranh và sự tương tác giữa các loài. Các loài có xu hướng tiến hóa để thích nghi với áp lực tiến hóa và tạo ra những đặc điểm mới giúp tồn tại và sinh sản thành công.
– Biến đổi genetik (Genetic variation): Biến đổi genetik là nguồn cung cấp đa dạng gen cho quá trình tiến hóa. Các biến đổi genetik có thể xảy ra do đột biến, sự tái kết hợp gen và di truyền gen từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đa dạng genetik tạo ra sự khác biệt trong các đặc điểm và cho phép các cá thể có thể thích nghi với môi trường mới và thay đổi.
– Đấu tranh sinh tồn (Struggle for survival): Sự cạnh tranh giữa các cá thể và giữa các loài trong môi trường sống góp phần thúc đẩy sự tiến hóa. Các cá thể có đặc điểm và khả năng sinh tồn tốt hơn có xu hướng kiếm sống và sinh sản thành công hơn, trong khi các cá thể yếu hơn có thể bị loại trừ.
– Đóng góp gen (Genetic contribution): Sự truyền lại gen từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua quá trình sinh sản đóng góp vào sự tiến hóa của sinh giới. Các cá thể có đặc điểm và gen có lợi có khả năng truyền lại những đặc điểm này cho hậu duệ của mình, tạo ra sự thay đổi và tiến hóa trong quần thể.
– Sự tương tác và hợp tác (Interaction and cooperation): Sự tương tác và hợp tác giữa các cá thể và giữa các loài có thể tác động đến sự tiến hóa. Ví dụ, sự hợp tác giữa các loài trong một hệ sinh thái có thể tạo ra sự phụ thuộc và tương hỗ, góp phần vào sự phát triển và tiến hóa của các loài.
Các yếu tố này tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau trong quá trình tiến hóa của sinh giới. Quá trình tiến hóa là một quá trình phức tạp và đa dạng, và các yếu tố này cùng đóng góp vào sự đa dạng và thay đổi của các loài trong tự nhiên.
5. Sự khác biệt giữa tiến bộ sinh học và thoái bộ sinh học:
Tiến bộ sinh học và thoái bộ sinh học là hai hướng tiến hoá của các nhóm loài trong sinh giới. Chúng biểu hiện sự khác biệt về mức độ thích nghi của các nhóm loài với môi trường sống. Tiến bộ sinh học là sự thích nghi ngày càng cao, thoái bộ sinh học là sự thích nghi ngày càng thấp. Tiến bộ sinh học cho phép các nhóm loài tồn tại lâu dài và chiếm ưu thế trong quần xã sinh vật. Thoái bộ sinh học dẫn đến sự suy yếu và biến mất của các nhóm loài.
Sự khác biệt giữa tiến bộ sinh học và thoái bộ sinh học là sự khác biệt về mức độ thích nghi của các nhóm loài với môi trường sống. Tiến bộ sinh học là sự thích nghi ngày càng cao, thoái bộ sinh học là sự thích nghi ngày càng thấp. Tiến bộ sinh học cho phép các nhóm loài tồn tại lâu dài và chiếm ưu thế trong quần xã sinh vật. Thoái bộ sinh học dẫn đến sự suy yếu và biến mất của các nhóm loài.
Các nhóm loài có thể tiến hoá theo chiều hướng khác nhau và nhịp độ khác nhau nhưng đều chung một cơ chế. Cơ chế tiến hoá là sự biến đổi di truyền của các cá thể trong quần thể do các nguyên nhân gây ra biến dị và biến thiên di truyền, kết hợp với sự chọn lọc tự nhiên và sự phân ly tính trạng.