Nền giáo dục, khoa cử của Đại Việt là một hệ thống giáo dục và thi cử dựa trên Nho giáo, được triển khai từ thời nhà Lý (1010-1225) đến thời nhà Nguyễn (1802-1945). Hãy tìm hiểu rõ hơn về nền giáo dục này qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Nền giáo dục, khoa cử của Đại Việt triển khai từ triều nào?
Câu hỏi: Nền giáo dục, khoa cử của Đại Việt triển khai từ triều nào?
A. Nhà Trần
B. Nhà Nguyễn
C. Nhà Lê sơ
D. Nhà Lý
Đáp án: D. Nhà Lý
Giải thích:
Nền giáo dục, khoa cử của Đại Việt được triển khai từ thời nhà Lý, dựa trên mô hình của Trung Quốc, khi vua Lý Thánh Tông lập ra Học viện Quốc tử giám vào năm 1076. Nhà Lý là triều đại đầu tiên trong lịch sử Việt Nam thực hiện việc thi tuyển quan chức theo hệ thống thi cử. Nhà Lý cũng là triều đại đầu tiên xây dựng các trường học công lập như Quốc Tử Giám, Văn Miếu, Tả Văn, Hữu Văn… để đào tạo và bồi dưỡng tài năng. Nền giáo dục, khoa cử của Đại Việt đã góp phần nâng cao trình độ văn hóa, trí tuệ của quốc dân, tạo ra một tầng lớp quan lại có phẩm chất và năng lực. Nền giáo dục này được duy trì qua các triều Trần, Lê sơ và Nguyễn, cho đến khi bị thay thế bởi hệ thống giáo dục theo mô hình Pháp vào cuối thế kỷ 19.
2. Khái quát đặc điểm phương pháp giáo dục thời Lý:
Thứ nhất, phương pháp giáo dục thời Lý xuất phát từ điều kiện lịch sử, kinh tế, chính trị, xã hội của Đại Việt, những tiền đề lý luận nhất định của thời đại và truyền thống yêu nước của dân tộc Việt Nam. Truyền thống yêu nước là một trong những giá trị hàng đầu, đóng vai trò trung tâm, là nền tảng cho mọi hoạt động tinh thần của nhân dân và trở thành điểm tựa cho sự trường tồn của dân tộc Việt Nam. Lòng yêu nước là sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử dân tộc, trở thành chuẩn mực cao nhất trong nấc thang giá trị truyền thống của dân tộc Việt Nam và là sức mạnh tiềm ẩn, không bao giờ cạn của dân tộc. Chính truyền thống yêu nước nhiệt thành đã góp phần ảnh hưởng và ảnh hưởng đến phương pháp giáo dục của thời Lý.
Thứ hai, phương pháp giáo dục thời Lý khá hoàn thiện, thể hiện chủ yếu qua ngôn ngữ, chữ viết và phương pháp giảng dạy; các kì kiểm tra. Căn cứ vào đặc điểm và yêu cầu của xã hội Đại Việt, phương pháp giáo dục thời Lý xác định những nội dung giáo dục cụ thể: giáo dục trí tuệ, giáo dục đạo đức và giáo dục tinh thần dân tộc và lòng yêu nước của nhân dân Đại Việt. Với phương pháp giáo dục cơ bản, thiết thực và hệ thống thi cử coi trọng nhân tài, hệ thống giáo dục thời kỳ này không chỉ góp phần khẳng định sức mạnh của nhà nước Đại Việt trong quản lý, điều hành, phát triển nền văn hóa tự trị mà còn đáp ứng nhu cầu văn hóa và nhu cầu tinh thần của nhân dân.
Thứ ba, có những cột mốc, sự kiện đáng chú ý mà chúng ta có thể kể đến như: Năm 1070, Văn Miếu được xây dựng ở Thăng Long. Năm 1075, khoa thi đầu tiên được mở để tuyển chọn quan lại. Điều này cho thấy nhà nước rất quan tâm đến giáo dục và thi cử. Năm 1076, Quốc Tử Giám được xây dựng là trường đại học đầu tiên ở Việt Nam. Việc xây dựng Văn Miếu và Quốc Tử Giám đánh dấu sự ra đời của nền giáo dục Đại Việt; Văn học Trung Quốc bước đầu phát triển; các hoạt động ca hát, múa, trò chơi dân gian, kiến trúc, điêu khắc… đều phát triển, với phong cách nghệ thuật đa dạng, độc đáo, linh hoạt, mà điển hình là chùa Một Cột, tượng rồng thời Lý. Những thành tựu văn hóa, nghệ thuật này đã đánh dấu sự ra đời của một nền văn hóa dân tộc đặc sắc – văn hóa Thăng Long.
3. Ý nghĩa đối với giáo dục Việt Nam ngày nay khi tìm hiểu về các phương pháp giáo dục thời Lý:
3.1. Tập trung vào phương pháp làm gương trong giáo dục:
Phương pháp làm gương là phương pháp truyền thống trong hệ thống các phương pháp: thưởng, phạt… nhưng nó có vai trò rất quan trọng trong dạy học. Làm gương là phương pháp dùng những điều tốt, những người tiên tiến điển hình để gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến người khác, khiến họ khâm phục, tán thành và làm theo. Bản chất của phương pháp mẫu mực nhìn từ góc độ tâm lý học là sự bắt chước, một hiện tượng tự nhiên của con người, họ bắt chước nhau một cách có ý thức, dựa trên sự hiểu biết, phát triển trí tuệ, kinh nghiệm đạo đức và vốn sống của mỗi người. Chúng ta cũng có thể hiểu ngắn gọn rằng làm gương là tạo ra chuẩn mực để người khác học hỏi và noi theo. Làm gương là cách con người xã hội hóa nhân cách cá nhân của mình theo một chuẩn mực nhất định để người khác học tập, rèn luyện và noi theo… Vì vậy, hãy lấy gương người tốt, việc tốt mỗi ngày. Giáo dục lẫn nhau là một trong những cách tốt nhất chúng ta có thể rút ra từ việc tìm hiểu về phương pháp giáo dục của các triều đại Lý – Trần. Nội dung làm gương trong giáo dục cần được thể hiện ở cả ba mối quan hệ: hướng tới bản thân, hướng tới người khác và hướng tới công việc. Đối với cá nhân, điều đó có nghĩa là không kiêu ngạo hay tự mãn. Bởi vì kiêu ngạo và tự mãn là những căn bệnh rất nguy hiểm. Đối với mọi người, chúng ta phải yêu thương, bao dung, rộng lượng; phải luôn có thái độ chân thành, khiêm tốn và đoàn kết. Trong công việc, bạn phải tận tâm, có trách nhiệm, gương mẫu và nỗ lực hoàn thành tốt mọi công việc được giao.
3.2. Thi cử là để tuyển chọn nhân tài cho đất nước:
Thời Lý nói riêng và thời phong kiến ở Việt Nam nói chung, việc tuyển chọn nhân tài chủ yếu thông qua thi cử. Theo đó, định kỳ triều đình phong kiến sẽ tổ chức thi tuyển người tài. Bất cứ ai (nam giới) đều có thể tham gia thi, không phân biệt già hay trẻ, giàu hay nghèo, giai cấp, dân tộc… Vì vậy, ai cũng có thể có cơ hội làm quan để giúp đỡ nhân dân. Quá trình thời phong kiến là học – thi và thi làm quan. Vì vậy, thí sinh cần mẫn học tập và rèn luyện đạo đức theo chuẩn mực Nho giáo. Vào thời Lý, phẩm chất “tài” được thể hiện ở chỗ: có lòng dũng cảm, có chí “lập thân”, mong muốn trở thành người có ích cho xã hội. Đó là Lý Thường Kiệt (1019-1105) đã tìm mọi cách để được tín nhiệm; là Trần Quốc Toản (1267-1285) với lời thề “Sát Thất”; hay cậu bé đan rổ Phạm Ngũ Lão (1255-1320) với tinh thần cao cả. Các nhà tư tưởng thời Lý cũng cho rằng, người có tài là người có đức, thể hiện ở lòng yêu nước và lòng trung thành với triều đình: lòng yêu nước là chuẩn mực đạo đức cơ bản của người tài trong triều đại. Lòng yêu nước được thể hiện ở niềm tự hào dân tộc sâu sắc, ở sự dũng cảm hy sinh thân mình để giữ vững độc lập (Nam Quốc Sơn Hà); trong ý thức bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc. Đến thời Lý, việc chăm lo đời sống nhân dân đã được đề ra như một yêu cầu trong việc cai trị đất nước. Lý Thường Kiệt nói: “Đạo làm dân là dưỡng dân”. Trần Quốc Tuấn (1232-1300), khẳng định: dựa vào dân là kế hoạch lâu dài để xây dựng đất nước bền vững. Người có tài phải trung thành với vua và triều đình. Dù hoàn cảnh đất nước có khác biệt nhưng các vua thời Lý đều yêu cầu người tài phải có tố chất này thông qua quy định tham gia Lễ tuyên thệ tại đền Đồng Cơ vào ngày 4 tháng 4 hàng năm. Nhiều văn bản pháp luật như (sắc dụ, chiếu chỉ,…) do vua Lý ban hành đều thể hiện tinh thần đề cao lòng trung nghĩa. Pháp luật thời Lý tuy có ưu ái đặc biệt đối với người có tài nhưng nếu họ phạm những tội ác thể hiện sự bất trung như: âm mưu phản quốc, phá hoại đền chùa, lăng mộ, cung điện, nhà vua thì vẫn phải bị trừng phạt.
Ngày nay, việc tuyển chọn người tài có thể nói là rất khắt khe như phải có đủ trình độ học vấn, bằng cấp, lý lịch, điều kiện chính trị, phẩm chất đạo đức, quá trình công tác… và phải vượt qua các kỳ thi. Tuy nhiên, việc tìm kiếm và tuyển dụng người thực sự tài năng vẫn còn nhiều vấn đề cần phải bàn. Nhiều người tài không được tôn trọng vì xã hội đòi hỏi quá nhiều điều kiện. Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam muốn phát triển nhanh cần có cơ chế tôn trọng nhân tài và phát huy năng lực sáng tạo của đội ngũ khoa học công nghệ. Thực hiện tốt việc sử dụng nhân tài không chỉ giúp Việt Nam phát triển nhanh, bền vững mà còn ngăn ngừa tình trạng “chảy máu chất xám” – một trong những nguy cơ khiến Việt Nam tụt hậu khi hội nhập quốc tế. Bởi vì cạnh tranh quốc tế suy cho cùng vẫn là cạnh tranh tài năng. Đổi mới, mở cửa và hội nhập kinh tế khu vực và thế giới sẽ có nhiều doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam. Khả năng chuyển giao nhân tài công sang khu vực tư nhân là điều tất yếu. Nếu vấn đề đáng lo ngại này không được xử lý đúng mức và không có biện pháp, chính sách phù hợp để tuyển chọn nhân tài, khu vực công có thể thiếu hụt các chuyên gia có trình độ trong thời gian tới.