Natri Phenolat là gì? Tính chất, ứng dụng Natri phenolat? dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi trên kèm theo một vài câu hỏi khác có liên quan nhằm giúp bạn đọc có thể hình dung rõ hơn về câu hỏi cũng như giúp bạn đọc có thêm nhiều kiến thức mới hay và bổ ích, mời bạn đọc đón xem bài viết dưới đây chúc các bạn học tập thật tốt.
Mục lục bài viết
1. Natri phenolat là gì?
Natri phenolat là một hợp chất quan trọng trong hóa học, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như tổng hợp hữu cơ, tổng hợp polymer và trong một số phản ứng hóa học khác.
Việc điều kiện kiềm là cần thiết để tạo thành natri phenolat là do tính kiềm của natri hidroxit (NaOH) được sử dụng để thay thế nguyên tử hydro trong nhóm hydroxyl của phenol. Quá trình này gây ra sự tạo thành của ion phenolat, một phần của natri phenolat, trong đó nguyên tử natri liên kết với ion phenolat. Nó có khả năng tan trong nước nhưng không tan trong các dung môi hữu cơ, điều này thường là do sự tương tác ion hoá giữa natri phenolat và nước.
Khối lượng phân tử của natri phenolat là 116,09 g/mol, điểm nóng chảy là 255 °C và điểm sôi là 384 °C. Các thông số này cung cấp thông tin về tính chất vật lý của hợp chất, giúp trong quá trình tinh chế và sử dụng.
những tên gọi khác nhau của natri phenolat phản ánh các khía cạnh khác nhau của hợp chất này trong ngữ cảnh hóa học và công nghiệp. Dưới đây là một số tên gọi thường được sử dụng:
Natri phenoxide: Tên này là cách mô tả chính thống và phản ánh cấu trúc ion phenolat khi nó kết hợp với nguyên tử natri (Na+).
Natri benzenolate: Tên này nhấn mạnh nguồn gốc của phenol (còn được gọi là benzenol) làm nguồn gốc của ion phenolat, giúp nhận diện mối liên kết với benzen.
Natri hydroxybenzen: Tên này nhấn mạnh nguồn gốc của nhóm hydroxy (OH) từ phenol và sự kết hợp với natri.
Sodium salt of phenol: Đây là một mô tả trực tiếp của natri phenolat như là muối natri của phenol, giúp nhận biết tính chất muối của hợp chất này.
Các tên gọi này có thể được sử dụng linh hoạt tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của cuộc thảo luận hoặc ứng dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp.
2. Tính chất hóa học của Natri phenolat:
Natri phenolat là một hợp chất quan trọng trong hóa học hữu cơ. Nó là dẫn xuất của phenol (hay hydroxybenzene) trong đó nguyên tử hydro của nhóm hydroxy (-OH) đã được thay thế bằng nguyên tử natri (Na+), tạo thành phenolate ion.
Tính kiềm
Tính kiềm của natri phenolat là một đặc điểm quan trọng của nó. Khi natri phenolat phản ứng với một axit yếu như axit axetic (CH3COOH), nó có khả năng tương tác với axit để tạo thành muối. Phản ứng này thường được ghi nhận như sau:
CH3COOH + NaOC6H5 → C6H5O- Na+ + CH3COOH
Trong phản ứng này, natri phenolat (C6H5ONa) tác động vào axit axetic (CH3COOH) để tạo ra phenol (C6H5OH) và muối axetat (CH3COONa). Điều này là do tính kiềm của natri phenolat giúp nó phản ứng với axit và tạo thành muối.
Tính axit
Natri phenolat có thể bị axit hóa để tạo ra phenol. Khi ion hydrogen từ axit liên kết với ion phenolat, phản ứng này xảy ra để tạo ra phenol. Ví dụ, khi natri phenolat phản ứng với axit axetic (CH3COOH), phản ứng sẽ diễn ra như sau:
Trong phản ứng này, ion hydrogen từ axit axetic kết hợp với ion phenolat để tạo thành phenol (C6H5OH), trong khi natri từ natri phenolat kết hợp với axetat để tạo ra muối axetat (CH3COONa). Điều này làm cho natri phenolat có thể được sử dụng để điều chế các hợp chất phenol khác thông qua quá trình axit hóa.
NaOC₆H₅ + CH₃COOH → C₆H₅OH + NaCH₃COO
Tính chất tan trong nước
Natri phenolat (C6H5ONa) là một muối của phenol và natri. Khi natri phenolat được hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch có tính kiềm do phản ứng giữa ion natri (Na+) và ion phenolat (C6H5O-) trong dung dịch:
NaOC6H5 + H2O → C6H5O- Na+ + OH-
Ion phenolat (C6H5O-) trong dung dịch có thể tham gia vào các phản ứng khác, như phản ứng tráng bạc (Ag+), phản ứng với halogen (Cl2, Br2), hoặc phản ứng với các axit khác để tạo ra phenol hoặc các dẫn xuất của nó. Điều này làm cho natri phenolat trở thành một chất phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ.
Tính oxy hóa
Phenolat có thể bị oxy hóa để tạo ra các sản phẩm khác nhau, phụ thuộc vào điều kiện phản ứng. Khi natri phenolat (C6H5ONa) được oxy hóa bởi khí clo (Cl2), có thể xảy ra phản ứng sau:
Ở đây, phenolat (C6H5O-) bị clo oxy hóa để tạo thành phenoxyl chloride (C6H5OCl) và ion clo (Cl-). Phenoxyl chloride có thể tiếp tục tham gia vào các phản ứng khác, ví dụ như phản ứng với nước để tạo ra phenol và axit clohidric (HCl):
2NaOC₆H₅ + Cl₂ → 2NaOC₆H₄Cl + NaCl
3. Tính chất vật lý của Natri phenolat:
Natri phenolat là một hợp chất hữu cơ quan trọng được sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học và công nghiệp khác nhau. Đây là một hợp chất chất rắn kết tinh màu trắng, có công thức hóa học là NaC6H5O. Đặc điểm quan trọng của natri phenolat bao gồm:
Tan trong nước, rượu và axeton: Điều này làm cho nó dễ dàng để sử dụng trong các phản ứng hóa học và các ứng dụng khác.
Mùi tương tự như phenol: Mùi của nó có thể cảm nhận được khi hòa tan trong nước, giống như mùi của phenol.
Nhiệt độ nóng chảy cao: Nhiệt độ nóng chảy của natri phenolat là 384 °C, cao hơn so với các hợp chất hữu cơ thông thường, cho thấy tính chất chịu nhiệt tương đối cao.
Khối lượng mol: Khối lượng mol của natri phenolat là khoảng 116,9 g/mol, điều này quan trọng trong tính toán lượng chất cần sử dụng trong các phản ứng hóa học.
Với những tính chất này, natri phenolat được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm làm chất xúc tác, chất tạo màu, chất bảo quản và trong tổng hợp hữu cơ.
4. Ứng dụng của Natri phenolat:
Trong ngành công nghiệp:
Sản phẩm dệt may: Sử dụng để tạo ra chất kết dính và xử lý vải dệt, giúp tăng tính hòa tan và tạo màu cho sản phẩm dệt may.
Sản xuất dược phẩm: Là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp các loại thuốc kháng histamine và thuốc an thần.
Sản xuất hóa chất: Sử dụng trong sản xuất các hợp chất hữu cơ khác, bao gồm chất chống oxy hóa, chất tạo màu và chất phân tán.
Sản xuất nhựa và cao su: Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền của nhựa và cao su.
Sản xuất chất dẻo: Cải thiện khả năng chống cháy và độ bền của chất dẻo.
Sản phẩm sơn và mực in: Tạo màu và tăng tính ổn định cho sơn và mực in.
Công nghiệp dầu khí: Loại bỏ acid từ dầu thô, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tách chất và tinh lọc dầu.
Sản xuất chất tạo màu và hương liệu: Sử dụng trong sản xuất các chất tạo màu tự nhiên và hương liệu trong thực phẩm và các sản phẩm khác.
Trong đời sống hàng ngày:
Chất bảo quản thực phẩm và mỹ phẩm: Được sử dụng trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và mỹ phẩm chống nắng để kéo dài thời hạn sử dụng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Chất chống oxy hóa trong thực phẩm: Được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong một số sản phẩm thực phẩm để bảo quản chất lượng và ngăn chặn sự oxy hóa của dầu và chất béo.
Sản xuất xà phòng: Có thể được sử dụng trong việc sản xuất xà phòng, đặc biệt là xà phòng tạo bọt.
Trong phân tích hóa học: Có ứng dụng trong các phản ứng phân tích hóa học và kiểm tra acid mạnh trong môi trường.
Các sản phẩm chăm sóc cá nhân: Có thể có mặt trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhau như xà phòng, kem đánh răng và nước hoa để tạo màu và tăng tính ổn định.
Thực phẩm đóng hộp và đóng gói: Được sử dụng trong việc bảo quản và đảm bảo tính an toàn của thực phẩm đóng hộp và đóng gói, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Công nghiệp sản xuất giấy: Trong công nghiệp sản xuất giấy, natri phenolat có thể được sử dụng để kiểm soát pH và chất bảo quản trong quá trình sản xuất giấy.
THAM KHẢO THÊM: