Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O

  • 11/07/202311/07/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    11/07/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng hóa học giữa natri oxit (Na2O) và axit sulfuric (H2SO4) là một trong những phản ứng hóa học cơ bản và được sử dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất theo phương trình: Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phản ứng hóa học giữa Na2O và H2SO4:
      • 2 2. Điều kiện xảy ra phản ứng Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O: 
      • 3 3. Ứng dụng của phản ứng Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O: 
        • 3.1 3.1. Sản xuất muối: 
        • 3.2 3.2. Sản xuất axit sulfuric: 
        • 3.3 3.3. Xử lý nước thải:
        • 3.4 3.4. Sản xuất thủy tinh: 
        • 3.5 3.5. Sản xuất xà phòng: 
        • 3.6 3.6. Sản xuất bột giặt:
        • 3.7 3.7. Sản xuất giấy:
        • 3.8 3.8. Sản xuất dược phẩm:
        • 3.9 3.9. Sản xuất sơn:
        • 3.10 3.10. Sản xuất bột đá:
      • 4 4. Câu hỏi trắc nghiệm liên quan:

      1. Phản ứng hóa học giữa Na2O và H2SO4:

      Phản ứng hóa học giữa natri oxit (Na2O) và axit sulfuric (H2SO4) là một trong những phản ứng hóa học cơ bản và được sử dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất. Phản ứng này diễn ra khi hai chất trên tác dụng với nhau trong môi trường nước và tạo ra hai sản phẩm mới: muối natri sulfat (Na2SO4) và nước (H2O) theo phương trình: Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O

      Trong phản ứng này, Na2O là một bazơ kiềm, còn H2SO4 là một axit. Khi hai chất này tác dụng với nhau, proton (H+) từ H2SO4 sẽ chuyển sang Na2O để tạo thành nước, trong khi natri sẽ kết hợp với SO4(2-) để tạo ra muối Na2SO4.

      Phản ứng trên là một phản ứng trung hòa, nghĩa là pH của dung dịch sau phản ứng sẽ là trung tính (pH = 7). Trong môi trường nước, natri oxit sẽ phân li thành hai ion natri và một ion oxit khi tiếp xúc với nước, trong khi axit sulfuric sẽ phân li thành hai ion H+ và một ion SO4(2-). Khi hai chất này tác dụng với nhau, proton (H+) sẽ chuyển sang Na2O để tạo thành nước, trong khi natri sẽ kết hợp với SO4(2-) để tạo ra muối Na2SO4.

      Nói cách khác, phản ứng này là sự kết hợp giữa một bazơ kiềm và một axit, tạo ra một muối và nước. Đây là một phản ứng quan trọng trong hóa học vì nó cung cấp thông tin về tính chất của các chất trong phản ứng hóa học cũng như cung cấp nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất.

      Trong sản xuất công nghiệp, phản ứng giữa Na2O và H2SO4 được sử dụng để sản xuất muối sulfat. Muối sulfat là một sản phẩm quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất thuốc, chất tẩy rửa, phân bón, và các sản phẩm khác.

      Ngoài ra, phản ứng giữa Na2O và H2SO4 cũng được sử dụng trong sản xuất giấy bởi vì muối sulfat được sử dụng làm chất bổ sung để tăng khả năng cảm ứng của giấy.

      Xem thêm:  Phản ứng trung hòa là gì? Phân loại phản ứng trung hoà?

      Cũng như trong đời sống, phản ứng này cũng được sử dụng để xử lý nước thải và các chất thải công nghiệp. Phản ứng Na2O + H2SO4 giúp tạo ra muối sulfat, một chất không độc hại và dễ dàng bị loại bỏ khỏi môi trường.

      Như vậy, phản ứng giữa Na2O và H2SO4 không chỉ là một phản ứng hóa học cơ bản mà còn là một phản ứng quan trọng trong sản xuất và xử lý chất thải, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống.

      2. Điều kiện xảy ra phản ứng Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O: 

      Phản ứng hóa học Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O là một phản ứng trung hòa, trong đó Na2O (oxit natri) và H2SO4 (axit sunfuric) phản ứng với nhau để tạo thành Na2SO4 (sunfat natri) và H2O (nước).

      Để phản ứng này xảy ra, cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây:

      Chất xúc tác: phản ứng này cần có chất xúc tác để tăng tốc độ phản ứng. Thông thường, chất xúc tác được sử dụng là HCl hoặc HNO3. Chất xúc tác giúp phản ứng diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.

      Nhiệt độ: đây là phản ứng exothermic, nghĩa là phản ứng giải phóng nhiệt. Vì vậy, cần duy trì nhiệt độ phù hợp để đảm bảo phản ứng diễn ra tốt. Nhiệt độ phù hợp cho phản ứng này là khoảng từ 150 đến 200 độ C. Nhiệt độ thấp hơn sẽ làm cho phản ứng chậm hơn và nhiệt độ cao hơn sẽ làm cho phản ứng quá nhanh.

      Nồng độ: cần đảm bảo nồng độ H2SO4 và Na2O phải đủ để phản ứng xảy ra đầy đủ. Thông thường, nồng độ của H2SO4 sẽ cao hơn Na2O để đảm bảo sự tương tác giữa hai chất này diễn ra tốt nhất.

      Ngoài ra, còn một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến phản ứng này. Ví dụ như áp suất, dạng của Na2O và H2SO4, thời gian phản ứng và điều kiện môi trường xung quanh.

      Đối với áp suất, nếu áp suất quá thấp thì sẽ làm cho phản ứng chậm hơn, còn áp suất quá cao sẽ làm cho phản ứng quá nhanh. Do đó, cần phải duy trì áp suất ổn định để đảm bảo phản ứng diễn ra tốt.

      Đối với dạng của Na2O và H2SO4, phản ứng chỉ xảy ra khi Na2O là dạng rắn và H2SO4 là dạng lỏng. Nếu Na2O hoặc H2SO4 có dạng khác, phản ứng sẽ không xảy ra.

      Thời gian phản ứng cũng là một yếu tố quan trọng. Thời gian phản ứng sẽ tăng khi nhiệt độ thấp hơn và nồng độ chất phản ứng thấp hơn. Khi đó, cần phải tăng thời gian phản ứng để đảm bảo phản ứng xảy ra đầy đủ.

      Xem thêm:  NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      Điều kiện môi trường xung quanh cũng ảnh hưởng đến phản ứng này. Để đảm bảo phản ứng xảy ra tốt, cần phải duy trì môi trường không khí khô ráo và không bị ô nhiễm.

      Tuy nhiên, ba yếu tố cơ bản là chất xúc tác, nhiệt độ và nồng độ vẫn là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo phản ứng xảy ra đầy đủ và hiệu quả.

      3. Ứng dụng của phản ứng Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O: 

      Phản ứng Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O là một phản ứng trao đổi cơ bản trong hóa học. Đây là một phản ứng phổ biến và có rất nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

      3.1. Sản xuất muối: 

      Na2SO4 là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất nhiều loại muối, bao gồm muối ăn, muối tắm và muối điện giải. Việc sử dụng Na2SO4 trong sản xuất muối giúp tiết kiệm chi phí và làm giảm lượng muối khác cần thiết để sản xuất. Ngoài ra, Na2SO4 còn được sử dụng để sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và xà phòng.

      3.2. Sản xuất axit sulfuric: 

      Na2SO4 được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất axit sulfuric, một chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Việc sử dụng Na2SO4 làm nguyên liệu giúp tăng hiệu suất sản xuất axit sulfuric và giảm chi phí sản xuất. Axit sulfuric được sử dụng trong rất nhiều ứng dụng như sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm và pin.

      3.3. Xử lý nước thải:

      Na2SO4 được sử dụng để xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất độc hại và tăng độ kiềm của nước. Việc sử dụng Na2SO4 trong xử lý nước thải giúp giảm lượng chất độc hại trong nước thải và cải thiện chất lượng nước. Ngoài ra, Na2SO4 còn được sử dụng trong quá trình xử lý nước để giảm mức độ ô nhiễm của nước.

      3.4. Sản xuất thủy tinh: 

      Na2SO4 được sử dụng làm chất hỗ trợ để sản xuất thủy tinh, giúp tạo ra một sản phẩm chất lượng cao và đồng nhất. Việc sử dụng Na2SO4 trong sản xuất thủy tinh giúp giảm lượng chất độc hại và tạo ra sản phẩm thủy tinh chất lượng cao hơn. Ngoài ra, Na2SO4 còn được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, sợi thủy tinh và sản phẩm hóa học khác.

      3.5. Sản xuất xà phòng: 

      Na2SO4 được sử dụng để sản xuất xà phòng, một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Việc sử dụng Na2SO4 trong sản xuất xà phòng giúp tăng hiệu suất sản xuất và giảm chi phí sản xuất. Ngoài ra, Na2SO4 còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác như dầu gội và sữa tắm.

      Xem thêm:  CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2

      3.6. Sản xuất bột giặt:

      Na2SO4 cũng là một thành phần quan trọng trong sản xuất bột giặt. Việc sử dụng Na2SO4 trong sản xuất bột giặt giúp tăng hiệu suất sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

      3.7. Sản xuất giấy:

      Na2SO4 được sử dụng để sản xuất giấy, giúp tạo ra một sản phẩm chất lượng cao và đồng nhất. Việc sử dụng Na2SO4 trong sản xuất giấy giúp giảm lượng chất độc hại và tạo ra sản phẩm giấy chất lượng cao hơn.

      3.8. Sản xuất dược phẩm:

      Na2SO4 cũng được sử dụng trong sản xuất dược phẩm như thuốc kháng sinh và thuốc chống viêm. Việc sử dụng Na2SO4 trong sản xuất dược phẩm giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và tăng hiệu quả sản xuất.

      3.9. Sản xuất sơn:

      Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất sơn, giúp tăng độ dẻo dai và độ bám dính của sơn. Việc sử dụng Na2SO4 trong sản xuất sơn giúp tăng hiệu suất sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

      3.10. Sản xuất bột đá:

      Na2SO4 cũng được sử dụng trong sản xuất bột đá, một sản phẩm được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như sản xuất xi măng, sản xuất đồ gốm sứ và sản xuất bê tông. Việc sử dụng Na2SO4 trong sản xuất bột đá giúp tăng hiệu suất sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

      Trên đây là những ứng dụng cơ bản của phản ứng Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O. Việc hiểu rõ về các ứng dụng của phản ứng này sẽ giúp cho việc áp dụng nó trong đời sống và công nghiệp trở nên hiệu quả hơn.

      4. Câu hỏi trắc nghiệm liên quan:

      Câu 1. Oxit nào sau đây là oxit lưỡng tính?

      A. Na2O

      B. Al2O3

      C. SO3

      D. MgO

      Đáp án B

      Câu 2. Dung dịch nào sau đây có pH > 7?

      A. Dung dịch natri clorua

      B. Dung dịch canxi clorua.

      C. Dung dịch natri sunfat

      D. Dung dịch nước vôi trong.

      Đáp án D

      Câu 3. Cho m gam Na2O tác dụng hoàn toàn với dung dịch H2SO4 dư. Sau phản ứng cô cạn dung dịch thu được 2,84 gam muối khan. Tính m

      A. 1,24 gam

      B. 2,48 gam

      C. 1,2 gam

      D. 2,4 gam

      Đáp án A

      Câu 4. Dãy các chất nào sau đây tan trong nước?

      A. Al2O3, CaO, P2O5, CO2

      B. CuO, CaO, P2O5, CO

      C. Na2O, CaO, P2O5, SO3

      D. Fe2O3, BaO, SO2, SO3

      Đáp án C
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O thuộc chủ đề Phản ứng trung hoà, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3

      Phản ứng C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3 là phản ứng trung hòa của phenolat natri với CO2 và H2O tạo ra phenol và bicarbonate natri. Nó là một phản ứng hóa học cơ bản và đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: CO2 + NaOH → NaHCO3

      CO2 + NaOH → NaHCO3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: K2O + H2O → KOH

      Khi oxit kali (K2O) phản ứng với nước (H2O), phương trình hóa học cho thấy hydroxit kali (KOH) được tạo thành. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó ion hydrogen (H +) từ axit (nước) phản ứng với ion hydroxit (OH-) từ bazơ (oxit kali) để tạo thành nước trong khi các ion còn lại tạo thành muối (hydroxit kali).

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O

      CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O là một phản ứng trung hoà có xuất hiện bọt khí thoát ra. Hãy cùng tìm hiểu về phản ứng hoá học thú vị này nhé!

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O

      Phương trình hoá học NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O biểu thị phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và axit axetic (CH3COOH) tạo thành natri axetat (CH3COONa) và nước (H2O). Phản ứng này là 1 phản ứng trung hoà axit-bazơ. Sau đây chúng tôi xin chia sẻ cách cân bằng phương trình NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3

      Phản ứng hóa học giữa Fe(OH)3 và HCl để tạo ra FeCl3 và H2O là một phản ứng thế, nơi mà ion H+ từ axit HCl thay thế các nhóm OH- trong Fe(OH)3, có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Xin mời các em học sinh cùng theo dõi bài viết sau để có thêm kiến thức về phản ứng Fe(OH)3 tạo ra FeCl3, nhờ đó đạt kết quả cao trong học tập.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trung hòa là gì? Phân loại phản ứng trung hoà?

      Phản ứng trung hoà là một kiến thức trọng tâm trong chương trình hoá học lớp 9. Vậy phản ứng trung hoà là gì? Cách phân loại của phản ứng trung hoà? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh trung học cơ sở hiểu kỹ hơn về phản ứng trung hoà.

      ảnh chủ đề

      NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      Phản ứng hóa học trên có tên gọi là phản ứng trung hòa NaAlO2 bằng CO2 và H2O. Trong quá trình này, sản phẩm Al(OH)3 và Na2CO3 được tạo thành. Nói cách khác, các chất đầu vào bao gồm NaAlO2, CO2 và H2O tương tác với nhau để tạo ra các chất khác như Al(OH)3 và Na2CO3.

      ảnh chủ đề

      C2H2 + Br2 → C2H2Br4

      Phản ứng giữa axetylen (C2H2) và brom (Br2) dẫn đến hình thành tetrabromoetan (C2H2Br4), là một hợp chất rất hữu ích trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tetrabromoetan chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho các este và ete xenluloza, cũng như một số nhựa và sáp.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Trong phản ứng NaHCO3 (muối natri của axit cacbonic) phản ứng với Ca(OH)2 (hợp chất của canxi và hydroxit) để tạo ra muối CaCO3 (muối canxi của axit cacbonic), dung dịch NaOH (dung dịch natri hidroxit) và nước (H2O). Phản ứng được viết như sau: NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Tân Hiệp (Kiên Giang)
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3

      Phản ứng C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3 là phản ứng trung hòa của phenolat natri với CO2 và H2O tạo ra phenol và bicarbonate natri. Nó là một phản ứng hóa học cơ bản và đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: CO2 + NaOH → NaHCO3

      CO2 + NaOH → NaHCO3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: K2O + H2O → KOH

      Khi oxit kali (K2O) phản ứng với nước (H2O), phương trình hóa học cho thấy hydroxit kali (KOH) được tạo thành. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó ion hydrogen (H +) từ axit (nước) phản ứng với ion hydroxit (OH-) từ bazơ (oxit kali) để tạo thành nước trong khi các ion còn lại tạo thành muối (hydroxit kali).

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O

      CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O là một phản ứng trung hoà có xuất hiện bọt khí thoát ra. Hãy cùng tìm hiểu về phản ứng hoá học thú vị này nhé!

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O

      Phương trình hoá học NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O biểu thị phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và axit axetic (CH3COOH) tạo thành natri axetat (CH3COONa) và nước (H2O). Phản ứng này là 1 phản ứng trung hoà axit-bazơ. Sau đây chúng tôi xin chia sẻ cách cân bằng phương trình NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3

      Phản ứng hóa học giữa Fe(OH)3 và HCl để tạo ra FeCl3 và H2O là một phản ứng thế, nơi mà ion H+ từ axit HCl thay thế các nhóm OH- trong Fe(OH)3, có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Xin mời các em học sinh cùng theo dõi bài viết sau để có thêm kiến thức về phản ứng Fe(OH)3 tạo ra FeCl3, nhờ đó đạt kết quả cao trong học tập.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trung hòa là gì? Phân loại phản ứng trung hoà?

      Phản ứng trung hoà là một kiến thức trọng tâm trong chương trình hoá học lớp 9. Vậy phản ứng trung hoà là gì? Cách phân loại của phản ứng trung hoà? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh trung học cơ sở hiểu kỹ hơn về phản ứng trung hoà.

      ảnh chủ đề

      NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      Phản ứng hóa học trên có tên gọi là phản ứng trung hòa NaAlO2 bằng CO2 và H2O. Trong quá trình này, sản phẩm Al(OH)3 và Na2CO3 được tạo thành. Nói cách khác, các chất đầu vào bao gồm NaAlO2, CO2 và H2O tương tác với nhau để tạo ra các chất khác như Al(OH)3 và Na2CO3.

      ảnh chủ đề

      C2H2 + Br2 → C2H2Br4

      Phản ứng giữa axetylen (C2H2) và brom (Br2) dẫn đến hình thành tetrabromoetan (C2H2Br4), là một hợp chất rất hữu ích trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tetrabromoetan chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho các este và ete xenluloza, cũng như một số nhựa và sáp.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Trong phản ứng NaHCO3 (muối natri của axit cacbonic) phản ứng với Ca(OH)2 (hợp chất của canxi và hydroxit) để tạo ra muối CaCO3 (muối canxi của axit cacbonic), dung dịch NaOH (dung dịch natri hidroxit) và nước (H2O). Phản ứng được viết như sau: NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng trung hoà


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3

      Phản ứng C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3 là phản ứng trung hòa của phenolat natri với CO2 và H2O tạo ra phenol và bicarbonate natri. Nó là một phản ứng hóa học cơ bản và đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: CO2 + NaOH → NaHCO3

      CO2 + NaOH → NaHCO3 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng hoá học: K2O + H2O → KOH

      Khi oxit kali (K2O) phản ứng với nước (H2O), phương trình hóa học cho thấy hydroxit kali (KOH) được tạo thành. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó ion hydrogen (H +) từ axit (nước) phản ứng với ion hydroxit (OH-) từ bazơ (oxit kali) để tạo thành nước trong khi các ion còn lại tạo thành muối (hydroxit kali).

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O

      CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O là một phản ứng trung hoà có xuất hiện bọt khí thoát ra. Hãy cùng tìm hiểu về phản ứng hoá học thú vị này nhé!

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O

      Phương trình hoá học NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O biểu thị phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và axit axetic (CH3COOH) tạo thành natri axetat (CH3COONa) và nước (H2O). Phản ứng này là 1 phản ứng trung hoà axit-bazơ. Sau đây chúng tôi xin chia sẻ cách cân bằng phương trình NaOH + CH3COOH -> CH3COONa + H2O, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O | Fe(OH)3 tạo ra FeCl3

      Phản ứng hóa học giữa Fe(OH)3 và HCl để tạo ra FeCl3 và H2O là một phản ứng thế, nơi mà ion H+ từ axit HCl thay thế các nhóm OH- trong Fe(OH)3, có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Xin mời các em học sinh cùng theo dõi bài viết sau để có thêm kiến thức về phản ứng Fe(OH)3 tạo ra FeCl3, nhờ đó đạt kết quả cao trong học tập.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trung hòa là gì? Phân loại phản ứng trung hoà?

      Phản ứng trung hoà là một kiến thức trọng tâm trong chương trình hoá học lớp 9. Vậy phản ứng trung hoà là gì? Cách phân loại của phản ứng trung hoà? Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh trung học cơ sở hiểu kỹ hơn về phản ứng trung hoà.

      ảnh chủ đề

      NaAlO2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 + Na2CO3

      Phản ứng hóa học trên có tên gọi là phản ứng trung hòa NaAlO2 bằng CO2 và H2O. Trong quá trình này, sản phẩm Al(OH)3 và Na2CO3 được tạo thành. Nói cách khác, các chất đầu vào bao gồm NaAlO2, CO2 và H2O tương tác với nhau để tạo ra các chất khác như Al(OH)3 và Na2CO3.

      ảnh chủ đề

      C2H2 + Br2 → C2H2Br4

      Phản ứng giữa axetylen (C2H2) và brom (Br2) dẫn đến hình thành tetrabromoetan (C2H2Br4), là một hợp chất rất hữu ích trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tetrabromoetan chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho các este và ete xenluloza, cũng như một số nhựa và sáp.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Trong phản ứng NaHCO3 (muối natri của axit cacbonic) phản ứng với Ca(OH)2 (hợp chất của canxi và hydroxit) để tạo ra muối CaCO3 (muối canxi của axit cacbonic), dung dịch NaOH (dung dịch natri hidroxit) và nước (H2O). Phản ứng được viết như sau: NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH + H2O

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ