Mỹ phẩm đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người, không chỉ để tăng cường diện mạo mà còn để tăng cường sự tự tin và lòng tự trọng. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Mỹ phẩm tiếng Anh là gì?, mời các bạn theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Mỹ phẩm tiếng Anh là gì?
Mỹ phẩm tiếng Anh là: Cosmetic.
Cosmetic is one or more substances that create a product that is intended to apply to the human body to cleanse, beautify, promote attractiveness or change appearance without affecting body structure or functions. (Mỹ phẩm là một hoặc nhiều chất liệu tạo thành sản phẩm được dùng để áp dụng lên cơ thể con người để làm sạch, làm đẹp, tăng tính hấp dẫn hoặc thay đổi diện mạo mà không ảnh hưởng tới cấu trúc hoặc chức năng cơ thể)
The history of cosmetics was formed thousands of years ago with the use to serve the most basic needs of the people at that time. Currently, cosmetics are widely used and popular around the world with diverse purposes and needs.(Lịch sử của mỹ phẩm được hình thành hàng ngàn năm trước với mục đích phục vụ các nhu cầu cơ bản nhất của con người vào thời điểm đó. Hiện nay, mỹ phẩm được sử dụng rộng rãi và phổ biến trên toàn thế giới với nhiều mục đích và nhu cầu đa dạng.)
2. Các từ liên quan đến Mỹ phẩm tiếng Anh:
– Cosmetics: Mỹ phẩm
– Makeup: Trang điểm
– Skincare: Chăm sóc da
– Beauty: Sắc đẹp
– Lipstick: Son môi
– Eyeshadow: Phấn mắt
– Foundation: Kem nền
– Mascara: Mascara (tạo mi)
– Blush: Phấn má
– Concealer: Kem che khuyết điểm
– Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
– Cleanser: Sữa rửa mặt
– Toner: Nước cân bằng da
– Sunscreen: Kem chống nắng
– Lip balm: Son dưỡng môi
– Eyeliner: Bút kẻ mắt
– Nail polish: Sơn móng tay
– Perfume: Nước hoa
– Shampoo: Dầu gội đầu
– Conditioner: Dầu xả
3. Các câu có chứa từ Mỹ phẩm tiếng Anh:
– Cosmetics are constituted mixtures of chemical compounds derived from either natural sources, or synthetically created ones. (Mỹ phẩm là những hỗn hợp các hợp chất hóa học được tạo ra từ nguồn gốc tự nhiên hoặc được tạo tổng hợp bằng cách hóa học)
– Cosmetics have various purposes. (Mỹ phẩm có nhiều mục đích khác nhau.)
– Cosmetics designed to enhance or alter one’s appearance (makeup) can be used to conceal blemishes, enhance one’s natural features (such as the eyebrows and eyelashes), add color to a person’s face, or change the appearance of the face entirely to resemble a different person, creature or object. (Mỹ phẩm được thiết kế để tăng cường hoặc thay đổi diện mạo của người (trang điểm) có thể được sử dụng để che giấu những vết nám, tăng cường nét đẹp tự nhiên (như lông mày và mi), thêm màu sắc vào khuôn mặt của một người, hoặc thay đổi hoàn toàn diện mạo của khuôn mặt để giống một người, sinh vật hoặc vật thể khác)
– Cosmetics can also be designed to add fragrance to the body. (Mỹ phẩm cũng có thể được thiết kế để thêm hương thơm cho cơ thể.)
– Many women and men in recent years have opted for organic cosmetics, as they represent both an environmentally friendly alternative and a wise choice for skin health (Nhiều phụ nữ và nam giới trong những năm gần đây đã lựa chọn mỹ phẩm hữu cơ, vì chúng vừa là giải pháp thay thế thân thiện với môi trường vừa là lựa chọn sáng suốt cho sức khỏe làn da).
– Organic cosmetics are formulated with vegetable raw materials from organic farming, which also means that they must always be accompanied by a valid certification that verifies their safety (Mỹ phẩm hữu cơ được bào chế từ nguyên liệu thực vật từ canh tác hữu cơ, điều đó cũng có nghĩa là chúng phải luôn đi kèm với chứng nhận hợp lệ xác minh độ an toàn của chúng).
– Organic cosmetics are products containing ingredients of vegetable origin but are grown biologically and without using synthetic elements or GMOs (Mỹ phẩm hữu cơ là sản phẩm chứa các thành phần có nguồn gốc thực vật nhưng được nuôi trồng theo phương pháp sinh học và không sử dụng các nguyên tố tổng hợp hay GMO).
– To be defined organic, a cosmetic must contain a minimum of 95% organic ingredients and there must be no compounds of petroleum origin, paraffin, formaldehyde and dyes of synthetic origin (Để được xác định là hữu cơ, mỹ phẩm phải chứa tối thiểu 95% thành phần hữu cơ và không được có hợp chất có nguồn gốc từ dầu mỏ, parafin, formaldehyde và thuốc nhuộm có nguồn gốc tổng hợp).
– Organic cosmetics are not only such in composition but also in packaging, as they are all made with recyclable and biodegradable materials (Mỹ phẩm hữu cơ không chỉ có thành phần mà còn ở bao bì, vì tất cả chúng đều được làm bằng vật liệu có thể tái chế và phân hủy sinh học).
– Choosing an organic, private label cosmetic product means preserving your skin from premature ageing caused by chemicals, of which all the others on the market, i.e. non-organic, are composed (Chọn một sản phẩm mỹ phẩm nhãn hiệu riêng, hữu cơ có nghĩa là bảo vệ làn da của bạn khỏi lão hóa sớm do hóa chất gây ra, trong đó tất cả các sản phẩm khác trên thị trường, tức là không hữu cơ, đều được cấu thành).
– Organic cosmetics are safe and effective because they help you to look beautiful and at the same time keep your skin healthy (Mỹ phẩm hữu cơ an toàn và hiệu quả vì chúng giúp bạn trông xinh đẹp đồng thời giữ cho làn da của bạn khỏe mạnh.)
4. Đoạn văn có chứa từ Mỹ phẩm tiếng Anh:
Ví dụ 1:
Green cosmetics, also known as bio cosmetics or eco-friendly makeup, are cosmetics that are generally manufactured using all-natural, non-toxic ingredients (Mỹ phẩm xanh, còn được gọi là mỹ phẩm sinh học hoặc trang điểm thân thiện với môi trường, là loại mỹ phẩm thường được sản xuất bằng các thành phần hoàn toàn tự nhiên, không độc hại.). Many green cosmetics use naturally occurring mineral ingredients for coloring and sun protection purposes (Nhiều mỹ phẩm xanh sử dụng các thành phần khoáng chất tự nhiên cho mục đích tạo màu và chống nắng.). Many people believe that these products are safer for human use and gentler to the environment (Nhiều người tin rằng những sản phẩm này an toàn hơn cho con người sử dụng và nhẹ nhàng hơn với môi trường). Green cosmetics are often marketed to those with a concern for environmental sustainability (Mỹ phẩm xanh thường được bán trên thị trường cho những người quan tâm đến tính bền vững của môi trường).
Eco-friendly makeup and beauty products generally include face makeup, such as foundation, cosmetic powder, eyeshadow, rouge, lipsticks, and lip glosses (Các sản phẩm trang điểm và làm đẹp thân thiện với môi trường thường bao gồm trang điểm mặt, chẳng hạn như phấn nền, phấn trang điểm, phấn mắt , phấn má hồng, son môi và son bóng). Many manufacturers of green cosmetics also produce hair products, such as shampoos, conditioners and styling gels or mousses (Nhiều nhà sản xuất mỹ phẩm xanh cũng sản xuất các sản phẩm dành cho tóc, chẳng hạn như dầu gội, dầu xả và gel hoặc mousse tạo kiểu tóc). Lotions, lip balms, facial masques, soaps, cleansers, and even toothpaste are available from some manufacturers of green cosmetics (Nước thơm, son dưỡng môi, mặt nạ, xà phòng, sữa rửa mặt và thậm chí cả kem đánh răng đều có sẵn từ một số nhà sản xuất mỹ phẩm xanh). Almost any cosmetic or hygiene product used on the skin or hair is available in a green form (Hầu như bất kỳ sản phẩm mỹ phẩm hoặc vệ sinh nào được sử dụng trên da hoặc tóc đều có sẵn ở dạng màu xanh lá cây).
Ví dụ 2:
Cosmetics are products used to enhance and beautify the appearance of individuals (Mỹ phẩm là những sản phẩm được sử dụng để làm đẹp và tăng cường diện mạo của cá nhân). They encompass a wide range of items, including makeup products like lipstick, eyeshadow, and foundation (Chúng bao gồm nhiều mặt hàng, bao gồm các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn mắt và kem nền). Skincare products such as moisturizers, cleansers, and toners also fall under the category of cosmetics (Những sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, sữa rửa mặt và nước cân bằng cũng thuộc danh mục mỹ phẩm). Additionally, nail polish, perfume, and other grooming items are considered cosmetics as well (Ngoài ra, sơn móng tay, nước hoa và các sản phẩm dùng cho việc làm đẹp khác cũng được coi là mỹ phẩm). The cosmetics industry is constantly evolving with new trends and innovations to cater to the diverse preferences and needs of consumers (Ngành công nghiệp mỹ phẩm liên tục phát triển với các xu hướng và đổi mới để phục vụ nhu cầu và sở thích đa dạng của người tiêu dùng).
Moreover, cosmetics have a long history, dating back thousands of years when people used natural ingredients like plant extracts, minerals, and oils to enhance their appearance (Hơn nữa, mỹ phẩm có một lịch sử lâu dài, bắt nguồn từ hàng nghìn năm trước khi con người sử dụng các thành phần tự nhiên như chiết xuất từ thực vật, khoáng chất và dầu để làm đẹp).
In modern times, the cosmetics industry has experienced significant advancements in technology and scientific research, leading to the development of a wide range of high-quality and innovative products (Trong thời đại hiện đại, ngành công nghiệp mỹ phẩm đã trải qua những tiến bộ đáng kể trong công nghệ và nghiên cứu khoa học, dẫn đến việc phát triển nhiều sản phẩm chất lượng cao và đổi mới).
Cosmetics play a significant role in the lives of people, not only for enhancing their physical appearance but also for boosting their confidence and self-esteem (Mỹ phẩm đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người, không chỉ để tăng cường diện mạo mà còn để tăng cường sự tự tin và lòng tự trọng).
However, it is essential to use cosmetics responsibly and be mindful of the potential risks and side effects associated with certain products (Tuy nhiên, việc sử dụng mỹ phẩm một cách có trách nhiệm và quan tâm đến những rủi ro tiềm tàng và tác dụng phụ liên quan đến một số sản phẩm là rất quan trọng).