Tháng 9 năm 1951, Mỹ kí với Bảo Đại Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt - Mỹ với âm mưu ràng buộc chính phủ Bảo Đại vào Mỹ, nhằm tạo ra một đối trọng với Việt Minh và chống lại ảnh hưởng của Liên Xô và Trung Quốc. Vậy lí do Mỹ kí với Bảo Đại Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt - Mỹ là gì?
Mục lục bài viết
- 1 1. Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951:
- 2 2. Ý nghĩa của Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ tháng 9 năm 1951:
- 3 3. Mục đích Mỹ kí với Bảo Đại Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ:
- 4 4. Vai trò của Bảo Đại và Pháp trong Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ tháng 9 năm 1951:
- 5 5. Phản ứng của người dân Việt Nam đối với Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951:
1. Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951:
Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951 là một thỏa thuận được ký kết giữa chính phủ Bảo Đại do Pháp lập ra và Hoa Kỳ nhằm trực tiếp ràng buộc chính phủ Bảo Đại vào Mĩ. Theo hiệp ước này, Mĩ cam kết cung cấp cho chính phủ Bảo Đại các khoản viện trợ kinh tế và quân sự để duy trì sự tồn tại của chính phủ này trước sự đe dọa của phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam. Hiệp ước này cũng cho phép Mĩ can thiệp vào các vấn đề nội bộ của Việt Nam, như chính sách, quản lý, giáo dục, văn hóa, thông tin… Hiệp ước này được coi là một bước tiến quan trọng của Mĩ trong việc thâm nhập vào Đông Dương và thay thế Pháp trong vai trò xâm lược Việt Nam.
Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ ra đời trong bối cảnh chiến tranh lạnh giữa hai khối Đông – Tây, khi Mĩ muốn ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở châu Á. Chiến tranh lạnh là một thời kỳ căng thẳng và đối đầu giữa hai khối đồng minh của Liên Xô và Mỹ sau Thế chiến II, kéo dài từ năm 1947 đến năm 1991. Trong thời kỳ này, hai khối đồng minh cạnh tranh về chính trị, kinh tế, quân sự, vũ trụ và các vấn đề toàn cầu. Đông Dương, bao gồm Việt Nam, Lào và Campuchia, là một trong những chiến trường quan trọng của chiến tranh lạnh, nơi diễn ra cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Đông Dương từ năm 1946 đến năm 1954. Hiệp ước này cũng là một sự nhân nhượng của Mĩ với Pháp, khi Pháp đang gặp khó khăn trong việc đàn áp cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam.
Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ của nhân dân Việt Nam, đặc biệt là các lực lượng cách mạng và kháng chiến, bởi vì nó coi thường quyền tự quyết của dân tộc và làm suy yếu sức mạnh của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc; làm suy yếu uy tín và chính quyền của Bảo Đại trong mắt nhân dân. Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ đã bị Hội nghị Genève năm 1954 bãi bỏ và không còn giá trị pháp lý.
2. Ý nghĩa của Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ tháng 9 năm 1951:
Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951 không chỉ là một hiệp ước kinh tế bình thường, mà còn là một công cụ chính trị của Mĩ để thâm nhập vào Việt Nam. Bằng cách kí hiệp ước này, Mĩ đã tạo ra một liên minh với chính phủ Bảo Đại, một chính phủ bù nhìn và không được nhân dân Việt Nam tin tưởng. Mĩ đã lợi dụng hiệp ước để đẩy mạnh các hoạt động của CIA, các cơ quan tình báo và các tổ chức phi chính phủ Mĩ tại Việt Nam, nhằm thu thập thông tin, đào tạo các nhóm chống đội, và phá hoại các cơ sở kinh tế kháng chiến của nhân dân ta. Hiệp ước cũng là một bước chuẩn bị cho việc Mĩ can dự trực tiếp vào chiến tranh Việt Nam sau khi Pháp thất bại ở Điện Biên Phủ năm 1954. Như vậy, hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951 có ý nghĩa rất lớn trong quá trình Mĩ xâm lược Việt Nam.
3. Mục đích Mỹ kí với Bảo Đại Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ:
Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ là một hiệp ước được kí giữa Mỹ và chính phủ Bảo Đại vào tháng 9 năm 1951. Mục đích chính của hiệp ước này là để ràng buộc chính phủ Bảo Đại vào Mỹ, củng cố vị thế của Mỹ ở Đông Dương và can thiệp vào kinh tế của Việt Nam. Hiệp ước này cho phép Mỹ cung cấp viện trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền Bảo Đại, đồng thời yêu cầu chính quyền Bảo Đại phải tuân theo các điều kiện và chỉ thị của Mỹ. Hiệp ước này bị phản đối mạnh mẽ bởi nhân dân Việt Nam và các tổ chức cách mạng, bởi vì nó làm mất đi quyền tự chủ và lợi ích của Việt Nam, cũng như làm trầm trọng hơn cuộc chiến tranh tranh giành độc lập.
4. Vai trò của Bảo Đại và Pháp trong Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ tháng 9 năm 1951:
Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951 là một minh chứng cho sự phản bội của Bảo Đại đối với quốc gia và nhân dân Việt Nam. Bảo Đại, một vị vua bị Pháp lập ra và tháo dỡ tùy ý, đã kí hiệp ước này với Mĩ mà không có sự đồng ý của Quốc hội Việt Nam, một cơ quan lập pháp do Pháp bầu ra. Bảo Đại đã bán nước cho Mĩ để giữ vị trí và quyền lợi của mình, trong khi nhân dân Việt Nam đang đấu tranh anh dũng chống lại sự đô hộ của Pháp. Bảo Đại đã trở thành một con rối của Mĩ, thực hiện những chính sách theo ý muốn của Mĩ, như chia cắt đất nước, cấm các hoạt động của các tổ chức dân chủ, và đàn áp các cuộc biểu tình của nhân dân. Như vậy, vai trò của Bảo Đại trong hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951 là một người kích động và thực thi sự xâm lược của Mĩ vào Việt Nam.
Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951 đã không có sự tham gia của Pháp, nhưng Pháp đã ủng hộ hiệp ước này vì nó phù hợp với lợi ích của Pháp tại Đông Dương. Pháp mong muốn duy trì quyền kiểm soát trên Đông Dương, nhưng gặp nhiều khó khăn trong việc đối phó với cuộc kháng chiến của Việt Minh. Pháp cần sự viện trợ kinh tế và quân sự của Mĩ để tiếp tục chiến tranh. Pháp cũng muốn Mĩ tham gia vào chính trị Đông Dương, để làm cân bằng với sự can thiệp của Liên Xô và Trung Quốc vào Việt Minh. Pháp hy vọng hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ sẽ giúp tăng cường chính phủ Bảo Đại, một đồng minh của Pháp, và làm yếu đi sức mạnh của Việt Minh. Như vậy, Pháp có vai trò ngầm trong hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ năm 1951, nhưng có ảnh hưởng lớn đến diễn biến của chiến tranh Đông Dương.
5. Phản ứng của người dân Việt Nam đối với Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951:
Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951 đã gây ra sự phẫn nộ và phản đối của nhân dân Việt Nam, đặc biệt là những người yêu nước và theo chủ nghĩa cộng sản. Họ coi hiệp ước này là một sự phản bội của Bảo Đại, một sự xâm lược của Mĩ, và một nguy cơ đe dọa đến sự độc lập, thống nhất và chủ quyền của Việt Nam. Nhân dân Việt Nam đã tổ chức nhiều cuộc biểu tình, vận động, tuyên truyền chống lại hiệp ước và kêu gọi bãi bỏ nó. Nhân dân Việt Nam cũng đã tiếp tục ủng hộ và tham gia vào cuộc kháng chiến chống Pháp do Việt Minh lãnh đạo, nhằm giành lại quyền tự quyết cho dân tộc. Như vậy, hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951 đã gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ của nhân dân Việt Nam, làm sâu sắc thêm sự chia rẽ giữa hai chính phủ Bảo Đại và Việt Minh, và làm căng thẳng thêm quan hệ giữa Việt Nam và Mĩ.
Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ tháng 9 năm 1951 đã khiến Bảo Đại rơi vào tình thế khó xử trước sự phản đối của nhân dân Việt Nam. Bảo Đại đã cố gắng bào chữa cho quyết định của mình bằng cách nói rằng hiệp ước là một bước đi cần thiết để giải phóng Việt Nam khỏi ách đô hộ của Pháp, và rằng ông sẽ không chấp nhận bất kỳ sự can thiệp nào của Mĩ vào chính sách nội bộ của Việt Nam. Tuy nhiên, những lời nói này không thuyết phục được dư luận, mà còn làm cho ông bị mất uy tín và niềm tin của nhân dân. Bảo Đại cũng không có biện pháp nào để đối phó với sự bùng nổ của phong trào kháng chiến do Việt Minh lãnh đạo, mà chỉ biết dựa vào sự hậu thuẫn của Mĩ và Pháp. Phản ứng của Bảo Đại với sự phản đối của nhân dân Việt Nam về hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ năm 1951 là một sự lưỡng lự, yếu đuối và không có hiệu quả.
Việt Minh đã lên án Hiệp ước hợp tác kinh tế Việt – Mỹ vào tháng 9 năm 1951 là một sự phản bội của Bảo Đại và một sự can thiệp của Mĩ vào chính quyền Việt Nam. Việt Minh đã tuyên bố không công nhận hiệp ước này và coi nó là một vũ khí của Mĩ để chia rẽ dân tộc Việt Nam và ngăn cản sự độc lập, thống nhất và chủ quyền của Việt Nam. Việt Minh đã kêu gọi nhân dân Việt Nam đứng lên đấu tranh chống lại hiệp ước và chống lại sự xâm lược của Mĩ và Pháp. Việt Minh cũng đã tiếp tục duy trì cuộc kháng chiến chống Pháp, đồng thời tìm kiếm sự hỗ trợ của các nước Đồng minh như Liên Xô, Trung Quốc, Anh và các nước ASEAN.