Muối sắt 3 (FeCl3) được tạo thành khi cho sắt (Fe) tác dụng với khí Clo (Cl2) khi có nhiệt độ thích hợp. Tức là, khi sắt (Fe) và khí Clo (Cl2) đến nhiệt độ vượt qua mức 250ºC. Vậy sắt 3 tác dụng được với những chất nào, mời các bạn tham khảo bài viết Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với? dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Muối sắt 3 (III) được tạo thành khi cho sắt tác dụng với?
Muối sắt 3 được tạo thành khi cho sắt tác dụng với chất nào sau đây?
A. AgNO3
B. Dung dịch H2SO4 loãng
C. Khí Cl2
D. Dung dịch HCl
Phương pháp giải:
Viết phương trình hóa học của các phản ứng để xác định phản ứng nào tạo ra muối sắt 3:
A. Fe + 2 AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2 Ag
B. Fe + H2SO4(loãng) → FeSO4 + H2
C. 2 Fe + 3 Cl2 → 2 FeCl3
D. Fe + 2 HCl → FeCl2 + H2
Đáp án: C
Vậy, Muối sắt 3 (FeCl3) được tạo thành khi cho sắt (Fe) tác dụng với khí Clo (Cl2) khi có nhiệt độ thích hợp. Tức là, khi sắt (Fe) và khí Clo (Cl2) đến nhiệt độ vượt qua mức 250ºC, chúng bắt đầu tác động với nhau theo phương trình hóa học trên. Một số lượng nhiệt lượng cần thiết để kích thích quá trình này được cung cấp. Quá trình thường diễn ra trong môi trường không khí hoặc không khí giàu oxi để hỗ trợ quá trình oxi hóa. Sản phẩm của phản ứng là muối sắt(III) chloride (FeCl3), một chất rắn có màu vàng nâu. Muối này thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của quá trình sản xuất.
2. Hợp chất sắt (III):
Tính chất hóa học đặc trưng của hợp chất sắt(III) là tính oxi hóa.
– Sắt(III) oxit (Fe2O3)
Fe2O3 là chất rắn màu đỏ nâu, không tan trong nước.
Fe2O3 là oxit bazơ nên dễ tan trong các dung dịch axit mạnh.
Ở nhiệt độ cao, Fe2O3 bị CO hoặc H khử thành Fe.
Fe2O3 có thể điều chế bằng phản ứng phân hủy Fe(OH)3 ở nhiệt độ cao.
Fe2O3 có trong tự nhiên dưới dạng quặng hematit dùng để luyện gang.
– Sắt(III) hiđroxit (Fe(OH)3)
Fe(OH)3 là chất rắn, màu nâu đỏ, không tan trong nước nhưng dễ tan trong dung dịch axit tạo thành dung dịch muối sắt(III).
Sắt(III) hiđroxit được điều chế bằng cách cho dung dịch kiềm tác dụng với dung dịch muối sắt(III).
– Muối sắt (III)
Đa số muối sắt(III) tan trong nước, khi kết tinh thường ở dạng ngậm nước.
Thí dụ: FeCl3.6H2O; Fe2(SO4)3.9H2O
Các muối sắt(III) có tính oxi hóa, dễ bị khử thành muối sắt(II).
3. Các bài tập liên quan:
Bài tập 1: Cần thêm chất nào dưới đây vào bình trong phòng thí nghiệm để bảo quản dung dịch FeSO4?
A. Dung dịch H2SO4 loãng
B. Một đoạn Cu sạch
C. Thêm một đoạn đinh Fe sạch
D. Dung dịch H2SO4 đặc.
Hướng dẫn giải:
Thông thường sử dụng đinh sắt (Fe) sạch để bảo quản dung dịch FeSO4 và ngăn chặn quá trình oxi hóa của sắt(II) thành sắt(III). Phản ứng xảy ra khi sắt khử muối sắt(III) thành muối sắt(II) như sau:
Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4
Trong đó, sắt (Fe) sạch đóng vai trò chất khử, giúp duy trì trạng thái muối sắt(II) trong dung dịch.
Đáp án: Chọn đáp án C
Bài tập 2: Lựa chọn dung dịch để tác dụng với kim loại sắt và tạo thành muối sắt (II)?
A. H2SO4 đặc, nóng, dư.
B. CuSO4.
C. HNO3 đặc, nguội
D. MgSO4.
Hướng dẫn giải:
Viết các phương trình hòa học của các phản ứng tương đương:
A. 2 Fe + 6 H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3 SO2 + 6 H2O
B. Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
C. Fe không phản ứng với HNO3 đặc, nguội vì kim loại này sẽ thụ động hóa trong dung dịch axit.
D. Fe + MgSO4 → FeSO4 + Mg
Đáp án: Chọn đáp án A
Bài tập 3: Nhận xét về những nhận định sau:
(1) Ion Fe 2+ dễ bị oxi hóa hơn ion Fe3+
(2) Kim loại sắt có tính khử yếu
(3) Fe dễ phản ứng trong dung dịch HNO3 đặc nguội
(4) Quặng manhetit là quặng có hàm lượng sắt cao nhất
(5) Kim loại sắt không thể khử được ion Fe3+
(6) Trái Đất tự quay và sắt là nguyên nhân làm Trái Đất có từ tính
Đáp án:
(1) Đúng, Fe 2+ dễ bị oxi hóa thành Fe 3+ hơn
(2) Sai, về tính chất hóa học của sắt thì có tính khử trung bình
(3) Đúng, ta có phương trình hóa học như sau:
Fe + 6 HNO3 đặc nóng → Fe(NO3)3 + 3 NO2 + 3 H2O
(4) Đúng, quặng manhetit (Fe3O4) là quặng có hàm lượng Fe cao nhất
(5) Sai. Vì Fe + 2Fe3+ → 3Fe2+ Tức là, kim loại sắt có thể khử được ion Fe 3+
(6) Sai. Từ trường Trái Đất là một hiện tượng tự nhiên phức tạp, mà nguồn gốc chủ yếu đến từ sự chuyển động của các chất lỏng dẫn điện bên trong hạt nhân Trái Đất. Hiểu rõ về nguyên lý này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về động lực học và vật lý hạt nhân. Trái Đất có một lõi kim loại lỏng, chủ yếu là sắt và nickel, nằm ở tầng vỏ hạt nhân. Sự chuyển động của chất lỏng này, kết hợp với sự quay của hành tinh, tạo ra hiện tượng gọi là hiệu ứng Dynamo. Hiệu ứng Dynamo chính là nguyên nhân chính tạo ra từ trường Trái Đất. Trong lõi kim loại nói trên, các dòng chất lỏng dẫn điện di chuyển do sự ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất. Sự chuyển động này tạo ra các dòng dòng điện, tạo nên một trường từ quy mô lớn. Nói một cách đơn giản, cảm biến từ trường này giống như một “đinh tâm” trong hạt nhân Trái Đất, tạo ra từ trường toàn cầu.
Bài tập 4: Nhúng một đinh sắt vào 400ml dung dịch CuSO4 1M. Sau một thời gian lấy đinh sắt ra, sấy khô và đem cân thì thấy khối lượng đinh sắt tăng lên 0,8 g. Coi thể tích dung dịch không thay đổi đáng kể thì nồng độ CuSO4 còn lại sau phản ứng là bao nhiêu?
Lời giải:
400 ml CuSO4 = 0,4l CuSO4
Số mol ban đầu của CuSO4 là: 0,4 x 1 = 0,4 (mol)
Gọi a là số mol của Fe trong phản ứng, ta có phương trình như sau:
Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
Ta thấy: n Fe = n CuSO4 = a
Do đó: 56a = 64a
Mà khối lượng đinh sắt sau phản ứng tăng lên 10g, nên:
64a – 56a = 0,8
8a = 0,8
a = 0,1 (mol)
Vậy số mol CuSO4 dư = 0,4 – 0,1 = 0,3 (mol)
và nồng độ CuSO4 còn lại sau phản ứng là: 0,75 M
Bài tập 5: Để bảo quản dung dịch FeSO4 trong phòng thí nghiệm, người ta cần thêm vào bình chất nào dưới đây:
A. Một đinh Fe sạch.
B. Dung dịch H2SO4 loãng.
C. Một dây Cu sạch.
D. Dung dịch H2SO4 đặc.
Người ta dùng đinh Fe sạch để sắt khử muối sắt(III) thành muối sắt(II):
Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4
Bài tập 6: Các kim loại thuộc dãy nào dưới đây tác dụng được với dung dịch muối sắt (III)?
A. Al, Fe, Ni, Ag
B. Al, Fe, Ni, Cu, Ag
C. Al, Fe, Ni, Cu
D. Mg, Fe, Ni, Ag, Cu
Câu 23. Kim loại sắt tác dụng với dung dịch nào sau đây tạo muối sắt (II)?
A. HNO3 đặc, nóng, dư.
B. CuSO4.
C. H2SO4 đặc, nóng, dư
D. MgSO4.
Bài tập 7: Kim loại Fe tác dụng với lượng dư dung dịch nào sau đây tạo hợp chất sắt (III)?
A. H2SO4 loãng
B. HCl
C. HNO3 đặc nóng
D. CuCl2
Bài tập 8: Dung dịch muối nào sau đây sẽ có phản ứng với dung dịch HCl khi đun nóng?
A. FeBr2
B. FeSO4
C. Fe(NO3)2
D. Fe(NO3)3
Bài tập 9: Những nhận định sau về kim loại sắt:
(1) Kim loại sắt có tính khử trung bình.
(2) Ion Fe2+ bền hơn Fe3+.
(3) Fe bị thụ động trong H2SO4 đặc nguội.
(4) Quặng manhetit là quặng có hàm lượng sắt cao nhất.
(5) Trái đất tự quay và sắt là nguyên nhân làm Trái Đất có từ tính.
(6) Kim loại sắt có thể khử được ion Fe3+.
Số nhận định đúng là
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
(1) đúng
(2) sai, Fe2+ trong không khí dễ bị oxi hóa thành Fe3+
(3) đúng
(4) đúng, quặng manhetit (Fe3O4) là quặng có hàm lượng Fe cao nhất.
(5) sai, vì từ trường Trái Đất sinh ra do sự chuyển động của các chất lỏng dẫn điện
(6) đúng, Fe + 2Fe3+ → 3Fe2+
Vậy có 4 phát biểu đúng
Bài tập 10: Nhúng một đinh sắt vào 200ml dung dịch CuSO41M. Sau một thời gian lấy đinh sắt ra, sấy khô và đem cân thì thấy khối lượng đinh sắt tăng lên 0,4g. Xem như thể tích dung dịch thay đổi không đáng kể. Vậy nồng độ của CuSO4 còn lại sau phản ứng là:
A. 0,75M
B. 0,5M
C. 0,65M
D. 0,8M
Số mol CuSO4 ban đầu là 0,2 mol
Gọi a là số mol Fe phản ứng:
Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
56a (g) 64a (g)
Khối lượng định sắt tăng lên là: 64a – 56a = 8a
Ta có: 8a = 0,4 → a = 0,05 mol
Số mol CuSO4 dư = 0,2 – 0,05 = 0,15 mol → [CuSO4] = 0,75M
THAM KHẢO THÊM: