Học tập là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống của các loài động vật. Nó giúp chúng phát triển các kỹ năng cần thiết để sống sót, tương tác tốt hơn với môi trường sống của mình và các cá thể khác trong cùng một cộng đồng.
Mục lục bài viết
1. Một số hình thức học tập ở động vật và ví dụ minh họa?
1.1. Quen nhờn:
Khái niệm: Quen nhờn là một hình thức học tập đơn giản nhất, trong đó động vật phớt lờ những kích thích lặp lại nhiều lần nhưng không kèm theo sự nguy hiểm. Điều này có nghĩa là những con vật sẽ không phản ứng trước những kích thích trùng lặp nếu chúng không gây nguy hiểm đối với chúng.
Ví dụ: Một ví dụ cụ thể về quen nhờn là khi có bóng đen trên cao lặp lại nhiều lần mà không có bất kỳ nguy hiểm gì, gà con sẽ không chạy đi ẩn nấp nữa. Điều này cho thấy các con vật có khả năng học tập và thích nghi với môi trường của chúng.
1.2. In vết:
Khái niệm: In vết là hiện tượng các con non đi theo các vật chuyển động mà chúng nhìn thấy đầu tiên. Điều này chỉ thấy ở những loài chim, ví dụ như chim ưng, chim sẻ và chim én.
Ví dụ: Một ví dụ cụ thể về in vết là khi ngỗng xám con đã in vết nhà tập tính học Konrad Lorenz và đi theo ông. Các loài chim thông minh này có khả năng đọc hiểu và tìm kiếm các dấu vết để tìm đến một mục tiêu nhất định.
1.3. Điều kiện hóa đáp ứng:
Khái niệm: Điều kiện hóa đáp ứng là quá trình hình thành mối liên kết mới trong thần kinh trung ương dưới tác động của các kích thích kết hợp đồng thời. Đây là quá trình cơ bản của học tập và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục cho đến huấn luyện động vật.
Ví dụ: Một ví dụ cụ thể về điều kiện hóa đáp ứng là thí nghiệm của Pavlov về việc điều kiện hóa các chú chó để phản ứng với tiếng chuông. Khi chó được cho ăn sau khi nghe tiếng chuông, chúng sẽ liên kết tiếng chuông với việc được ăn, và sau đó sẽ phản ứng với tiếng chuông bằng cách tiết ra nước bọt.
1.4. Học ngầm:
Khái niệm: Học ngầm là một kiểu học không có ý thức, không biết rõ là mình đã học được, khi có nhu cầu thì kiến thức đó tái hiện để giải quyết những tình huống tương tự. Đây là một phần quan trọng của học tập thông qua kinh nghiệm.
Ví dụ: Một ví dụ cụ thể về học ngầm là khi thả chuột vào đường đi, sau đó cho thức ăn thì chuột biết đi đúng đường đó. Điều này cho thấy rằng các con vật có khả năng học tập thông qua các trải nghiệm của mình, và sử dụng kiến thức đó để giải quyết các tình huống tương tự trong tương lai.
1.5. Học khôn:
Khái niệm: Học khôn là một kiểu học phối hợp các kinh nghiệm cũ để giải quyết tình huống mới. Đây là một khía cạnh quan trọng của học tập thông qua trải nghiệm và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ huấn luyện động vật đến giáo dục.
Ví dụ: Một ví dụ cụ thể về học khôn là khi tinh tinh biết xếp thùng gỗ chồng lên nhau để lấy thức ăn. Điều này cho thấy rằng các con vật có khả năng học tập thông qua các kinh nghiệm của mình, và sử dụng kiến thức đó để giải quyết các tình huống mới trong môi trường tự nhiên.
1.6. Học tập xã hội:
Khái niệm: Học tập xã hội là một quá trình học tập thông qua tương tác với các thành viên khác trong cộng đồng. Điều này giúp các con vật hiểu được quy tắc và thông lệ của cộng đồng mà chúng sống trong đó.
Ví dụ: Một ví dụ cụ thể về học tập xã hội là khi một con linh dương trưởng thành hướng dẫn các con non cách tránh các con mồi và cách sử dụng các nguồn tài nguyên. Điều này cho thấy rằng các con vật có khả năng học tập thông qua tương tác xã hội và sử dụng kiến thức đó để giúp chúng sống sót trong môi trường tự nhiên.
1.7. Học tập thông qua trải nghiệm:
Khái niệm: Học tập thông qua trải nghiệm là một quá trình học tập dựa trên các trải nghiệm thực tế của một con vật. Điều này giúp các con vật hiểu rõ hơn về môi trường và cách thức thích nghi để sống sót.
Ví dụ: Một ví dụ cụ thể về học tập thông qua trải nghiệm là khi một con khỉ học cách sử dụng công cụ để lấy thức ăn. Các con vật thông minh như khỉ và crows có thể sử dụng công cụ để giúp chúng tìm kiếm thức ăn và giải quyết các vấn đề khác trong môi trường tự nhiên.
1.8. Học tập qua đặc tính di truyền:
Khái niệm: Học tập qua đặc tính di truyền là một quá trình học tập thông qua việc kế thừa các đặc tính từ cha mẹ. Điều này giúp con vật có khả năng thích nghi với môi trường của chúng và đối mặt với các thách thức khác nhau.
Ví dụ: Một ví dụ cụ thể về học tập qua đặc tính di truyền là khi một con cá sấu có thể kế thừa khả năng bơi từ cha mẹ của nó. Điều này cho thấy rằng các con vật có khả năng học tập thông qua di truyền và sử dụng kiến thức đó để giải quyết các vấn đề trong môi trường tự nhiên.
2. Một số dạng tập tính phổ biến ở động vật:
1. Tập tính kiếm ăn
Tác nhân kích thích: Hình ảnh, âm thanh, mùi con mồi phát ra.
Hoạt động bao gồm: rình mồi, vồ mồi, bỏ chạy hoặc lẩn trốn.
Ví dụ: hải ly đắp đập để bắt cá, mèo rình mồi.
2. Tập tính bảo vệ lãnh thổ
Động vật dùng mùi hoặc nước tiểu, phân của mình để đánh dấu lãnh thổ.
Các loài có thể chiến đấu khi có đối tượng xâm nhập vào lãnh thổ của mình.
Ví dụ: cầy hương dùng mùi của tuyến thơm để đánh dấu, chó, mèo, hổ đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu.
Bảo vệ nguồn thức ăn, nơi ở và sinh sản.
3. Tập tính sinh sản
Là tập tính bẩm sinh, gồm chuỗi các phản xạ phức tạp do kích thích của môi trường.
Tác nhân kích thích: Môi trường ngoài và môi trường trong.
Ví dụ: gà trống, công đực khoe mẽ với con cái bằng điệu múa hay màu lông rực rỡ, hươu đực húc nhau, con nào thắng được sẽ giao phối với con cái.
Tạo ra thế hệ sau, duy trì sự tồn tại của loài.
4. Di cư của động vật
Động vật di cư để tránh thời tiết xấu hoặc sinh sản, do sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và một số loại côn trùng, chim và cá.
Ví dụ: Chim di cư, cá hồi vượt đại dương để sinh sản.
Động vật định hướng bằng cách nhìn vị trí mặt trăng, mặt trời, các vì sao, địa hình, từ trường và hướng dòng chảy.
Động vật tránh điều kiện môi trường không thuận lợi.
5. Tập tính xã hội của động vật
Động vật có tập tính sống bầy đàn, trong đó có thứ bậc (hươi, nai, voi, khỉ, sư tử,… có con đầu đàn,), và có tập tính vị tha (ong thợ trong đàn ong, kiến lính trong đàn kiến),…
3. Cơ sở thần kinh của tập tính:
Cơ sở thần kinh của tập tính bao gồm cả các phản xạ không điều kiện và có điều kiện. Trong đó, phản xạ không điều kiện là những phản xạ tự động xảy ra khi có kích thích từ môi trường, còn phản xạ có điều kiện là những phản xạ xảy ra khi có kích thích từ môi trường nhưng phải điều kiện vào một số yếu tố khác nữa.
Tập tính bẩm sinh là chuỗi phản xạ không điều kiện, được quy định bởi kiểu gen và bền vững, không thay đổi. Đây là những phản xạ được tự động thực hiện mà không cần phải học hỏi. Ví dụ như động tác kiểm tra thở của trẻ sơ sinh là một tập tính bẩm sinh, chúng ta không cần phải học hỏi để thực hiện được nó.
Tập tính học được là chuỗi phản xạ có điều kiện, không bền vững và có thể thay đổi. Đây là những phản xạ được học hỏi từ môi trường xung quanh và có thể thay đổi sau một quá trình tập luyện hoặc trải nghiệm mới. Ví dụ, khi chúng ta học đánh đàn, ban đầu có thể cảm thấy khó khăn và chưa thực hiện được một số động tác phức tạp. Tuy nhiên, sau một quá trình tập luyện và thực hành, chúng ta có thể thực hiện các động tác đó một cách thành thạo.
Khi số lượng các xináp trong cung phản xạ tăng lên thì mức độ phức tạp của tập tính cũng tăng lên. Điều này có nghĩa là tập tính của một cá thể có thể phát triển và thay đổi theo thời gian. Sự hình thành tập tính học được ở động vật phụ thuộc vào mức độ tiến hóa của hệ thần kinh và tuổi thọ của chúng. Nếu hệ thần kinh phát triển và trưởng thành đầy đủ thì chúng có thể học được những tập tính mới từ môi trường xung quanh, còn nếu hệ thần kinh không đủ phát triển thì chúng sẽ không thể học được những tập tính phức tạp từ môi trường.
Tập tính còn được chia thành tập tính hành vi và tập tính ký ức. Tập tính hành vi là các hoạt động được thực hiện một cách tự động, như việc đi bộ, ăn uống hay nói chuyện. Trong khi đó, tập tính ký ức là những ký ức và kiến thức được lưu trữ trong bộ não và được sử dụng khi cần thiết. Ví dụ như khi chúng ta học một bài học mới, thông tin đó sẽ được lưu trữ trong bộ não và được sử dụng khi cần thiết để giải quyết vấn đề hoặc làm việc.