Các bạn học sinh có thể đã sử dụng từ láy rất nhiều lần trong quá trình làm các bài tập ngữ văn của mình và hay thắc mắc rằng mong mỏi là từ láy từ ghép? Và tại sao? Mời các bạn học sinh xem bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời.
Mục lục bài viết
1. Mong mỏi là từ láy hay từ ghép? Giải thích lý do vì sao?
Mong mỏi là từ láy là một cách nói để diễn tả sự khao khát, ao ước, hoặc mong muốn một điều gì đó.
Từ láy là từ được tạo ra bằng cách thay đổi một hoặc nhiều âm trong từ gốc để tạo ra một từ mới có nghĩa khác hoặc biểu hiện cảm xúc. Từ láy có thể là danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ và hường được sử dụng trong văn nói hoặc văn học, ít xuất hiện trong văn viết chính thống. Ví dụ: bóng bẩy, đau đớn, luyến láy, vui vẻ, …
Từ láy thường mang tính biểu cảm, tạo sự nhấn mạnh, hoặc làm cho câu nói thêm sinh động, hài hước, hoặc châm biếm. Trong trường hợp của từ “mong mỏi”, việc sử dụng từ láy là để thể hiện sự mãnh liệt, nồng nhiệt, hoặc kiên trì của tâm trạng mong muốn. Từ “mong mỏi” cũng có thể láy thành nhiều từ khác nhau như “mong manh” v.v. Tuy nhiên, không phải tất cả các từ láy đều có nghĩa rõ ràng, và có thể phải dựa vào ngữ cảnh để hiểu được ý nghĩa chính xác của chúng.
Từ ghép là từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai hay nhiều từ đơn thành một từ mới có nghĩa mới. Từ ghép có thể là danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Việt, không phân biệt văn nói hay văn viết.
Ví dụ: bóng đá, đau khổ, luyến ái, vui sướng, … Mong mỏi là từ láy vì nó được tạo ra bằng cách thay đổi âm cuối của từ mong thành âm /i/ để tạo ra một từ mới có nghĩa là khao khát, ao ước một điều gì đó. Từ mong mỏi có cách phát âm và cách viết khác với từ mong và từ mỏi, không phải là sự kết hợp của chúng.
2. Ví dụ đặt câu với từ Mong mỏi:
– Tôi mong mỏi được gặp bạn sau khi đã xa cách suốt thời gian dài.
– Các nhà lãnh đạo của chúng ta mong mỏi xây dựng một tương lai tốt đẹp cho đất nước.
– Em mong mỏi có một kỳ nghỉ thú vị và thư giãn cùng gia đình.
– Chúng tôi mong mỏi nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng để thực hiện dự án mới.
– Cô giáo mong mỏi sự tiến bộ của tất cả học sinh trong lớp.
– Anh ấy mong mỏi có cơ hội du lịch khắp nơi trên thế giới.
– Chúng ta mong mỏi thấy sự thay đổi tích cực trong xã hội.
– Cậu bé nhỏ mong mỏi nhận được món quà sinh nhật đặc biệt từ cha mẹ.
– Tôi mong mỏi có thể tham gia vào dự án ý nghĩa này để giúp đỡ người khác.
– Chúng tôi mong mỏi nhìn thấy sự phát triển và thành công của công ty trong tương lai.
– Cô ấy mong mỏi có một ngày nghỉ lễ thật thư giãn và thoải mái.
– Chúng tôi mong mỏi sự phát triển và thành công của dự án mới.
– Anh ta mong mỏi nhận được một cơ hội để thể hiện tài năng của mình.
– Các sinh viên mong mỏi có một kỳ thi thành công và đạt điểm cao.
– Chúng tôi mong mỏi thấy một thế giới hoà bình và công bằng.
– Em bé đang mong mỏi được chơi với các bạn nhỏ khác.
– Cô giáo mong mỏi thấy sự tiến bộ của học sinh trong lớp.
– Tôi mong mỏi có một cuộc họp hiệu quả và đạt được kết quả tốt.
– Chúng tôi mong mỏi có một chuyến du lịch tuyệt vời và khám phá những địa điểm mới.
– Mong mỏi là một cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự khao khát hoặc ao ước điều gì đó.
– Anh ấy luôn mong mỏi được gặp lại người yêu cũ sau khi chia tay.
– Tôi mong mỏi một ngày nào đó sẽ được du lịch khắp thế giới.
– Chị mong mỏi con gái mình sớm hết bệnh và khỏe mạnh trở lại.
– Em mong mỏi được vào trường đại học mà em yêu thích.
– Cô ấy mong mỏi anh ta sẽ quay lại bên cô ấy.
– Bạn mong mỏi gì trong cuộc sống?
– Ông ấy mong mỏi có thể gặp lại con cháu của mình.
– Chúng tôi mong mỏi được hưởng bình yên và hạnh phúc.
– Cậu ấy mong mỏi được thi đỗ vào đội tuyển bóng đá.
– Tớ mong mỏi được làm bạn với cậu.
– Cô ấy mong mỏi được nhận được quà sinh nhật từ anh ấy.
– Anh ta mong mỏi được thăng chức trong công ty.
– Tôi mong mỏi được gặp gỡ người nổi tiếng mà tôi hâm mộ.
– Cậu ấy mong mỏi được học tiếng Anh giỏi hơn.
Những câu trên cho thấy cách sử dụng từ “Mong mỏi” trong các tình huống khác nhau, như mong mỏi gặp ai đó, mong mỏi thay đổi tích cực, mong mỏi có cơ hội, và mong mỏi nhìn thấy sự thành công.
3. Các cách phân biệt từ láy và từ ghép:
Từ láy và từ ghép là hai loại từ phổ biến trong tiếng Việt, nhưng không phải ai cũng biết cách phân biệt chúng một cách chính xác.
Để phân biệt được từ láy và từ ghép, bạn cần chú ý đến các điểm sau:
– Từ láy luôn có số âm tiết bằng nhau và có cùng nguyên âm với từ gốc. Từ ghép có thể có số âm tiết khác nhau và không nhất thiết phải có cùng nguyên âm với các từ đơn thành phần.
– Từ láy thường mang ý nghĩa biểu cảm hoặc tình cảm, không thể thay thế bằng từ gốc mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Từ ghép thường mang ý nghĩa khái quát hoặc trừu tượng, có thể thay thế bằng các từ đơn thành phần mà không làm mất đi ý nghĩa của câu.
– Từ láy thường không có tiền tố hay hậu tố đi kèm. Từ ghép có thể có tiền tố hay hậu tố để tạo thành các từ mới khác. Ví dụ: không khí – không + khí + (hậu tố) -a -> không khía, máy bay – máy + bay + (tiền tố) phản lực -> máy bay phản lực.
– Xem xét ý nghĩa của từ. Nếu từ có ý nghĩa trùng lặp hoặc tăng cường ý nghĩa của từ đơn ban đầu, thì đó là từ láy. Nếu từ có ý nghĩa mới khác với ý nghĩa của các từ đơn thành phần, thì đó là từ ghép.
Ví dụ: xanh xao có nghĩa là rất xanh, xanh yếu người, không được khỏe, bánh mì có nghĩa là một loại thức ăn được làm từ bột mì và men, trường học có nghĩa là một nơi dạy và học.
– Xem xét cách phát âm của từ. Nếu từ được phát âm bằng cách lặp lại hoặc thay đổi một số âm vị của từ đơn ban đầu, thì đó là từ láy. Nếu từ được phát âm bằng cách ghép lại các âm tiết của các từ đơn thành phần, thì đó là từ ghép. Ví dụ: xanh xao được phát âm bằng cách lặp lại âm tiết ‘Xanh’ và thay đổi thanh điệu của chữ ‘xao;bánh mì được phát âm bằng cách ghép lại âm tiết bánh và âm tiết mì, người yêu được phát âm bằng cách ghép lại âm tiết người và âm tiết yêu.
– Xem xét cách viết của từ. Nếu từ được viết bằng cách lặp lại hoặc thay đổi một số chữ cái của từ đơn ban đầu, thì đó là từ láy. Nếu từ được viết bằng cách ghép lại các chữ cái của các từ đơn thành phần, thì đó là từ ghép. Ví dụ: xanh xao được viết bằng cách lặp lại chữ x và thay đổi chữ n thành chữ o; bánh mì được viết bằng cách ghép lại các chữ cái của chữ bánh và chữ mì, trường học được viết bằng cách ghép lại các chữ cái của chữ trường và chữ học.
4. Bài tập từ láy:
Bài 1: Tìm những từ ghép và từ láy trong các câu dưới đây.
a) Bên ruộng lúa xanh non
Những chị lúa phất phơ bím tóc
Những cậu tre bá vai nhau thì thầm đứng học
Đàn cò trắng khiêng nắng qua sông
(Trần Đăng Khoa)
b) Chú chuồn nước tung cánh bay vọt lên. Cái bóng chú lướt nhanh trên mặt hồ. Mặt hồ trải rộng mênh mông và lặng sóng
Đáp án:
a)
– Từ ghép: ruộng lúa, xanh non, chị lúa, bím tóc, cậu tre, dần cò.
– Từ láy: phất phơ, thì thầm
b)
– Từ ghép: chú chuồn nước, vọt lên, cái bóng, nhỏ xíu, mặt hồ, mặt hồ
– Từ láy: mênh mông