Mớn nước và trim tàu thuật ngữ được sử dụng trong vận tải tàu biển, nói đến mức chiều cao thẳng đứng từ đáy tàu đến mặt nước. Để hiểu rõ hơn về hai thuật ngữ này, cùng tham khảo bài viết sau của Luật Dương Gia.
Mục lục bài viết
1. Mớn nước là gì?
Có thể hiểu mớn nước là độ chìm của tàu – khoảng cách theo chiều thẳng đứng, vuông góc với mặt nước, tính từ đáy tàu lên đến mặt nước – được gọi là mớn nước của tàu. Mớn nước thay đổi theo thiết kế của tàu và không chỉ phụ thuộc vào trọng lượng của cả con tàu (bao gồm trọng lượng của bản thân tàu, mọi thứ có trên tàu như hàng hóa, nhiên liệu, phụ tùng…), mà còn phụ thuộc vào tỷ trọng của nước (density) mà tàu đang di chuyển trong đó. Mớn nước của tàu được thể hiện bằng dấu mớn nước (draft marks), kẻ ở đuôi tàu và mũi tàu. Thuật ngữ này còn được gọi là “draught”.
Ví dụ: Một tàu có mớn nước 15,00M, nghĩa là khoảng cách theo chiều thẳng đứng từ đáy tàu đến mặt nước là 15,00M.
Giới hạn mớn nước Đây là độ sâu tối đa của sồng, biển mà thân tàu có thể ngập trong nước ở cảng hay nơi nào đó. Độ sâu này được tính theo mét hoặc foot. So sánh giới hạn mớn nước với “bảng tải trọng” của tàu sẽ biết được trọng lượng hàng mà tàu có thể chở được.
Đọc mớn nước như thế nào?
Nhằm nâng cao hiệu quả, độ chính xác của việc đọc mớn nước của tàu thì cần chú ý những điểm sau đây:
– Đọc mớn nước khi nước yên tĩnh để thước đo bề mặt nước được chính xác.
– Nếu có sóng gợn nhẹ hoặc trung bình thì tốt nhất nên đứng trên cầu cảng hoặc ca nô để đọc chỉ số mớn nước. Tuу nhiên khi dùng cano cần chú ý không chạу quá gần tàu, ở khoảng cách vừa đủ để có thể ᴠừa nhìn thấу thước đo mớn mà không tạo ѕóng lớn nhấp nhô gâу khó khăn cho ᴠiệc quan ѕát.
Quan sát mớn nước sẽ được ghi lại thống kê thành bảng dữ liệu. Mỗi lần quan ѕát cố đọc ѕố đo tại điểm giữa của đỉnh ѕóng ᴠà đáу ѕóng. Đọc nhiều lần lấу giá trị trung bình của bảng thống kê ta được giá trị của mớn nước. Lưu ý rằng, trong bất kỳ trong trường hợp nào khi đọc mớn nước đều phải nới lỏng хích neo ᴠà điều chỉnh dâу buộc tàu để đảm bảo chúng không ảnh hưởng đến mớn nước thực tế của tàu đo được.
Ý nghĩa của mớn nước
Mớn nước sẽ được dùng để xác định độ sâu mà tàu có thể ra vào cảng biển, kênh đào, sông ngòi,… Mớn nước của tàu có thể thay đổi tùy theo khối lượng hàng hóa trên tàu, vùng biển kinh doanh hoặc từng mùa nước nổi khác nhau.
Hiện nay có hai loại mớn nước được sử dụng:
– Mớn nước khi tàu không chở hàng. Thông thường chiều cao thấp nhất sẽ được đo từ đáy tàu lên mặt nước.
2. Trim tàu là gì?
Trim tàu là thay đổi mớn nước phía mũi và phía lái (phía sau) để tàu có mớn nước tối ưu khi đi biển. Có thể thay đổi mớn nước bằng cách sắp đặt hàng hóa trong hầm hàng ở các vị trí khác nhau hoặc điều chỉnh nước dằn tàu ở các két ballast.
3. Hiệu chỉnh mớn là gì?
3.1. Khái niệm:
Hiệu chỉnh mớn (trim) là tương quan giữa mớn nước ở phía mũi và phía lái (phía sau) của tàu. Điều chỉnh mớn nước là quá trình thay đổi mức nước trong khoang chứa nước của tàu để tạo ra một mớn nước phù hợp cho tàu. Việc điều chỉnh mớn nước giúp đạt được hiệu quả tối ưu trong việc điều hướng tàu, tăng tốc độ, giảm tiêu hao nhiên liệu và đảm bảo an toàn trong hành trình. Thường thì mớn nước phía mũi sẽ thấp hơn mớn nước phía lái. Sự chênh lệch mớn nước này giúp tàu duy trì độ nghiêng và ổn định khi di chuyển trên biển. Việc điều chỉnh mớn nước phù hợp sau khi bốc hàng là quan trọng để tàu vẫn duy trì trạng thái ổn định và an toàn trong suốt hành trình.
Ví dụ: Tàu có trọng tải khoảng 5.500 DWT, sau khi bốc xong hàng, tàu được điều chỉnh mớn nước phía mũi khoảng 7,6m, mớn nước phía lái khoảng 8 m. Có nhiều cách để điều chỉnh mớn nước phía mũi và phía lái như: chất xếp hàng hóa trong hầm hàng ở những vị trí khác nhau, bơm nước dằn tàu từ két này sang két khác… Chú ý phân biệt thuật ngữ này với thuật ngữ “trim cargo” là san hàng rời trong hầm hàng để xếp được nhiều hàng hơn và tăng tính ổn định cho tàu.
3.2. Vai trò của hiệu chỉnh mớn trong hàng hải:
Hiệu chỉnh mớn trong hàng hải đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của hoạt động vận hành tàu biển. Dưới đây là một số vai trò chính của hiệu chỉnh mớn:
Thứ nhất, Bảo đảm an toàn: Hiệu chỉnh mớn trong hàng hải đảm bảo an toàn cho tàu biển, hành khách và thủy thủ đoàn trên tàu. Bằng cách điều chỉnh mớn nước phù hợp, tàu có thể duy trì trạng thái cân bằng và ổn định, tránh những tình huống nguy hiểm như lắc, bị lật hoặc mất lái. Khi tàu đảm bảo trạng thái cân bằng và ổn định, nó sẽ tăng khả năng chịu được các yếu tố môi trường như sóng biển, gió mạnh và nước xoáy. Điều này đảm bảo an toàn cho tàu và mọi người trên tàu trong suốt quá trình vận hành trên biển.
Thứ hai, Tối ưu hóa hiệu suất vận hành: Bằng cách điều chỉnh mớn nước, tàu có thể đạt được trạng thái cân bằng lý tưởng và giảm ma sát và kháng lực trong quá trình di chuyển trên biển. Khi tàu đạt được trạng thái cân bằng lý tưởng, nó sẽ di chuyển một cách mượt mà và hiệu quả hơn. Điều này có thể dẫn đến tăng tốc độ vận hành của tàu và giảm tiêu thụ nhiên liệu. Tàu sẽ tiêu thụ ít nhiên liệu hơn để duy trì cùng một tốc độ di chuyển, giúp tiết kiệm chi phí và giảm tác động tiêu thụ năng lượng đến môi trường.
Thứ ba, Đáp ứng yêu cầu vận tải: Hiệu chỉnh mớn trong hàng hải đóng vai trò quan trọng trong đáp ứng yêu cầu vận tải của tàu biển. Khi tải trọng hàng hóa trên tàu thay đổi, mớn nước cần được điều chỉnh để đảm bảo trọng lượng hàng hóa được phân bố đều và an toàn trên tàu. Việc điều chỉnh mớn nước giúp tàu duy trì độ chìm và độ nổi phù hợp để đáp ứng yêu cầu tải trọng và điều kiện vận tải.
Thứ tư, kiểm soát độ chìm: Trong quá trình kiểm soát độ chìm, điều chỉnh mớn nước giúp tàu duy trì độ chìm đúng theo yêu cầu thiết kế và đảm bảo tàu không bị chìm quá sâu hoặc không đủ chìm. Điều này đảm bảo tính an toàn và ổn định của tàu khi hoạt động trên biển.
Thứ năm, Cân bằng và ổn định: Bằng cách điều chỉnh mớn nước phía mũi và phía lái, tàu có thể tránh tình trạng mũi đào xuống hoặc nổi mũi lên, đảm bảo tàu vận hành một cách ổn định và an toàn trên biển. Việc duy trì cân bằng và ổn định là rất quan trọng để tàu không gặp khó khăn trong quá trình điều hướng và giữ vững đường đi chính xác trên biển.
Thứ sáu, Đáp ứng tiêu chuẩn: Hiệu chỉnh mớn trong hàng hải cũng phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn được đặt ra bởi các tổ chức hàng hải quốc tế và các cơ quan quản lý hàng hải của các quốc gia. Điều này đảm bảo rằng tàu biển hoạt động trong một môi trường an toàn và tuân thủ các quy tắc liên quan đến hiệu chỉnh mớn.
Tóm lại, hiệu chỉnh mớn trong hàng hải có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, tối ưu hóa hiệu suất vận hành và đáp ứng yêu cầu vận tải của tàu biển. Nó giúp cân bằng, ổn định tàu, kiểm soát độ chìm và tuân thủ các quy định liên quan, đồng thời đảm bảo hoạt động hiệu chỉnh mớn được thực hiện một cách chính xác và đáng tin cậy.
3.3. Hiệu chỉnh mớn khác gì với hiệu chỉnh hàng hóa?
Hiệu chỉnh hàng hóa (trim cargo) chỉ việc hiệu chỉnh vị trí và phân bố hàng hóa trên tàu để đạt được sự cân đối và ổn định. Khi tải trọng hàng hóa trên tàu không được phân bố đều, nó có thể gây ảnh hưởng đến trọng tải và hiệu suất vận hành của tàu. Hiệu chỉnh hàng hóa bao gồm các hoạt động như di chuyển, đổi chỗ hoặc thay đổi vị trí của các container, hàng hóa trên tàu để đạt được sự cân đối và phân bố hợp lý. Qua việc điều chỉnh hàng hóa, tải trọng hàng hóa trên tàu được phân bố đều và ổn định, giúp tăng cường an toàn trong quá trình vận hành và giảm nguy cơ mất cân bằng hoặc tai nạn trên biển.
Hiệu chỉnh mớn và hiệu chỉnh hàng hóa thường bị nhầm lẫn với nhau. Điểm khác biệt giữa hiệu chỉnh mớn và hiệu chỉnh hàng hóa là mục tiêu và phạm vi áp dụng. Hiệu chỉnh mớn tập trung vào việc điều chỉnh mớn nước để cân bằng tàu, trong khi hiệu chỉnh hàng hóa tập trung vào việc phân bố và điều chỉnh hàng hóa trên tàu để đảm bảo sự cân đối và ổn định của tải trọng hàng hóa.