Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn trả lời được các câu hỏi Môi trường biển là gì? Vì sao phải bảo vệ môi trường biển? Đây là vấn đề đang được quan tâm khá lớn trên toàn cầu. Mời các bạn tham khảo để có đáp án chính xác nhé.
Mục lục bài viết
1. Môi trường biển là gì?
Mặc dù môi trường biển là đối tượng điều chỉnh của nhiều điều ước quốc tế khác nhau, nhưng cho đến nay, thuật ngữ “môi trường biển” vẫn chưa được định nghĩa hay diễn giải một cách thống nhất trong khoa học pháp lý cũng như trong luật pháp quốc tế và các điều kiện quốc tế khác.
Về cơ bản, môi trường biển được tiếp cận theo quan niệm pháp lý truyền thống là vùng biển thuộc quyền sở hữu và quyền sở hữu của một quốc gia. Vì vậy, theo PGS.TS. Nguyễn Hồng Thao, môi trường biển “là vùng biển hoặc đại dương kéo dài từ bờ biển và các đảo về phía ranh giới biển thuận lợi hoặc đến giới hạn 200 hải lý của vùng đặc quyền kinh tế hoặc về phía ranh giới ngoài cùng của đất liền lục địa của quốc gia đó”. Tuy nhiên, quan niệm pháp lý truyền thống về môi trường biển chủ yếu xác định không gian tài phán của các quốc gia trên các vùng biển mà ở đó họ có thẩm quyền quản lý các hoạt động và xem xét xử lý các vi phạm.
Phân tích khái niệm ô nhiễm môi trường biển tại Điều 1 Khoản 4 Công ước Luật biển 1982 có thể thấy, môi trường biển được tiếp cận gần với môi trường biển nói chung, toàn diện và được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm các dạng vật chất cụ thể như cửa sông, tài nguyên sinh vật, hệ động, thực vật và nước biển với chất lượng nhất định cũng như cảnh quan biển. Như vậy, khái niệm môi trường biển đã và đang tiếp tục thu hút quan điểm hiện đại về môi trường, trong đó không chỉ xem xét môi trường dưới góc độ các thành phần môi trường mà còn tiếp cận giá trị cơ bản của các thành phần này.
Mặc dù còn có những quan điểm khác nhau về môi trường biển nhưng khái niệm môi trường biển trong Nguyên tắc 17 của Chương trình đối tác 21 là một khái niệm khá hợp lý, phù hợp với nhận thức hiện nay của con người về môi trường. Theo đó, môi trường biển được định nghĩa là “khu vực bao gồm các đại dương, vùng biển và vùng ven biển tạo thành một tổng thể, bộ phận cơ bản của hệ thống duy trì sự sống toàn cầu, là tài sản hữu ích tạo cơ hội cho sự phát triển bền vững”.
2. Ô nhiễm môi trường biển là gì?
Theo Điều 1, Điều 4 của Công ước Luật Biển 1982, ô nhiễm biển được định nghĩa là “việc đưa vật chất hoặc năng lượng trực tiếp hoặc gián tiếp vào môi trường biển, bao gồm cả các cửa sông, mà hành động đó gây ra hoặc có khả năng gây ra tác hại như tổn hại đến tài nguyên sinh vật, hệ động thực vật biển, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và các hoạt động sử dụng hợp pháp khác của biển, bao gồm cản trở hoạt động đánh bắt cá, các hoạt động biển, chất lượng nước biển về mặt sử dụng và giảm giá trị thẩm mỹ của nó.”
Có thể nói định nghĩa này của Công ước là một định nghĩa khá toàn diện về ô nhiễm môi trường biển, trong đó chỉ đưa ra một số đặc điểm của ô nhiễm môi trường biển:
Thứ nhất, ô nhiễm biển là hành động đưa vật chất hoặc năng lượng vào môi trường biển gây tác động xấu. Đối tượng mà ô nhiễm gây ra những tác động xấu không chỉ là chất lượng nước biển như quan niệm chung về biển mà còn là tài nguyên sinh vật biển cũng như sức khỏe con người.
Thứ hai, chủ thể gây ô nhiễm chính là con người, gián tiếp hoặc trực tiếp thực hiện các hành vi như xả chất thải ra biển, chặt phá rừng phòng hộ ven biển… Theo luật pháp quốc tế, chủ thể gây ô nhiễm (nhà nước và các chủ thể khác) sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế và phải bồi thường thiệt hại.
Thứ ba, phạm vi của hành vi gây ô nhiễm không chỉ bao gồm các hành vi gây nguy hại đến môi trường biển ở thời điểm hiện tại mà còn bao gồm các hành vi gây ô nhiễm trong tương lai có thể được diễn đạt bằng thuật ngữ “có thể gây hại”. Việc áp dụng khái niệm “phát triển bền vững” trong khái niệm này rất có thể thể hiện cách tiếp cận phòng ngừa của Công ước đối với các nguồn ô nhiễm.
Khái niệm ô nhiễm môi trường biển trong Công ước Luật biển 1982 bao hàm các hành vi gây ô nhiễm hiện tại và trong tương lai; kể cả việc sử dụng hợp pháp biển gây ô nhiễm. Tuy nhiên, khái niệm môi trường biển trong Công ước chỉ giới hạn trong việc điều chỉnh các hành vi gây ô nhiễm do con người trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra mà chưa điều chỉnh ô nhiễm môi trường biển do các tác động tự nhiên như động đất, sóng thần… Tuy nhiên, cách tiếp cận này tỏ ra khá hợp lý khi xem xét ô nhiễm môi trường trong mối quan hệ với các hoạt động của con người.
3. Vì sao phải bảo vệ môi trường biển?
– Biển nước ta đang bị suy giảm nguồn lợi và ô nhiễm môi trường biển đảo (diện tích rừng ngập mặn giảm nhanh; nguồn lợi hải sản giảm rõ rệt, một số loài có nguy cơ tuyệt chủng (cá trắm, cá cháy); các loài cá quý (cá thu….) có kích thước ngày càng nhỏ.
– Bảo vệ môi trường biển Bảo vệ tài nguyên sinh vật biển; nâng cao chất lượng các khu du lịch biển.
– Biển mang lại rất nhiều lợi thế cho sự phát triển các ngành kinh tế (đánh bắt, nuôi trồng thủy sản, du lịch biển, dịch vụ, thương mại biển, công nghiệp khai thác, sản xuất,…), làm được điều đó, để đảm bảo lợi ích lâu dài và bền vững, cần phải bảo vệ môi trường biển. Nếu môi trường biển bị ô nhiễm có thể gây hậu quả cho các khu vực khác.
– Biển là một phần quyền thiêng liêng, cần phải bảo vệ và phát triển nó.
Biển còn là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật, trong đó có con người, vì vậy việc bảo vệ môi trường biển là vấn đề cấp thiết và sống còn.
4. Biện pháp bảo vệ môi trường biển?
4.1. Tập thói quen sử dụng nước đúng cách:
Sử dụng nước một cách khoa học là cách bảo vệ đại dương xanh cũng như hạn chế lãng phí tài nguyên thiên nhiên. Hãy bắt đầu từ những cách đơn giản nhất, giả sử hạn chế tối đa việc đánh răng, tắm rửa khi vòi nước chảy liên tục. Ngoài ra, rửa rau và trái cây trong chậu và tái sử dụng nước đó để cày.
4.2. Không sử dụng các sản phẩm có chứa hạt vi nhựa (microplastic):
Microbeads là những hạt nhựa nhỏ có đường kính thường dưới 1mm. Loại hạt này xuất hiện khá nhiều trong kem dưỡng, kem đánh răng, dầu thấm và tẩy tế bào chết. Các hạt vi nhựa thông thường dễ dàng lọt qua hệ thống xử lý để xâm nhập vào nguồn nước. Khi được các sinh vật biển như cá, mực… hấp thụ, vi nhựa sẽ vô tình tác động đến cơ thể con người và từ đó tác động tiêu cực đến sức khỏe, trong đó có ung thư và ngộ độc.
4.3. Ưu tiên sản phẩm từ thiên nhiên:
Với những sản phẩm tẩy rửa bắt buộc phải sử dụng như nước rửa bát, nước giặt, xà phòng, việc chọn mua những sản phẩm có thành phần tự nhiên hay tự chế nước rửa thảo mộc từ chanh, sả, bồ kết… cũng là một hành động bảo vệ môi trường.
Tương tự như dầu ăn, hóa chất tẩy rửa rất nguy hiểm khi đi vào nguồn nước. Với những hóa chất tẩy rửa đã hết hạn sử dụng, hãy vứt sản phẩm vào thùng rác thay vì xả thẳng vào nước.
4.4. Lựa chọn bao bì tùy chọn làm từ nhựa tái chế:
Nhựa tái chế được sản xuất từ nhựa tái chế – nhựa được tổng hợp từ nhựa phế thải đã qua sử dụng. Tái chế sau khi thu gom sẽ là lý do để xử lý thành các vật dụng thiết thực, chẳng hạn như túi, chai, v.v.
Nhờ đặc điểm rất thú vị này, chế độ tái chế nhựa sẽ tạo ra một chu kỳ sử dụng nhựa, giúp giảm đáng kể lượng rác thải ra bãi rác, sông và biển. Từ đó giảm thiểu các tác động xấu đến môi trường đất, nước và không khí.
4.5. Bảo vệ môi trường biển với chương trình “Tương lai xanh” của Unilever:
Với mong muốn hướng tới một môi trường biển xanh, sạch và bền vững cho thế hệ tương lai. Tại Việt Nam, Unilever đã khởi động chiến dịch “Bức tường xanh lai” với thông điệp “Ngôi nhà nhỏ sạch – Nhà chung xanh” bằng việc nâng cấp ngành hàng Chăm sóc gia đình (OMO, Comfort, Cif, Sunlight, Vim và Lifebuoy) thành sản phẩm chất lượng “xanh” toàn diện đạt 2 mục tiêu:
– Tạo ra những sản phẩm có hiệu suất cao và tốt hơn cho sức khỏe người tiêu dùng
– Chung tay bảo vệ môi trường biển và toàn Trái đất
Unilever Việt Nam tin rằng người tiêu dùng xứng đáng có được những sản phẩm tốt nhất để chăm sóc gia đình và tổ ấm của mình, đồng thời được truyền cảm hứng để chung tay xây dựng ngôi nhà chung, Trái đất ngày càng xanh và an toàn hơn cho thế hệ tương lai.
Về công thức, Unilever đã nỗ lực thay thế 100% carbon trong tất cả các công thức sản phẩm chăm sóc gia đình của mình bằng các thành phần thân thiện với môi trường. Phương pháp “cầu vồng carbon” được áp dụng triệt để trong chương trình của Unilever.