Để viết bài báo cáo hay, cần được diễn đạt một cách ngắn gọn, nêu rõ vấn đề văn học dân gian sẽ được giải quyết và phạm vi của nghiên cứu. Vậy dưới đây là các báo cáo nghiên cứu về một vấn đề ngắn gọn nhất mời các bạn theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề Ngữ văn 10 Kết nối tri thức:
1.1. Đặt vấn đề:
Sử thi “Đăm Săn” là một pho sử thi đồ sộ của người Ê-đê, phản ánh sinh động đời sống tinh thần, niềm tin cộng đồng của họ. Đoạn trích “Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời” là một trong những trích đoạn tiêu biểu, kể lại hành trình chinh phục Nữ Thần Mặt Trời của người anh hùng Đăm Săn.
Trong đoạn trích, không gian sinh hoạt của người Ê-đê được hiện lên rõ nét qua những hình ảnh, chi tiết cụ thể. Đó là hình ảnh ngôi nhà dài của Đăm Săn, nơi diễn ra những lễ hội, nghi thức quan trọng của cộng đồng. Đó là hình ảnh những người phụ nữ Ê-đê đang dệt vải, thêu thùa, thể hiện tài hoa và khéo léo của họ. Đó là hình ảnh những chàng trai Ê-đê đang múa hát, ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
Những hình ảnh, chi tiết này không chỉ giúp người đọc hình dung được không gian sinh hoạt của người Ê-đê, mà còn thể hiện được vẻ đẹp văn hóa, tinh thần của cộng đồng này.
Cụ thể, trong đoạn trích, ngôi nhà dài của Đăm Săn được miêu tả là “rộng lớn, cao vút, ngất ngưởng như núi”. Ngôi nhà là nơi sinh hoạt chung của cộng đồng, là nơi diễn ra những lễ hội, nghi thức quan trọng. Hình ảnh những người phụ nữ Ê-đê đang dệt vải, thêu thùa được miêu tả là “tay thoăn thoắt như thoi đưa, miệng lẩm bẩm như ru con”. Hình ảnh này thể hiện tài hoa và khéo léo của người phụ nữ Ê-đê. Hình ảnh những chàng trai Ê-đê đang múa hát, ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người được miêu tả là “vẻ mặt rạng rỡ, tiếng hát cất lên như vỡ òa”. Hình ảnh này thể hiện niềm vui, niềm tự hào của người Ê-đê về quê hương, đất nước.
Không gian sinh hoạt của người Ê-đê trong đoạn trích “Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời” không chỉ là bối cảnh của câu chuyện, mà còn là một điểm nhấn thú vị, đáng để khám phá. Nó giúp người đọc hiểu thêm về đời sống tinh thần, niềm tin cộng đồng của người Ê-đê.
1.2. Giải quyết vấn đề:
a. Kiến trúc nhà ở của người Ê-đê trong đoạn trích “Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời”
Trước hết, kiến trúc nhà ở của người Ê-đê trong đoạn trích “Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời” gắn liền với hình ảnh nhà sàn dài. Nhà sàn dài là kiến trúc độc đáo và đặc trưng của người Ê-đê ở Tây Nguyên. Đặc trưng của nhà dài Tây Nguyên bao gồm: hình dáng của cầu thang, xà sàn và sự sắp xếp vật dụng trên mặt bằng sinh hoạt. Điều này được miêu tả khá rõ ràng trong đoạn trích ở các chi tiết: “Chồm lên hai lần, chàng leo hết cầu thang. Chàng giậm chân trên sàn sân, hai lần sàn sân làm như vỗ cánh, bảy hàng cột nhà chao qua chao lại từ đông sang tây “,”cầu thang nhìn như chiếc cầu vồng “,”toà nhà dài dằng dặc “,”voi quây kín sàn sân “,”các xà ngang xà dọc điều thiếp vàng “.Hình ảnh nhà sàn dài dằng dặc, cầu thang, xà ngang xuất hiện nhiều lần và được lặp đi lặp lại cho thấy nét kiến trúc nhà ở đặc sắc của đồng bào người Ê-đê. Dù kiến trúc nhà ở không được miêu tả quá chi tiết song một vài hình ảnh tiêu biểu như thế cũng đủ để làm đồng hiện nền văn hoá đặc trưng của vùng Tây Nguyên.
b. Sinh hoạt của người Ê-đê trong không gian nhà ở qua đoạn trích “Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời”
Không gian nhà dài cũng là nơi sinh hoạt của người dân Ê-đê. Tại đây xảy ra khá nhiều hoạt động gắn liền với văn hoá của người Ê-đê như tụ họp, liên hoan, kể truyện sử thi, thực hiện nghi lễ thờ cúng thần linh,… Đoạn văn trong đoạn trích “Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời” đã miêu tả lại cảnh của người dân như thế này: “tôi tớ nằm dưới một chiếu trắng, nằm trên một chiếu đỏ làm chỗ ngồi cho nhà tù trưởng. Rồi họ đem thuốc sợi cả hòm đồng, thuốc lá cả sọt lớn, trầu vỏ cả gùi lớn, không còn lo sợ thiếu thuốc thiếu trầu cho Đăm Săn ăn, hút. Họ đốt một gà mái ấp, làm thịt một gà mái thiến, giã gạo nếp trắng tựa hoa êpang, sáng rực như tia mặt trời, làm cơm đãi khách. Họ đi lấy rượu cần, mang một ché tuk da lươn, một ché êbah Mnông, trên vẽ hoa cà, dưới lượn hoa văn, miệng ché có lưỡi vẹt xỏ lỗ. Đó là những chiếc ché không có ba voi. Ai đi lấy rượu cần cứ việc đi lấy nước, ai đánh chiêng cứ việc đánh chiêng, ai cắm cần cứ việc cắm cần. Cần cắm xong, người vợ mời Đăm Săn vào uống.”. Các vật dụng có trong đoạn trích gồm: ché tuk, ché êbah, là các vật dụng được làm bằng sành với các hoạ tiết phong phú, được coi là các vật dụng quý của người Ê-đê. Nó tượng trưng cho cuộc sống no đủ, sung túc, phải “ngã giá bằng ba voi” mới có được.
Hơn nữa, đoạn trích cũng làm bật được hoạt động và tính cách của người dân Ê-đê. Để thiết đãi vị tù trưởng Đăm Săn – vị khách quý của làng, người dân đã đua nhau đem đến các món ăn ngon nhất, các vị thuốc quý nhất để thiết đãi: thuốc sợi, thuốc lá, trầu vỏ, gà mái ấp, gà mái đẻ, gạo trắng. Người Ê-đê hiện lên với nét tính cách hiếu khách, phóng khoáng, hồn hậu. Những hoạt động thiết đãi tù trưởng Đăm Săn cũng chính là các hoạt động của dân làng khi đón tiếp các vị khách quý từ phương xa.
Bên cạnh đó, chi tiết “chiêng xếp đầy nhà ngoài”, “cồng chất đầy nhà trong” và “ai đánh chiêng cứ đánh chiêng, ai cắm cần cứ cắm cần” đã phản ánh tục đánh cồng chiêng và uống rượu cần của người dân vùng Tây Nguyên. Cồng chiêng không những là nhạc cụ mà nó còn thể hiện giá trị văn hoá của cộng đồng người Ê-đê. Chính vì thế, chi tiết Đăm Săn vào nhà Nữ Thần Mặt Trời với hình ảnh “chiêng xếp đầy nhà ngoài, cồng xếp đầy nhà trong” tượng trưng cho khát vọng quyền lực và giàu sang. Người Ê-đê tin rằng: mỗi một chiếc cồng điều chứa đựng một vị thần nên càng nhiều cồng, cồng càng cổ thì quyền lực của vị thần càng cao. Ngoài ra, tục uống rượu cần cũng là một nét đẹp văn hoá trong cuộc sống của cộng đồng các dân tộc Tây Nguyên. Rượu cần trong đoạn trích còn là chất xúc tác giúp gắn kết tình cảm của người tù trưởng Đăm Săn và Đăm Par Kvây. Rượu không những đóng vai trò trong mỗi buổi thực hành lễ nghi nhằm cầu nguyện đấng thần linh mà nó cũng phản ánh đầy đủ tinh thần đoàn kết của cộng đồng, sự mến khách của chủ nhà.
Có thể thấy, các vật dụng trong ngôi nhà của người Ê-đê không những gắn liền với hoạt động sinh sống mà còn thể hiện được tính cách, cuộc sống giàu sang, thịnh vượng của cả một cộng đồng.
1.3. Kết luận:
Đoạn trích “Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời” là đoạn trích tiêu biểu của sử thi “Đăm Săn”. Đoạn trích không những khắc hoạ nét đẹp phi thường, khát khao cháy bỏng của người anh hùng Đăm Săn mà thông qua đó, chúng ta cũng thấy rõ được nét đẹp tinh thần, cụ thể là đời sống sinh hoạt của người Ê-đê ở Tây Nguyên. Sử thi “Đăm Săn” cho thấy kiến trúc nhà ở, đồ vật gắn liền với sinh hoạt và nếp sống, văn hoá của đồng bào người Ê-đê. Những giá trị văn hoá, truyền thống của người Ê-đê trong thời đại mới càng cần phải giữ gìn và phát huy hơn.
2. Mẫu báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn học dân gian Thánh Gióng và tên gọi Phù Đổng Thiên Vương:
Thánh Gióng, một trong những truyền thuyết nổi tiếng của văn học dân gian Việt Nam, diễn ra trong thời kỳ Hùng Vương thứ sáu, kể về việc Thánh Gióng đánh giặc Ân. Điểm đặc biệt trong câu chuyện là nhân vật Thánh Gióng.
Vào thời kỳ Hùng Vương thứ sáu, ở làng Gióng có một cặp vợ chồng chăm chỉ, được biết đến là phúc đức, nhưng họ vẫn chưa có con. Một ngày, bà lão ra đồng và thấy một vết chân to lớn, bà đã đặt chân mình lên để thử nghiệm, không ngờ về sau, bà mang thai.
Sự ra đời và sự phát triển kỳ diệu của Gióng được thể hiện qua những sự kiện sau đây:
Mười hai tháng sau đó, bà sinh ra một cậu bé. Tuy cậu bé đã ba tuổi nhưng vẫn chưa biết nói.
Khi đó, giặc Ân tấn công nước ta, và nhà vua muốn tìm người tài để đánh giặc và cứu nước. Khi sứ giả đến làng Gióng, cậu bé nói lời chào mời một cách kỳ lạ: “Mẹ, mời sứ giả vào đây.” Cậu yêu cầu sứ giả trở về và mang tới vua một con ngựa sắt, một cái roi sắt và một tấm áo giáp sắt để đối đầu với giặc.
Kể từ đó, cậu bé phát triển nhanh chóng, không bao giờ no với cơm, không bao giờ vừa với áo. Khi giặc đến, và sứ giả mang ngựa, roi và áo giáp sắt tới, cậu bé trở thành một tráng sĩ, đánh tan đội quân giặc.
Sau khi đánh giặc xong, cậu bé tháo bỏ áo giáp, cưỡi ngựa lên trời. Nhà vua nhớ công lao của cậu và tôn thờ cậu là Phù Đổng Thiên Vương, đồng thời lập đền thờ tại quê hương.
Nhân vật Thánh Gióng trong truyền thuyết được xây dựng như một anh hùng chống ngoại xâm. Hình ảnh một con người oai phong, mạnh mẽ và kiên cường nổi bật. Đúng với sự kỳ diệu của cuộc đời, Gióng trở thành biểu tượng cho sức mạnh của dân tộc Việt Nam.
Mô tả chi tiết về việc Thánh Gióng trở về cõi bất tử và lòng tôn kính của nhân dân được thể hiện. Vua Hùng phong là Phù Đổng Thiên Vương và lập đền thờ ở quê nhà, nay là làng Phù Đổng hay còn gọi là làng Gióng. Câu chuyện kết thúc với những dấu vết còn tồn tại ngày nay: những cây tre ngà ở huyện Gia Bình với những thân ngựa phun vàng óng, những vết chân ngựa trở thành những ao liên tiếp, và ngựa thét ra lửa thiêu cháy một làng gọi là làng Cháy… Điều này thể hiện niềm tin không mời gọi của nhân dân vào sức mạnh đặc biệt của dân tộc.
Hình ảnh Thánh Gióng trong truyền thuyết đầy ý nghĩa. Gióng trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp của người anh hùng dân tộc, với trách nhiệm cứu nước và bảo vệ dân.
3. Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn học dân gian Thạch Sanh:
Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, có những câu chuyện hấp dẫn mà không thể thiếu đối với bất kỳ thế hệ nào. Từ trẻ em đến người lớn, mọi người đều đã được biết đến sự đặc sắc của những câu chuyện này. Chẳng hạn, câu chuyện về Thạch Sanh, một chàng trai tốt bụng và tài năng, đã trở thành một phần quen thuộc trong văn học cổ tích của Việt Nam. Cuộc sống đầy gian nan của Thạch Sanh đã càng làm tôn thêm giá trị của nguyên tắc “ở hiền gặp lành, ác gặp ác”.
Câu chuyện kể về một chàng trai mồ côi sống trong một căn lều nhỏ ở rừng, mất cả cha lẫn mẹ và kiếm sống bằng nghề đốn củi. Cái kỳ diệu về nguồn gốc của chàng được truyền miệng, cho rằng chàng là con của Ngọc Hoàng được sai xuống thế gian để trừ yêu quái và bảo vệ dân. Ngọc Hoàng còn dạy cho chàng nhiều võ nghệ cao cường và trang bị cho chàng sức mạnh vượt trội. Tuy nhiên, do hoàn cảnh nghèo khó và không có sự hỗ trợ, Thạch Sanh phải sống nương tựa vào bản thân và chỉ ra chợ bán củi khi cần kiếm sống.
Sự kiện quan trọng nhất trong cuộc đời của Thạch Sanh là khi gặp Lý Thông. Lý Thông là một nghệ nhân nấu rượu, khi nhận ra tài năng và sức mạnh của Thạch Sanh, hắn nảy ra ý định tận dụng chàng. Hắn giả vờ thất triển và khiến Thạch Sanh say rồi lừa chàng đi canh miếu, thực chất là để gặp chằn tinh. Thế nhưng, hắn không ngờ rằng Thạch Sanh lại có thể đánh bại chằn tinh và mang đầu của nó về gặp mẹ con Lý Thông để chịu tội. Lần thứ hai, Lý Thông tiếp tục lừa Thạch Sanh, cướp mọi thành tựu của chàng và đẩy chàng trở lại với cuộc sống khó khăn như trước.
Sự bất công và bất nhân của Lý Thông được đẩy lên tới đỉnh điểm khi hắn cố gắng hạ gục Thạch Sanh, lấy đá lấp miệng hang, cướp công cứu công chúa. Nhưng Thạch Sanh vượt qua được mọi khó khăn, giết chết chằn tinh, giải oan cho mình, và cuối cùng, chàng nhận được phần thưởng xứng đáng.
Khi được giao trách nhiệm xử lý tội ác của Lý Thông, Thạch Sanh sử dụng lòng nhân hậu và tử tế của mình, tha thứ cho kẻ đã làm hại mình. Tuy nhiên, tội ác của Lý Thông không được tha thứ, và ông ta bị trời phạt, biến thành nhái và mãi mãi kêu rên mỗi khi mưa về.
Nhân vật Thạch Sanh được xây dựng với phẩm chất tốt lành, tốt bụng và nhân hậu. Tác giả dân gian đã truyền đạt thông điệp về sự đấu tranh cho chân lý, ý nghĩa của việc làm điều thiện, nhận được điều thiện và hạnh phúc sẽ đến với những người tốt. Thạch Sanh cũng là biểu tượng của sức mạnh và tài năng phi thường, một người anh hùng sẵn sàng bảo vệ cuộc sống của dân. Nhan đề “Thạch Sanh” mang trong mình một ý nghĩa sâu sắc về nhân vật chính trong truyện, về sự dũng cảm, trí tuệ và lòng tốt của một con người.