Sau khi được Tòa án xem xét và chấp nhận yêu cầu xóa án tích, người bị kết án sẽ được cấp “Quyết định xóa án tích” - một văn bản tư pháp có giá trị pháp lý khẳng định người đó không còn bị coi là có án tích. Đây là văn bản mang tính xác nhận chính thức, thể hiện sự phục hồi danh dự, uy tín và tư cách pháp lý của người từng bị kết án.
Mục lục bài viết
- 1 1. Mẫu quyết định xóa án tích của Toà án nhân dân mới nhất:
- 2 2. Hướng dẫn soạn quyết định xóa án tích của Toà án nhân dân ban hành:
- 3 3. Hướng dẫn đọc và hiểu nội dung Quyết định xóa án tích:
- 3.1 3.1. Phần mở đầu:
- 3.2 3.2. Phần căn cứ pháp lý:
- 3.3 3.3. Phần thông tin cá nhân của người được xóa án tích:
- 3.4 3.4. Phần nội dung quyết định:
- 3.5 3.5. Phần hiệu lực và thông báo thực hiện:
- 3.6 3.6. Cách kiểm tra tính hợp lệ và xác thực của Quyết định:
- 3.7 3.7. Ý nghĩa thực tiễn của Quyết định xóa án tích:
- 4 4. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Quyết định xóa án tích:
1. Mẫu quyết định xóa án tích của Toà án nhân dân mới nhất:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
————————
QUYẾT ĐỊNH XÓA ÁN TÍCH
CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN … (1)
NHẬN THẤY:
Ngày … tháng … năm … ông (bà) … có đơn xin xóa án tích;
Sau khi xem xét nhận xét của … (2)
Sau khi xem xét ý kiến của Viện kiểm sát … tại văn bản số … ngày … tháng … năm …
XÉT THẤY:
Ông (bà): … có đủ điều kiện được xóa án tích;
Căn cứ vào Điều 63 và Điều 65 của Bộ luật hình sự;
Căn cứ vào Điều 271 của Bộ luật tố tụng hình sự.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Xóa án tích cho ông (bà) … sinh ngày … tháng … năm …
Trú tại: … (3)
Con ông … và bà …
Bị kết án … (4) về tội … tại bản án hình sự … (5) số … ngày … tháng … năm … của Tòa án nhân dân …
2. Kể từ ngày ký quyết định này ông (bà) … coi như chưa bị kết án.
Nơi nhận:
- Người được xóa án;
- Viện Kiểm sát …;
- Lưu hồ sơ THA.
2. Hướng dẫn soạn quyết định xóa án tích của Toà án nhân dân ban hành:
- Tại Mục (1), cần ghi tên Tòa án ra quyết định. Nếu là Tòa án nhân dân cấp huyện cần ghi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (Tòa án nhân dân quận B, thành phố H). Nếu là Tòa án quân sự khu vực cần ghi thêm quân khu (Tòa án quân sự khu vực 1, quân khu 4).
- Tại Mục (2), cần ghi đầy đủ tên, địa chỉ của cơ quan, tổ chức nơi người xin xóa án tích làm việc hoặc tên xã, phường, thị trấn; tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi người xin xóa án tích cư trú.
- Tại Mục (3), cần ghi nơi cư trú (nơi thường trú và nơi tạm trú) của người làm đơn.
- Tại Mục (4), cần ghi mức hình phạt mà người bị kết án đã chấp hành theo bản án của Tòa án (ghi cả số và chữ, ví dụ “03 (ba) năm tù”).
- Tại Mục (5), bản án có hiệu lực pháp luật đã được thi hành là bản án hình sự sơ thẩm thì ghi “sơ thẩm”; nếu là bản án hình sự phúc thẩm thì ghi “phúc thẩm”.
3. Hướng dẫn đọc và hiểu nội dung Quyết định xóa án tích:
Nhiều người sau khi được Tòa án ban hành Quyết định xóa án tích vẫn chưa thực sự hiểu rõ ý nghĩa pháp lý của từng phần trong văn bản cũng như cách sử dụng quyết định này trong đời sống thực tế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp người dân, doanh nghiệp hoặc cơ quan có thể đọc, hiểu và áp dụng đúng nội dung Quyết định xóa án tích do Tòa án nhân dân ban hành.
3.1. Phần mở đầu:
Phần mở đầu của Quyết định luôn bắt đầu bằng quốc hiệu và tiêu ngữ, thể hiện tính chính thống của văn bản hành chính tư pháp: “CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM – Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.”
Phía dưới là tên cơ quan ban hành – Tòa án nhân dân cấp xét xử sơ thẩm. Ví dụ: “TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN BA ĐÌNH, THÀNH PHỐ HÀ NỘI.”
Ngay dưới đó là số hiệu quyết định, được đánh theo hệ thống quản lý hồ sơ của Tòa án, thường có dạng: “Số: 07/2025/QĐ-TA.” Số hiệu này rất quan trọng khi tra cứu hồ sơ hoặc xác nhận lại tại cơ quan thi hành án hay Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia.
Tất cả các yếu tố này thể hiện nguồn gốc pháp lý, thẩm quyền ban hành và giá trị hiệu lực của văn bản.
3.2. Phần căn cứ pháp lý:
Phần “Căn cứ vào…” là phần quan trọng của quyết định. Mỗi Quyết định xóa án tích đều phải liệt kê các điều khoản pháp luật làm cơ sở cho việc xem xét và ra quyết định. Thông thường, phần này sẽ viện dẫn những cơ sở như sau:
- Bộ luật Hình sự 2015;
- Bộ luật Tố tụng hình sự 2015;
- Nghị quyết 05/2019/NQ-HĐTP hướng dẫn chi tiết cách xác định thời hạn, điều kiện và thủ tục xóa án tích;
- Các căn cứ thực tế: đơn đề nghị, hồ sơ xác minh, tài liệu của cơ quan thi hành án.
Phần căn cứ pháp lý không chỉ thể hiện tính hợp pháp của quyết định mà còn giúp cơ quan, cá nhân tra cứu được vì sao Tòa án có quyền ra quyết định này; từ đó bảo đảm tính minh bạch và chính xác của quy trình xóa án tích.
3.3. Phần thông tin cá nhân của người được xóa án tích:
Đây là phần được Tòa án ghi rất chi tiết và chính xác tuyệt đối bởi đây là căn cứ định danh duy nhất để xác nhận một người cụ thể đã được xóa án tích. Thông tin bao gồm:
- Họ tên đầy đủ (ghi theo giấy khai sinh hoặc CCCD);
- Ngày, tháng, năm sinh;
- Quê quán, nơi cư trú hiện tại;
- Số CMND/CCCD (nếu có);
- Số, ngày, năm của bản án hình sự và cơ quan xét xử;
- Thời gian đã chấp hành xong hình phạt chính và các hình phạt bổ sung (nếu có).
Việc ghi chính xác tuyệt đối thông tin này là yêu cầu bắt buộc. Nếu người được xóa án tích phát hiện sai sót (ví dụ: sai ngày sinh, sai tên đệm, sai số bản án) cần làm đơn đề nghị Tòa án đính chính ngay. Vì mọi thông tin sai lệch có thể gây khó khăn trong việc cập nhật lý lịch tư pháp hoặc trong quá trình xác minh nhân thân sau này.
3.4. Phần nội dung quyết định:
Đây là phần quan trọng nhất, thể hiện ý chí của Tòa án khi xác nhận người được xóa án tích.Cấu trúc của phần nội dung thường gồm 02 điều chính:
- Điều 1: Ghi rõ “Xóa án tích đối với ông/bà…”, kèm theo loại án tích được xóa theo điều luật tương ứng. Phần này khẳng định người được tuyên bố không còn bị coi là có án tích, kể từ thời điểm quyết định có hiệu lực.
- Điều 2: Nêu trách nhiệm của các cơ quan liên quan (Viện kiểm sát, Công an, Cơ quan thi hành án hình sự) trong việc ghi nhận, cập nhật và quản lý dữ liệu xóa án tích trên hệ thống lý lịch tư pháp quốc gia.
Khi đọc phần này, người dân cần hiểu rằng Quyết định xóa án tích là văn bản có giá trị pháp lý tương đương với bản án tuyên bố phục hồi tư cách pháp lý cho họ. Kể từ thời điểm này, người đó được coi là không có tiền án (trừ khi có bản án khác chưa được xóa).
3.5. Phần hiệu lực và thông báo thực hiện:
Phần cuối của Quyết định là hiệu lực thi hành và nơi nhận. Cụ thể:
- Dòng “Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký” xác định thời điểm bắt đầu tính hiệu lực xóa án tích;
- Mục “Nơi nhận” liệt kê các cơ quan nhận bản sao quyết định, gồm: Viện kiểm sát, cơ quan thi hành án hình sự, công an cấp xã nơi cư trú và lưu hồ sơ tại Tòa án;
- Dưới cùng là chữ ký và con dấu của Thẩm phán – Chủ tọa phiên họp. Đây là yếu tố bắt buộc để văn bản có giá trị pháp lý;
- Người được xóa án tích cần giữ kỹ bản chính (bản có dấu đỏ) và có thể sao chứng thực để sử dụng cho các thủ tục về sau.
3.6. Cách kiểm tra tính hợp lệ và xác thực của Quyết định:
Để đảm bảo Quyết định xóa án tích có giá trị sử dụng hợp pháp, người được cấp có thể kiểm tra qua các dấu hiệu sau:
- Hình thức văn bản: trình bày đúng mẫu hành chính tư pháp, không tẩy xóa, không rách nát, có dấu đỏ của Tòa án;
- Chữ ký hợp lệ: do Thẩm phán – Chủ tọa phiên họp ký trực tiếp, không được in scan hoặc ký nháy;
- Mã số hoặc ký hiệu văn bản: trùng khớp với hồ sơ lưu trữ của Tòa án;
- Ngày ký và ngày có hiệu lực: phải trùng khớp trong cùng một văn bản.
Nếu phát hiện bất kỳ điểm nghi ngờ nào (chẳng hạn bản quyết định photo không có dấu hoặc nội dung bị chỉnh sửa), cần liên hệ trực tiếp Văn phòng Tòa án đã ban hành để được xác minh hoặc cấp lại bản sao chứng thực.
3.7. Ý nghĩa thực tiễn của Quyết định xóa án tích:
Quyết định xóa án tích không chỉ là văn bản khẳng định tư cách pháp lý của người từng bị kết án mà còn là chứng cứ quan trọng trong nhiều lĩnh vực:
- Khi xin việc, đặc biệt trong cơ quan Nhà nước hoặc doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài;
- Khi xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 hoặc số 2;
- Khi thực hiện thủ tục xuất cảnh, định cư, hoặc tham gia đấu thầu, thi tuyển;
- Khi cần chứng minh tư cách pháp lý “không có tiền án” trong các giao dịch dân sự, thương mại.
Về mặt nhân văn, Quyết định xóa án tích là bằng chứng pháp lý ghi nhận quá trình cải tạo, sửa chữa lỗi lầm của con người, giúp họ khép lại quá khứ và được xã hội công nhận trở lại với tư cách công dân bình thường.
Sau khi được Tòa án ban hành Quyết định xóa án tích, rất nhiều người lúng túng trong việc sử dụng văn bản này: khi nào được dùng, dùng vào việc gì, có cần nộp cho cơ quan công an hay không, có hết hiệu lực theo thời gian không…
4. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Quyết định xóa án tích:
Thực tế, Quyết định xóa án tích không chỉ là chứng nhận về tư cách pháp lý mà còn là tài liệu gốc để người dân làm các thủ tục hành chính, pháp lý khác. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn hoặc sử dụng sai, cần lưu ý kỹ những vấn đề sau đây:
4.1. Giữ gìn bản chính Quyết định cẩn thận, tránh mất mát hoặc hư hỏng:
Bản chính của Quyết định xóa án tích là văn bản tư pháp có giá trị pháp lý duy nhất do Tòa án cấp. Hiện nay, hệ thống Tòa án chưa cấp lại bản chính lần hai mà chỉ có thể cấp bản sao chứng thực từ sổ gốc.
Do đó, người được xóa án tích cần bảo quản bản chính cẩn thận, không gấp, không làm rách, không photo quá nhiều lần khiến mờ con dấu.
Khi cần sử dụng, nên photo và chứng thực sao y tại Ủy ban nhân dân cấp xã/phường hoặc Văn phòng công chứng. Mỗi bản sao chứng thực có giá trị sử dụng tương đương bản chính trong mọi thủ tục hành chính và pháp lý.
4.2. Nộp bản sao Quyết định xóa án tích khi làm lý lịch tư pháp:
Sau khi được Tòa án ra quyết định, người được xóa án tích nên nộp kèm bản sao Quyết định khi xin Phiếu lý lịch tư pháp số 1 hoặc số 2 tại Sở Tư pháp hoặc Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia.
Theo quy trình, cơ quan lý lịch tư pháp sẽ căn cứ vào Quyết định xóa án tích để cập nhật dữ liệu trên hệ thống, từ đó ghi rõ trong phiếu rằng: “Người này không có án tích.”
Nếu người dân không nộp kèm quyết định, dữ liệu có thể chưa được đồng bộ, khiến phiếu lý lịch vẫn thể hiện “đã có án tích” dẫn đến rắc rối không đáng có khi đi xin việc hoặc làm hồ sơ pháp lý. Vì vậy, việc nộp kèm bản sao quyết định là bước cần thiết để hoàn thiện hồ sơ pháp lý cá nhân sau khi được xóa án tích.
4.3. Quyết định xóa án tích không có thời hạn và không cần gia hạn lại:
Một hiểu lầm phổ biến là Quyết định xóa án tích “hết hiệu lực sau vài năm” hoặc “phải xin lại khi đi nước ngoài”.
Thực tế, Quyết định xóa án tích có hiệu lực vô thời hạn, miễn là không bị hủy bỏ bởi quyết định giám đốc thẩm, tái thẩm hoặc có bản án mới sau đó. Điều này có nghĩa là, khi đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền xóa án tích hợp lệ và người đó vĩnh viễn được coi là không có tiền án (trừ khi phạm tội mới).
Do đó, không có khái niệm “gia hạn” hay “xin lại quyết định xóa án tích”. Khi cần thì các cá nhân chỉ cần sao y bản cũ để sử dụng.
THAM KHẢO THÊM:

Tư vấn pháp luật qua Zalo


