Đơn đặt hàng là một hình thức mà khách hàng sử dụng để đưa ra yêu cầu cụ thể về việc mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ từ một công ty cung cấp dịch vụ nào đó. Dưới đây là bài viết về: Mẫu đơn đặt hàng bằng Tiếng Anh, song ngữ Anh - Việt.
Mục lục bài viết
1. Mẫu đơn đặt hàng bằng Tiếng Anh:
[Company Name] [Address] [City, State ZIP Code] [Email] [Phone Number]
ORDER FORM
Customer Information:
Name: _____
Address: ____City:____ State: ____
ZIP Code: ____
Email: _____
Phone Number: _____
Order Details:
Product Name: ____
Product Quantity: _____ Product Color/Size/Variant: ___
Price per Unit: ____Total Amount: ___
Payment Information: Payment Method: _____
Credit Card Number: _____
Expiration Date: ______
CVV/CVC: ______
Shipping Information:
Shipping Method: _____
Shipping Address: _____ City: _____ State: ______
ZIP Code: _____
Additional Notes/Comments: _____
I, the undersigned, confirm that the information provided in this order form is accurate and complete. I agree to abide by the terms and conditions of the sale, including payment and shipping policies.
ORDERED BY COMPANY…… Date ——- | CONFIRMED BY COMPANY…… Date ——— |
Please submit this order form to [Company Name] via email or fax to place your order. Thank you for your business!
Bản dịch:
[Tên Công ty] [Địa chỉ] [Thành phố, Tỉnh/Thành phố Mã bưu chính] [Email] [Số điện thoại]
MẪU ĐƠN ĐẶT HÀNG / ORDER FORM
Thông tin Khách hàng: Tên: _____ Địa chỉ: _____
Thành phố: _____ Tỉnh/Thành phố: ____
Mã bưu chính: _____
Email: _____
Số điện thoại: ____
Chi tiết đơn hàng:
Tên sản phẩm: _____
Số lượng sản phẩm: ______
Màu sắc/Kích thước/Biến thể sản phẩm: ___
Giá mỗi đơn vị: ______
Tổng số tiền: _____
Thông tin thanh toán:
Phương thức thanh toán: _____
Số thẻ tín dụng: ______
Ngày hết hạn thẻ: ______
Mã CVV/CVC: ____
Thông tin vận chuyển:
Phương thức vận chuyển: ____
Địa chỉ giao hàng: _____
Thành phố: ____
Tỉnh/Thành phố: ______
Mã bưu chính: _____
Ghi chú/Ý kiến bổ sung: _____
Tôi, người lập mẫu đơn đặt hàng ký tên dưới đây, xác nhận thông tin cung cấp trên đơn đặt hàng này là chính xác và đầy đủ. Tôi đồng ý tuân theo các điều khoản và điều kiện của việc bán hàng, bao gồm chính sách thanh toán và vận chuyển.
ĐƠN VỊ ĐẶT HÀNG CÔNG TY …… Ngày tháng ——- | XÁC NHẬN ĐƠN HÀNG CÔNG TY …… Ngày tháng ——— |
Vui lòng gửi đơn đặt hàng này đến [Tên Công ty] qua email hoặc fax để đặt hàng của bạn.
Xin chân thành cảm ơn bạn đã tin tưởng và ủng hộ chúng tôi!
2. Mẫu đơn đặt hàng song ngữ Anh – Việt:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Ðộc lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Independence – Freedom – Happiness
ĐƠN ĐẶT HÀNG/ORDER
Số (Number): ../……/……
Kính gửi: Phòng Kinh doanh Công ty X
Kindly attention: Sales Department Of X Company
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG (Customer information)
TÊN KHÁCH HÀNG (Customer name): John Smith
ĐỊA CHỈ (Address): 123 Main Street, Anytown, USA
MST (Tax code): 123456789
ĐẶT HÀNG (Order):……
STT/No | Mã hàng/ Item code | Tên hàng/ Product Name | Đơn vị/ Unit | SL/ Quality | Đơn giá/ Price | Thành tiền(+VAT)/ Amount (+VAT) |
1 | ||||||
Tổng cộng (Giá trị đơn hàng ) / Total (Order value) |
NƠI NHẬN HÀNG (Ship to):
ĐỊA CHỈ (Address): 99 Main Street, Anytown, USA
THỜI GIAN (Time):Nhận hàng ngày .6./.4./…2023.. / Receiving products ../../…
PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN (Delivery means): airline
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN (Delivery fee):
THANH TOÁN (Payment):
ĐẶT CỌC (Deposit):
Bên … sẽ đặt cọc cho……… đồng sau khi ký đơn đặt hàng để bảo đảm ký kết và thực hiện đơn đặt hàng này. Khoản tiền đặt cọc này sẽ được hoàn trả lại cho … trong vòng một (…….) ngày kể từ ngày .. hoàn thành thanh toán giá trị đơn đặt hàng cho ……./shall deposit to……VND …… after signing the Order for signing and performance of the Order………shall return the deposit to … within one (….) after …completed the payment.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN THANH TOÁN (Form and Payment time):
Bên… thanh toán cho……….giá trị đơn đặt hàng sau khi nhận hàng hóa thực tế và hóa đơn GTGT hợp lệ/shall pay the order value to………after completion of receipt goods and VAT invoice.
ĐƠN VỊ ĐẶT HÀNG/ORDERED BY CÔNG TY /COMPANY…… Date (Ngày tháng) ——- | XÁC NHẬN ĐƠN HÀNG/CONFIRMED BY CÔNG TY /COMPANY…… Date (Ngày tháng) ——— |
3. Đơn đặt hàng là gì?
Đơn đặt hàng là một tài liệu hoặc một hình thức mà khách hàng sử dụng để đưa ra yêu cầu cụ thể về việc mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ từ một công ty, cửa hàng, hoặc nhà cung cấp dịch vụ nào đó. Đơn đặt hàng thường chứa thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ được đặt mua, số lượng, giá cả, thông tin khách hàng, địa chỉ giao hàng, điều khoản và điều kiện của giao dịch.
Chi tiết của một đơn đặt hàng có thể bao gồm các thông tin sau:
– Thông tin khách hàng: Đây là các thông tin liên lạc của khách hàng như tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email.
– Sản phẩm hoặc dịch vụ: Bao gồm tên, mã sản phẩm hoặc dịch vụ, số lượng, mô tả chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ được đặt mua.
– Giá cả: Thông tin về giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ được đặt mua, bao gồm giá sản phẩm, thuế, phí vận chuyển, chiết khấu (nếu có).
– Điều khoản và điều kiện: Các điều khoản và điều kiện giao dịch như thời gian giao hàng, chính sách hoàn trả, điều kiện bảo hành, quy định về thanh toán, và các điều kiện đặc biệt khác (nếu có).
– Phương thức thanh toán: Thông tin về phương thức thanh toán được sử dụng để thanh toán cho đơn đặt hàng, chẳng hạn như thanh toán bằng tiền mặt, thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng, hay các phương thức thanh toán trực tuyến khác.
– Thông tin giao hàng: Địa chỉ giao hàng và thông tin liên lạc của người nhận hàng (nếu có).
Đơn đặt hàng là một công cụ quan trọng giúp đảm bảo quy trình mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ diễn ra một cách chính xác, minh bạch, và đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng.
4. Lưu ý khi viết Mẫu đơn đặt hàng bằng Tiếng Anh, song ngữ Anh – Việt:
Khi viết mẫu đơn đặt hàng bằng Tiếng Anh, song ngữ Anh – Việt, bạn nên lưu ý các chi tiết sau:
– Đảm bảo tính chính xác và đúng ngữ pháp: Mẫu đơn đặt hàng là một văn bản chuyên nghiệp, do đó, cần đảm bảo tính chính xác và đúng ngữ pháp cả trong Tiếng Anh và Tiếng Việt. Sử dụng các thuật ngữ, cụm từ, và cú pháp phù hợp với lĩnh vực kinh doanh và ngành nghề liên quan đến đơn hàng.
– Cung cấp thông tin đầy đủ và rõ ràng: Mẫu đơn đặt hàng cần cung cấp đầy đủ và rõ ràng thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ được đặt mua, thông tin khách hàng, giá cả, điều khoản và điều kiện giao dịch, và các thông tin khác liên quan. Đảm bảo mọi thông tin được ghi rõ ràng và dễ hiểu cho cả người đọc Tiếng Anh và Tiếng Việt.
– Sắp xếp logic và dễ đọc: Mẫu đơn đặt hàng cần được sắp xếp một cách logic và dễ đọc để người đọc có thể dễ dàng theo dõi và hiểu nội dung của đơn hàng. Sử dụng định dạng, cỡ chữ, và khoảng cách hợp lý để tạo nên một mẫu đơn đặt hàng trực quan và chuyên nghiệp.
– Kiểm tra lại tính đồng nhất: Đối với mẫu đơn đặt hàng song ngữ, đảm bảo tính đồng nhất giữa hai ngôn ngữ. Các thông tin, điều khoản, điều kiện, và các phần khác của mẫu cần được dịch đúng và nhất quán giữa Tiếng Anh và Tiếng Việt.
– Cung cấp thông tin liên lạc đầy đủ: Đảm bảo cung cấp thông tin liên lạc đầy đủ và chính xác của khách hàng, nhà cung cấp, hoặc công ty để đơn hàng có thể được xử lý một cách hiệu quả. Bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email, và các thông tin liên lạc khác khi cần thiết.
5. Hướng dẫn viết Mẫu đơn đặt hàng bằng Tiếng Anh, song ngữ Anh – Việt:
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết viết mẫu đơn đặt hàng bằng Tiếng Anh, song ngữ Anh – Việt:
– Tiêu đề đơn hàng: Bắt đầu đơn hàng bằng tiêu đề rõ ràng, ghi rõ tên công ty hoặc khách hàng và mục đích đặt hàng.
– Thông tin khách hàng: Cung cấp thông tin về khách hàng như tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email.
– Thông tin đặt hàng: Nêu rõ thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ được đặt hàng, bao gồm số lượng, tên sản phẩm hoặc dịch vụ, mô tả chi tiết, giá cả.
– Thông tin thanh toán: Nếu cần, cung cấp thông tin về hình thức thanh toán, ví dụ như chuyển khoản ngân hàng hoặc thanh toán khi nhận hàng.
– Thông tin vận chuyển: Nếu cần, cung cấp thông tin về phương thức vận chuyển, địa chỉ nhận hàng, số lượng sản phẩm, thời gian giao hàng.
– Điều khoản và điều kiện: Nêu rõ các điều khoản và điều kiện của giao dịch, ví dụ như chính sách hoàn trả hàng, chính sách bảo hành, và các quy định khác liên quan đến đơn hàng.
– Ngày đặt hàng: Ghi rõ ngày đặt hàng.
– Chữ ký: Cung cấp chữ ký của khách hàng hoặc người đại diện để xác nhận việc đặt hàng.
Bên cạnh đó, để đơn hàng trở nên chuyên nghiệp và dễ đọc, bạn nên chia đơn hàng thành các phần cụ thể và dễ hiểu. Sử dụng định dạng, cỡ chữ và khoảng cách hợp lý để giúp đơn hàng trở nên trực quan và dễ đọc.
Về cách sắp xếp đơn hàng, bạn có thể bắt đầu bằng tiêu đề đơn hàng, theo sau là thông tin khách hàng và thông tin đặt hàng. Các phần tiếp theo có thể bao gồm thông tin thanh toán, thông tin vận chuyển, điều khoản và điều kiện, ngày đặt hàng và chữ ký. Mỗi phần nên được đánh số hoặc đánh dấu để giúp người đọc dễ dàng theo dõi nội dung của đơn hàng.
Dưới đây là một số từ Tiếng anh sử dụng trong Mẫu đơn đặt hàng bằng Tiếng Anh, song ngữ Anh – Việt:
– Order: đơn đặt hàng
– Customer: khách hàng
– Billing address: địa chỉ thanh toán
– Shipping address: địa chỉ giao hàng
– Product: sản phẩm
– Quantity: số lượng
– Price: giá cả
– Total amount: tổng số tiền
– Payment method: phương thức thanh toán
– Contact information: thông tin liên hệ
– Delivery date: ngày giao hàng
– Signature: chữ ký
– Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
– Confirmation: xác nhận
– Cancel: hủy bỏ
– Refund: hoàn tiền