Danh sách thành viên hợp tác xã là tài liệu quan trọng ghi chép đầy đủ thông tin về các thành viên tham gia vào hợp tác xã. Việc cập nhật mẫu danh sách mới nhất giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong hoạt động quản lý thành viên của hợp tác xã.
Mục lục bài viết
1. Mẫu danh sách thành viên hợp tác xã mới nhất:
Phụ lục I-3
DANH SÁCH THÀNH VIÊN HỢP TÁC XÃ
STT | Tên thành viên | Ngày, tháng, năm sinh đối với thành viên là cá nhân, người đại diện hợp pháp của hộ gia đình | Giới tính | Quốc tịch | Dân tộc | Chỗ ở hiện tại đối với thành viên là cá nhân, người đại diện hợp pháp của hộ gia đình | Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chỉ trụ sở chính đối với tổ chức | Số, ngày, cơ quan cấp Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu đối với cá nhân; Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc các giấy chứng nhận tương đương) đối với doanh nghiệp; Quyết định thành lập đối với tổ chức | Vốn góp | Thời điểm hoàn thành góp vốn | Mã số dự án, ngày cấp, cơ quan cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có) | Chữ ký của thành viên1 | Ghi chú | |
Giá trị phần vốn góp (bằng số; VNĐ và giá trị tương đương theo đơn vị tiền nước ngoài, nếu có) | Tỷ lệ (%) | |||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
……, ngày …… tháng …… năm…… |
|
2. Hợp tác xã là gì?
Hợp tác xã là tổ chức kinh tế tập thể do các thành viên tự nguyện góp vốn, góp sức, cùng nhau tổ chức sản xuất, kinh doanh, lao động và chia sẻ lợi ích. Các thành viên hợp tác xã có quyền và nghĩa vụ ngang nhau, cùng nhau bàn bạc, quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động của hợp tác xã.
Hợp tác xã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế:
+ Góp phần phát triển kinh tế, xã hội: Hợp tác xã tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho thành viên, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Hợp tác xã cũng góp phần thúc đẩy sản xuất, kinh doanh, nâng cao hiệu quả kinh tế và xã hội.
+ Giúp đỡ các thành viên: Hợp tác xã hỗ trợ các thành viên về vốn, kỹ thuật, thông tin thị trường, giúp họ nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh. Hợp tác xã cũng giúp các thành viên tiếp cận các dịch vụ xã hội như: giáo dục, y tế, bảo hiểm…
+ Bảo vệ quyền lợi của các thành viên: Hợp tác xã đảm bảo các thành viên được hưởng quyền lợi hợp pháp, được tham gia vào quá trình quản lý, điều hành hợp tác xã.
Một số ví dụ về hoạt động của hợp tác xã:
+ Hợp tác xã nông nghiệp: Hỗ trợ các thành viên về vốn, kỹ thuật, cung cấp giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật… và thu mua sản phẩm cho các thành viên.
+ Hợp tác xã thủy sản: Hỗ trợ các thành viên về vốn, kỹ thuật, cung cấp con giống, thức ăn… và thu mua sản phẩm cho các thành viên.
+ Hợp tác xã phi nông nghiệp: Hỗ trợ các thành viên về vốn, kỹ thuật, cung cấp nguyên liệu… và thu mua sản phẩm cho các thành viên.
Hợp tác xã là một mô hình kinh tế hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ quyền lợi của các thành viên.
3. Đặc điểm của hợp tác xã:
Hợp tác xã là một loại hình tổ chức kinh tế đặc biệt, mang những đặc điểm riêng biệt so với các loại hình doanh nghiệp khác. Dưới đây là những đặc điểm chủ yếu của hợp tác xã:
Thứ nhất, hợp tác xã là một tổ chức kinh tế tập thể:
– Hợp tác xã được thành lập bởi các thành viên là cá nhân hoặc tổ chức tự nguyện góp vốn, góp sức, cùng hợp tác để thực hiện mục tiêu chung.
– Mục tiêu hoạt động của hợp tác xã không chỉ hướng đến lợi nhuận mà còn nhằm nâng cao đời sống vật chất, tinh thần và bảo vệ quyền lợi của các thành viên.
Thứ hai, hợp tác xã là một tổ chức kinh tế mang tính xã hội và nhân văn sâu sắc:
– Nguyên tắc hoạt động của hợp tác xã:
+ Tự nguyện: Các thành viên tự nguyện gia nhập, tham gia hoạt động và tự nguyện rút khỏi hợp tác xã.
+ Bình đẳng: Các thành viên có quyền và nghĩa vụ bình đẳng trong hợp tác xã.
+ Cùng có lợi: Lợi ích của hợp tác xã được phân phối cho các thành viên theo tỷ lệ góp vốn, góp sức hoặc theo quy định của hợp tác xã.
+ Quản lý dân chủ: Các thành viên có quyền tham gia vào việc quản lý hợp tác xã thông qua đại hội thành viên, hội đồng quản trị và ban kiểm soát.
– Mục tiêu hoạt động:
+ Cải thiện đời sống tinh thần, nâng cao trình độ văn hóa và năng lực cho các thành viên.
+ Đảm bảo an sinh xã hội cho các thành viên.
Thứ ba, hợp tác xã là một tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân:
– Thành lập hợp pháp: Hợp tác xã được thành lập một cách hợp pháp khi đăng ký kinh doanh và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
– Cơ cấu tổ chức chặt chẽ: Hợp tác xã có các cơ quan quản lý, điều hành và kiểm soát.
– Tài sản độc lập: Hợp tác xã có tài sản riêng biệt với các thành viên và chịu trách nhiệm bằng tài sản đó đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác.
– Tham gia quan hệ pháp luật: Hợp tác xã có thể tham gia các quan hệ pháp luật một cách độc lập, có thể là nguyên đơn, bị đơn trước các cơ quan tài phán như Tòa án, trọng tài thương mại.
Thứ tư, hợp tác xã được tổ chức và hoạt động theo nguyên tắc tự chủ, tự chịu trách nhiệm:
– Quyền tự chủ: Hợp tác xã có quyền tự chủ trong việc hoạch định quy hoạch, kế hoạch sản xuất, kinh doanh và làm dịch vụ.
– Quyền chủ động: Hợp tác xã có quyền chủ động trong việc huy động vốn, kết nạp, khai trừ thành viên, kí kết và thực hiện các hợp đồng kinh tế.
– Tự chịu trách nhiệm: Hợp tác xã tự chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trong phạm vi vốn và tài sản của hợp tác xã.
Tóm lại, hợp tác xã là một loại hình tổ chức kinh tế đặc biệt với những đặc điểm riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Hiểu rõ những đặc điểm này sẽ giúp các cá nhân, tổ chức có thể tham gia hoạt động hợp tác xã một cách hiệu quả và đóng góp vào sự phát triển chung của hợp tác xã.
4. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của hợp tác xã:
– Tự nguyện:
+ Cá nhân, hộ gia đình, pháp nhân tự nguyện thành lập, gia nhập, ra khỏi hợp tác xã.
+ Hợp tác xã hỗ trợ hoạt động sản xuất, kinh doanh, làm dịch vụ cho các thành viên.
– Kết nạp rộng rãi thành viên:
+ Hợp tác xã là tổ chức kinh tế của người lao động, hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ và vừa.
+ Việc kết nạp thành viên không bị giới hạn bởi giới tính, địa vị xã hội, chủng tộc, dân tộc hay tôn giáo.
+ Thu hút nguồn lực từ xã hội để phát triển hợp tác xã.
– Bình đẳng:
+ Thành viên, hợp tác xã thành viên có quyền bình đẳng, biểu quyết ngang nhau.
+ Quyền quyết định tổ chức, quản lý và hoạt động của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã.
+ Được cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời, chính xác.
– Tự chủ, tự chịu trách nhiệm:
+ Hợp tác xã là tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân.
+ Tự do, tự chủ trong sản xuất, kinh doanh.
+ Hoạt động trên cơ sở và trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.
– Thực hiện đúng các cam kết:
+ Thành viên, hợp tác xã thành viên và hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã thực hiện cam kết theo hợp đồng dịch vụ và điều lệ.
+ Thu nhập phân phối theo mức độ sử dụng sản phẩm, dịch vụ hoặc công sức lao động.
+ Đảm bảo nguồn lực cho hoạt động của hợp tác xã.
– Quan tâm giáo dục, đào tạo:
+ Hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã quan tâm giáo dục, đào tạo cho thành viên, cán bộ quản lý, người lao động.
+ Thông tin về bản chất, lợi ích của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã.
+ Nâng cao trình độ và đời sống văn hóa, tinh thần cho thành viên.
– Chăm lo phát triển bền vững cộng đồng:
+ Hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chăm lo phát triển bền vững cộng đồng thành viên.
+ Hợp tác với nhau nhằm phát triển phong trào hợp tác xã.
+ Chia sẻ kinh nghiệm giữa các địa phương, vùng, quốc gia.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:
Luật Hợp tác xã năm 2023.