Bài học về Nhật Bản trong môn Lịch sử lớp 11 giúp chúng ta hiểu rõ về quá trình phát triển của đất nước này. Dưới đây là các lý thuyết trọng tâm và bài tập Lịch sử 11 Bài 9: Nhật Bản. Xin mời các em học sinh cùng tham khảo bài viết sau để nắm chắc kiến thức về tình hình đất nước Nhật Bản.
Mục lục bài viết
1. Lý thuyết trọng tâm Lịch sử 11 Bài 9 Nhật Bản:
1.1. Nhật Bản từ đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868:
Đầu thế kỉ XIX, chế độ Mạc phủ ở Nhật Bản – đứng đầu là Tướng quân (Sô – gun) – lâm vào khủng hoảng suy yếu.
a. Về kinh tế:
– Kinh tế Nhật Bản từ đầu thế kỷ XIX đến trước năm 1868 chủ yếu dựa vào nông nghiệp với quan hệ sản xuất phong kiến lạc hậu.
– Địa chủ bóc lột nông dân nặng nề, dẫn đến tình trạng mất mùa và đói kém liên tiếp xảy ra.
– Công nghiệp phát triển ở các thành thị và hải cảng, với sự xuất hiện của nhiều công trường thủ công.
– Mầm mống của kinh tế tư bản chủ nghĩa bắt đầu phát triển nhanh chóng trong giai đoạn này.
– Xã hội Nhật Bản chứng kiến sự giàu có ngày càng tăng của tầng lớp tư sản công thương nghiệp, mặc dù họ không có quyền lực chính trị.
– Tầng lớp Samurai không có ruộng đất, phục vụ cho Đaimyô và dần dần chuyển sang hoạt động thương nghiệp, mở xưởng thủ công.
b. Xã hội:
– Trong giai đoạn đầu thế kỷ XIX, xã hội Nhật Bản được đặc trưng bởi sự ổn định dưới thời shogunate Tokugawa, kéo dài từ năm 1600 đến 1868.
– Xã hội Nhật Bản trong thời kỳ này cũng chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ về văn hóa, giáo dục, đường sá và sự lan tỏa văn hóa thông qua hệ thống “alternate attendance” (sankin kotai), yêu cầu các lãnh chúa dành mỗi năm một lần tại Edo để phục vụ shogun.
– Gồm có các tầng lớp:
+ Tầng lớp Đaimyô: là những quý tộc phong kiến lớn, quản lý các vùng lãnh địa trong nước, có quyền lực tuyệt đối trong lãnh địa của mình.
+ Tầng lớp Samurai: tầng lớp thuộc giới quý tộc hạng trung và nhỏ; không có ruộng đất, chỉ phục vụ cho Đaimyô bằng việc huấn luyện và chỉ huy các đội vũ trang để hưởng bổng lộc. Trong thời gian dài không có chiến tranh, nhiều người rời khỏi lãnh địa, tham gia các hoạt động thương nghiệp, mở xưởng thủ công, dần dần tư hóa hóa, đấu tranh chống chế độ phong kiến.
+ Tầng lớp tư sản công, thương nghiệp: ngày càng giàu có nhưng không có quyền lực về chính trị.
+ Nông dân: là đối tượng bóc lột chủ yếu của giai cấp phong kiến. Còn thị dân không chỉ bị phong kiến khống chế mà còn bị các nhà buôn và những người cho vay lãi bóc lột.
– Sự ổn định chính trị tạo điều kiện cho sự phát triển của một xã hội có trình độ học vấn và chính trị cao, đặt nền móng cho những thay đổi nhanh chóng và hòa bình trong những thập kỷ sau Cách mạng Meiji.
– Cuộc cách mạng Meiji năm 1868 mặc dù vẫn còn là một chủ đề gây tranh cãi giữa các sử gia, nhưng nó đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Tokugawa và bắt đầu một kỷ nguyên mới với sự hiện đại hóa nhanh chóng của Nhật Bản.
c. Chính trị:
– Chính trị Nhật Bản giữa thế kỷ XIX vẫn là quốc gia phong kiến với Thiên hoàng. Mặc dù Thiên hoàng là người có vị thế tối cao nhưng quyền lực chủ yếu lại thuộc về Tướng quân.
– Trong đầu thế kỷ XIX, Nhật Bản được điều hành bởi chính quyền shogunate Tokugawa, một thể chế quân sự đã tồn tại từ năm 1603.
– Tokugawa shogunate thiết lập một hệ thống phong kiến tập trung, nơi hơn 200 lãnh địa duy trì sự tự chủ về tài chính và quân sự, trong khi các lãnh chúa phục vụ cho chính quyền quân sự tại Edo (Tokyo ngày nay).
– Thời kỳ này còn được biết đến là thời kỳ Edo, đánh dấu sự cô lập của Nhật Bản với phần còn lại của thế giới thông qua chính sách Sakoku, hạn chế mạnh mẽ giao thương và giao lưu với nước ngoài.
– Cuối thế kỷ XIX, áp lực từ các cường quốc phương Tây để mở cửa thị trường Nhật Bản đã gia tăng, dẫn đến các hiệp định không cân xứng, buộc Nhật Bản phải chấp nhận điều kiện thương mại bất lợi.
– Sự bất mãn đối với chính quyền Tokugawa và ảnh hưởng ngày càng tăng của phương Tây đã thúc đẩy phong trào sonnō jōi, với khẩu hiệu “Tôn vinh Hoàng đế, đuổi bỏ người ngoại quốc”.
– Các lãnh chúa daimyo và samurai từ các lãnh thổ như Chōshū và Satsuma đã đóng vai trò quan trọng trong việc phản đối và cuối cùng là lật đổ chính quyền Tokugawa.
– Cuộc Cách mạng Meiji năm 1868 là sự kiện quan trọng nhất, kết thúc thời kỳ Edo và mở đầu cho thời kỳ Meiji, đánh dấu sự hiện đại hóa và Tây hóa của Nhật Bản.
– Thời kỳ Meiji chứng kiến sự chuyển đổi từ một xã hội phong kiến sang một quốc gia công nghiệp hóa với những thay đổi lớn về chính trị, kinh tế và xã hội.
→ Đến giữa thế kỷ 19, Nhật Bản lâm vào một cuộc khủng hoảng trầm trọng, đứng trước hai lựa chọn: Một là tiếp tục con đường trì trệ, bảo thủ, để các nước đế quốc xâu xé; Hai là canh tân, cải cách xóa bỏ chế độ phong kiến ở Nhật Bản, hòa nhập với nền kinh tế phương Tây.
1.2. Cải cách Duy Tân Minh Trị:
a. Nguyên nhân:
– Sự suy thoái của chế độ phong kiến: Chế độ Mạc phủ Tokugawa đã không còn phù hợp với thực tiễn phát triển của xã hội, dẫn đến sự bất ổn và mâu thuẫn nội bộ.
– Áp lực từ các cường quốc phương Tây: Sự xâm nhập và áp đặt các hiệp ước bất bình đẳng của các nước phương Tây đã tạo ra áp lực buộc Nhật Bản phải thay đổi để tự cường, tránh nguy cơ bị đô hộ.
– Phong trào đấu tranh chống Sô-gun: Phong trào này bùng nổ mạnh mẽ vào thập kỷ 60 của thế kỷ XIX, dẫn đến sự sụp đổ của chế độ Mạc phủ và sự trỗi dậy của lực lượng ủng hộ Thiên hoàng.
– Nhu cầu cải cách kinh tế xã hội: Để phát triển kinh tế và cải thiện đời sống xã hội, Nhật Bản cần những cải cách sâu rộng, từ việc thống nhất thị trường, tiền tệ đến việc phát triển công nghiệp và cơ sở hạ tầng.
– Cải cách quân sự: Việc tổ chức và huấn luyện quân đội theo mô hình phương Tây cùng với việc sản xuất vũ khí và đóng tàu chiến đã nâng cao khả năng quốc phòng và sức mạnh quân sự của Nhật Bản.
– Chính sách giáo dục mới: Thiết lập chính sách giáo dục bắt buộc và chú trọng đến khoa học – kỹ thuật, cử học sinh giỏi đi du học ở phương Tây, nhằm nâng cao trình độ dân trí và tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho quốc gia.
b. Nội dung cải cách:
* Về chính trị:
– Thủ tiêu chế độ Mạc phủ Tokugawa, thiết lập chính phủ mới với sự tham gia của tầng lớp quý tộc và tư sản
– Ban hành Hiến pháp mới vào năm 1889, thiết lập chế độ Quân chủ lập hiến
* Về kinh tế:
– Thống nhất thị trường và tiền tệ
– Khuyến khích mua bán ruộng đất
– Phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa
– Xây dựng cơ sở hạ tầng
* Về quân sự:
– Tổ chức và huấn luyện quân đội theo mô hình phương Tây
– Thực hiện chế độ nghĩa vụ quân sự
– Phát triển công nghiệp đóng tàu chiến và sản xuất vũ khí
* Về giáo dục:
– Thi hành chính sách giáo dục bắt buộc
– Chú trọng đến khoa học – kỹ thuật
– Cử học sinh giỏi đi du học ở phương Tây
c. Ý nghĩa – Tính chất:
– Đánh dấu một giai đoạn cải cách sâu rộng ở Nhật Bản với mục tiêu hiện đại hóa và tư bản hóa đất nước
– Cải cách này có ý nghĩa lịch sử quan trọng, không chỉ giúp Nhật Bản tránh khỏi số phận bị các cường quốc phương Tây xâm lược mà còn mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản trong nước
– Có ảnh hưởng đến các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, trong đó có Việt Nam
1.3. Nhật Bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa:
– Giai đoạn đế quốc chủ nghĩa của Nhật Bản bắt đầu từ cuối thế kỷ XIX, đặc biệt sau Chiến tranh Trung-Nhật (1894-1895).
– Sự phát triển nhanh chóng của chủ nghĩa tư bản dẫn đến sự ra đời của các công ty độc quyền như Mitsui và Mitsubishi, chi phối đời sống kinh tế và chính trị của Nhật Bản.
– Quá trình tập trung trong công nghiệp và thương nghiệp cùng với sự phát triển của ngân hàng đã thúc đẩy sự bành trướng của Nhật Bản.
– Đầu thế kỷ XX, Nhật Bản thi hành chính sách xâm lược và bành trướng, phản ánh qua các cuộc chiến tranh như Chiến tranh Đài Loan (1874), Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905).
– Chủ nghĩa đế quốc Nhật được mô tả là “Chủ nghĩa đế quốc phong kiến quân phiệt, hiếu chiến”.
– Sự phát triển kinh tế đi kèm với sự bần cùng hóa của quần chúng nhân dân lao động, với điều kiện làm việc khắc nghiệt và tiền lương thấp.
– Cuộc Duy tân Minh Trị (1868) được coi là một cuộc cách mạng tư sản, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của Nhật Bản từ một quốc gia phong kiến sang một cường quốc công nghiệp.
– Sự bành trướng của Nhật Bản cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX gắn liền với việc mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng tới các quốc gia khác trong khu vực.
2. Giải bài tập Lịch sử 11 Bài 9 Nhật Bản:
Câu hỏi Lịch Sử 11 Bài 1 trang 5:
Tình hình Nhật Bản từ đầu thế kỉ XIX đến trước năm 1868 có những điểm gì nổi bật?
Lời giải chi tiết:
* Về kinh tế:
– Kinh tế Nhật Bản từ đầu thế kỷ XIX đến trước năm 1868 chủ yếu dựa vào nông nghiệp với quan hệ sản xuất phong kiến lạc hậu.
– Địa chủ bóc lột nông dân nặng nề, dẫn đến tình trạng mất mùa và đói kém liên tiếp xảy ra.
– Công nghiệp phát triển ở các thành thị và hải cảng, với sự xuất hiện của nhiều công trường thủ công.
– Mầm mống của kinh tế tư bản chủ nghĩa bắt đầu phát triển nhanh chóng trong giai đoạn này.
– Xã hội Nhật Bản chứng kiến sự giàu có ngày càng tăng của tầng lớp tư sản công thương nghiệp, mặc dù họ không có quyền lực chính trị.
– Tầng lớp Samurai không có ruộng đất, phục vụ cho Đaimyô và dần dần chuyển sang hoạt động thương nghiệp, mở xưởng thủ công.
* Xã hội:
– Trong giai đoạn đầu thế kỷ XIX, xã hội Nhật Bản được đặc trưng bởi sự ổn định dưới thời shogunate Tokugawa, kéo dài từ năm 1600 đến 1868.
– Xã hội Nhật Bản trong thời kỳ này cũng chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ về văn hóa, giáo dục, đường sá và sự lan tỏa văn hóa thông qua hệ thống “alternate attendance” (sankin kotai), yêu cầu các lãnh chúa dành mỗi năm một lần tại Edo để phục vụ shogun.
– Gồm có các tầng lớp:
+ Tầng lớp Đaimyô: là những quý tộc phong kiến lớn, quản lý các vùng lãnh địa trong nước, có quyền lực tuyệt đối trong lãnh địa của mình.
+ Tầng lớp Samurai: tầng lớp thuộc giới quý tộc hạng trung và nhỏ; không có ruộng đất, chỉ phục vụ cho Đaimyô bằng việc huấn luyện và chỉ huy các đội vũ trang để hưởng bổng lộc. Trong thời gian dài không có chiến tranh, nhiều người rời khỏi lãnh địa, tham gia các hoạt động thương nghiệp, mở xưởng thủ công, dần dần tư hóa hóa, đấu tranh chống chế độ phong kiến.
+ Tầng lớp tư sản công, thương nghiệp: ngày càng giàu có nhưng không có quyền lực về chính trị.
+ Nông dân: là đối tượng bóc lột chủ yếu của giai cấp phong kiến. Còn thị dân không chỉ bị phong kiến khống chế mà còn bị các nhà buôn và những người cho vay lãi bóc lột.
– Sự ổn định chính trị tạo điều kiện cho sự phát triển của một xã hội có trình độ học vấn và chính trị cao, đặt nền móng cho những thay đổi nhanh chóng và hòa bình trong những thập kỷ sau Cách mạng Meiji.
– Cuộc cách mạng Meiji năm 1868 mặc dù vẫn còn là một chủ đề gây tranh cãi giữa các sử gia, nhưng nó đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Tokugawa và bắt đầu một kỷ nguyên mới với sự hiện đại hóa nhanh chóng của Nhật Bản.
* Chính trị:
– Chính trị Nhật Bản giữa thế kỷ XIX vẫn là quốc gia phong kiến với Thiên hoàng. Mặc dù Thiên hoàng là người có vị thế tối cao nhưng quyền lực chủ yếu lại thuộc về Tướng quân.
– Trong đầu thế kỷ XIX, Nhật Bản được điều hành bởi chính quyền shogunate Tokugawa, một thể chế quân sự đã tồn tại từ năm 1603.
– Tokugawa shogunate thiết lập một hệ thống phong kiến tập trung, nơi hơn 200 lãnh địa duy trì sự tự chủ về tài chính và quân sự, trong khi các lãnh chúa phục vụ cho chính quyền quân sự tại Edo (Tokyo ngày nay).
– Thời kỳ này còn được biết đến là thời kỳ Edo, đánh dấu sự cô lập của Nhật Bản với phần còn lại của thế giới thông qua chính sách Sakoku, hạn chế mạnh mẽ giao thương và giao lưu với nước ngoài.
– Cuối thế kỷ XIX, áp lực từ các cường quốc phương Tây để mở cửa thị trường Nhật Bản đã gia tăng, dẫn đến các hiệp định không cân xứng, buộc Nhật Bản phải chấp nhận điều kiện thương mại bất lợi.
– Sự bất mãn đối với chính quyền Tokugawa và ảnh hưởng ngày càng tăng của phương Tây đã thúc đẩy phong trào sonnō jōi, với khẩu hiệu “Tôn vinh Hoàng đế, đuổi bỏ người ngoại quốc”.
– Các lãnh chúa daimyo và samurai từ các lãnh thổ như Chōshū và Satsuma đã đóng vai trò quan trọng trong việc phản đối và cuối cùng là lật đổ chính quyền Tokugawa.
– Cuộc Cách mạng Meiji năm 1868 là sự kiện quan trọng nhất, kết thúc thời kỳ Edo và mở đầu cho thời kỳ Meiji, đánh dấu sự hiện đại hóa và Tây hóa của Nhật Bản.
– Thời kỳ Meiji chứng kiến sự chuyển đổi từ một xã hội phong kiến sang một quốc gia công nghiệp hóa với những thay đổi lớn về chính trị, kinh tế và xã hội.
→ Đến giữa thế kỷ 19, Nhật Bản lâm vào một cuộc khủng hoảng trầm trọng, đứng trước hai lựa chọn: Một là tiếp tục con đường trì trệ, bảo thủ, để các nước đế quốc xâu xé; Hai là canh tân, cải cách
Câu hỏi Lịch Sử 11 Bài 1 trang 6:
– Trình bày nội dung cơ bản của cuộc Duy tân Minh Trị
– Ý nghĩa nổi bật của cuộc Duy tân Minh Trị là gì?
Lời giải chi tiết:
Nội dung cải cách:
* Về kinh tế:
– Thống nhất thị trường và tiền tệ
– Khuyến khích mua bán ruộng đất
– Phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa
– Xây dựng cơ sở hạ tầng
* Về quân sự:
– Tổ chức và huấn luyện quân đội theo mô hình phương Tây
– Thực hiện chế độ nghĩa vụ quân sự
– Phát triển công nghiệp đóng tàu chiến và sản xuất vũ khí
* Về giáo dục:
– Thi hành chính sách giáo dục bắt buộc
– Chú trọng đến khoa học – kỹ thuật
– Cử học sinh giỏi đi du học ở phương Tây
c. Ý nghĩa – Tính chất:
– Đánh dấu một giai đoạn cải cách sâu rộng ở Nhật Bản với mục tiêu hiện đại hóa và tư bản hóa đất nước
– Cải cách này có ý nghĩa lịch sử quan trọng, không chỉ giúp Nhật Bản tránh khỏi số phận bị các cường quốc phương Tây xâm lược mà còn mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản trong nước
– Có ảnh hưởng đến các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, trong đó có Việt Nam
3. Giải câu hỏi Lịch sử 11 Bài 9 Nhật Bản:
Câu 1 trang 8 sgk Lịch Sử 11:
Tại sao nói Cuộc Duy tân Minh Trị có ý nghĩa như một cuộc cách mạng tư sản ?
Lời giải chi tiết:
– Mục đích:
+ Lật đổ sự thống trị của giai cấp phong kiến
+ Thiết lập nền chuyên chính tư sản
+ Tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản được tự do phát triển
– Lực lượng lãnh đạo: Giai cấp tư sản
– Động lực cách mạng: đông đảo quần chúng nhân dân
– Kết quả, ý nghĩa:
+ Nền thống trị của giai cấp tư sản được thiết lập
+ Chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ
Câu 2 trang 8 sgk Lịch Sử 11:
Dựa vào lược đồ (hình 3), trình bày những nét chính về sự bành trướng của đế quốc Nhật Bản cuối thế kỉ XIX-đầu thế kỉ XX.
Lời giải chi tiết:
– Cuối thế kỷ XIX, Nhật Bản bắt đầu quá trình chuyển mình từ một quốc gia theo chế độ phong kiến sang một cường quốc đế quốc chủ nghĩa.
– Sau chiến tranh Trung-Nhật (1894-1895), Nhật Bản đã nhanh chóng phát triển kinh tế và quân sự, đặt nền móng cho chính sách bành trướng lãnh thổ.
– Quá trình công nghiệp hóa mạnh mẽ đã tạo ra các công ty độc quyền lớn như Mitsui và Mitsubishi, chi phối nền kinh tế và chính trị Nhật Bản.
– Đầu thế kỷ XX, Nhật Bản thực hiện chính sách xâm lược và bành trướng, chiếm đóng nhiều vùng lãnh thổ ở châu Á.
– Năm 1872-1879, Nhật Bản chiếm quần đảo Lưu Cầu và sau đó là Đài Loan vào năm 1895 sau chiến tranh với Trung Quốc.
– Năm 1905, sau chiến tranh Nga – Nhật, Nhật Bản chiếm được Nam đảo Sakhalin và bán đảo Liêu Đông.
– Năm 1910, Nhật Bản chính thức sáp nhập Triều Tiên, biến nó thành một phần của lãnh thổ Nhật Bản.
– Đến năm 1914, Nhật Bản mở rộng ảnh hưởng của mình đến vùng đất Sơn Đông của Trung Quốc.
– Sự bành trướng của Nhật Bản không chỉ thể hiện qua việc chiếm đóng lãnh thổ mà còn qua ảnh hưởng kinh tế và văn hóa đối với các khu vực này.
– Chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản được mô tả là “Chủ nghĩa đế quốc phong kiến quân phiệt, hiếu chiến”, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống phong kiến và chủ nghĩa quân phiệt trong chính sách bành trướng của họ.
THAM KHẢO THÊM: