Luật sở hữu trí tuệ luôn luôn là một trong những ngành luật quan trọng, góp phần bảo vệ những sản phẩm trí tuệ của con người. Vậy Luật sở hữu trí tuệ trong tiếng Anh là gì? Dưới đây là bài viết chi tiết chúng tôi cung cấp tới quý bạn đọc về vấn đề trên.
Mục lục bài viết
1. Khái niệm sở hữu trí tuệ, Luật sở hữu trí tuệ:
1.1. Sở hữu trí tuệ được hiểu như thế nào:
Sở hữu trí tuệ là một khái niệm pháp lý để chỉ những tài sản vô hình do con người sáng tạo ra, bao gồm các ý tưởng, phát minh, thiết kế, nhãn hiệu, tác phẩm nghệ thuật và văn học. Sở hữu trí tuệ được bảo vệ bởi các quy định pháp luật như bằng sáng chế, bản quyền, thương hiệu và bí mật thương mại. Mục đích của việc bảo vệ sở hữu trí tuệ là khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới của con người, đồng thời đảm bảo cho các tác giả và nhà sáng tạo có quyền lợi hợp pháp về những sản phẩm của mình. Sở hữu trí tuệ cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế, khoa học, văn hóa và xã hội.
Ví dụ, khi một nhà khoa học phát minh ra một loại thuốc mới để chữa bệnh, anh ta có thể xin cấp bằng sáng chế cho phát minh của mình. Bằng sáng chế là một loại sở hữu trí tuệ cho phép người sở hữu có quyền độc quyền sản xuất, sử dụng và bán sản phẩm hoặc quy trình được phát minh trong một khoảng thời gian nhất định. Nhờ có bằng sáng chế, người sở hữu có thể thu được lợi nhuận từ phát minh của mình và khuyến khích các nhà khoa học khác nghiên cứu và phát triển các loại thuốc mới.
Một ví dụ khác là khi một nhà văn viết một cuốn tiểu thuyết hay, anh ta có thể đăng ký bản quyền cho tác phẩm của mình. Bản quyền là một loại sở hữu trí tuệ cho phép người sở hữu có quyền kiểm soát việc sao chép, phân phối, biểu diễn và chuyển thể tác phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Nhờ có bản quyền, người sở hữu có thể bảo vệ tác phẩm của mình khỏi việc sao chép trái phép và thu được tiền tác quyền từ việc xuất bản hoặc bán sách.
1.2. Luật sở hữu trí tuệ được hiểu như thế nào?
Luật sở hữu trí tuệ Việt Nam được Quốc hội Việt Nam khoá XI trong kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 29/11/2005 và có hiệu lực vào ngày 01/07/2006 là luật quy định về quyền tác giả, quyền liên quan tới quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng và việc bảo vệ các quyền đó. Đây là luật quy định về các quyền nhân thân và quyền tài sản hợp pháp đối với những tài sản trí tuệ mà cụ thể là những quyền xuất phát trong các lĩnh vực văn học nghệ thuật, công nghiệp, khoa học kỹ thuật và văn hóa. Luật sở hữu trí tuệ Việt Nam đã được sửa đổi, bổ sung hai lần vào năm 2009 và 2019 để phù hợp với thực tiễn áp dụng, kịp thời điều chỉnh các vấn đề mới phát sinh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ. Luật sở hữu trí tuệ Việt Nam cũng thống nhất với pháp luật quốc tế trong lĩnh vực này.
2. Luật sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì:
Luật sở hữu trí tuệ được định nghĩa bằng tiếng Anh là Intellectual property law.
Luật sở hữu trí tuệ được định nghĩa bằng tiếng Anh như sau: The Law on Intellectual Property of Vietnam, passed by the 11th National Assembly of Vietnam in its 8th session on November 29, 2005 and took effect on July 1, 2006, is a law regulating copyright and related rights. to copyright, industrial property, plant variety rights and the protection of such rights. This is a law that provides for moral rights and legal property rights with respect to intellectual property, specifically those originating in the fields of literature, art, industry, science and technology and culture. The Law on Intellectual Property of Vietnam has been amended and supplemented twice in 2009 and 2019 to be suitable for practical application and to promptly adjust new issues arising in the field of intellectual property. Vietnam’s intellectual property law is also consistent with international law in this area.
3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Luật sở hữu trí tuệ:
‐ Căn cứ Pháp lý: Legal grounds
‐ Tư vấn pháp luật: Legal advice
‐ Công ty luật: Legal firm
‐ Luật sư: Lawyer
‐ Đơn khởi kiện: Lawsuit petition
‐ Văn bản pháp luật: Legislation
‐ Kiện: sue
‐ Phạt hành chính: Administrative sanction/punishment
‐ Hòa giải: Mediate
‐ Khởi kiện: A lawsuit (against somebody)
‐ Quyền nhân thân: Moral rights
‐ Quyền tài sản: Economic rights
‐ Quyền liên quan đến quyền tác giả: Copyright-related rights
‐ Quyền sở hữu công nghiệp: Industrial property rights
‐ Quyền đối với giống cây trồng: Rights to plant varieties
‐ Chủ thể quyền sở hữu trí tuệ: Intellectual property right holder
– Intellectual property (Sở hữu trí tuệ): Là những sản phẩm được sáng tạo từ bộ óc của con người, có thể là tác phẩm văn học, âm nhạc, sáng chế, phát minh, kiểu dáng công nghiệp, giải pháp hữu ích, phần mềm máy tính, vv.
– Intellectual property law (Luật sở hữu trí tuệ): Là bộ luật quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan đến sở hữu trí tuệ, cũng như các biện pháp bảo vệ và xử lý vi phạm sở hữu trí tuệ.
– Intellectual property rights (Quyền sở hữu trí tuệ): Là quyền hợp pháp của người sáng tạo hoặc chủ sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm của mình, bao gồm quyền khai thác, quyền cấp phép, quyền chuyển nhượng và quyền ngăn chặn vi phạm.
– Author (Tác giả): Là người đã sáng tạo ra một tác phẩm có tính chất sáng tạo trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật hoặc khoa học.
– Author’s rights (Quyền tác giả): Là quyền của tác giả đối với tác phẩm do mình sáng tạo, bao gồm quyền tài sản và quyền nhân thân.
– Related rights (Quyền liên quan): Là quyền của các tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến việc sáng tạo, biểu diễn hoặc phổ biến các tác phẩm sở hữu trí tuệ, bao gồm quyền của người biểu diễn, quyền của nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình và quyền của nhà phát thanh, truyền hình.
– Invention (Sáng chế): Là một giải pháp kỹ thuật mới cho một bài toán cụ thể trong sản xuất hoặc cuộc sống, có tính khả thi và có tính mới mẻ, trình độ sáng tạo cao.
– Patent (Bằng sáng chế): Là một loại giấy chứng nhận do cơ quan có thẩm quyền cấp cho người sáng chế hoặc chủ sở hữu sáng chế để công nhận và bảo vệ quyền của họ đối với sáng chế trong một thời gian và phạm vi nhất định.
– Industrial design (Kiểu dáng công nghiệp): Là một giải pháp kết hợp các yếu tố hình thức như hình dạng, kích thước, màu sắc hoặc các yếu tố không gian khác để tạo ra một hình thức bên ngoài mới cho một sản phẩm công nghiệp có tính thẩm mỹ cao.
– Certificate of registered industrial design (Giấy chứng nhận đăng ký kiểu dáng công nghiệp): Là một loại giấy chứng nhận do cơ quan có thẩm quyền cấp cho người sáng tạo hoặc chủ sở hữu kiểu dáng công nghiệp để công nhận và bảo vệ quyền của họ đối với kiểu dáng công nghiệp trong một thời gian và phạm vi nhất định.
– Trademark (Nhãn hiệu): Là một dấu hiệu được sử dụng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của một tổ chức, cá nhân với hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác. Nhãn hiệu có thể là chữ, số, hình ảnh, logo, slogan, âm thanh hoặc sự kết hợp của các yếu tố này.
– Certificate of registered trademark (Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu): Là một loại giấy chứng nhận do cơ quan có thẩm quyền cấp cho người sử dụng hoặc chủ sở hữu nhãn hiệu để công nhận và bảo vệ quyền của họ đối với nhãn hiệu trong một thời gian và phạm vi nhất định.
– Infringement (vi phạm): Hành vi xâm phạm vào quyền sở hữu trí tuệ của người khác mà không có sự cho phép hoặc cấp phép.
– License (giấy phép): Sự cho phép hoặc cấp phép của chủ sở hữu trí tuệ cho người khác sử dụng sản phẩm trí tuệ của mình theo các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận.
– Royalty (tiền bản quyền): Khoản tiền mà người sử dụng sản phẩm trí tuệ phải trả cho chủ sở hữu trí tuệ theo tỷ lệ hoặc số lượng đã thỏa thuận.
4. Một số ví dụ, đoạn văn sử dụng luật sở hữu trí tuệ tiếng Anh:
– Có thể thấy, một tổ chức hay một cá nhân đã dày công nghiên cứu, sáng tạo để hoàn thành một dự án, một sản phẩm mới được công nhận quyền sở hữu trí tuệ. Các tác phẩm được pháp luật bảo vệ trên các phương diện như quyền sở hữu trí tuệ của tác giả, quyền liên quan đến bản quyền, quyền sở hữu công nghiệp và quyền sở hữu trí tuệ đối với giống cây trồng.
It can be seen that an organization or an individual has worked hard to research and create to complete a project or a new product that has been recognized for intellectual property rights. Works are protected by law in aspects such as intellectual property rights of authors, rights related to copyright, industrial property rights and intellectual property rights over plant varieties.
– Luật Sở hữu trí tuệ tạo hành lang pháp lý, thúc đẩy từng bước đầu tư, mua bán, khai thác, đầu tư vốn, liên doanh, liên kết, sáp nhập, chuyển nhượng tài sản trí tuệ, phục vụ phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Nhờ đó, các cơ quan nhà nước có thẩm quyền có cơ sở pháp lý để công nhận và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể khi giải quyết các tranh chấp, vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
The Law on Intellectual Property creates a legal corridor and promotes step by step investment, purchase, sale, exploitation, capital investment, joint venture, association, merger, and transfer of intellectual property, serving the economic development society of the country. As a result, competent state agencies have a legal basis to recognize and protect the legitimate rights and interests of subjects when settling disputes and infringing intellectual property rights.
– Trong quá trình hội nhập quốc tế, pháp luật về sở hữu trí tuệ tập trung khai thác tính linh hoạt phát sinh từ các nghĩa vụ quốc tế như quy định các điều kiện và biện pháp hạn chế chống lạm dụng quyền, áp dụng cơ chế nhập khẩu song song, chế độ cấp phép bắt buộc,… Vì vậy, Luật Sở hữu trí tuệ đã thực sự trở thành công cụ pháp lý quan trọng để nước ta bảo vệ lợi ích quốc gia trong quá trình hội nhập trên cơ sở tôn trọng các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ mà Việt Nam tham gia.
In the process of international integration, intellectual property law focuses on exploiting flexibility arising from international obligations such as stipulating conditions and restrictive measures against abuse of rights, applying mechanisms of parallel import, and compulsory licensing,… Therefore, the Intellectual Property Law has really become an important legal tool for our country to protect national interests in the process of integration on the basis of its respect for international treaties on intellectual property to which Vietnam is a signatory.