Chắc hẳn bạn đã tửng một lần bắt gặp từ "Live up to" nhưng không hiểu nghĩa và cách sử dụng của nó. Vậy Live up to là gì? Cấu trúc Live up to trong tiếng Anh như thế nào? Trong bài viết dưới đây, mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm câu trả lời cho những câu hỏi xung quanh cụm "Live up to".
Mục lục bài viết
1. Live up to là gì?
“Live up to” là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là đáp ứng hoặc tuân thủ một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng cụ thể. Khi bạn “live up to” một điều gì đó, có nghĩa là bạn làm được điều đó hoặc đạt được một mức độ mong đợi hoặc yêu cầu từ người khác.
Ví dụ:
– She always tries to live up to her parents’ expectations. (Cô ấy luôn cố gắng đáp ứng mong đợi của cha mẹ.)
– The product didn’t live up to our expectations. (Sản phẩm không đáp ứng được mong đợi của chúng tôi.)
– He strives to live up to the standards set by his predecessors. (Anh ấy nỗ lực để đáp ứng tiêu chuẩn được đặt ra bởi những người tiền nhiệm.)
2. Cấu trúc Live up to trong tiếng Anh:
Cấu trúc “live up to” trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo các cấu trúc sau:
– Live up to + danh từ hoặc cụm danh từ: Trong trường hợp này, “live up to” được sử dụng để miêu tả việc đạt được hoặc duy trì một tiêu chuẩn, một kỳ vọng hoặc một trạng thái. Ví dụ:
+ She always tries to live up to her parents’ expectations. (Cô ấy luôn cố gắng đáp ứng mong đợi của cha mẹ.)
+ The product didn’t live up to our expectations. (Sản phẩm không đáp ứng được mong đợi của chúng tôi.)
+ He strives to live up to the standards set by his predecessors. (Anh ấy nỗ lực để đáp ứng tiêu chuẩn được đặt ra bởi những người tiền nhiệm.)
– Live up to + động từ nguyên mẫu: Trong trường hợp này, “live up to” được sử dụng để mô tả việc thực hiện hoặc tuân thủ một hành động cụ thể hoặc một tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ:
+ She always lives up to her promises. (Cô ấy luôn thực hiện những lời hứa của mình.)
+ The athlete has to live up to the expectations of his fans. (Vận động viên phải thực hiện được mong đợi của người hâm mộ.)
+ He is determined to live up to his potential. (Anh ấy quyết tâm phát huy tiềm năng của mình.)
Như vậy, cấu trúc “live up to” có thể được sử dụng với cả danh từ hoặc động từ nguyên mẫu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.
3. Những từ đồng nghĩa với “Live up to”:
Dưới đây là một phân tích chi tiết về mỗi từ đồng nghĩa với “live up to” cùng với ví dụ minh họa:
Fulfill (hoàn thành, thực hiện):
Ý nghĩa chính: “Fulfill” ám chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ, một cam kết, hoặc một yêu cầu cụ thể một cách đầy đủ và thành công.
Ví dụ: “The company fulfilled its promise to deliver the project on time.”
Meet (đáp ứng, gặp gỡ):
Ý nghĩa chính: “Meet” diễn đạt việc đáp ứng hoặc gặp gỡ một yêu cầu, một tiêu chuẩn, hoặc một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: “The product meets all the safety regulations.”
Satisfy (làm hài lòng, đáp ứng mong đợi):
Ý nghĩa chính: “Satisfy” ám chỉ việc làm cho người khác cảm thấy hài lòng hoặc đáp ứng đúng những mong đợi của họ.
Ví dụ: “The service satisfied the customers’ needs.”
Achieve (đạt được, hoàn thành):
Ý nghĩa chính: “Achieve” diễn đạt việc đạt được một mục tiêu hoặc một kết quả cụ thể sau một quá trình cố gắng.
Ví dụ: “She achieved her goal of running a marathon.”
Attain (đạt được, thu được):
Ý nghĩa chính: “Attain” thường được sử dụng để diễn đạt việc đạt được hoặc thu được một trạng thái hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: “He attained a high level of success in his career.”
Reach (đạt đến, tiếp cận):
Ý nghĩa chính: “Reach” ám chỉ việc đạt đến hoặc tiếp cận một mục tiêu hoặc một vị trí cụ thể.
Ví dụ: “The company reached its target sales for the quarter.”
Match (tương xứng, phù hợp):
Ý nghĩa chính: “Match” diễn đạt việc tương xứng hoặc phù hợp với cái gì đó, thường được sử dụng khi so sánh các yếu tố.
Ví dụ: “His skills perfectly match the job requirements.”
Measure up to (đạt được mức độ mong đợi hoặc tiêu chuẩn):
Ý nghĩa chính: “Measure up to” diễn đạt việc đạt được mức độ hoặc tiêu chuẩn mong đợi hoặc được đánh giá.
Ví dụ: “The new employee’s performance measures up to our expectations.”
Conform to (tuân thủ, phù hợp với):
Ý nghĩa chính: “Conform to” ám chỉ việc tuân thủ hoặc phù hợp với một quy tắc, một chuẩn mực, hoặc một yêu cầu cụ thể.
Ví dụ: “The product conforms to industry standards.”
Adhere to (tuân thủ, làm theo):
Ý nghĩa chính: “Adhere to” diễn đạt việc tuân thủ hoặc làm theo một quy định, một nguyên tắc hoặc một cam kết cụ thể.
Ví dụ: “Employees are required to adhere to the company’s policies and procedures.”
Mỗi từ đồng nghĩa với “live up to” có ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt, nhưng chúng đều liên quan đến việc đáp ứng hoặc đạt được một tiêu chuẩn, một mục tiêu, hoặc một yêu cầu cụ thể. Sử dụng từng từ một cách chính xác sẽ giúp truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả.
4. Những cụm từ liên quan đến live up to
Những từ đồng nghĩa với live up to
Meet (đáp ứng)
Ý nghĩa chính: “Meet” thường được sử dụng để diễn đạt việc đạt được một tiêu chuẩn cụ thể hoặc đáp ứng một yêu cầu hoặc mong đợi nào đó. Nó thường ám chỉ đến việc hoàn thành một mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: “The team worked hard to meet the client’s expectations and deliver a successful project.”
Fulfill (thực hiện, hoàn thành):
Ý nghĩa chính: “Fulfill” nhấn mạnh vào việc hoàn thành một cam kết hoặc lời hứa. Nó thường được sử dụng khi một người hoàn thành một nhiệm vụ hoặc cam kết mà họ đã đưa ra trước đó.
Ví dụ: “She fulfilled her promise to volunteer at the community center every weekend.”
Satisfy (làm hài lòng):
Ý nghĩa chính: “Satisfy” tập trung vào việc làm cho người khác cảm thấy hài lòng hoặc đáp ứng đúng những mong đợi của họ. Nó có thể ám chỉ đến việc đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc mong đợi của một cá nhân hoặc một nhóm.
Ví dụ: “The product’s performance managed to satisfy the customers’ high standards.”
Exceed (vượt qua):
Ý nghĩa chính: “Exceed” đề cập đến việc vượt qua hoặc vượt xa những kỳ vọng, tiêu chuẩn hoặc mong đợi. Đây là việc làm tốt hơn hoặc nhiều hơn những gì được dự kiến hoặc mong đợi.
Ví dụ: “The final product exceeded our expectations in terms of quality and design.”
Uphold (duy trì):
Ý nghĩa chính: “Uphold” ám chỉ việc duy trì hoặc giữ vững một cam kết, tiêu chuẩn, hoặc giá trị. Nó liên quan đến việc duy trì điều gì đó trong một tình trạng cố định hoặc không thay đổi.
Ví dụ: “The organization strives to uphold its commitment to sustainability in all its practices.”
Realize (thực hiện):
Ý nghĩa chính: “Realize” thường được sử dụng để diễn đạt việc biến một ý tưởng, một mục tiêu, hoặc một ước mơ thành hiện thực. Nó liên quan đến việc thực hiện hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: “She worked tirelessly to realize her dream of starting her own business.”
Match (phù hợp):
Ý nghĩa chính: “Match” diễn đạt việc phù hợp hoặc tương xứng với cái gì đó. Nó thường được sử dụng khi so sánh các yếu tố để xác định sự phù hợp.
Ví dụ: “His skills and qualifications perfectly match the requirements for the job.”
Adhere to (tuân thủ):
Ý nghĩa chính: “Adhere to” ám chỉ việc tuân thủ hoặc tuân theo một quy tắc, một chuẩn mực hoặc một cam kết cụ thể.
Ví dụ: “Employees are expected to adhere to the company’s code of conduct at all times.”
Attain (đạt được):
Ý nghĩa chính: “Attain” đề cập đến việc đạt được một mục tiêu, một vị trí, hoặc một trạng thái cụ thể sau một quá trình cố gắng, làm việc chăm chỉ, hoặc phát triển.
Ví dụ: “After years of hard work, she finally attained the position of senior manager.” Trong ví dụ này, “attain” được sử dụng để diễn đạt việc đạt được một mục tiêu cụ thể – vị trí quản lý cấp cao – sau một thời gian dài làm việc chăm chỉ.
Accomplish (đạt được, hoàn thành):
Ý nghĩa chính: “Accomplish” ám chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ, một mục tiêu, hoặc một công việc cụ thể một cách thành công và hiệu quả.
Ví dụ: “The project team successfully accomplished their goal within the given timeframe.”
Trong ví dụ này, “accomplish” được sử dụng để diễn đạt việc hoàn thành một mục tiêu cụ thể – mục tiêu của dự án – trong khung thời gian đã được định sẵn.
Những từ trái nghĩa với live up to
Fall short of (không đạt đến):
Ý nghĩa chính: “Fall short of” diễn đạt việc không đạt được mức độ hoặc tiêu chuẩn mong đợi. Nó thường ám chỉ việc không thực hiện đạt được một mục tiêu hoặc không sản xuất ra sản phẩm, dịch vụ, hoặc kết quả theo như kỳ vọng.
Ví dụ: “The product fell short of our expectations due to some quality issues.”
Disappoint (làm thất vọng):
Ý nghĩa chính: “Disappoint” diễn đạt việc gây thất vọng bởi việc không đạt đến mong đợi hoặc không đáp ứng được kỳ vọng của ai đó.
Ví dụ: “The team’s performance in the last match disappointed their fans.”
Miss the mark (lạc hậu):
Ý nghĩa chính: “Miss the mark” diễn đạt việc không đạt được mục tiêu hoặc không đáp ứng được yêu cầu mong đợi. Nó thường được sử dụng khi một công việc, một kế hoạch, hoặc một hoạt động không mang lại kết quả như mong đợi.
Ví dụ: “The marketing campaign seemed to miss the mark and didn’t attract the intended audience.”
Fall behind (lạc hậu, tụt lại):
Ý nghĩa chính: “Fall behind” diễn đạt việc tụt lại so với mong đợi hoặc tiêu chuẩn. Nó ám chỉ việc mất đi sự tiến bộ hoặc sự phát triển so với những người hoặc tổ chức khác.
Ví dụ: “The company started to fall behind its competitors in terms of innovation.”
Fail to meet (không đáp ứng):
Ý nghĩa chính: “Fail to meet” diễn đạt việc không thực hiện đúng mức độ hoặc tiêu chuẩn mong đợi. Nó thường được sử dụng khi một cá nhân hoặc một tổ chức không đạt được mục tiêu hoặc yêu cầu cụ thể.
Ví dụ: “The project failed to meet the specified deadlines.”
Underperform (hoạt động kém hiệu suất):
Ý nghĩa chính: “Underperform” diễn đạt việc làm việc không đạt hiệu suất hoặc chất lượng mong đợi. Nó thường ám chỉ việc không đạt được kết quả tốt như dự kiến hoặc so với tiêu chuẩn.
Ví dụ: “The stock underperformed in comparison to market expectations.”
THAM KHẢO THÊM: