Mặt trận thứ hai ở Tây Âu được mở ra thông qua một cuộc đổ bộ quy mô lớn tại các bãi biển của Normandy, nằm ở phía tây bắc của Pháp, vào ngày 6 tháng 6 năm 1944, được biết đến với tên gọi mã code là "D-Day". Cuộc đổ bộ này được tiến hành bởi quân Liên minh, bao gồm Mỹ, Anh, Canada và các quốc gia khác, cùng với sự hỗ trợ của quân Đồng minh.
Mục lục bài viết
1. Liên quân Mỹ Anh và quân Đồng minh mở Mặt trận thứ hai ở Tây Âu bằng?
Mùa hè năm 1944, Mĩ – Anh và quân Đồng minh mở Mặt trận thứ hai ở Tây Âu bằng:
A. Cuộc tấn công vòng cung Cuốc-xcơ (Liên Xô)
B. Cuộc đổ bộ tại Noóc-măng-đi (Pháp)
C. Cuộc đổ bộ đánh chiếm đảo Xi-xi-li-a (I-ta-li-a)
D. Cuộc tấn công quân Nhật ở Gu-a-đan-ca-nan (Thái Bình Dương)
Đáp án B:
Mặt trận thứ hai ở Tây Âu được mở ra thông qua một cuộc đổ bộ quy mô lớn tại các bãi biển của Normandy, nằm ở phía tây bắc của Pháp, vào ngày 6 tháng 6 năm 1944, được biết đến với tên gọi mã code là “D-Day”. Cuộc đổ bộ này được tiến hành bởi quân Liên minh, bao gồm Mỹ, Anh, Canada và các quốc gia khác, cùng với sự hỗ trợ của quân Đồng minh, nhằm mở đường cho việc giải phóng Tây Âu khỏi sự chiếm đóng của Đức Quốc Xã trong Thế chiến II.
“Đổ bộ Normandy” không chỉ là một cuộc đổ bộ lớn mà còn là một pha mở đầu quan trọng, một cột mốc lịch sử quyết định trong cuộc chiến chống lại chủ nghĩa phát xít. Với sự kết hợp của sức mạnh quân sự, chiến thuật tinh tế và lòng dũng cảm của binh lính, cuộc đổ bộ này đã mở ra một chiến trường quyết liệt, đặt nền móng cho sự giải phóng lớn lao của châu Âu khỏi ách đô hộ phát xít.
“D-Day” không chỉ là một ngày quan trọng trong lịch sử chiến tranh, mà còn là biểu tượng cho sức mạnh của sự đoàn kết và quyết tâm của liên minh quốc tế trong cuộc chiến chống lại sự cực đoan và đe dọa của phát xít.
2. Sơ lược diễn biến tại mặt trận thứ hai ở Tây Âu:
Vào tháng 2 năm 1943, sau chiến thắng lịch sử của Hồng Quân tại trận Stalingrad, tình hình chiến tranh đã bước vào giai đoạn quyết định và gần như định hình lại số phận của Đức Quốc xã. Trong khi đó, Anh và Mỹ chỉ phải đối mặt với sức mạnh quân sự còn lại của Đức tại Bắc Phi. Tại hội nghị Tehran vào tháng 11 năm 1943, Tổng thống Mỹ Roosevelt cam kết với Nguyên soái Stalin của Liên Xô rằng một mặt trận thứ hai sẽ được mở ra, nhằm hỗ trợ Liên Xô và gia tăng áp lực lên Đức Quốc xã từ nhiều phía.
Thủ tướng Anh Churchill đã phản đối ý kiến này, tuy nhiên không có sự thay đổi quyết định. Mặc dù vậy, hoạch định cho việc đổ bộ lớn lên bờ biển Normandy, miền Tây nước Pháp, trở thành ưu tiên hàng đầu. Khi các lực lượng Liên minh Phương Tây thực hiện cuộc đổ bộ vào tháng 6 năm 1944, quân Đức đã bị chặn đứng trước cuộc tấn công của Liên Xô từ phía Đông, tạo ra một áp lực không thể chịu đựng được. Nếu Anh và Mỹ không tham gia cuộc đổ bộ này, Hồng quân Liên Xô có thể sẽ tiến thẳng đến Paris mà không gặp sự chống cự nào từ phía Đức Quốc xã. Điều này không chỉ không phản ánh ý nguyện của Anh và Pháp, mà còn có thể dẫn đến một tình hình không lường trước trong việc ổn định chính trị và quân sự tại châu Âu.
Ngày 6 tháng 6 năm 1944, một sự kiện lịch sử quan trọng đã diễn ra khi quân Đồng Minh khởi đầu Chiến dịch Overlord bắt đầu cuộc giải phóng nước Pháp khỏi sự chiếm đóng của Đức Quốc xã. Trong khi bộ tư lệnh Đức dự báo rằng quân Đồng Minh sẽ đổ bộ vào Pas-de-Calais, một khu vực được cho là dễ dàng hơn để đánh chiếm thì cuộc tấn công lại được tiến hành tại Normandie được đánh giá là một động thái táo bạo và khôn ngoan của quân Đồng Minh.
Sau hai tháng hành quân chậm chạp qua các khu đất đầy hàng rào và trúng phải sự chống cự dồn dập từ phía Đức, quân Mỹ tiến hành chiến dịch Cobra, một chiến lược quyết liệt nhằm đánh thủng tuyến phòng thủ của Đức phía tây. Kết quả là, quân Đồng Minh thừa thắng tràn ra khắp lãnh thổ Pháp, đặc biệt là khi họ bao vây hơn 100.000 lính Đức tại Falaise. Tuy nhiên, tương tự như mặt trận phía đông, Hitler không cho phép rút quân cho đến khi đã quá muộn. Kết quả, khoảng 60.000 quân Đức đã bị bắt làm tù binh tại Falaise, trong khi chỉ có khoảng 40.000 người may mắn trốn thoát được.
Với chiến dịch Overlord, quân Đồng Minh đã chia làm hai nhánh. Quân Mỹ tiếp tục tấn công vào phía nam Pháp, Luxembourg và khu vực kinh tế quan trọng Ruhr của Đức; trong khi đó, quân Anh-Canada tiến về phía đông bắc, tiến vào Bỉ, Hà Lan và phía bắc của nước Đức. Điều này đánh dấu một bước tiến lớn trong cuộc chiến chống lại Đức Quốc xã và mở ra con đường cho cuộc giải phóng lớn hơn của châu Âu khỏi sự chiếm đóng của quân Đức.
3. Nguyên nhân chậm mở mặt trận thứ hai ở Tây Âu:
Trong tháng 7 năm 1941, Stalin đã đề xuất cho Churchill mở một mặt trận mới ở phương Tây để chống lại Hitler trong bức thư đầu tiên gửi tới Thủ tướng Anh. Mặc dù Anh đã cam kết ủng hộ Liên Xô, nhưng họ không ngay lập tức thực hiện các biện pháp cần thiết.
Churchill, trong thông điệp phản hồi vào ngày 21-7-1941, cho biết rằng quân đội Anh không có khả năng thực hiện bất kỳ hành động nào để hỗ trợ Nga, dù chỉ ở mức tối thiể”. Tuy nhiên, sau hai tháng đàm phán và trao đổi, ba quốc gia đã đồng ý mở một mặt trận quân sự thứ hai chống lại quân Đức ở Tây Âu trong năm 1942.
Tuy nhiên, ngay sau khi ký bản tuyên bố chung, Churchill lại cho biết với Liên Xô rằng không thể đảm bảo liệu chiến dịch có suôn sẻ hay không. Do đó, chúng tôi không thể cam kết trước được” Sau đó 8 ngày, Anh đề xuất hoãn việc mở mặt trận mới với “lý do quân sự và kỹ thuật”.
Trong tháng 8 năm 1942, trong khi trận Stalingrad đang diễn ra gay gắt thì Thủ tướng Anh Churchill đã bay sang Moscow để thông báo với Liên Xô rằng quân đội Anh và Mỹ sẽ đổ bộ lên châu Âu vào năm 1943. Tuy nhiên, không có kế hoạch cụ thể nào được đề xuất, chỉ là sự bày tỏ tin tưởng rằng Hồng quân có thể buộc nước Đức đầu hàng trong năm 1943.
Vào tháng 5 năm 1943, hội nghị thường kỳ giữa Anh và Mỹ đã một lần nữa đề xuất lùi thời gian mở mặt trận thứ hai đến mùa xuân năm 1944. Tuy nhiên, chiến thắng của Hồng quân tại trận Kursk (tháng 8 năm 1943) đã thay đổi quan điểm của Anh và Mỹ. Họ nhận thấy rằng quân đội Xô-viết có khả năng tự lực đánh bại chủ nghĩa phát xít và giải phóng châu Âu. Họ bắt đầu lo sợ rằng Hồng quân sẽ tiến vào Trung và Tây Âu trước quân đội của họ.
Cho đến cuối năm 1943, tại Hội nghị Tehran, những nguyên thủ của ba quốc gia Xô-viết, Mỹ và Anh mới đạt được thỏa thuận về việc mở mặt trận thứ hai. Điều này đánh dấu lần đầu tiên trong Thế chiến thứ hai mà ba quốc gia này đồng thuận về các kế hoạch quân sự chủ yếu trong cuộc chiến chống lại kẻ thù chung.
Ngày 6 tháng 6 năm 1944, Mặt trận thứ hai bắt đầu, với cuộc đổ bộ lớn nhất trong lịch sử của liên quân Anh-Mỹ vào bãi biển Normandy qua eo biển Manche (được biết đến với tên gọi chiến dịch Overlord), cùng với cuộc tập kích của quân đội Mỹ từ phía nam nước Pháp (được biết đến với tên gọi chiến dịch Envil). Đồng thời, Mặt trận phía đông, Hồng quân Liên Xô cũng tiến hành những cuộc phản công chiến lược, với mục tiêu là quét sạch quân xâm lược ra khỏi đất nước và giải phóng các nước Đông Âu khỏi ách thống trị của phát xít.
Mặt trận thứ hai kéo dài trong vòng 11 tháng. Trong thời gian này, liên quân Anh-Mỹ đã giải phóng Pháp, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg, một phần lãnh thổ Áo và Tiệp Khắc, tiến vào nước Đức và cuối cùng họ tụ họp với Hồng quân Liên Xô tại bờ sông Elbe.
Việc Anh và Mỹ cố ý trì hoãn mở Mặt trận thứ hai có một phần mục đích là để đẩy gánh nặng của chiến tranh lên vai Liên Xô. Sự thực là trong 2 năm khi chưa có Mặt trận thứ hai, Hồng quân Liên Xô đã phải chịu tổn thất lớn, với hơn 5 triệu người hy sinh, bị bắt và mất tích.
Mặc dù có muộn, nhưng Mặt trận thứ hai cuối cùng cũng đã góp phần đẩy nhanh tiến trình đến sự thất bại hoàn toàn của Đức Quốc xã.
THAM KHẢO THÊM: