Chữ người tử tù là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Nguyễn Tuân trước cách mạng. Tiêu biểu cho phong cách sáng tác tài hoa, uyên bác, sự am hiểu trên nhiều lĩnh vực hội hoạ, âm nhạc, nghệ thuật… mời các bạn cùng tham khảo bài viết sau:
Mục lục bài viết
1. Liên hệ bản thân mở rộng bài Chữ người tử tù hay nhất:
Nguyễn Tuân, một nhà văn lỗi lạc của văn học Việt Nam, ông có những tác phẩm độc đáo như “Chiếc ấm đất”, “Chén trà sương”… Và đặc sắc nhất tác phẩm “Chữ người tử tù”, với nhân vật tuyệt vời – Huấn Cao.
Nguyễn Tuân chính là người đã lấy cảm hứng từ hình tượng của Cao Bá Quát để tạo ra nhân vật Huấn Cao. Cao Bá Quát, lãnh tụ nông dân chống lại triều Nguyễn vào năm 1854, đã trở thành nguồn cảm hứng cho Huấn Cao với tài năng xuất chúng và nhân cách rực rỡ.
Huấn Cao là biểu tượng của cái đẹp, từ tài năng viết chữ của một Nho sĩ đến tính cách kiêu hãnh phi thường của một quý tộc, và trái tim trong sáng của một người biết trân trọng tài năng và vẻ đẹp. Trong văn của ông, Huấn Cao không chỉ là một người viết chữ xuất sắc mà còn là biểu tượng của tinh thần lớn lao.
Khả năng viết chữ của Huấn Cao rực rỡ, được miêu tả thông qua cuộc trò chuyện giữa viên quản ngục và thầy thơ. Sự tài năng của ông còn được thể hiện trong suy nghĩ của nhân vật và lời dẫn truyện. Chữ của Huấn Cao “đẹp và vuông”, nét chữ phản ánh khí chất hiên ngang và lòng tự do. Đối với viên quản ngục, chữ của Huấn Cao là “một vật báu trên đời”, một niềm ao ước suốt đời.
Viên quản ngục gần như “mất ăn mất ngủ” vì chữ của Huấn Cao, xem đó như “một vật báu trên đời.” Chữ không chỉ là biểu tượng mà còn là kết quả của một tâm hồn xuất sắc, là hiện thân của sự tài năng và đẹp đẽ. Vì thế, cái tài của Huấn Cao không chỉ là nghệ thuật viết chữ mà còn là một tài năng toàn diện, là sự kết hợp hài hòa của tất cả các yếu tố.
Đặc biệt, Huấn Cao có một cốt cách kiêu hãnh, phi thường, thấu hiểu nỗi khổ của nhân dân bị bóc lột bởi tầng lớp thống trị tàn ác. Trong cảnh ngục tối chờ ngày xử, ông thể hiện sự đối đầu mạnh mẽ với sự thống trị và mong muốn chân thực được sống trong tự do.
Trong thế giới khó khăn của lao tù, ông thể hiện sự vững vàng, giữ gìn phẩm chất và chiến thắng bản thân trước sự bình thường và giả dối. Nghệ sĩ tìm kiếm vẻ đẹp ngay cả trong những điều khó khăn nhất, và Nguyễn Tuân là người chiến thắng với bút và tâm hồn thanh khiết.
Nhìn từ góc độ khác, Nguyễn Tuân còn mê hoặc bởi vẻ đẹp của cuộc sống mới, nơi con người vượt qua thách thức của thiên nhiên, khẳng định bản thân giữa thế giới đầy hùng vĩ. Cả “Chữ người tử tù” và “Người lái đò sông Đà” đều là những tác phẩm sáng tạo, sử dụng từ ngôn ngữ tinh lọc, phong phú, và tổ chức câu văn sáng tạo để tạo nên những tác phẩm đặc sắc.
Những biện pháp nghệ thuật như nhân hoá, so sánh, và sự đối lập được sử dụng một cách sáng tạo, tạo nên một không gian văn học độc đáo. Điều đặc biệt là ngòi bút tài hoa của Nguyễn Tuân không chỉ giới hạn trong văn học mà còn lan tỏa ra nhiều lĩnh vực khác nhau như hội hoạ, âm nhạc, và sử học.
Tuy nhiên, cả hai tác phẩm vẫn mang những đặc điểm khác nhau trong cách họ khám phá đề tài và đối mặt với con người. Điều này xuất phát từ sự chi phối của hoàn cảnh thời đại. “Chữ người tử tù” sáng tác trước Cách mạng, trong giai đoạn văn học hiện thực phê phán, nơi Nguyễn Tuân tập trung vào vẻ đẹp chỉ còn vang bóng. Tác phẩm này ca ngợi vẻ đẹp tài hoa và thiện lương, phản đối sự đau khổ và tàn bạo của xã hội phong kiến. Ngược lại, “Người lái đò sông Đà,” sáng tác sau Cách mạng giải phóng, tập trung vào cuộc sống mới, những nỗ lực xây dựng một tương lai tươi sáng. Trong cuộc chiến của ông lái đò với con sông Đà, Nguyễn Tuân ca ngợi vẻ đẹp mạnh mẽ và dũng mãnh của người lao động.
Huấn Cao trong “Chữ người tử tù” là biểu tượng của quá khứ, nơi vẻ đẹp chỉ còn vang bóng và không thể quay trở lại. Ngược lại, “Người lái đò sông Đà” thể hiện vẻ đẹp của con người trong thời đại mới, với những con người bình thường mang nét tài hoa và sự nghệ sĩ. Dù là hiện tại hay quá khứ, Nguyễn Tuân luôn giữ vững niềm tin vào vẻ đẹp tài hoa và lịch lãm của con người.
Qua “Chữ người tử tù,” độc giả cảm nhận được vẻ đẹp tinh tế trong cách Huấn Cao biểu hiện bản thân, cũng như vẻ đẹp tài hoa và uyên bác trong sự sáng tạo của Nguyễn Tuân. Cả hai tác phẩm, mặc dù có sự khác biệt, đều là những tác phẩm nghệ thuật độc đáo, nhấn mạnh vào vẻ đẹp của con người qua thời kỳ và hoàn cảnh khác nhau.
2. Liên hệ bản thân mở rộng bài Chữ người tử tù chọn lọc:
Nguyễn Tuân, một tác giả nổi tiếng trong cộng đồng thi ca Việt Nam, thể hiện đẳng cấp đặc biệt qua việc áp dụng ngòi bút phong phú và sáng tạo, khám phá nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Từ “Chữ người tử tù” trước thời kỳ Cách mạng tháng 8 đến “Người lái đò sông Đà” sau Cách mạng, chúng ta có thể nhận thấy điểm chung rõ nét trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân: sự tìm kiếm vẻ đẹp suốt cuộc đời. Hãy mở rộng tầm nhìn bằng cách so sánh “Chữ người tử tù” và “Người lái đò sông Đà” để hiểu rõ hơn về những đặc điểm độc đáo trong phong cách của ông.
“Chữ người tử tù,” sáng tác trước thời kỳ Cách mạng tháng 8, xuất hiện trong tập “Vang bóng một thời,” là một bức tranh phản ánh về những vẻ đẹp chỉ còn vang bóng. Trong bối cảnh u ám của nhà tù thời phong kiến nửa thực dân, nhân vật Huấn Cao tỏa sáng như một điểm sáng hiếm hoi, chiếu bật lên toàn bức tranh. Là một tù nhân chờ ngày hành quyết, Huấn Cao với tài năng văn chương xuất sắc khiến mọi người trầm trồ, ao ước được sở hữu nét chữ tuyệt vời của ông để treo trong nhà. Ngược lại, viên quản ngục, biểu tượng cho trật tự xã hội, yêu thích và kính trọng cái đẹp, đại diện cho lòng tốt. Mặc dù hai nhân vật này hoàn toàn đối lập trên bề mặt xã hội, nhưng họ chung một niềm đam mê đối với cái đẹp, tâm hồn trong sáng và luôn hướng về vẻ đẹp. Trong lĩnh vực nghệ thuật, họ trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu. Mặc dù bắt đầu với những hiểu lầm và xung đột, cuối cùng Huấn Cao vẫn nhận ra vẻ đẹp hiếm có của viên quản ngục và quyết định trao cho ông cơ hội viết chữ, như một sự đền đáp, để tôn vinh cái đẹp độc đáo vẫn còn tồn tại trong ngục tù. Tình huống hiếm có này đã làm nổi bật vẻ chiến thắng mạnh mẽ của cái đẹp, cái thiện trong bối cảnh tăm tối. Nguyễn Tuân dành những lời khen ngợi cho vẻ đẹp của Huấn Cao, biểu tượng của sự kiệt xuất và tài hoa.
“Người lái đò sông Đà” tiếp tục thể hiện cách tiếp cận chung của Nguyễn Tuân, đó là tiếp cận con người từ góc độ tài hoa và nghệ sĩ. Một phía là vẻ đẹp của con người trong môi trường lao động khắc nghiệt, giữ vững phẩm chất, chiến thắng sự bình thường và giả dối trong ngục tù. Phía khác là vẻ đẹp trong cuộc sống mới, được hình thành từ việc vượt qua thách thức của thiên nhiên, khẳng định vị thế trung tâm của bản thân. Cả hai tác phẩm đều sử dụng ngôn ngữ phong phú, tinh tế và tổ chức câu văn sáng tạo. Các biện pháp nghệ thuật như nhân hoá, so sánh, và đối lập được sử dụng để tạo nên không gian văn học độc đáo. Đặc biệt, ngòi bút tài hoa của Nguyễn Tuân không chỉ giới hạn trong văn chương mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau như hội hoạ, âm nhạc, văn học, và sử học.
Tuy nhiên, cả hai tác phẩm vẫn tồn tại những khác biệt trong cách khai thác đề tài và tiếp cận con người của nhà văn. Khác biệt này chủ yếu bắt nguồn từ hoàn cảnh thời đại chi phối. “Chữ người tử tù” sáng tác trước Cách mạng, trong giai đoạn văn học hiện thực phê phán, nơi Nguyễn Tuân tập trung vào vẻ đẹp chỉ còn vang bóng. Tác phẩm này ca ngợi vẻ đẹp tài hoa và thiện lương, phản đối sự đau khổ và tàn bạo của xã hội phong kiến. Ngược lại, “Người lái đò sông Đà,” sáng tác sau Cách mạng giải phóng, tập trung vào cuộc sống mới, những nỗ lực xây dựng một tương lai tươi sáng. Trong cuộc chiến của ông lái đò với con sông Đà, Nguyễn Tuân ca ngợi vẻ đẹp mạnh mẽ và dũng mãnh của người lao động.
Huấn Cao trong “Chữ người tử tù” là biểu tượng của quá khứ, nơi vẻ đẹp chỉ còn vang bóng và không thể quay trở lại. Ngược lại, “Người lái đò sông Đà” thể hiện vẻ đẹp của con người trong thời đại mới, với những con người bình thường mang nét tài hoa và sự nghệ sĩ. Dù là hiện tại hay quá khứ, Nguyễn Tuân luôn giữ vững niềm tin vào vẻ đẹp tài hoa và lịch lãm của con người.
Qua “Chữ người tử tù,” độc giả cảm nhận được vẻ đẹp tinh tế trong cách Huấn Cao biểu hiện bản thân, cũng như vẻ đẹp tài hoa và uyên bác trong sự sáng tạo của Nguyễn Tuân. Cả hai tác phẩm, mặc dù có sự khác biệt, đều là những tác phẩm nghệ thuật độc đáo, nhấn mạnh vào vẻ đẹp của con người qua thời kỳ và hoàn cảnh khác nhau.
3. Liên hệ bản thân mở rộng bài Chữ người tử tù đặc sắc:
Nguyễn Tuân, một nhà văn lỗi lạc của văn hóa Việt Nam, sáng tạo không ngừng với những tác phẩm độc đáo như “Chiếc ấm đất”, “Chén trà sương”… Và một lần nữa, chúng ta được chứng kiến tài năng vô song trong tác phẩm “Chữ người tử tù”, với nhân vật tuyệt vời – Huấn Cao.
Nguyễn Tuân chính là người đã lấy cảm hứng từ hình tượng của Cao Bá Quát để tạo ra nhân vật Huấn Cao. Cao Bá Quát, lãnh tụ nông dân chống lại triều Nguyễn vào năm 1854, đã trở thành nguồn cảm hứng cho Huấn Cao với tài năng xuất chúng và nhân cách rực rỡ.
Huấn Cao là biểu tượng của cái đẹp, từ tài năng viết chữ của một Nho sĩ đến tính cách kiêu hãnh phi thường của một quý tộc, và trái tim trong sáng của một người biết trân trọng tài năng và vẻ đẹp. Trong văn của ông, Huấn Cao không chỉ là một người viết chữ xuất sắc mà còn là biểu tượng của tinh thần lớn lao.
Khả năng viết chữ của Huấn Cao rực rỡ, được miêu tả thông qua cuộc trò chuyện giữa viên quản ngục và thầy thơ. Sự tài năng của ông còn được thể hiện trong suy nghĩ của nhân vật và lời dẫn truyện. Chữ của Huấn Cao “đẹp và vuông”, nét chữ phản ánh khí chất hiên ngang và lòng tự do. Đối với viên quản ngục, chữ của Huấn Cao là “một vật báu trên đời”, một niềm ao ước suốt đời.
Viên quản ngục gần như “mất ăn mất ngủ” vì chữ của Huấn Cao, xem đó như “một vật báu trên đời.” Chữ không chỉ là biểu tượng mà còn là kết quả của một tâm hồn xuất sắc, là hiện thân của sự tài năng và đẹp đẽ. Vì thế, cái tài của Huấn Cao không chỉ là nghệ thuật viết chữ mà còn là một tài năng toàn diện, là sự kết hợp hài hòa của tất cả các yếu tố.
Đặc biệt, Huấn Cao có một cốt cách kiêu hãnh, phi thường, thấu hiểu nỗi khổ của nhân dân bị bóc lột bởi tầng lớp thống trị tàn ác. Trong cảnh ngục tối chờ ngày xử, ông thể hiện sự đối đầu mạnh mẽ với sự thống trị và mong muốn chân thực được sống trong tự do.
Người anh hùng kia, mặc dù đối mặt với những khó khăn, vẫn duy trì được sức mạnh và quyền lực của mình. Điều này thực sự đáng kinh ngạc! Ngay cả khi ở trong tù, ông vẫn bình tĩnh thực hiện những hành động như ăn thịt và uống rượu như một phần của cuộc sống bình thường. Huấn Cao không chỉ tự do về thể chất mà còn tự do về tinh thần. Ông có nhận thức sâu sắc về vị trí của mình trong xã hội và luôn đặt nó cao hơn những thứ bẩn thỉu và nhục nhã như “Bần tiện bất năng di, uy vũ bất năng khuất”.
Huấn Cao được biết đến với “thiên lương” trong sáng và cao quý. Đối với ông, chỉ có “thiên lương”, bản chất tốt đẹp của con người mới đáng quý. Thậm chí khi ông biết được lòng nhân ái của viên quản ngục, Huấn Cao không chỉ đồng ý viết chữ mà còn bày tỏ: “Ta cảm tấm lòng biệt nhỡn liên tài của các ngươi. Ta biết đâu một người như thầy quản đây mà lại có sở thích cao quý đến như vậy. Thiếu chút nữa, ta đã phụ một tấm lòng trong thiên hạ”.
Cho ông, việc “cho chữ” không phải là điều phổ biến, vì “tính ông vốn khoảnh khắc. Ta không vì vàng bạc hay quyền lực mà bao giờ cũng ép buộc chữ”. Hành động này của Huấn Cao không chỉ là sự thể hiện của nghệ thuật viết chữ, mà còn là minh chứng cho việc ông biết trân trọng tài năng và vẻ đẹp, đồng thời nâng niu những người bình thường lên ngang tầm với mình.
Cảnh “cho chữ” được mô tả rất kỳ lạ, thậm chí có thể nói là “chưa từng có”. Một người tù “cổ đeo gông, chân vướng xiềng” đang “đậm tô từng nét chữ trên vuông lụa bạch trắng tinh” với sự tự tin và thoải mái. Huấn Cao đang tập trung toàn bộ tinh hoa vào từng nét chữ. Những nét chữ này không chỉ chứa đựng tâm hồn của Huấn Cao mà còn thấm đẫm nước mắt của người đọc.
Từ đó, Nguyễn Tuân gián tiếp phê phán xã hội đương thời đã át gải tài năng của con người. Và người tù kia bỗng trở nên quyền uy hơn trước những người giữ giam mình.
Huấn Cao đã tư vấn viên quản ngục như là một người cha khuyên bảo con: “Ở đây lẫn lộn. Ta khuyên thầy Quản nên thay đổi chốn ở đi. Chỗ này không phải là nơi để treo một bức lụa trắng với những nét chữ vuông tươi tắn, nó kể lên những hoài bão tự do của một đời người… Ở đây, khó giữ thiên lương cho lành vững và rồi cũng đến lúc mất cái đời lương thiện đi”.
Theo Huấn Cao, cái đẹp không thể cùng tồn tại với cái xấu. Con người chỉ có thể thưởng thức cái đẹp khi có bản chất trong sáng, nhân cách cao thượng. Những nét chữ cuối cùng đã được viết, những lời cuối cùng đã được nói. Huấn Cao, anh hùng tài hoa ấy, dù đã ra đi mãi mãi, nhưng để lại ấn tượng sâu sắc cho những người đã thấy, đã nghe, đã được thưởng thức nét chữ của ông. Sống trong cõi đời này, Huấn Cao đã đứng lên đối đầu với lẽ phải; đã làm tan biến bóng tối của cuộc đời này. Chính vì thế, hình tượng của Huấn Cao trở nên bất tử.
Ngược lại với Huấn Cao, Chí Phèo trong sáng tác của Nam Cao lại không thể giữ được bản thân và kết quả là hắn đã bị xã hội phong kiến tha hóa. Chí, được sinh ra mà không có cha mẹ, sống trong cái lò gạch cũ và được những người làng nuôi dưỡng. Dưới bút phú của Nam Cao, Chí đã có những ước mơ về cuộc sống bình thường, có gia đình, làm thuê để kiếm sống.
Tuy nhiên, ngay từ khi mới sinh ra, cuộc sống của Chí ở cái làng đó đã không thể phục vụ được cho ý chí lớn lao của hắn. Bá Kiến, bà cô Thị Nở,… là những biểu tượng của xã hội phong kiến trong thời kỳ đó, họ là những người đàn ông và phụ nữ đại diện cho tầng lớp quý tộc đã đạp lên Chí. Tâm hồn lương thiện trong Chí chỉ mới tỉnh táo sau cơn đau hành hạ của thị Nở thì đã bị người đời ngăn chặn. Hắn hận kẻ đã đặt hắn vào hoàn cảnh đó, để rồi hắn không thể “rửa sạch tay” nữa. Và hắn đã chọn cái chết để tự giải thoát.
Quay trở lại với nhân vật Huấn Cao, ông đã làm bật sáng vẻ đẹp của “tài” và “tâm”. Trong “tài” chính là “tâm”, và “tâm” ở đây là nhân cách cao quý rực rỡ của một con người tài năng. Cái đẹp luôn đồng hành cùng “tâm” và “tài”, chỉ khi đẹp đó mang bản chất trong sáng và nhân cách cao thượng, thì nó mới thực sự ý nghĩa. Trong việc xây dựng hình tượng của Huấn Cao, Nguyễn Tuân đã thành công trong việc tạo ra bức tranh nghệ thuật lý tưởng trong văn học thẩm mỹ.