Lê Hoàn lên ngôi vua trong hoàn cảnh nào? Lấy tên gọi là? là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Lê Hoàn lên ngôi vua trong hoàn cảnh nào?
Lê Hoàn lên ngôi vua trong bối cảnh đất nước đang chịu sự mất mát to lớn của vua Đinh Tiên Hoàng, trước sức ép to lớn của giặc trong và ngoài nước lúc bấy giờ tiến vào nước ta trong khi đó vị vua kế thừa vị trí của Đinh Tiền hoàng còn quá nhỏ. Chính vì vây, đòi hỏi cần phải có một người có sức mạnh gánh vác. Được sự hậu thuẫn của triều đình và dân chúng Lê Hoàn một vị tướng tài ba đã kế nghiệp nhà Đinh để lên ngôi vua lãnh đạo đất nước lập lên nhà Tiền Lê lấy tên gọi là Đại Cồ Việt.
2. Lê Hoàn lên ngôi vua lấy tên gọi là gì?
Lê Hoàn lên ngôi vua và lấy tên gọi là Lê Đại Hành. Đây là một trong những tướng lĩnh và vị vua vĩ đại của lịch sử Việt Nam. Vào thế kỷ 10, trong bối cảnh nước Đại Cồ Việt đang chịu sự xâm lược của quân đội ngoại bang, Lê Hoàn nổi lên như một nhân tài xuất chúng.
Ông cùng triều đại Lê đã định hình lại quốc gia và đổi tên nước thành Đại Việt. Lê Đại Hành được tôn vinh không chỉ vì sự dũng mãnh trên chiến trường mà còn bởi những nỗ lực cải cách hệ thống chính quyền, phát triển kinh tế xã hội.
Với sự quyết đoán và sự nhạy bén trong lãnh đạo, Lê Đại Hành đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Việt Nam, để lại di sản vĩ đại và tạo nền móng cho sự thịnh vượng của triều đại Lê tiếp theo. Ông được coi là một trong những vị vua xuất sắc nhất của lịch sử nước ta, để lại dấu ấn vĩnh cửu trong tâm hồn của nhân dân Việt Nam.
Ý nghĩa của việc Lê Hoàn lấy tên lên ngôi vua là Lê Đại Hành:
Tôn vinh công lao vĩ đại: Việc lấy tên Lê Đại Hành là một cách để tôn vinh công lao, tài năng và thành tựu vĩ đại của Lê Hoàn. Ông đã dẫn đầu cuộc kháng chiến chống quân xâm lược nhà Tống, đóng góp lớn vào việc bảo vệ và giữ vững chủ quyền của nước nhà.
Khẳng định sự độc lập và tự chủ: Tên gọi Lê Đại Hành cũng thể hiện quyết tâm của vua Lê Hoàn trong việc đứng lên bảo vệ độc lập và tự chủ của nước Việt Nam trước sự xâm lược của quân Tống.
Tạo dựng tính cách quốc gia mạnh mẽ: Bằng việc lấy tên mới, vua Lê Hoàn mong muốn thể hiện sự kiên định, quyết liệt và sức mạnh của nhà nước Việt Nam trong quá trình đối mặt với các thế lực xâm lược.
Thể hiện lòng yêu nước và dũng cảm: Tên Lê Đại Hành mang theo thông điệp về sự yêu nước mạnh mẽ, sự kiên định và dũng cảm trong việc bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược.
3. Lê Hoàn – tướng nhà Đinh thành vua nước Đại Cồ Việt:
Có công lớn chống quân Tống và thúc đẩy nền nông nghiệp phát triển, vua Lê Đại hành vẫn bị sử gia xưa chê trách vì chuyện gia đình.
Quốc hiệu Đại Cồ Việt tồn tại 86 năm, từ khi Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi vua năm 968 đến khi vua Lý Thánh Tông đặt ra quốc hiệu Đại Việt năm 1054, trải qua thời nhà Đinh, Tiền Lê và đầu thời Lý. Một trong những người gắn cả cuộc đời với sự tồn tại và phát triển của nước Đại Cồ Việt là Lê Hoàn.
3.1. Tướng giỏi của nhà Đinh mở đầu triều đại Tiền Lê:
Lê Hoàn sinh năm 941 và quê gốc của ông vẫn là đề tài thảo luận. Tuy nhiên, chúng ta chưa có kết luận cuối cùng. Theo Đại Việt sử ký toàn thư, Lê Hoàn có nguyên quán từ Ái Châu (nay là Thanh Hóa). Ông mồ côi cha mẹ từ khi còn nhỏ, và được gia đình họ Lê ở làng Mía (nay thuộc xã Xuân Tân, Thọ Xuân) nhận nuôi. Lúc đó, người này đã nhận xét rằng “Tư cách của đứa trẻ này thật đáng kinh ngạc, không thể so sánh được”.
Khi trưởng thành, Lê Hoàn gia nhập đội ngũ của Nam Việt vương Đinh Liễn. Tính cách hào hiệp và lòng dũng cảm giúp ông nhận được sự khen ngợi từ Đinh Bộ Lĩnh, người gọi ông là “người trí dũng, có thể đối mặt với mọi khó khăn, và đã giao cho cai quản một nghìn quân sĩ.
Năm 968, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi vua, tức Đinh Tiên Hoàng, đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt. Đến năm 971, vua Đinh Tiên Hoàng bắt đầu quy định cấp bậc văn võ, tăng đạo. Lúc này, Lê Hoàn được làm Thập đạo tướng quân.
Năm 979, vua Đinh Tiên Hoàng cùng Nam Việt vương Đinh Liễn bị sát hại. Lúc đó, Đinh Toàn chỉ mới 6 tuổi khi lên ngôi kế vị. Theo Lịch sử Việt Nam, nhiếp chính Thập đạo tướng quân Lê Hoàn được giao trách nhiệm quốc vụ và xưng là Phó Vương. Ông tiến hành dẹp tan những lực lượng chống đối nội bộ trong triều đình.
Mặc dù đã giải quyết hiểm họa nội bộ, nhưng đất nước phải đối diện với mối nguy mới từ phương Bắc. Vào tháng 6 năm 980, Tri Ung Châu, thuộc nhà Tống, do Hầu Nhân Bảo dâng thư khuyên vua Tống nên tận dụng thời cơ khi nước Nam đang trong tình cảnh rối ren. Với vua còn nhỏ, ông đề nghị đem quân sang xâm lược. Vua Tống nghe theo, trong tình hình này, Lê Hoàn được quân sĩ và Dương Thái Hậu đồng lòng tôn lên ngôi vua thay Đinh Toàn.
Theo Đại Việt sử ký toàn thư, “Khi tin quân Tống sắp tấn công, Lạng Châu ngay lập tức thông báo. Thái hậu ủy Lê Hoàn chọn dũng sĩ để đối mặt với kẻ thù, và chọn Phạm Cự Lạng từ Nam Sách Giang làm đại tướng quân. Trong lúc triều đình bàn bạc về kế hoạch ra quân, Cự Lạng và các tướng quân khác mặc áo trận, tiến thẳng vào Nội phủ. Họ nói rằng: ‘Thưởng người có công, giết kẻ trái lệnh là việc đúng đắn để thi hành quy định quân đội. Nay chúa thượng còn trẻ thơ, chúng ta dù phải liều mình để ngăn cản địch từ bên ngoài, thì công lao có ai biết đến đâu?’ Hơn hết, hãy tôn lên ngôi Thiên tử ông Thập đào, sau đó xuất quân sẽ hợp lý hơn. Quân sĩ nghe điều này đồng lòng reo hò ‘Vạn tuế’. Thái hậu thấy mọi người quyết tâm phục tùng, bèn sai đưa áo long cổn khoác lên người Lê Hoàn và mời ông lên ngôi Hoàng đế.
Tháng 7 năm Canh Thìn (980), Thập đạo tướng quân Lê Hoàn, khi ấy 39 tuổi, lên ngôi vua, tức Lê Đại Hành, mở đầu vương triều Tiền Lê.
3.2. Gần bốn tháng chống quân Tống:
Sau khi lên ngôi, Lê Đại Hành cùng triều đình Hoa Lư và quân dân Đại Cồ Việt ngay lập tức đối mặt với sự xâm lược của nhà Tống. Tuy nhiên, vua Lê Đại Hành không gấp gáp ra quyết định đưa quân vào trận mà thay vào đó, ông tìm cách hòa giải.
Lê Đại Hành đã hai lần sai sứ thần đem đến các món quà, biểu cầu với nhà Tống để xin phong vương cho Đinh Toàn. Tuy nhiên, những nỗ lực này đều không được chấp nhận. Thực chất, các động thái ngoại giao của vua nhằm tận dụng cơ hội, tránh cuộc xung đột và sử dụng thời gian để chuẩn bị lực lượng cho cuộc đối đầu chống lại sự xâm lược, nhằm bảo vệ sự độc lập và tự chủ của quốc gia.
Cuối năm 980, 30.000 quân Tống, được chỉ huy bởi Hầu Nhân Bảo và Lưu Trừng, ồ ạt tiến vào xâm lược Đại Cồ Việt qua hai đường thủy và bộ. Để ngăn chặn sự tiến bộ của quân địch, Lê Đại Hành đã sắp xếp lực lượng theo dõi tuyến sông Bạch Đằng, Kinh Thầy, và vùng Lục Đầu Giang, với tập trung mạnh nhất tại cửa sông Bạch Đằng – là điểm vào chính từ phía Bắc. Vua trực tiếp chỉ huy quân sĩ trong cuộc đối đầu.
Tận dụng tính chất kiêu ngạo của quân xâm lược và chọn thời điểm thích hợp, vua Lê Đại Hành đã tiêu diệt tướng quân địch là Hầu Nhân Bảo, đánh lui cánh quân thủy của nhà Tống và buộc chúng phải rút lui trong hoảng loạn. Tuy nhiên, vẫn tiếp tục truy kích và tiêu diệt những đợt rút lui. Kết quả, cuộc đối đầu chống lại nhà Tống đã giành chiến thắng chỉ sau chưa đầy 4 tháng, từ cuối năm Canh Thìn (980) đến cuối mùa xuân năm Tân Tỵ (981).
3.3. Vị vua đầu tiên cày tịch điền:
Vị vua đầu tiên cày tịch điền. Lê Đại Hành nổi tiếng là vua coi trọng phát triển nông nghiệp. Năm 987, vua tổ chức cày tịch điền để làm gương, khuyến khích nhân dân chăm lo sản xuất nông nghiệp. Đại Việt sử ký toàn thư ghi: “Đinh Hợi, năm xuân, vua bắt đầu cày ruộng tịch điền ở núi Đọi, được một chĩnh nhỏ vàng, lại càng ở núi Bàn Hải, được một chĩnh nhỏ bạc, vì thế đặt tên ruộng là Kim Ngân”.
Sách Lịch sử Việt Nam khẳng định vua Lê Đại Hành là hoàng đế đầu tiên mở đầu cho một nghi lễ “tịch điền” mà các vương triều sau tiếp tục noi theo để khuyến khích phát triển sản xuất nông nghiệp.
Ngoài cày tịch điền, vua còn cho đào vét kênh mương, sông ngòi để thuận lợi cho việc tưới tiêu. Điều này giúp nền sản xuất nông nghiệp thời Tiền Lê đạt được nhiều tiến bộ. Bên cạnh phát triển nông nghiệp, vua Lê Đại Hành cũng chú trọng các ngành kinh tế khác cùng lĩnh vực quân sự hay ngoại giao.
3.4. Hai việc làm của vua bị sử gia xưa đánh giá không tốt:
Lê Đại Hành được nhận xét ngay từ đầu phần Kỷ nhà Lê trong Đại Việt sử ký toàn thư: “Vua trừ nội gian mà lấy được nước, đuổi giặc ngoài để yên dân, trong nước thanh bình, Bắc Nam vô sự. Tiếc rằng không sớm chọn con nối, khiến cho con cái tranh nhau bên trong, dẫn đến mất ngôi; về đạo vợ chồng có nhiều điều đáng thẹn”.
Về chuyện vợ chồng, vua Lê Đại Hành có 5 hoàng hậu, trong đó Đại Thắng Minh Hoàng Hậu (Dương Vân Nga) được phong năm 982 là đặc biệt nhất. Bà là người duy nhất làm hoàng hậu hai triều, Đinh và Tiền Lê.
Dương Vân Nga là thái hậu nhà Đinh, người tôn Lê Đại Hành lên làm vua, rồi lại trở thành hoàng hậu của vua Lê bị các nhà nho và sử gia trước đây lên án gay gắt. Sử thần Ngô Sĩ Liên bàn trong Đại Việt sử ký toàn thư: “Đạo vợ chồng là đầu của nhân luân, dây mối của vương hóa. Hạ kinh của Kinh Dịch nêu quẻ Hàm và quẻ Hằng lên đầu để tỏ cái ý lấy đàn bàn tất phải chính đáng. Đại hành thông dâm với vợ vua, đến chỗ nghiễm nhiên lập làm Hoàng Hậu, mất cả lòng biết hổ thẹn. Đem cái thói ấy truyền cho đời sau, con mình bắt chước mà dâm dật đến nỗi mất nước, há chẳng phải là mở đầu mối họa đó sao?”
Về việc chọn con nối ngôi, sau khi lập các hoàng hậu, Lê Đại Hành lần lượt phong vương cho 11 người con trai và một người con nuôi (ông còn một người con gái) và hầu hết được cử đi trấn ở các địa điểm quan trọng.
Theo Ngô Thì Sĩ ghi trong Đại Việt sử ký tiền biên, việc hành động của Lê Đại Hành có thể được hiểu như một nỗ lực theo đúng truyền thống xưa kia, nơi mục tiêu là kết nối lớn và nhỏ, hỗ trợ lẫn nhau trong những tình huống khó khăn, đồng thời đối mặt với sự khinh rẻ và duy trì sự vững bền. Không thể phóng đại và nghiêng mình vì cơ hội tiềm ẩn.
Vào tháng 3/1005, Lê Đại Hành qua đời, dẫn đến sự bất ổn trong triều đình của vương triều Tiền Lê. Long Việt, hoàng tử thứ ba, được chọn để kế thừa ngai vàng. Tuy nhiên, Long Tích (hoàng tử thứ hai) và Long Đinh (hoàng tử thứ tư) nổi lên đòi quyền kế vị, gây thêm phần rối loạn vào tình hình. Đại Việt sử ký toàn thư ghi lại tình cảnh: “Các con vua tranh nhau lên ngôi, giằng co 8 tháng, trong nước không có chủ”.