Chèo, là một diễn xướng truyền thống của Việt Nam, không chỉ tập trung vào phần diễn xuất mà còn kết hợp nghệ thuật nhạc cụ để tạo nên một trải nghiệm đa dạng và sâu sắc cho khán giả. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Lắng nghe và phản hồi về bài thuyết trình kết quả nghiên cứu, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Chuẩn bị nói:
1.1. Chuẩn bị phần nói:
Trong tiết Nói và Nghe, việc chuẩn bị phần nói là một phần quan trọng của quá trình trình bày kết quả nghiên cứu. Dù tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng lắng nghe và phản hồi về nội dung thuyết trình, nhưng phần nói vẫn đóng vai trò quan trọng.
– Xây dựng bài thuyết trình: Nếu bạn được phân công thuyết trình, bạn cần xây dựng một bài thuyết trình dựa trên công trình nghiên cứu đã có (Bài 2). Điều này đòi hỏi bạn phải trình bày rõ vấn đề nghiên cứu, các luận điểm chính, bằng chứng, và lý lẽ đã sử dụng để hỗ trợ luận điểm. Hãy nhấn mạnh những phát hiện mới trong nghiên cứu của bạn.
– Sử dụng phương tiện hỗ trợ: Để làm cho bài thuyết trình của bạn hấp dẫn và dễ hiểu, bạn có thể sử dụng các phương tiện hỗ trợ như hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu, để minh họa và trực quan hóa nội dung. Điều này giúp bạn trình bày nội dung một cách cụ thể và thú vị hơn.
1.2. Chuẩn bị phần nghe:
Khi bạn chuẩn bị cho phần nghe, đặc biệt là khi bạn là người nghe thuyết trình của người khác, bạn có thể thực hiện các bước sau:
– Tìm hiểu về bài thuyết trình: Tra cứu thông tin về nội dung, tên của bài thuyết trình, và hướng triển khai chính mà người trình bày sẽ sử dụng. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề và định hướng nghe phù hợp.
– Hình dung triển khai: Cố gắng hình dung cách người trình bày sẽ triển khai nội dung bài thuyết trình, và nhìn nhận nét độc đáo trong cách họ giải quyết vấn đề nghiên cứu.
2. Dàn ý Vấn đề nghiên cứu – Nghệ thuật sân khấu chèo và văn hóa dân gian Việt Nam:
– Giới thiệu chung về nghệ thuật sân khấu chèo:
Nghệ thuật sân khấu chèo là một phần quan trọng của văn hóa dân gian Việt Nam. Loại hình nghệ thuật này đã tồn tại và phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử, vẫn duy trì những giá trị văn hóa đặc sắc của từng vùng miền trong cả nước. Chèo không chỉ là một biểu tượng văn hóa của Việt Nam mà còn là một sự kết hợp độc đáo giữa nghệ thuật biểu diễn và truyền thống lịch sử, thể hiện sự sâu sắc của tâm hồn và tinh thần cộng đồng.
– Đa dạng về sân khấu và biểu diễn chèo:
Nghệ thuật chèo có sự đa dạng trong cách biểu diễn và không gian sân khấu. Chèo có thể được biểu diễn trên nhiều sân khấu khác nhau như sân đình, sân khấu chuyên nghiệp, hoặc trong các lễ hội tại các đền chùa. Quy mô của các đơn vị nghệ thuật chèo cũng khác nhau, từ những đoàn nghệ thuật nhỏ hơn tới sân khấu lớn như Nhà hát Chèo và Đoàn Chèo.
– Cấu trúc biểu diễn chèo linh hoạt:
Chèo không tuân theo cấu trúc cố định như một kịch bản trong sân khấu châu Âu. Thay vào đó, các diễn viên tham gia biểu diễn chèo thường ứng diễn theo tình huống và tương tác với khán giả. Điều này tạo ra sự linh hoạt và tương tác đặc biệt giữa diễn viên và người xem. Diễn viên chèo thường là những người không chuyên, tham gia từ các tổ chức văn nghệ dân gian, thường được gọi là “phường chèo” hoặc “phường trò.”
– Âm nhạc trong chèo:
Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong nghệ thuật chèo. Chèo thường sử dụng ít nhất hai loại nhạc cụ dây, đó là đàn nguyệt và đàn nhị. Ngoài ra, sáo cũng thường được sử dụng để làm phong phú âm thanh. Ngoài ra, các nhạc công chèo sử dụng các loại trống và chũm chọe để tạo ra những giai điệu và tiết tấu đặc trưng. Bộ gõ âm nhạc chèo bao gồm trống cái, trống con, trống cơm, thanh la, và mõ.
– Kết luận:
Nghệ thuật sân khấu chèo là một phần quan trọng của văn hóa dân gian Việt Nam, đậm đà bản sắc và phong cách riêng biệt của từng vùng miền. Sự đa dạng trong biểu diễn, cấu trúc linh hoạt và âm nhạc đặc trưng đã tạo nên một nghệ thuật sân khấu độc đáo và đầy sức sống, đồng thời thể hiện tinh thần và tâm hồn của cộng đồng. Để hiểu sâu hơn về nghệ thuật chèo, cần tiến hành nghiên cứu và tìm hiểu sâu hơn về các khía cạnh của nó để bảo tồn và phát triển giá trị văn hóa này.
3. Bài viết tham khảo Vấn đề nghiên cứu – Nghệ thuật sân khấu chèo và văn hóa dân gian Việt Nam:
Chèo, một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian truyền thống, xuất hiện từ thời xa xưa và mang trong mình bản sắc dân tộc đậm đà của người Việt Nam. Trong tập hình thái văn hóa và nghệ thuật dân gian, chèo đóng vai trò quan trọng với sự kết hợp một cách tinh tế của nhiều yếu tố như hát, múa, nhạc, và kịch, mang tính nguyên hợp vô cùng độc đáo. Việc bài trí sân khấu chèo đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên giá trị văn hóa đặc sắc của loại hình nghệ thuật này.
Dựa trên khảo sát và thống kê cách bài trí sân khấu của một số vở chèo đã được trình diễn, chúng tôi nhận thấy rằng các dụng cụ trên sân khấu của từng vở chèo đều có vai trò khác nhau và liên quan chặt chẽ đến nội dung kịch bản. Chúng tôi đặt ra quan điểm rằng không thể áp dụng cách bài trí sân khấu của các loại hình nghệ thuật khác để đánh giá cách bài trí sân khấu của chèo.
Nếu sân khấu truyền thống Trung Quốc có đại diện tiêu biểu là Kinh kịch của Bắc Kinh và Nhật Bản có kịch nô đại diện cho nghệ thuật truyền thống, thì tiêu biểu nhất của sân khấu truyền thống Việt Nam chính là chèo. Sân khấu chèo là một loại hình nghệ thuật tổng hợp, kết hợp các yếu tố dân ca, dân vũ, và các loại hình nghệ thuật dân gian khác của vùng đồng bằng Bắc Bộ. Chèo là cách kể chuyện bằng sân khấu, sử dụng sân khấu và diễn viên như phương tiện để giao lưu với công chúng và có thể biểu diễn ngẫu hứng. Sân khấu chèo có thể đa dạng, từ sân đình, sân khấu chuyên nghiệp đến các sân khấu trong các lễ hội tại đền chùa và nhiều nơi khác. Quy mô lớn nhất của các đơn vị nghệ thuật chèo là Nhà hát Chèo, sau đó là các Đoàn Chèo, và một số tỉnh thành còn biên chế đội hoặc tổ chèo thuộc đoàn nghệ thuật. Chèo không chỉ là một loại hình nghệ thuật mà còn là một phần quan trọng của di sản văn hóa dân tộc Việt Nam.
Chèo, một trong những loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian truyền thống của Việt Nam, đã trải qua sự phát triển và thay đổi đáng kể qua nhiều giai đoạn khác nhau. Ban đầu, chèo chỉ tập trung vào phần nói và ngâm các bài dân ca. Tuy nhiên, do tác động của nghệ thuật mà những người lính bị bắt mang đến, chèo đã bổ sung thêm phần hát vào các màn trình diễn của mình.
Nội dung của các vở chèo thường được lấy từ các truyện cổ tích và truyện Nôm, sau đó được nâng lên một mức cao bằng nghệ thuật sân khấu độc đáo của nó, đồng thời truyền đạt những giá trị hiện thực và tư tưởng sâu sắc. Tiếng hát chèo đã đi vào tiềm thức của nhiều thế hệ người Việt, và người ta thường nhớ về chèo qua những câu ca dao quen thuộc:
“Ăn no rồi lại nằm khoèo
Nghe giục trống chèo bế bụng đi xem
Chẳng thèm ăn chả ăn nem
Thèm no cơm tẻ, thèm xem hát chèo”.
Trong kịch bản của các vở chèo, những nhân vật được thể hiện qua các cái tên và hình ảnh được tác giả tạo dựng. Trên sân khấu chèo, các diễn viên trở thành người thể hiện sự hài hòa, cái đẹp, cái xấu, và cái ác của những nhân vật này. Điều đặc biệt của chèo là nó không có cấu trúc cố định với năm hồi một kịch như trong sân khấu châu Âu. Thay vào đó, các nghệ sĩ tham gia diễn chèo thường ứng diễn, linh hoạt, đánh đổi vai diễn. Diễn viên thường là những người không chuyên, họ tụ hợp trong những tổ chức văn nghệ dân gian gọi là phường chèo hoặc phường trò.
Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng như NSUT Thu Huyền, NSƯT Thảo Quyên, NSƯT Văn Bằng, NSUT Thu Hà, NSND Đình Óng, NSND Quốc Trượng và nhiều người khác đã đóng góp không nhỏ trong việc hiện thực hóa các nhân vật trong kịch bản chèo và giúp chèo duy trì sức hấp dẫn đối với khán giả qua nhiều thế hệ. Chèo không chỉ là một loại hình nghệ thuật mà còn là một phần quan trọng của di sản văn hóa dân tộc Việt Nam, đồng thời là một thước đo quan trọng của sự đa dạng và giàu có của nền văn hóa nước ta.
Chèo, là một diễn xướng truyền thống của Việt Nam, không chỉ tập trung vào phần diễn xuất mà còn kết hợp nghệ thuật nhạc cụ để tạo nên một trải nghiệm đa dạng và sâu sắc cho khán giả.
Các nhạc cụ dây như đàn nguyệt và đàn nhị thường được sử dụng trong các màn trình diễn chèo. Đàn nguyệt thường có hai dây và có hình dáng dài và mảnh mai, trong khi đàn nhị có hai dây nhưng có hình dáng ngắn và to hơn. Sáo cũng thường được sử dụng để thêm vào âm nhạc chèo.
Bên cạnh những nhạc cụ dây, các nhạc công còn sử dụng trống và chũm chọe để tạo nên nhịp điệu và những âm thanh độc đáo trong các vở chèo. Bộ gõ bao gồm trống cái, trống con, trống cơm, thanh la và mõ. Trống con thường được sử dụng để duy trì nhịp điệu cho phần hát và múa, cũng như đệm nhạc cho các câu chuyện và cảnh trong chèo. Có một câu nói phổ biến trong chèo: “phi trống bất thành chèo,” nhấn mạnh vị trí quan trọng của chiếc trống trong các buổi diễn chèo.
Trong chèo hiện đại, người ta thường sử dụng thêm nhiều nhạc cụ khác như đàn thập lục, đàn tam thập lục, đàn nguyệt, và tiêu để làm phong phú thêm âm nhạc và đệm nhạc.
Tiếng hát chèo đã từng in sâu vào tiềm thức của người dân Việt Nam. Nó không chỉ được yêu thích tại vùng đồng bằng Bắc Bộ mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa và nghệ thuật đương đại của đất nước. Tuy nhiên, với sự phát triển của xã hội, nhiều loại hình giải trí mới đã xuất hiện, và nhiều người đã không còn quan tâm đến sân khấu chèo.
Sân khấu chèo đang phải đối mặt với thách thức của thời đại mới, khi mà giới trẻ quen thuộc với công nghệ và giải trí hiện đại hơn. Tuy nhiên, nhiều vấn đề về nghiên cứu và bảo tồn chèo vẫn chưa được khám phá và triển khai một cách cụ thể. Chèo đang dần biến mất và cần phải thích nghi với thời cuộc để không bị lãng quên hoặc giữ vai trò chỉ là một di sản văn hóa, mà không còn được trải nghiệm và đánh giá giá trị của nó trong thời đại hiện đại. Chèo không chỉ là một nghệ thuật truyền thống mà còn là một phần quan trọng của di sản văn hóa dân tộc Việt Nam, và việc bảo tồn và phát triển nó có ý nghĩa quan trọng đối với sự đa dạng và giàu có của văn hóa Việt Nam.