Nền kinh tế thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các vấn đề về sở hữu trí tuệ ngày càng được thắt chặt thì kiểu dáng công nghiệp là một vấn đề rất quan trọng. Bài viết sau đây cung cấp thế nào là kiểu dáng công nghiệp và kiểu dáng công nghiệp trong tiếng Anh:
Mục lục bài viết
1. Kiểu dáng công nghiệp là gì?
Kiểu dáng công nghiệp được định nghĩa tại khoản 13 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, sửa đổi năm 2009 và mới đây là năm 2022 sẽ có hiệu lực từ 01/01/2023 như sau: “Kiểu dáng công nghiệp là hình dáng bên ngoài của sản phẩm hoặc bộ phận để lắp ráp thành sản phẩm phức hợp, được thể hiện bằng hình khối, đường nét, màu sắc hoặc sự kết hợp những yếu tố này và nhìn thấy được trong quá trình khai thác công dụng của sản phẩm hoặc sản phẩm phức hợp”.
Như vậy, có thể hiểu kiểu dáng công nghiệp là: hình dáng bên ngoài của sản phẩm được thể hiện bằng hình khối, đường nét, màu sắc hoặc sự kết hợp những yếu tố này. Cụ thể kiểu dáng công nghiệp là hình dáng bên ngoài của các đồ vật, dụng cụ, thiết bị, phương tiện hoặc các bộ phận dùng để lắp ráp, hợp thành các sản phẩm đó, được sản xuất bằng phương pháp công nghiệp hoặc thủ công nghiệp.
Sản phẩm mang kiểu dáng công nghiệp được hiểu là đồ vật, dụng cụ, thiết bị, phương tiện… thuộc mọi lĩnh vực, có kết cấu và chức năng nhất định, được sản xuất và lưu thông độc lập.
Ví dụ: Hình dáng bên ngoài của chiếc xe ôtô, xe máy hoặc hình dáng thể hiện của bao bì của một sản phẩm sẽ được gọi là kiểu dáng công nghiệp.
Theo đó, kiểu dáng công nghiệp tạo nên sự khác biệt cho từng sản phẩm của mỗi doanh nghiệp. Vì thế việc đăng ký bảo hộ kiểu dáng công nghiệp sản phẩm sẽ giúp bảo vệ cho chủ sở hữu kiểu dáng công nghiệp trước hành vi sử dụng trái phép từ phía những người khác, đem lại lợi nhuận về kinh tế cho chủ sở từ việc độc quyền khai thác thương mại đối với sản phẩm mang kiểu dáng của mình.
Để đăng ký kiểu dáng công nghiệp, kiểu dáng công nghiệp phải có tính mới, tính sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp. Khác với quyền tác giả được được bảo hộ một cách tự động thì quyền sở hữu công nghiệp chỉ được bảo hộ khi được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền.
Trong thực tiễn chuyên nghiệp, những nhà thiết kế công nghiệp thiết kế giao diện người dùng, thiết kế trải nghiệm người dùng. Khách hàng và nhà sản xuất cùng làm việc với nhau vì mục đích chung. Sự đóng góp nhiều quan điểm khác nhau này giúp phát triển đến mức tối đa các sản phẩm công nghiệp. Kết quả của quá trình nói trên, chính là kiểu dáng công nghiệp. (Theo Industrial Designers Society of America)
2. Kiểu dáng công nghiệp tiếng Anh là gì?
Kiểu dáng công nghiệp tiếng Anh là: Industrial Designs
Căn cứ quy định tại khoản 13 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2009 thì kiểu dáng công nghiệp trong tiếng Anh có thể hiểu là: Kiểu dáng công nghiệp là hình dáng bên ngoài cụ thể của sản phẩm được thể hiện bằng hình khối, đường nét, màu sắc ba chiều hoặc sự kết hợp của những yếu tố này. (Pursuant to the provisions of Clause 13, Article 4 of the Law on Intellectual Property in 2005 amended and supplemented in 2009, An industrial design means a specific appearance of a product embodied by three-dimensional configurations, lines, colors, or a ombination of these elements.)
Để hiểu hơn kiểu dáng công nghiệp tiếng Anh là gì? bạn đọc có thể tham khảo cách định nghĩa như sau:
– In a legal sense, an industrial design constitutes the ornamental aspect of an article. An industrial design may consist of three dimensional features, such as the shape of an article, or two dimensional features, such as patterns, lines or color. (Theo nghĩa pháp lý, kiểu dáng công nghiệp cấu thành khía cạnh trang trí của một sản phẩm. Kiểu dáng công nghiệp có thể bao gồm các đặc điểm ba chiều, chẳng hạn như hình dạng của một sản phẩm, hoặc các đặc điểm hai chiều, chẳng hạn như hoa văn, đường nét hoặc màu sắc.)
– Industrial Design (ID) is the professional practice of designing products, devices, objects and services used by millions of people around the world every day. (Kiểu dáng Công nghiệp (ID) là phương pháp chuyên nghiệp để thiết kế các sản phẩm, thiết bị, đồ vật và dịch vụ được hàng triệu người trên thế giới sử dụng mỗi ngày.)
– Industrial designers typically focus on the physical appearance, functionality and manufacturability of a product, though they are often involved in far more during a development cycle. All of this ultimately extends to the overall lasting value and experience a product or service provides for end-users. (Các nhà thiết kế công nghiệp thường tập trung vào hình thức bên ngoài, chức năng và khả năng sản xuất của sản phẩm, mặc dù họ thường tham gia nhiều hơn vào chu kỳ phát triển. Tất cả những điều này cuối cùng mở rộng đến giá trị lâu dài tổng thể và trải nghiệm mà một sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp cho người dùng cuối.)
Ngoài ra, theo định nghĩa của Bách khoa toàn thư Britannica (Encyclopedia Britannica): “industrial design, the design of mass-produced consumer products. Industrial designers, often trained as architects or other visual arts professionals, are usually part of a larger creative team. Their primary responsibility is to help produce manufactured items that not only work well but please the eye and, therefore, have a competitive advantage over similar products. The work of an industrial designer often relates to or includes graphic design, such as advertising and packging, corporate imagery and branding, and interior design (also called interior architecture or environmental design), the arrangement of man-made spaces“.
(Kiểu dáng công nghiệp, thiết kế các sản phẩm tiêu dùng sản xuất hàng loạt. Các nhà thiết kế công nghiệp, thường được đào tạo thành kiến trúc sư hoặc các chuyên gia nghệ thuật thị giác khác, thường là một phần của nhóm sáng tạo lớn hơn. Trách nhiệm chính của họ là giúp sản xuất các mặt hàng sản xuất không chỉ hoạt động tốt mà còn làm hài lòng người nhìn và do đó, có lợi thế cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự. Công việc của một nhà thiết kế công nghiệp thường liên quan hoặc bao gồm thiết kế đồ họa, chẳng hạn như quảng cáo và đóng gói, hình ảnh và thương hiệu công ty, và thiết kế nội thất (còn gọi là kiến trúc nội thất hoặc thiết kế môi trường), sắp xếp các không gian nhân tạo”.)
3. Một số ví dụ về kiểu dáng công nghiệp (examples of iconic Industrial Designs):
– The Piaggio ‘Vespa’ Scooter:
The Vespa (Italian for ‘Wasp’) is notorious for its vintage industrial design and is a symbol of design that dates back to the 1950’s. Although the Vespa defines and maintains strong Italian design connotations, the scooter was interestingly influenced by Cushman Scooters pre-WWII, in the United States. It wasn’t until Corradino D’Ascanio, an aeronautical engineer, joined Piaggio that the Vespa emerged, as the piece of iconic industrial design that many of us know and love today.
Dịch:
Xe tay ga Piaggio ‘Vespa’:
Vespa (tiếng Ý có nghĩa là ‘Ong bắp cày’) nổi tiếng với kiểu dáng công nghiệp cổ điển và là biểu tượng của thiết kế có từ những năm 1950. Mặc dù Vespa xác định và duy trì ý nghĩa thiết kế mạnh mẽ của Ý, nhưng chiếc xe tay ga này đã bị ảnh hưởng một cách thú vị bởi Cushman Scooters trước Thế chiến II, ở Hoa Kỳ. Mãi cho đến khi Corradino D’Ascanio, một kỹ sư hàng không, gia nhập Piaggio, Vespa mới nổi lên như một mẫu thiết kế công nghiệp mang tính biểu tượng mà nhiều người trong chúng ta biết và yêu thích ngày nay.)
– The Coca-Cola ‘Contour’ Bottle:
An excellent example of iconic industrial design is the Coca-Cola ‘Contour’ bottle which is recognised by millions across the globe and is used on a daily basis by many people every day.
The design is immediately recognisable and this has been the case for over 100 years. The first design originated in the 1900’s when it was first introduced to the public. This industrial design was initially created by Coca-Cola with the help of ‘The Root Glass Company’ of Terre Haute, Indiana and received an enthusiastic reception from Coca-Cola being released to the thirsty public in 1916.
Dịch:
Chai ‘Đường viền’ của Coca-Cola:
Một ví dụ điển hình về kiểu dáng công nghiệp mang tính biểu tượng là chai Coca-Cola ‘Contour’ (đường viền) được hàng triệu người trên toàn cầu công nhận và được nhiều người sử dụng hàng ngày.
Thiết kế này có thể được nhận ra ngay lập tức và điều này đã tồn tại hơn 100 năm. Thiết kế đầu tiên bắt nguồn từ những năm 1900 khi lần đầu tiên nó được giới thiệu ra công chúng. Kiểu dáng công nghiệp này ban đầu được tạo ra bởi Coca-Cola với sự giúp đỡ của ‘The Root Glass Company’ ở Terre Haute, Indiana và đã nhận được sự đón nhận nhiệt tình từ việc Coca-Cola ra mắt công chúng đang khát nước vào năm 1916.)
– The Volkswagen ‘Beetle’:
The VW Beetle is infamous as an icon of automotive industrial design. The initial design of the Beetle from 1925 was created by 18-year old Hungarian student, Bela Barenyi (a full five years before Ferdinand Porsche claimed to have made his initial version!).
When production finally began in 1938, it was referred to as ‘The People’s Car’ (‘Volkswagen’ in German) and was developed as an inexpensive, simple to make & maintain, mass-produced car for use on Germany’s new motorway network (the ‘Autobahn’).
Known by Italians as ‘Maggiolino’ (‘Turtle’)’ and ‘Bug’ in the US, the Beetle is referred to by the French as ‘La Coccinelle’ meaning ‘Ladybird’. In Indonesia, it is called ‘Kodak’ which means ‘Frog’.
Whatever you call it, the original and best people’s car has entered people’s hearts.
Dịch:
Chiếc ô tô ‘bọ cánh cứng’ của Volkswagen:
VW Beetle nổi tiếng là một biểu tượng của thiết kế công nghiệp ô tô. Thiết kế ban đầu của Beetle từ năm 1925 được tạo ra bởi sinh viên 18 tuổi người Hungary, Bela Barenyi (5 năm trước khi Ferdinand Porsche tuyên bố đã tạo ra phiên bản đầu tiên của mình!).
Cuối cùng khi quá trình sản xuất bắt đầu vào năm 1938, nó được gọi là ‘Xe của Nhân dân’ (‘Volkswagen’ trong tiếng Đức) và được phát triển như một loại xe sản xuất hàng loạt, đơn giản, dễ chế tạo và bảo dưỡng để sử dụng trên mạng lưới đường cao tốc mới của Đức (‘Autobahn’).
Được người Ý gọi là ‘Maggiolino’ (‘Rùa’)’ và ‘Con bọ’ ở Mỹ, Bọ cánh cứng được người Pháp gọi là ‘La Coccinelle’ có nghĩa là ‘Bọ rùa’. Ở Indonesia, nó được gọi là ‘Kodak’ có nghĩa là ‘Con ếch’.
Dù bạn gọi nó là gì, chiếc xe nguyên bản và tốt nhất của mọi người đã đi vào trái tim của mọi người.)
Trên đây là một số ví dụ điển hình nổi tiếng về kiểu dáng công nghiệp, còn rất nhiều kiểu dáng công nghiệp khác nữa quý bạn đọc có thể tìm hiểu.
4. Một số câu ví dụ về kiểu dáng công nghiệp trong tiếng Anh:
– According to the Law on Intellectual Property 2005, some objects shall not be protected as an industrial design.
(Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, một vài đối tượng sẽ không được bảo hộ dưới dạng kiểu dáng công nghiệp)
– Intellectual property rights include copyright and related rights, trademarks, patents, layout design of integrated circuits, encrypted program – carrying satellite signals, industrial designs and right in plant varieties.
(Quyền sở hữu trí tuệ bao gồm quyền tác giả và các quyền liên quan, nhãn hiệu hàng hoá, bằng sáng chế, thiết kế bố trí mạch tích hợp, tín hiệu vệ tinh mang chương trình đã mã hoá, kiểu dáng công nghiệp và quyền đối với các giống thực vật.)
– Applications for registration of industrial designs were filed with the competent State authority (the National Office of Intellectual Property) and subject to examination as to form and substance.
(Đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp được nộp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cục Sở hữu trí tuệ) và được thẩm định về hình thức và nội dung.)
– Two industrial designs shall not be considered significantly different from each other if they are only different in appearance features which are not easily noticeable and memorable and which cannot be used to distinguish these industrial designs as whole.
(Hai kiểu dáng công nghiệp không được coi là khác biệt đáng kể với nhau nếu chỉ khác biệt về những đặc điểm tạo dáng không dễ dàng nhận biết, ghi nhớ và không thể dùng để phân biệt tổng thể hai kiểu dáng công nghiệp đó)
– VinFast has just registered for industrial design protection for 11 new car models.
(Vinfast vừa đăng ký bảo hộ kiểu dáng công nghiệp cho 11 mẫu ô tô mới của hãng xe này)
– Textile designs were protected in the same manner as other industrial designs.
(Các kiểu dáng hàng dệt được bảo hộ như các kiểu dáng công nghiệp khác.)
– Industrial design is often the first tangible element of a product that creates an appeal to consumers
(Kiểu dáng công nghiệp thường là yếu tố hữu hình đầu tiên của mỗi sản phẩm tạo ra sự hấp dẫn đối với người tiêu dùng)
5. Một số đoạn văn ví dụ về kiểu dáng công nghiệp trong tiếng Anh:
– Đoạn văn 1:
Birth of industrial design:
The emergence of industrial design is specifically linked to the growth of industrialization and mechanization that began with the industrial revolution in Great Britain in the mid 18th century. The rise of industrial manufacture changed the way objects were made, urbanization changed patterns of consumption, the growth of empires broadened tastes and diversified markets, and the emergence of a wider middle class created demand for fashionable styles from a much larger and more heterogeneous population.
The first use of the term “industrial design” is often attributed to the industrial designer Joseph Claude Sinel in 1919 (although he himself denied this in interviews), but the discipline predates 1919 by at least a decade. Christopher Dresser is considered among the first independent industrial designers. Industrial design’s origins lie in the industrialization of consumer products. For instance, the Deutscher Werkbund, founded in 1907 and a precursor to the Bauhaus, was a state-sponsored effort to integrate traditional crafts and industrial mass-production techniques, to put Germany on a competitive footing with Great Britain and the United States.
Dịch:
Sự ra đời của kiểu dáng công nghiệp:
Sự xuất hiện của kiểu dáng công nghiệp có liên quan đặc biệt đến sự phát triển của công nghiệp hóa và cơ giới hóa bắt đầu từ cuộc cách mạng công nghiệp ở Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 18. Sự phát triển của sản xuất công nghiệp đã thay đổi cách tạo ra các đồ vật, quá trình đô thị hóa đã thay đổi mô hình tiêu dùng, sự phát triển của các đế chế đã mở rộng thị hiếu và đa dạng hóa thị trường, đồng thời sự xuất hiện của tầng lớp trung lưu rộng lớn hơn đã tạo ra nhu cầu về các phong cách thời trang từ một bộ phận dân số lớn hơn và không đồng nhất hơn nhiều.
Thuật ngữ “thiết kế công nghiệp” lần đầu tiên được cho là của nhà thiết kế công nghiệp Joseph Claude Sinel vào năm 1919 (mặc dù bản thân ông đã phủ nhận điều này trong các cuộc phỏng vấn), nhưng ngành học này đã có trước năm 1919 ít nhất một thập kỷ. Christopher Dresser được coi là một trong những nhà thiết kế công nghiệp độc lập đầu tiên. Nguồn gốc của kiểu dáng công nghiệp bắt nguồn từ quá trình công nghiệp hóa các sản phẩm tiêu dùng. Ví dụ, Deutscher Werkbund, được thành lập vào năm 1907 và là tiền thân của Bauhaus, là một nỗ lực do nhà nước tài trợ nhằm tích hợp các kỹ thuật sản xuất hàng loạt và thủ công truyền thống, nhằm đưa Đức vào vị thế cạnh tranh với Anh và Mỹ.)
– Đoạn văn 2:
Industrial design can overlap significantly with engineering design, and in different countries the boundaries of the two concepts can vary, but in general engineering focuses principally on functionality or utility of products, whereas industrial design focuses principally on aesthetic and user-interface aspects of products. In many jurisdictions this distinction is effectively defined by credentials and/or licensure required to engage in the practice of engineering. “Industrial design” as such does not overlap much with the engineering sub-discipline of industrial engineering, except for the latter’s sub-specialty of ergonomics.
Dịch:
Kiểu dáng công nghiệp có thể trùng lặp đáng kể với thiết kế kỹ thuật và ở các quốc gia khác nhau, ranh giới của hai khái niệm này có thể khác nhau, nhưng nhìn chung kỹ thuật tập trung chủ yếu vào chức năng hoặc tiện ích của sản phẩm, trong khi kiểu dáng công nghiệp tập trung chủ yếu vào khía cạnh thẩm mỹ và giao diện người dùng của sản phẩm. Ở nhiều khu vực pháp lý, sự khác biệt này được xác định một cách hiệu quả bởi thông tin đăng nhập và/hoặc giấy phép cần thiết để tham gia vào thực hành kỹ thuật. “Thiết kế công nghiệp” như vậy không trùng lặp nhiều với phân ngành kỹ thuật của kỹ thuật công nghiệp, ngoại trừ chuyên ngành phụ của công thái học sau này.
THAM KHẢO THÊM: